CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương - TDC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TDC |
Giá hiện tại | 8.39 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 04/05/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 100.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 100.000.000 |
Mã số thuế | 3700413826 |
Ngày cấp GPKD | 26/03/2002 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; - Kinh doanh vật liệu xây dựng: Sắt thép, xi măng, nhựa đường, đá và các mặt hàng khác - Sản xuất vật liệu xây dựng: Bê tông tươi, sản phẩm cấu kiện và các mặt hàng khác - Xây dựng dân dụng và xây dựng công nghiệp |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/03/2002: Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa bộ phận kinh doanh bán buôn, bán lẻ trực thuộc Công ty Thương mại Đầu tư và Phát triển (Becamex IDC Corp). Vốn điều lệ ban đầu là 2,5 tỷ đồng trong đó nhà nước chiếm 51%. - Năm 2003: Tăng vốn điều lệ lên 6.72 tỷ đồng. - Năm 2004: Tăng vốn điều lệ lên 14.08 tỷ đồng. - Năm 2005: Tăng vốn điều lệ lên 21.47 tỷ đồng. - Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 24 tỷ đồng. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 66.36 tỷ đồng. - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. - Năm 2010: Niêm yết cổ phiếu trên HOSE. . - Ngày 04/05/2010: Chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2011: Phát hành cổ phiếu tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng, trong đó vốn Nhà nước chiếm 60.7%. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương Tên tiếng Anh: Binh Duong Trade And Development JSC Tên viết tắt:TDC Địa chỉ: 26-27 Lô I - Đường Đồng Khởi - P.Hòa Phú - Tp.Thủ Dầu Một - T.Bình Dương Người công bố thông tin: Mr. Đoàn Văn Thuận Điện thoại: (84.274) 222 0666 Fax: (84.274) 222 0678 Email:tdc@becamextdc.com.vn Website:https://www.becamextdc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 503.578 | 2.487.755 | 1.658.207 | 1.701.353 | 1.560.526 | 1.700.204 | 1.355.318 | 1.448.556 | 1.555.390 | 1.111.593 | 1.630.381 | 1.848.105 | 1.817.594 | 644.560 | 111.847 |
Lợi nhuận cty mẹ | -365.901 | 34.958 | 118.656 | 197.051 | 159.801 | 131.978 | 130.214 | 125.823 | 123.614 | 98.753 | 159.089 | 159.617 | 189.512 | 96.257 | 14.868 |
Vốn CSH | 1.180.826 | 1.281.373 | 1.292.496 | 545.812 | 1.099.556 | 1.117.420 | 1.026.763 | 1.072.906 | 1.001.504 | 1.047.632 | 1.070.632 | 1.095.859 | 1.137.811 | 312.078 | 270.299 |
CP lưu hành | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -30.99% | 2.73% | 9.18% | 36.1% | 14.53% | 11.81% | 12.68% | 11.73% | 12.34% | 9.43% | 14.86% | 14.57% | 16.66% | 30.84% | 5.5% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -72.66% | 1.41% | 7.16% | 11.58% | 10.24% | 7.76% | 9.61% | 8.69% | 7.95% | 8.88% | 9.76% | 8.64% | 10.43% | 14.93% | 13.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.041 | 1.058 | 2.036 | 1.676 | 1.341 | 2.168 | 776 | 1.572 | 577 | 1.268 | 1.215 | 1.724 | 4.231 | 2.857 | 743 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.13 | 10.58 | 9.58 | 4.75 | 6.24 | 4.13 | 10.31 | 3.75 | 14.72 | 8.28 | 6.5 | 5.45 | 1.87 | 12.95 | 0 |
Giá CP | 9.504 | 11.194 | 19.505 | 7.961 | 8.368 | 8.954 | 8.001 | 5.895 | 8.493 | 10.499 | 7.898 | 9.396 | 7.912 | 36.998 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 119.212 | 130.598 | 134.279 | 134.688 | 104.013 | 183.241 | 1.505.333 | 662.412 | 136.769 | 832.946 | 223.149 | 398.100 | 204.012 | 646.748 | 357.147 | 474.844 | 222.614 | 935.854 | 252.697 | 181.148 | 190.827 | 807.235 | 276.479 | 272.456 | 344.034 | 472.770 | 520.302 | 183.722 | 178.524 | 756.429 | 238.989 | 251.469 | 201.669 | 922.199 | 191.894 | 207.672 | 233.625 | 784.760 | 249.873 | 0 | 76.960 | 900.186 | 231.664 | 263.986 | 234.545 | 779.390 | 404.775 | 483.392 | 180.548 | 767.662 | 293.759 | 548.324 | 207.849 | 133.074 | 161.441 | 209.401 | 140.644 | 111.847 |
CP lưu hành | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
Lợi nhuận | -23.398 | -36.870 | -7.019 | -281.646 | -40.366 | -105.704 | 118.822 | 131.373 | -109.533 | 82.869 | 1.131 | 25.610 | 9.046 | 113.953 | 54.947 | 18.123 | 10.028 | 141.129 | 7.105 | 14.113 | -2.546 | 121.964 | 587 | 2.204 | 7.223 | 112.587 | 94.755 | -62.462 | -14.666 | 167.662 | -12.972 | -5.198 | -23.669 | 183.036 | 3.052 | -47.928 | -14.546 | 102.982 | 17.230 | 0 | -21.459 | 157.207 | -8.972 | 8.595 | 2.259 | 128.451 | -17.842 | 44.663 | 4.345 | 89.981 | 33.403 | 46.397 | 19.731 | 37.715 | 16.263 | 24.353 | 17.926 | 14.868 |
Vốn CSH | 766.439 | 827.541 | 864.531 | 875.614 | 1.180.826 | 1.226.510 | 1.400.904 | 1.281.373 | 1.170.265 | 1.277.887 | 1.193.058 | 1.292.496 | 1.296.476 | 1.280.130 | 1.294.110 | 545.812 | 1.250.392 | 1.250.698 | 1.107.951 | 1.099.556 | 1.228.864 | 1.243.014 | 1.119.400 | 1.117.420 | 1.243.552 | 1.233.144 | 1.118.942 | 1.026.763 | 1.212.733 | 1.220.410 | 1.051.652 | 1.072.906 | 1.182.926 | 1.199.927 | 1.032.713 | 1.001.504 | 1.157.149 | 1.164.260 | 1.065.455 | 1.047.632 | 1.184.162 | 1.220.441 | 1.065.115 | 1.070.632 | 1.206.212 | 1.205.746 | 1.068.691 | 1.095.859 | 1.261.385 | 1.253.738 | 1.169.720 | 1.137.811 | 291.256 | 354.779 | 328.340 | 312.078 | 287.725 | 270.299 |
ROE %(LNST/VCSH) | -3.05% | -4.46% | -0.81% | -32.17% | -3.42% | -8.62% | 8.48% | 10.25% | -9.36% | 6.48% | 0.09% | 1.98% | 0.7% | 8.9% | 4.25% | 3.32% | 0.8% | 11.28% | 0.64% | 1.28% | -0.21% | 9.81% | 0.05% | 0.2% | 0.58% | 9.13% | 8.47% | -6.08% | -1.21% | 13.74% | -1.23% | -0.48% | -2% | 15.25% | 0.3% | -4.79% | -1.26% | 8.85% | 1.62% | 0% | -1.81% | 12.88% | -0.84% | 0.8% | 0.19% | 10.65% | -1.67% | 4.08% | 0.34% | 7.18% | 2.86% | 4.08% | 6.77% | 10.63% | 4.95% | 7.8% | 6.23% | 5.5% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -19.63% | -28.23% | -5.23% | -209.11% | -38.81% | -57.69% | 7.89% | 19.83% | -80.09% | 9.95% | 0.51% | 6.43% | 4.43% | 17.62% | 15.38% | 3.82% | 4.5% | 15.08% | 2.81% | 7.79% | -1.33% | 15.11% | 0.21% | 0.81% | 2.1% | 23.81% | 18.21% | -34% | -8.22% | 22.16% | -5.43% | -2.07% | -11.74% | 19.85% | 1.59% | -23.08% | -6.23% | 13.12% | 6.9% | NAN% | -27.88% | 17.46% | -3.87% | 3.26% | 0.96% | 16.48% | -4.41% | 9.24% | 2.41% | 11.72% | 11.37% | 8.46% | 9.49% | 28.34% | 10.07% | 11.63% | 12.75% | 13.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -3.489 | -3.659 | -4.347 | -3.089 | 1.041 | 350 | 2.235 | 1.058 | 1 | 1.187 | 1.497 | 2.036 | 1.873 | 1.883 | 2.154 | 1.676 | 1.724 | 1.598 | 1.406 | 1.341 | 1.222 | 1.320 | 1.226 | 2.168 | 1.521 | 1.302 | 1.853 | 776 | 1.348 | 1.258 | 1.412 | 1.572 | 1.145 | 1.236 | 436 | 577 | 1.057 | 988 | 1.530 | 1.268 | 1.354 | 1.591 | 1.303 | 1.215 | 1.575 | 1.596 | 1.211 | 1.724 | 1.961 | 2.695 | 2.787 | 4.231 | 4.903 | 4.813 | 3.670 | 2.857 | 1.640 | 743 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.64 | -2.71 | -2.35 | -4.13 | 9.13 | 28.89 | 8.5 | 10.58 | 29136.52 | 23.6 | 14.36 | 9.58 | 11.05 | 8.15 | 4.21 | 4.75 | 3.62 | 5.26 | 6.24 | 6.24 | 7.24 | 5.78 | 7.37 | 4.13 | 5.88 | 5.67 | 4.28 | 10.31 | 5.12 | 4.69 | 3.99 | 3.75 | 6.2 | 5.66 | 15.15 | 14.72 | 9.18 | 10.73 | 6.6 | 8.28 | 9.68 | 5.78 | 5.6 | 6.5 | 5.84 | 5.45 | 6.52 | 5.45 | 5.35 | 3.04 | 3.87 | 1.87 | 2.24 | 5.36 | 9.02 | 12.95 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.211 | 9.916 | 10.215 | 12.758 | 9.504 | 10.112 | 18.998 | 11.194 | 29.137 | 28.013 | 21.497 | 19.505 | 20.697 | 15.346 | 9.068 | 7.961 | 6.241 | 8.405 | 8.773 | 8.368 | 8.847 | 7.630 | 9.036 | 8.954 | 8.943 | 7.382 | 7.931 | 8.001 | 6.902 | 5.900 | 5.634 | 5.895 | 7.099 | 6.996 | 6.605 | 8.493 | 9.703 | 10.601 | 10.098 | 10.499 | 13.107 | 9.196 | 7.297 | 7.898 | 9.198 | 8.698 | 7.896 | 9.396 | 10.491 | 8.193 | 10.786 | 7.912 | 10.983 | 25.798 | 33.103 | 36.998 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TDC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TDC
Chia sẻ lên: