CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera - TCR



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTCR
Giá hiện tại3.52 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn29/12/2006
Cổ phiếu niêm yết10.373.190
Cổ phiếu lưu hành10.373.190
Mã số thuế3600254001
Ngày cấp GPKD08/11/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Sản xuất và tiêu thụ gạch ceramic bao gồm gạch men lát nền và ốp tường, gạch granite và granite mài bóng, các sản phẩm gốm sứ.
- Xây dựng các công trình dân dụng, công trình công nghiệp...
Mốc lịch sử

- Ngày 11/01/1994: Công ty cổ phần hữu hạn Công nghiệp Gốm sứ Taicera được thành lập bởi 20 cổ đông người Đài Loan với vốn đầu tư ban đầu là 19,500,000 USD, trong đó vốn pháp định là 8,500,000 USD.
- Ngày 09/08/2005: Công ty chuyển đổi thành công ty cổ phần với vốn điều lệ là 250.05 tỷ đồng.
- Ngày 08/11/2006: Công ty tăng vốn điều lệ lên 300.05 tỷ đồng.
- Ngày 26/12/2006: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch tại HOSE.
- Ngày 06/06/2007: Công ty tăng vốn điều lệ lên 335.7 tỷ đồng.
- Ngày 09/07/2008: Công ty tăng vốn điều lệ lên 335.8 tỷ đồng.
- Ngày 13/06/2013: Công ty tăng vốn điều lệ lên 445 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera

Tên đầy đủ: CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera

Tên tiếng Anh: Taicera Enterprise Company

Tên viết tắt:TAICERA

Địa chỉ: KCN Gò Dầu - X.Phước Thái - H.Long Thành - T.Đồng Nai

Người công bố thông tin:

Điện thoại: (84.251) 384 1594

Fax: (84.251) 384 1592

Email:info@taicera.com

Website:http://www.taicera.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 892.155 1.098.010 934.629 919.933 1.088.405 1.302.741 1.305.598 1.516.814 2.053.438 2.258.228 1.911.926 1.651.927 1.419.844 1.191.730 693.232 1.076.089 1.145.380 676.096
Lợi nhuận cty mẹ -15.494 2.181 8.910 -29.346 7.480 -110.616 -73.512 34.653 42.528 3.784 -57.734 1.172 80.159 64.912 17.155 36.937 78.346 56.262
Vốn CSH 463.935 470.715 460.801 450.739 420.106 546.294 622.817 666.486 581.229 586.278 593.055 672.127 674.494 586.043 576.628 595.561 549.549 362.572
CP lưu hành 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190
ROE %(LNST/VCSH) -3.34% 0.46% 1.93% -6.51% 1.78% -20.25% -11.8% 5.2% 7.32% 0.65% -9.74% 0.17% 11.88% 11.08% 2.98% 6.2% 14.26% 15.52%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -1.74% 0.2% 0.95% -3.19% 0.69% -8.49% -5.63% 2.28% 2.07% 0.17% -3.02% 0.07% 5.65% 5.45% 2.47% 3.43% 6.84% 8.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 83 187 -138 832 -2.629 -1.774 -561 2.027 -458 312 -1.194 472 2.553 978 536 1.580 3.016 1.659
P/E(Giá CP/EPS) 38.59 23.68 -28.61 3.38 -0.64 -1.47 -6.95 5.28 -10.04 17.98 -3.02 11.65 2.66 9.41 19.39 8.16 9.95 0
Giá CP 3.203 4.428 3.948 2.812 1.683 2.608 3.899 10.703 4.598 5.610 3.606 5.499 6.791 9.203 10.393 12.893 30.009 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006
Doanh thu 169.273 205.482 227.736 246.406 212.531 290.099 292.523 310.933 204.455 274.334 178.228 275.675 206.392 265.995 229.022 225.960 198.956 298.395 275.430 268.038 246.542 383.233 360.290 329.983 229.235 353.574 361.839 315.827 274.358 382.190 341.474 421.928 371.222 498.187 571.849 531.417 451.985 633.576 623.491 607.362 393.799 556.593 519.142 511.589 324.602 459.076 460.137 413.960 318.754 364.428 389.849 356.566 309.001 325.417 309.908 311.641 244.764 307.933 256.794 0 128.505 217.519 298.632 294.556 265.382 288.691 344.399 305.123 207.167 205.852 470.244
CP lưu hành 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190 10.373.190
Lợi nhuận -17.815 6.708 -14.767 -4.033 -3.402 1.040 142 5.987 -4.988 8.124 -643 11.714 -10.285 -1.787 -5.898 -1.709 -19.952 43.969 15.463 -10.026 -41.926 -38.044 -29.441 -13.934 -29.197 -22.051 -15.420 -5.048 -30.993 17.770 -7.070 13.208 10.745 31.345 34.970 -2.632 -21.155 1.666 1.721 -227 624 22.085 -8.723 -26.968 -44.128 10.818 9.194 526 -19.366 8.222 29.680 24.093 18.164 29.309 26.188 8.858 557 17.233 9.542 0 -9.620 346 28.285 -2.705 11.011 16.857 27.346 19.294 14.849 14.778 41.484
Vốn CSH 408.108 417.813 444.466 459.518 463.935 469.556 470.660 470.715 465.312 468.108 460.039 460.801 449.394 458.972 444.440 450.739 453.110 475.535 431.854 420.106 429.615 479.765 517.088 546.294 560.247 590.131 608.485 622.817 629.285 666.731 650.641 666.486 654.484 650.909 615.992 581.229 584.267 588.959 588.000 586.278 589.259 589.748 567.665 593.055 620.315 665.640 681.180 672.127 671.871 690.212 681.994 674.494 647.820 636.505 607.195 586.043 592.070 592.653 572.872 576.628 592.725 602.586 602.240 595.561 598.063 592.589 575.732 549.549 530.255 513.561 362.572
ROE %(LNST/VCSH) -4.37% 1.61% -3.32% -0.88% -0.73% 0.22% 0.03% 1.27% -1.07% 1.74% -0.14% 2.54% -2.29% -0.39% -1.33% -0.38% -4.4% 9.25% 3.58% -2.39% -9.76% -7.93% -5.69% -2.55% -5.21% -3.74% -2.53% -0.81% -4.93% 2.67% -1.09% 1.98% 1.64% 4.82% 5.68% -0.45% -3.62% 0.28% 0.29% -0.04% 0.11% 3.74% -1.54% -4.55% -7.11% 1.63% 1.35% 0.08% -2.88% 1.19% 4.35% 3.57% 2.8% 4.6% 4.31% 1.51% 0.09% 2.91% 1.67% 0% -1.62% 0.06% 4.7% -0.45% 1.84% 2.84% 4.75% 3.51% 2.8% 2.88% 11.44%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -10.52% 3.26% -6.48% -1.64% -1.6% 0.36% 0.05% 1.93% -2.44% 2.96% -0.36% 4.25% -4.98% -0.67% -2.58% -0.76% -10.03% 14.74% 5.61% -3.74% -17.01% -9.93% -8.17% -4.22% -12.74% -6.24% -4.26% -1.6% -11.3% 4.65% -2.07% 3.13% 2.89% 6.29% 6.12% -0.5% -4.68% 0.26% 0.28% -0.04% 0.16% 3.97% -1.68% -5.27% -13.59% 2.36% 2% 0.13% -6.08% 2.26% 7.61% 6.76% 5.88% 9.01% 8.45% 2.84% 0.23% 5.6% 3.72% NAN% -7.49% 0.16% 9.47% -0.92% 4.15% 5.84% 7.94% 6.32% 7.17% 7.18% 8.82%
EPS (Lũy kế 4 quý) -658 -341 -466 -138 83 48 204 187 313 196 -22 -138 -433 -646 361 832 648 165 -1.641 -2.629 -2.715 -2.435 -2.083 -1.774 -1.579 -1.618 -742 -561 -158 774 1.083 2.027 1.671 955 289 -458 -404 85 544 312 -296 -1.326 -1.596 -1.194 -559 28 -35 472 1.071 2.041 2.618 2.553 2.176 1.727 1.421 978 745 472 7 536 467 1.071 1.575 1.580 2.303 2.486 2.478 3.016 2.372 1.877 1.659
P/E(Giá CP/EPS) -5.86 -9.29 -7.68 -26.51 38.59 70.61 19.12 23.68 23.66 39.77 -206.5 -28.61 -9.69 -5.42 9.69 3.38 3.9 12.87 -1 -0.64 -0.69 -0.98 -1.21 -1.47 -1.89 -2.06 -5.11 -6.95 -27.61 5.62 7.57 5.28 5.45 6.18 16.29 -10.04 -14.85 75.33 9.01 17.98 -20.27 -2.94 -2.01 -3.02 -7.69 156.24 -132.4 11.65 6.26 2.55 2.33 2.66 4.04 5.15 5.63 9.41 12.08 18.43 1303.54 19.39 13.5 7.28 8.51 8.16 6.9 11.5 12.07 9.95 14.84 18.65 0
Giá CP 3.856 3.168 3.579 3.658 3.203 3.389 3.900 4.428 7.406 7.795 4.543 3.948 4.196 3.501 3.498 2.812 2.527 2.124 1.641 1.683 1.873 2.386 2.520 2.608 2.984 3.333 3.792 3.899 4.362 4.350 8.198 10.703 9.107 5.902 4.708 4.598 5.999 6.403 4.901 5.610 6.000 3.898 3.208 3.606 4.299 4.375 4.634 5.499 6.704 5.205 6.100 6.791 8.791 8.894 8.000 9.203 9.000 8.699 9.125 10.393 6.305 7.797 13.403 12.893 15.891 28.589 29.909 30.009 35.200 35.006 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TCR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TCR

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online