CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng - TCL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TCL |
Giá hiện tại | 37.15 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 24/12/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 30.158.436 |
Cổ phiếu lưu hành | 30.158.436 |
Mã số thuế | 0304875444 |
Ngày cấp GPKD | 08/03/2007 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô, đường thủy nội địa - Dịch vụ Logistics - Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu... |
Mốc lịch sử | - Ngày 13/03/2007: Công ty cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng được thành lập, là công ty con của Công ty Tân Cảng Sài Gòn - Bộ Quốc Phòng. - Ngày 01/04/2007: Công ty cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng chính thức đi vào hoạt động. - Tháng 07/2008: Tăng vốn điều lệ từ 120 tỷ đồng lên 170 tỷ đồng. - Ngày 24/12/2009: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. - Tháng 12/2010: Tăng vốn điều lệ từ 170 tỷ đồng lên 187 tỷ đồng. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 209.4 tỷ đồng. - Ngày 06/03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 301,584,360,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng Tên tiếng Anh: Tan Cang Logistics & Stevedoring Joint Stock Company Tên viết tắt:Tan Cang Logistic JSC Địa chỉ: 470 Đồng Văn Cống - P. Thạnh Mỹ Lợi - Q. 2 Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Đào Tuấn Anh Điện thoại: (84.28) 7307 3979 Fax: (84-8) 3742 3027 Email:logistics@saigonnewport.com.vn Website:http://tancanglogistics.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.528.680 | 1.307.651 | 1.185.726 | 1.089.789 | 951.561 | 887.413 | 832.758 | 821.172 | 822.828 | 844.512 | 717.387 | 1.038.240 | 916.661 | 786.186 | 340.070 |
Lợi nhuận cty mẹ | 141.557 | 128.031 | 117.381 | 94.932 | 101.321 | 99.487 | 96.621 | 96.086 | 98.099 | 108.103 | 94.475 | 70.620 | 93.058 | 96.176 | 55.419 |
Vốn CSH | 580.170 | 511.294 | 538.399 | 740.351 | 678.405 | 642.295 | 591.717 | 540.019 | 561.532 | 466.572 | 416.554 | 407.193 | 336.128 | 292.757 | 263.274 |
CP lưu hành | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 |
ROE %(LNST/VCSH) | 24.4% | 25.04% | 21.8% | 12.82% | 14.94% | 15.49% | 16.33% | 17.79% | 17.47% | 23.17% | 22.68% | 17.34% | 27.69% | 32.85% | 21.05% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.26% | 9.79% | 9.9% | 8.71% | 10.65% | 11.21% | 11.6% | 11.7% | 11.92% | 12.8% | 13.17% | 6.8% | 10.15% | 12.23% | 16.3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.453 | 4.199 | 3.812 | 3.845 | 4.577 | 4.901 | 4.538 | 4.471 | 5.184 | 4.663 | 3.800 | 4.224 | 5.090 | 6.190 | 1.356 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.91 | 8.44 | 10.6 | 6.11 | 5.68 | 5.1 | 6.81 | 6.58 | 5.5 | 4.93 | 5 | 3.88 | 3.63 | 6.95 | 0 |
Giá CP | 35.223 | 35.440 | 40.407 | 23.493 | 25.997 | 24.995 | 30.904 | 29.419 | 28.512 | 22.989 | 19.000 | 16.389 | 18.477 | 43.021 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 301.460 | 440.992 | 355.727 | 374.600 | 357.361 | 311.484 | 328.184 | 370.457 | 297.526 | 310.257 | 273.246 | 327.795 | 274.428 | 291.010 | 286.614 | 265.136 | 247.029 | 253.901 | 248.381 | 242.074 | 207.205 | 227.623 | 223.803 | 231.306 | 204.681 | 212.171 | 223.806 | 206.821 | 189.960 | 235.614 | 209.986 | 197.144 | 178.428 | 191.199 | 210.600 | 223.774 | 197.255 | 218.474 | 224.695 | 217.389 | 183.954 | 200.310 | 183.998 | 177.839 | 155.240 | 251.717 | 270.537 | 266.092 | 249.894 | 301.412 | 217.476 | 234.807 | 162.966 | 232.716 | 169.502 | 242.227 | 141.741 | 207.904 | 132.166 |
CP lưu hành | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 | 30.158.436 |
Lợi nhuận | 13.255 | 32.994 | 31.566 | 45.892 | 31.105 | 30.736 | 27.758 | 44.691 | 24.846 | 26.061 | 31.027 | 38.514 | 21.779 | 36.007 | 18.670 | 21.392 | 18.863 | 30.244 | 26.471 | 23.478 | 21.128 | 25.239 | 26.018 | 27.105 | 21.125 | 26.185 | 28.227 | 24.070 | 18.139 | 30.259 | 22.569 | 25.419 | 17.839 | 23.915 | 26.467 | 26.436 | 21.281 | 33.538 | 27.326 | 26.592 | 20.647 | 26.157 | 24.266 | 20.768 | 23.284 | 13.116 | 22.411 | 17.957 | 17.136 | 27.975 | 20.866 | 26.094 | 18.123 | 24.742 | 21.616 | 26.858 | 22.960 | 32.370 | 23.049 |
Vốn CSH | 558.472 | 598.120 | 570.134 | 552.610 | 580.170 | 552.798 | 531.085 | 511.294 | 597.389 | 579.383 | 559.735 | 538.399 | 654.483 | 634.524 | 602.455 | 740.351 | 790.883 | 726.096 | 700.576 | 678.405 | 701.627 | 684.799 | 664.125 | 642.295 | 657.527 | 640.578 | 617.111 | 591.717 | 602.230 | 587.484 | 560.331 | 540.019 | 517.964 | 532.477 | 511.295 | 561.532 | 533.474 | 513.826 | 491.570 | 466.572 | 444.873 | 464.107 | 438.789 | 416.554 | 391.171 | 388.215 | 409.775 | 407.193 | 391.684 | 413.987 | 351.836 | 336.128 | 310.668 | 333.982 | 312.301 | 292.757 | 269.630 | 292.153 | 263.274 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.37% | 5.52% | 5.54% | 8.3% | 5.36% | 5.56% | 5.23% | 8.74% | 4.16% | 4.5% | 5.54% | 7.15% | 3.33% | 5.67% | 3.1% | 2.89% | 2.39% | 4.17% | 3.78% | 3.46% | 3.01% | 3.69% | 3.92% | 4.22% | 3.21% | 4.09% | 4.57% | 4.07% | 3.01% | 5.15% | 4.03% | 4.71% | 3.44% | 4.49% | 5.18% | 4.71% | 3.99% | 6.53% | 5.56% | 5.7% | 4.64% | 5.64% | 5.53% | 4.99% | 5.95% | 3.38% | 5.47% | 4.41% | 4.37% | 6.76% | 5.93% | 7.76% | 5.83% | 7.41% | 6.92% | 9.17% | 8.52% | 11.08% | 8.75% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.4% | 7.48% | 8.87% | 12.25% | 8.7% | 9.87% | 8.46% | 12.06% | 8.35% | 8.4% | 11.35% | 11.75% | 7.94% | 12.37% | 6.51% | 8.07% | 7.64% | 11.91% | 10.66% | 9.7% | 10.2% | 11.09% | 11.63% | 11.72% | 10.32% | 12.34% | 12.61% | 11.64% | 9.55% | 12.84% | 10.75% | 12.89% | 10% | 12.51% | 12.57% | 11.81% | 10.79% | 15.35% | 12.16% | 12.23% | 11.22% | 13.06% | 13.19% | 11.68% | 15% | 5.21% | 8.28% | 6.75% | 6.86% | 9.28% | 9.59% | 11.11% | 11.12% | 10.63% | 12.75% | 11.09% | 16.2% | 15.57% | 17.44% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.102 | 4.694 | 4.619 | 4.493 | 4.453 | 4.245 | 4.090 | 4.199 | 3.994 | 3.892 | 4.222 | 3.812 | 3.245 | 3.163 | 3.231 | 3.845 | 4.314 | 4.838 | 4.599 | 4.577 | 4.750 | 4.750 | 4.795 | 4.901 | 4.756 | 4.613 | 4.808 | 4.538 | 4.602 | 4.588 | 4.285 | 4.471 | 4.520 | 4.684 | 5.143 | 5.184 | 5.192 | 5.162 | 4.809 | 4.663 | 4.385 | 4.511 | 3.888 | 3.800 | 3.665 | 3.372 | 4.180 | 4.224 | 4.766 | 4.956 | 4.926 | 5.090 | 5.257 | 5.657 | 6.106 | 6.190 | 4.611 | 3.260 | 1.356 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.37 | 8.06 | 8.49 | 8.57 | 7.91 | 7.58 | 8.19 | 8.44 | 10.48 | 10.28 | 9.11 | 10.6 | 9.43 | 8.95 | 9.01 | 6.11 | 3.45 | 4.24 | 6.12 | 5.68 | 5.12 | 5.26 | 5.34 | 5.1 | 6.1 | 5.94 | 5.8 | 6.81 | 6.52 | 6.3 | 6.98 | 6.58 | 6.64 | 6.55 | 5.17 | 5.5 | 6.07 | 6.22 | 5.82 | 4.93 | 6.13 | 5.54 | 5.12 | 5 | 5.48 | 4.48 | 3.37 | 3.88 | 3.53 | 3.35 | 3.67 | 3.63 | 4.95 | 5.5 | 6.27 | 6.95 | 9.54 | 12.67 | 0 |
Giá CP | 38.436 | 37.834 | 39.215 | 38.505 | 35.223 | 32.177 | 33.497 | 35.440 | 41.857 | 40.010 | 38.462 | 40.407 | 30.600 | 28.309 | 29.111 | 23.493 | 14.883 | 20.513 | 28.146 | 25.997 | 24.320 | 24.985 | 25.605 | 24.995 | 29.012 | 27.401 | 27.886 | 30.904 | 30.005 | 28.904 | 29.909 | 29.419 | 30.013 | 30.680 | 26.589 | 28.512 | 31.515 | 32.108 | 27.988 | 22.989 | 26.880 | 24.991 | 19.907 | 19.000 | 20.084 | 15.107 | 14.087 | 16.389 | 16.824 | 16.603 | 18.078 | 18.477 | 26.022 | 31.114 | 38.285 | 43.021 | 43.989 | 41.304 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TCL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TCL
Chia sẻ lên: