CTCP Chứng khoán Thành Công - TCI



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTCI
Giá hiện tại10.55 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn05/09/2018
Cổ phiếu niêm yết100.979.982
Cổ phiếu lưu hành100.979.982
Mã số thuế0305477911
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán...
Mốc lịch sử

- Ngày 01/02/2008: TCSC chính thức hoạt động với số vốn điều lệ là 360 tỉ đồng tương đương 23 triệu đô la Mỹ.

- Ngày 06/03/2008: Trở thành thành viên của Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD). .

- Ngày 24/06/2008: Trở thành thành viên của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). .

- Ngày 25/06/2008: Trở thành thành viên của Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). .

- Ngày 09/09/2008: Chính thức liên kết với đối tác chiến lược Thái Lan - Công ty Đại chúng Chứng khoán Seamico. .

- Ngày 06/04/2009: Trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 05/09/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 8,900 đ/CP.

- Ngày 08/02/2021: Tăng vốn điều lệ lên 495 tỷ đồng. .

- Ngày 16/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,009 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán Thành Công

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Thành Công

Tên tiếng Anh: Thanh Cong Securities Company

Tên viết tắt:TCSC

Địa chỉ: Lầu 2 số 6 Hồ Tùng Mậu - P. Nguyễn Thái Bình - Q. 1 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Tấn Lực

Điện thoại: (84.28) 3827 0527

Fax: (84.28) 3821 8010

Email:info@tcsc.vn

Website:https://tcsc.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2008
Doanh thu 169.485 217.544 316.956 143.902 169.396 50.507 20.028 42.141 33.819 28.020 27.439 24.071 0
Lợi nhuận cty mẹ 57.465 71.957 173.072 34.717 42.353 12.154 -24.135 9.394 10.789 5.928 9.409 7.463 0
Vốn CSH 1.228.310 1.191.915 647.344 369.704 346.766 327.722 319.153 346.129 330.928 323.242 317.804 309.853 0
CP lưu hành 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982
ROE %(LNST/VCSH) 4.68% 6.04% 26.74% 9.39% 12.21% 3.71% -7.56% 2.71% 3.26% 1.83% 2.96% 2.41% NAN%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 33.91% 33.08% 54.6% 24.13% 25% 24.06% -120.51% 22.29% 31.9% 21.16% 34.29% 31% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 438 1.456 3.167 1.095 596 238 -749 429 215 179 223 126 0
P/E(Giá CP/EPS) 18.03 6.18 5.21 3.65 10.07 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 7.897 8.998 16.500 3.997 6.002 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 3/2008
Doanh thu 41.410 38.593 56.210 46.522 28.160 51.467 43.941 48.238 73.898 72.035 69.566 74.841 100.514 33.673 43.503 49.330 17.396 31.846 82.278 29.332 25.940 14.973 25.594 5.451 4.489 3.654 5.157 5.387 5.830 1.302 14.405 15.470 10.964 10.708 8.835 7.540 6.736 7.214 7.042 6.218 7.546 6.602 6.817 6.598 7.422 6.913 7.271 9.887 0
CP lưu hành 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982 100.979.982
Lợi nhuận 13.772 4.966 20.906 24.837 6.756 4.176 14.045 19.256 34.480 23.725 40.520 42.301 66.526 441 22.976 25.440 -14.140 7.442 20.680 10.288 3.943 -11.587 18.815 2.956 1.970 2.856 787 -21.190 -6.588 -2.716 3.518 5.140 3.452 3.371 3.471 2.470 1.477 1.506 2.288 -339 2.473 1.941 2.364 2.015 3.089 664 2.274 4.525 0
Vốn CSH 1.197.130 1.320.143 1.327.537 1.284.461 1.228.310 1.206.732 1.201.310 1.191.915 1.231.185 1.196.624 690.263 647.344 605.638 433.791 392.026 369.704 343.890 363.072 356.577 346.766 341.941 342.748 346.100 327.722 324.765 322.795 319.939 319.153 340.343 346.931 349.647 346.129 340.988 337.770 334.399 330.928 328.458 326.982 325.530 323.242 323.581 322.108 320.167 317.804 315.789 312.699 312.036 309.853 0
ROE %(LNST/VCSH) 1.15% 0.38% 1.57% 1.93% 0.55% 0.35% 1.17% 1.62% 2.8% 1.98% 5.87% 6.53% 10.98% 0.1% 5.86% 6.88% -4.11% 2.05% 5.8% 2.97% 1.15% -3.38% 5.44% 0.9% 0.61% 0.88% 0.25% -6.64% -1.94% -0.78% 1.01% 1.48% 1.01% 1% 1.04% 0.75% 0.45% 0.46% 0.7% -0.1% 0.76% 0.6% 0.74% 0.63% 0.98% 0.21% 0.73% 1.46% NAN%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 33.26% 12.87% 37.19% 53.39% 23.99% 8.11% 31.96% 39.92% 46.66% 32.94% 58.25% 56.52% 66.19% 1.31% 52.81% 51.57% -81.28% 23.37% 25.13% 35.07% 15.2% -77.39% 73.51% 54.23% 43.89% 78.16% 15.26% -393.35% -113% -208.6% 24.42% 33.23% 31.48% 31.48% 39.29% 32.76% 21.93% 20.88% 32.49% -5.45% 32.77% 29.4% 34.68% 30.54% 41.62% 9.61% 31.27% 45.77% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 639 569 561 493 438 713 972 1.456 2.067 3.113 3.311 3.167 3.003 964 1.159 1.095 674 1.176 648 596 392 338 739 238 -433 -670 -825 -749 -18 261 430 429 355 300 248 215 137 165 177 179 244 261 226 223 293 207 189 126 0
P/E(Giá CP/EPS) 20.2 24.07 19.78 20.68 18.03 9.82 9.06 6.18 8.42 7.58 5.77 5.21 2.66 7.88 8.2 3.65 7.12 6.8 11.58 10.07 17.33 20.73 8.8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 12.908 13.696 11.097 10.195 7.897 7.002 8.806 8.998 17.404 23.597 19.104 16.500 7.988 7.596 9.504 3.997 4.799 7.997 7.504 6.002 6.793 7.007 6.503 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TCI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TCI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online