CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin - TC6
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TC6 |
Giá hiện tại | 10.2 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 26/06/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 32.496.105 |
Cổ phiếu lưu hành | 32.496.105 |
Mã số thuế | 5700101002 |
Ngày cấp GPKD | 02/01/2007 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Khai thác, chế biến, KD than & các loại khoáng sản khác - XD các công trình mỏ, công nghiệp, dân dụng và san lấp mặt bằng - Chế tạo, sửa chữa, gia công các thiết bị mỏ, phương tiện vận tải, các sản phẩm cơ khí - Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng, xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, hàng hóa... |
Mốc lịch sử | - Năm 1960: Tiền thân là xí nghiệp Than cọc sáu thành lập (gọi tắt là mỏ Cọc Sáu) - xí nghiệp khai thác than lộ thiên trực thuộc CT Than Hòn Gai. - Ngày 02/01/2007: CT Than cọc sáu chính thức đi vào hoạt động theo mô hình CTCP với tên gọi mới là CTCP Than cọc sáu - TKV. - Ngày 26/06/2008: Công ty niêm yết cổ phiếu tại Sở GDCK Hà nội. . - Ngày 12/10/2011: Tăng vốn điều lệ lên 129.98 tỷ đồng. . - Ngày 17/08/2016: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin. . - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 324.96 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin Tên tiếng Anh: Vinacomin - Coc Sau Coal JSC Tên viết tắt: Địa chỉ: P. Cẩm Phú - TX. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Trung Thành Điện thoại: (84.203) 386 2062 Fax: (84.203) 386 3936 Email:Contact@cocsau.com Website:http://www.cocsau.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.248.363 | 3.240.691 | 2.578.782 | 3.120.292 | 3.561.363 | 3.112.655 | 2.523.191 | 2.888.752 | 3.865.255 | 4.318.946 | 4.262.510 | 4.117.418 | 3.797.082 | 2.700.826 | 2.146.660 | 1.787.359 |
Lợi nhuận cty mẹ | 54.127 | -102 | 2.448 | -1.751 | -20.197 | 24.299 | 50.154 | 434 | 30.467 | 51.672 | 59.058 | 12.862 | 110.572 | 67.875 | 50.812 | 81.694 |
Vốn CSH | 334.416 | 331.985 | 330.221 | 343.378 | 334.158 | 343.865 | 345.002 | 333.517 | 329.619 | 323.696 | 242.346 | 299.231 | 279.099 | 225.084 | 181.300 | 158.802 |
CP lưu hành | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 |
ROE %(LNST/VCSH) | 16.19% | -0.03% | 0.74% | -0.51% | -6.04% | 7.07% | 14.54% | 0.13% | 9.24% | 15.96% | 24.37% | 4.3% | 39.62% | 30.16% | 28.03% | 51.44% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.41% | -0% | 0.09% | -0.06% | -0.57% | 0.78% | 1.99% | 0.02% | 0.79% | 1.2% | 1.39% | 0.31% | 2.91% | 2.51% | 2.37% | 4.57% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -4 | 40 | -459 | -338 | 747 | 1.586 | 59 | 2.115 | 3.978 | 9.269 | -4.732 | 6.338 | 9.021 | 7.023 | 6.241 | 2.996 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2131.4 | 225.94 | -16.78 | -12.43 | 6.7 | 2.58 | 75.74 | 2.93 | 3.22 | 1.38 | -2.24 | 2.15 | 1.21 | 3.83 | 3.73 | 10.18 |
Giá CP | 8.526 | 9.038 | 7.702 | 4.201 | 5.005 | 4.092 | 4.469 | 6.197 | 12.809 | 12.791 | 10.600 | 13.627 | 10.915 | 26.898 | 23.279 | 30.499 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 505.401 | 733.683 | 298.770 | 783.233 | 432.677 | 1.207.026 | 422.192 | 1.163.263 | 448.210 | 1.016.479 | 292.428 | 888.140 | 381.735 | 778.579 | 653.282 | 726.253 | 962.178 | 1.336.814 | 551.108 | 831.165 | 842.276 | 987.218 | 488.828 | 993.548 | 643.061 | 810.777 | 362.948 | 585.758 | 763.708 | 815.358 | 429.881 | 735.738 | 907.775 | 717.097 | 689.732 | 1.285.743 | 1.172.683 | 1.191.121 | 920.637 | 1.141.427 | 1.065.761 | 1.187.013 | 796.967 | 1.161.697 | 1.116.833 | 1.307.171 | 738.063 | 1.081.759 | 990.425 | 1.025.411 | 649.001 | 1.093.088 | 1.029.582 | 766.284 | 592.143 | 723.143 | 619.256 | 713.646 | 482.354 | 564.629 | 386.031 | 457.648 | 488.848 | 432.911 | 407.952 |
CP lưu hành | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 | 32.496.105 |
Lợi nhuận | 2.512 | 51.522 | 542 | -401 | 2.464 | 347.888 | -350.071 | -420 | 2.501 | -1.182 | 410 | 1.287 | 1.933 | -1.823 | -16.305 | 14.300 | 2.077 | -21.990 | -5.364 | 5.002 | 2.155 | 22.001 | -4.896 | 5.179 | 2.015 | 49.750 | -5.393 | 2.199 | 3.598 | 4.960 | -8.858 | 298 | 4.034 | 19.616 | 3.538 | 3.657 | 3.656 | 40.964 | 3.425 | 3.735 | 3.548 | 97.167 | 16.028 | -56.720 | 2.583 | -6.112 | -1.262 | -5.072 | 25.308 | 44.615 | 13.520 | 31.843 | 20.594 | 24.485 | 13.291 | 10.489 | 19.610 | 28.045 | 12.091 | 1.218 | 9.458 | 23.434 | 28.297 | 9.396 | 20.567 |
Vốn CSH | 394.669 | 385.971 | 334.449 | 334.015 | 334.416 | 330.799 | -17.565 | 331.985 | 367.112 | 329.449 | 330.631 | 330.221 | 336.147 | 332.556 | 334.379 | 343.378 | 335.077 | 334.676 | 330.118 | 334.158 | 370.470 | 352.046 | 339.348 | 343.865 | 376.537 | 379.493 | 340.452 | 345.002 | 343.200 | 340.586 | 324.968 | 333.517 | 334.011 | 327.534 | 332.402 | 329.619 | 326.754 | 324.413 | 326.329 | 323.696 | 324.023 | 321.186 | 258.386 | 242.346 | 299.066 | 286.632 | 297.969 | 299.231 | 304.303 | 278.995 | 292.619 | 279.099 | 247.256 | 228.820 | 240.037 | 225.084 | 213.284 | 191.893 | 193.390 | 181.300 | 180.082 | 168.125 | 187.099 | 158.802 | 147.057 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.64% | 13.35% | 0.16% | -0.12% | 0.74% | 105.17% | 1993% | -0.13% | 0.68% | -0.36% | 0.12% | 0.39% | 0.58% | -0.55% | -4.88% | 4.16% | 0.62% | -6.57% | -1.62% | 1.5% | 0.58% | 6.25% | -1.44% | 1.51% | 0.54% | 13.11% | -1.58% | 0.64% | 1.05% | 1.46% | -2.73% | 0.09% | 1.21% | 5.99% | 1.06% | 1.11% | 1.12% | 12.63% | 1.05% | 1.15% | 1.09% | 30.25% | 6.2% | -23.4% | 0.86% | -2.13% | -0.42% | -1.7% | 8.32% | 15.99% | 4.62% | 11.41% | 8.33% | 10.7% | 5.54% | 4.66% | 9.19% | 14.61% | 6.25% | 0.67% | 5.25% | 13.94% | 15.12% | 5.92% | 13.99% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.5% | 7.02% | 0.18% | -0.05% | 0.57% | 28.82% | -82.92% | -0.04% | 0.56% | -0.12% | 0.14% | 0.14% | 0.51% | -0.23% | -2.5% | 1.97% | 0.22% | -1.64% | -0.97% | 0.6% | 0.26% | 2.23% | -1% | 0.52% | 0.31% | 6.14% | -1.49% | 0.38% | 0.47% | 0.61% | -2.06% | 0.04% | 0.44% | 2.74% | 0.51% | 0.28% | 0.31% | 3.44% | 0.37% | 0.33% | 0.33% | 8.19% | 2.01% | -4.88% | 0.23% | -0.47% | -0.17% | -0.47% | 2.56% | 4.35% | 2.08% | 2.91% | 2% | 3.2% | 2.24% | 1.45% | 3.17% | 3.93% | 2.51% | 0.22% | 2.45% | 5.12% | 5.79% | 2.17% | 5.04% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.667 | 1.666 | 10.786 | -4 | -4 | -3 | -10.745 | 40 | 93 | 75 | 56 | -459 | -58 | -54 | -675 | -338 | -624 | -622 | 732 | 747 | 752 | 748 | 1.602 | 1.586 | 1.495 | 1.543 | 165 | 59 | 0 | 19 | 863 | 2.115 | 2.373 | 2.344 | 3.986 | 3.978 | 3.984 | 3.975 | 8.299 | 9.269 | 4.618 | 4.543 | -3.402 | -4.732 | -759 | 990 | 4.892 | 6.338 | 9.912 | 10.115 | 8.915 | 9.021 | 6.886 | 6.788 | 7.144 | 7.023 | 6.096 | 5.081 | 4.620 | 6.241 | 7.059 | 8.169 | 5.826 | 2.996 | 2.057 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.6 | 5.04 | 0.69 | -2419.18 | -2131.4 | -1349.99 | -0.86 | 225.94 | 157.31 | 161.99 | 318.29 | -16.78 | -82.27 | -90.93 | -7.26 | -12.43 | -6.57 | -7.4 | 6.01 | 6.7 | 7.18 | 7.36 | 2.93 | 2.58 | 3.35 | 2.92 | 27.26 | 75.74 | -37618.89 | 275.8 | 5.33 | 2.93 | 5.23 | 4.86 | 2.73 | 3.22 | 3.77 | 3.75 | 1.84 | 1.38 | 3.83 | 1.98 | -2.35 | -2.24 | -15.29 | 12.13 | 2.51 | 2.15 | 1.8 | 0.84 | 1.27 | 1.21 | 2.69 | 2.87 | 3.01 | 3.83 | 4.15 | 4.88 | 6.06 | 3.73 | 3.03 | 3.43 | 6.02 | 10.18 | 0 |
Giá CP | 11.002 | 8.397 | 7.442 | 9.677 | 8.526 | 4.050 | 9.241 | 9.038 | 14.630 | 12.149 | 17.824 | 7.702 | 4.772 | 4.910 | 4.901 | 4.201 | 4.100 | 4.603 | 4.399 | 5.005 | 5.399 | 5.505 | 4.694 | 4.092 | 5.008 | 4.506 | 4.498 | 4.469 | 0 | 5.240 | 4.600 | 6.197 | 12.411 | 11.392 | 10.882 | 12.809 | 15.020 | 14.906 | 15.270 | 12.791 | 17.687 | 8.995 | 7.995 | 10.600 | 11.605 | 12.009 | 12.279 | 13.627 | 17.842 | 8.497 | 11.322 | 10.915 | 18.523 | 19.482 | 21.503 | 26.898 | 25.298 | 24.795 | 27.997 | 23.279 | 21.389 | 28.020 | 35.073 | 30.499 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TC6 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TC6
Chia sẻ lên: