CTCP Sonadezi Long Thành - SZL



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSZL
Giá hiện tại41.3 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn09/09/2008
Cổ phiếu niêm yết20.000.000
Cổ phiếu lưu hành20.000.000
Mã số thuế3600649539
Ngày cấp GPKD18/08/2003
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Khảo sát, thiết kế, đầu tư, xây dựng, quản lý, KD dịch vụ hạ tầng kỹ thuật KCN, nhà ở, nhà cho thuê
- Tư vấn cho các doanh nghiệp về lập, triển khai dự án kinh doanh
- Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng
- Cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho ngoại quan...
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng và công nghiệp, công trình cầu - đường bộ
Mốc lịch sử

- Ngày 18/8/2003: CTCP Sonadezi Long Thành được thành lập với mức VĐL là 50 tỷ đồng.

- Cuối năm 2005: Sáp nhập Công ty Sonalands vào Công ty Sonadezi Long Thành và tăng vốn điều lệ lên thành 71 tỷ đồng. .

- Cuối tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. .

- Năm 2009: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). .

- Tháng 02/2010: Thành lập Sàn Giao dịch Bất động sản Sonadezi. .

- Tháng 04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. .

- Ngày 25/9/2013: Thành lập Chi nhánh Công ty Cổ phần Sonadezi Long Thành tại Khu công nghiệp Châu Đức. .

- Ngày 23/9/2014: Thành lập Cửa hàng Xăng dầu Sonadezi Long Thành - Chi nhánh Công ty Cổ phần Sonadezi Long Thành.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sonadezi Long Thành

Tên đầy đủ: CTCP Sonadezi Long Thành

Tên tiếng Anh: Sonadezi Long Thanh Shareholding Company

Tên viết tắt:SZL

Địa chỉ: KCN Long Thành - X. Tam An - H. Long Thành - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Anh Tuấn

Điện thoại: (84.251) 351 4494

Fax: (84.251) 351 4499

Email:longthanhiz@szl.com.vn

Website:http://www.szl.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 441.071 410.400 387.810 359.308 371.051 364.862 320.823 281.655 189.810 179.300 153.244 129.046 130.221 129.769 77.375 159.169
Lợi nhuận cty mẹ 103.594 99.236 101.124 101.901 102.951 109.068 89.036 102.900 45.821 43.403 38.635 47.360 60.869 56.356 45.931 60.793
Vốn CSH 617.482 586.481 561.930 518.477 605.644 571.101 505.234 504.773 457.764 465.353 511.413 475.504 486.699 491.996 219.510 244.165
CP lưu hành 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 16.78% 16.92% 18% 19.65% 17% 19.1% 17.62% 20.39% 10.01% 9.33% 7.55% 9.96% 12.51% 11.45% 20.92% 24.9%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 23.49% 24.18% 26.08% 28.36% 27.75% 29.89% 27.75% 36.53% 24.14% 24.21% 25.21% 36.7% 46.74% 43.43% 59.36% 38.19%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.701 5.729 5.776 5.623 5.497 5.795 4.941 4.806 2.867 1.730 3.202 2.745 2.670 3.820 2.938 6.055
P/E(Giá CP/EPS) 9.3 8.99 8.92 8.71 8.73 5.68 8.35 5.39 6.56 11.68 3.97 4.23 4.61 6.83 17.36 8.67
Giá CP 53.019 51.504 51.522 48.976 47.989 32.916 41.257 25.904 18.808 20.206 12.712 11.611 12.309 26.091 51.004 52.497
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008
Doanh thu 115.210 126.461 103.928 107.871 102.811 105.759 100.867 104.063 99.711 93.392 90.356 111.095 92.967 95.400 87.702 89.444 86.762 98.431 93.097 93.230 86.293 93.281 91.623 93.879 86.079 92.504 86.240 72.887 69.192 74.165 63.483 93.083 50.924 50.847 47.285 50.545 41.133 53.940 43.400 38.475 43.485 37.092 43.314 40.135 32.703 34.437 34.692 31.155 28.762 57.759 27.859 24.129 20.474 47.786 42.935 20.159 18.889 17.462 11.244 22.919 25.750 18.961 81.217 58.991
CP lưu hành 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000
Lợi nhuận 23.172 34.271 23.630 22.028 23.665 19.682 40.122 20.235 19.197 24.655 28.380 27.388 20.701 28.611 24.401 26.626 22.263 29.001 26.146 25.264 22.540 26.038 28.201 26.593 28.236 22.382 25.321 21.707 19.626 23.220 29.867 37.009 12.804 7.752 13.732 13.674 10.663 14.091 6.974 12.707 9.631 2.152 17.285 9.945 9.253 21.769 7.217 10.462 7.912 24.965 10.496 18.263 7.145 17.502 19.071 8.820 10.963 17.494 2.795 12.052 13.590 239 39.986 20.568
Vốn CSH 643.798 620.626 602.452 576.781 617.482 593.817 586.481 546.358 611.628 592.431 561.930 533.550 573.765 552.934 518.477 494.076 729.126 706.993 605.644 579.498 601.488 578.948 571.101 542.900 556.389 528.153 505.234 498.104 539.972 520.345 504.773 474.907 441.966 429.162 457.764 444.032 465.582 460.518 465.353 458.378 480.208 513.400 511.413 494.129 522.869 512.770 475.504 470.789 478.314 486.783 486.699 491.032 496.719 489.498 491.996 472.925 467.178 478.134 219.510 228.456 214.610 210.772 244.165 204.179
ROE %(LNST/VCSH) 3.6% 5.52% 3.92% 3.82% 3.83% 3.31% 6.84% 3.7% 3.14% 4.16% 5.05% 5.13% 3.61% 5.17% 4.71% 5.39% 3.05% 4.1% 4.32% 4.36% 3.75% 4.5% 4.94% 4.9% 5.07% 4.24% 5.01% 4.36% 3.63% 4.46% 5.92% 7.79% 2.9% 1.81% 3% 3.08% 2.29% 3.06% 1.5% 2.77% 2.01% 0.42% 3.38% 2.01% 1.77% 4.25% 1.52% 2.22% 1.65% 5.13% 2.16% 3.72% 1.44% 3.58% 3.88% 1.86% 2.35% 3.66% 1.27% 5.28% 6.33% 0.11% 16.38% 10.07%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 20.11% 27.1% 22.74% 20.42% 23.02% 18.61% 39.78% 19.44% 19.25% 26.4% 31.41% 24.65% 22.27% 29.99% 27.82% 29.77% 25.66% 29.46% 28.08% 27.1% 26.12% 27.91% 30.78% 28.33% 32.8% 24.2% 29.36% 29.78% 28.36% 31.31% 47.05% 39.76% 25.14% 15.25% 29.04% 27.05% 25.92% 26.12% 16.07% 33.03% 22.15% 5.8% 39.91% 24.78% 28.29% 63.21% 20.8% 33.58% 27.51% 43.22% 37.68% 75.69% 34.9% 36.63% 44.42% 43.75% 58.04% 100.18% 24.86% 52.59% 52.78% 1.26% 49.23% 34.87%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.827 5.399 4.893 5.799 5.701 5.455 5.729 5.083 5.476 5.559 5.776 5.558 5.516 5.602 5.623 5.719 5.644 5.659 5.497 5.610 5.683 5.996 5.795 5.636 5.368 4.895 4.941 5.191 6.032 5.657 4.806 3.919 2.637 2.519 2.867 2.496 2.443 2.386 1.730 2.296 2.145 2.124 3.202 2.649 2.677 2.603 2.745 2.851 3.189 3.082 2.670 3.099 2.654 3.224 3.820 3.314 4.450 4.748 2.938 6.709 7.517 6.079 6.055 2.057
P/E(Giá CP/EPS) 8.53 6.74 10.63 9.52 9.3 8.71 8.99 11.29 13.13 11.71 8.92 9.55 9.39 9.73 8.71 6.98 5 7.63 8.73 7.92 7.03 5.14 5.68 6.16 6.42 7.54 8.35 7.59 5.86 5.98 5.39 5.79 7.66 8.26 6.56 7.69 7.53 7.67 11.68 7.58 10.91 8.48 3.97 4.68 4.67 4.69 4.23 4.91 4.2 3.8 4.61 4.03 5.84 6.45 6.83 10.56 8.45 15.8 17.36 6.41 4.2 8.47 8.67 0
Giá CP 41.174 36.389 52.013 55.206 53.019 47.513 51.504 57.387 71.900 65.096 51.522 53.079 51.795 54.507 48.976 39.919 28.220 43.178 47.989 44.431 39.951 30.819 32.916 34.718 34.463 36.908 41.257 39.400 35.348 33.829 25.904 22.691 20.199 20.807 18.808 19.194 18.396 18.301 20.206 17.404 23.402 18.012 12.712 12.397 12.502 12.208 11.611 13.998 13.394 11.712 12.309 12.489 15.499 20.795 26.091 34.996 37.603 75.018 51.004 43.005 31.571 51.489 52.497 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SZL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SZL

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online