CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam - SVN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SVN |
Giá hiện tại | 3.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 26/07/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 21.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 21.000.000 |
Mã số thuế | 0101612880 |
Ngày cấp GPKD | 21/02/2005 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh VLXD, cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CTCP Xây dựng và Thương mại 249, được thành lập tháng 02/2005. Năm 2008, đổi tên thành CTCP Solavina. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam Tên tiếng Anh: Vexilla Viet Nam Group Joint Stock Company Tên viết tắt:Vexilla Group., JSC Địa chỉ: Phòng 14.21 - Tầng 14 - Tòa nhà Golden King - Số 15 Nguyễn Lương Bằng - P. Tân Phú - Q.7 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Điện thoại: (84.28) 3579 0106 Fax: (84.24) 3783 5103 Email:solavina@solavina.vn Website:http://solavina.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 80.249 | 113.798 | 180.450 | 3.714 | 85 | 22.472 | 16.871 | 78.351 | 79.875 | 51.903 | 12.284 | 28.598 | 2.688 | 1.287 |
Lợi nhuận cty mẹ | 505 | 1.038 | 803 | -499 | 74 | 1 | -1.652 | 6.673 | 7.439 | 736 | -1.324 | 33 | -303 | 57 |
Vốn CSH | 223.701 | 222.036 | 220.985 | 220.817 | 220.298 | 223.142 | 224.976 | 208.774 | 201.327 | 30.297 | 31.201 | 31.980 | 31.964 | 0 |
CP lưu hành | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.23% | 0.47% | 0.36% | -0.23% | 0.03% | 0% | -0.73% | 3.2% | 3.69% | 2.43% | -4.24% | 0.1% | -0.95% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.63% | 0.91% | 0.44% | -13.44% | 87.06% | 0% | -9.79% | 8.52% | 9.31% | 1.42% | -10.78% | 0.12% | -11.27% | 4.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 43 | 50 | 8 | -5 | 29 | -89 | -67 | 734 | 82 | -285 | -250 | -40 | 19 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 80.79 | 118.71 | 502.27 | -422.22 | 38.55 | -22.39 | -43.45 | 4.9 | 45.16 | -35.85 | -119.03 | -900.47 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.474 | 5.936 | 4.018 | 2.111 | 1.118 | 1.993 | 2.911 | 3.597 | 3.703 | 10.217 | 29.758 | 36.019 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 20.301 | 53.922 | 3.796 | 20.167 | 2.364 | 8.996 | 48.147 | 10.425 | 46.230 | 79.476 | 20.507 | 80.467 | 0 | 1.848 | 1.097 | 0 | 769 | 85 | 0 | 0 | 0 | 22.472 | 0 | 0 | 0 | 16.871 | 0 | 0 | 0 | -7.004 | 15.700 | 39.020 | 30.635 | 49.745 | 20.864 | 4.032 | 5.234 | 34.547 | 7.153 | 10.098 | 105 | 8.400 | 1.251 | 1.832 | 801 | 14.185 | 7.387 | 5.958 | 1.068 | 458 | 2.230 | 0 | 1.287 |
CP lưu hành | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 |
Lợi nhuận | 38 | 26 | 38 | 296 | 145 | 215 | 417 | 131 | 275 | 744 | -106 | -133 | 298 | -67 | 74 | -530 | 24 | 563 | -162 | -158 | -169 | 1.508 | -582 | -398 | -527 | 787 | -1.738 | -396 | -305 | -1.345 | 646 | 1.642 | 5.730 | 7.162 | 433 | -469 | 313 | 855 | 9 | 160 | -288 | 10 | -736 | -261 | -337 | -159 | 8 | 86 | 98 | -426 | 123 | 0 | 57 |
Vốn CSH | 224.247 | 224.208 | 222.632 | 224.000 | 223.701 | 222.671 | 221.630 | 222.036 | 221.630 | 220.820 | 220.820 | 220.985 | 220.820 | 220.824 | 220.852 | 220.817 | 220.726 | 220.700 | 220.136 | 220.298 | 220.473 | 220.642 | 218.629 | 223.142 | 223.543 | 224.075 | 223.243 | 224.976 | 224.442 | 225.512 | 208.774 | 208.774 | 224.504 | 208.922 | 201.483 | 201.327 | 201.796 | 201.155 | 30.300 | 30.297 | 30.137 | 30.425 | 30.425 | 31.201 | 31.462 | 31.801 | 31.960 | 31.980 | 31.895 | 31.661 | 32.087 | 31.964 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.02% | 0.01% | 0.02% | 0.13% | 0.06% | 0.1% | 0.19% | 0.06% | 0.12% | 0.34% | -0.05% | -0.06% | 0.13% | -0.03% | 0.03% | -0.24% | 0.01% | 0.26% | -0.07% | -0.07% | -0.08% | 0.68% | -0.27% | -0.18% | -0.24% | 0.35% | -0.78% | -0.18% | -0.14% | -0.6% | 0.31% | 0.79% | 2.55% | 3.43% | 0.21% | -0.23% | 0.16% | 0.43% | 0.03% | 0.53% | -0.96% | 0.03% | -2.42% | -0.84% | -1.07% | -0.5% | 0.03% | 0.27% | 0.31% | -1.35% | 0.38% | 0% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.19% | 0.05% | 1% | 1.47% | 6.13% | 2.39% | 0.87% | 1.26% | 0.59% | 0.94% | -0.52% | -0.17% | INF% | -3.63% | 6.75% | -INF% | 3.12% | 662.35% | -INF% | -INF% | -INF% | 6.71% | -INF% | -INF% | -INF% | 4.66% | -INF% | -INF% | -INF% | 19.2% | 4.11% | 4.21% | 18.7% | 14.4% | 2.08% | -11.63% | 5.98% | 2.47% | 0.13% | 1.58% | -274.29% | 0.12% | -58.83% | -14.25% | -42.07% | -1.12% | 0.11% | 1.44% | 9.18% | -93.01% | 5.52% | NAN% | 4.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 19 | 24 | 33 | 51 | 43 | 49 | 75 | 50 | 37 | 38 | 0 | 8 | -11 | -24 | 6 | -5 | 13 | 4 | 49 | 29 | 17 | 0 | -34 | -89 | -89 | -79 | -180 | -67 | 30 | 319 | 735 | 734 | 638 | 423 | 87 | 82 | 301 | 245 | -36 | -285 | -425 | -441 | -497 | -250 | -134 | 11 | -78 | -40 | -68 | -101 | 41 | 19 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 205.75 | 157.79 | 120.79 | 82.06 | 80.79 | 86.9 | 76.38 | 118.71 | 296.41 | 227.63 | -11666.81 | 502.27 | -530.52 | -84.14 | 319.46 | -422.22 | 140.88 | 532.85 | 37.1 | 38.55 | 64.39 | 36987.76 | -35.01 | -22.39 | -24.65 | -26.68 | -15.53 | -43.45 | 95.53 | 4.7 | 2.58 | 4.9 | 6.27 | 10.65 | 35.81 | 45.16 | 11.96 | 30.55 | -281.68 | -35.85 | -68.27 | -65.74 | -59.72 | -119.03 | -223.03 | 3607.19 | -568.92 | -900.47 | -489.98 | -280.09 | 604.81 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.909 | 3.787 | 3.986 | 4.185 | 3.474 | 4.258 | 5.729 | 5.936 | 10.967 | 8.650 | 0 | 4.018 | 5.836 | 2.019 | 1.917 | 2.111 | 1.831 | 2.131 | 1.818 | 1.118 | 1.095 | 0 | 1.190 | 1.993 | 2.194 | 2.108 | 2.795 | 2.911 | 2.866 | 1.499 | 1.896 | 3.597 | 4.000 | 4.505 | 3.115 | 3.703 | 3.600 | 7.485 | 10.140 | 10.217 | 29.015 | 28.991 | 29.681 | 29.758 | 29.886 | 39.679 | 44.376 | 36.019 | 33.319 | 28.289 | 24.797 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SVN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SVN
Chia sẻ lên: