CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn - SVC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSVC
Giá hiện tại25.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn01/06/2009
Cổ phiếu niêm yết33.320.532
Cổ phiếu lưu hành33.320.532
Mã số thuế0301154821
Ngày cấp GPKD15/12/2004
Nhóm ngành Bán lẻ
Ngành Bán lẻ xe hơi và phụ tùng
Ngành nghề chính- Tổ chức hệ thống KD, phân phối, sửa chữa, bảo trì theo tiêu chuẩn quốc tế về ôtô, xe gắn máy và linh kiện phụ tùng các loại
- Đầu tư, hợp tác, phát triển các dự án bất động sản theo định hướng kinh doanh cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại, căn hộ, khu biệt thự, khu du lịch, khu nghỉ dưỡng cao cấp...
Mốc lịch sử

- Ngày 01/09/1982: Tiền thân là Công ty Dịch vụ Quận 1 được thành lập.

- Ngày 9/7/2004: Chuyển thành Công ty CP Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn.

- Ngày 21/12/2006: Công ty niêm yết cổ phiếu tại Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội.

- Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 204 tỷ đồng.

- Ngày 01/06/2009: Công ty chính thức chuyển sang niêm yết và giao dịch tại Hose.

- Tháng 10/2009: Phát hành riêng lẻ tăng vốn điều lệ lên 250 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn

Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn

Tên tiếng Anh: Saigon General Service Corporation

Tên viết tắt:SAVICO

Địa chỉ: Số 66B - 68 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P.Nguyễn Thái Bình - Q.1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Văn Trường

Điện thoại: (84.28) 3821 3913

Fax: (84.28) 3821 3553

Email:savico@savico.com.vn/tadat@savico.com.vn

Website:https://www.savico.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 20.848.807 21.458.528 14.122.229 16.129.295 18.289.847 14.856.653 13.805.089 13.670.815 9.928.160 7.929.994 6.589.790 5.520.393 6.171.498 4.193.032 3.080.771 2.207.519 1.835.077 35.648
Lợi nhuận cty mẹ 22.988 329.057 143.857 152.967 152.772 173.044 81.419 121.466 102.264 52.224 40.515 48.718 38.889 78.139 74.716 29.466 66.525 19.399
Vốn CSH 2.433.470 2.123.062 1.831.902 1.602.070 1.531.398 1.332.058 1.202.601 1.074.083 988.724 730.713 727.997 720.541 704.465 702.883 511.967 466.418 333.587 172.007
CP lưu hành 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532
ROE %(LNST/VCSH) 0.94% 15.5% 7.85% 9.55% 9.98% 12.99% 6.77% 11.31% 10.34% 7.15% 5.57% 6.76% 5.52% 11.12% 14.59% 6.32% 19.94% 11.28%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.11% 1.53% 1.02% 0.95% 0.84% 1.16% 0.59% 0.89% 1.03% 0.66% 0.61% 0.88% 0.63% 1.86% 2.43% 1.33% 3.63% 54.42%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.792 5.801 7.250 4.237 7.016 4.314 4.765 4.029 3.076 1.567 1.803 2.383 2.180 2.381 3.525 3.258 4.117 1.507
P/E(Giá CP/EPS) 5.55 17.7 9.52 16.52 5.99 11.16 11.02 12.41 6.31 9.76 7.15 4.62 9.13 13.82 10.21 6.75 20.64 82.95
Giá CP 37.696 102.678 69.020 69.995 42.026 48.144 52.510 50.000 19.410 15.294 12.891 11.009 19.903 32.905 35.990 21.992 84.975 125.006
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 4.060.258 6.572.057 5.030.598 4.454.425 4.791.727 7.029.013 5.023.041 5.188.682 4.217.792 5.394.157 1.668.083 3.523.361 3.536.628 5.975.964 3.900.572 3.107.026 3.145.733 5.216.738 4.496.238 4.362.064 4.214.807 5.224.987 3.490.258 3.156.193 2.985.215 3.622.482 3.460.251 3.572.606 3.149.750 4.286.468 3.350.419 3.302.771 2.731.157 3.125.912 2.721.537 2.224.085 1.856.626 2.518.944 2.022.322 1.795.244 1.593.484 2.027.509 1.599.178 1.592.029 1.371.074 1.945.130 1.298.862 1.131.370 1.145.031 1.874.818 1.839.211 1.201.697 1.255.772 1.456.206 1.042.095 933.396 761.335 1.117.001 826.670 557.118 579.982 523.177 494.002 663.391 526.949 750.744 408.369 327.579 348.385 35.648
CP lưu hành 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532 33.320.532
Lợi nhuận 13.730 11.526 2.844 5.618 3.000 83.135 98.441 92.325 55.156 75.500 -29.769 37.330 60.796 86.220 45.050 11.677 10.020 48.639 35.488 20.440 48.205 60.548 46.041 35.303 31.152 30.491 10.787 19.578 20.563 52.362 26.497 24.415 18.192 26.575 31.432 30.462 13.795 18.598 13.981 10.053 9.592 7.229 12.263 14.743 6.280 9.481 14.530 22.919 1.788 11.832 22.986 2.217 1.854 35.663 14.713 18.096 9.667 20.056 7.795 40.853 6.012 8.481 7.261 11.212 2.512 13.467 19.452 24.734 8.872 19.399
Vốn CSH 2.698.612 2.433.665 2.435.053 2.405.927 2.433.470 2.455.669 2.284.558 2.123.062 2.000.932 1.869.698 1.751.692 1.831.902 1.801.166 1.740.892 1.629.337 1.602.070 1.630.009 1.636.400 1.581.167 1.531.398 1.534.851 1.535.045 1.414.347 1.332.058 1.318.582 1.276.691 1.212.157 1.202.601 1.171.440 1.171.741 1.129.823 1.074.083 1.090.917 1.061.911 1.034.208 988.724 985.523 754.003 742.812 730.713 721.903 739.956 740.392 727.997 741.081 735.078 737.000 720.541 742.066 734.998 727.572 704.465 735.526 732.593 704.954 702.883 716.110 718.853 527.593 511.967 474.426 478.238 475.009 466.418 360.446 358.231 353.659 333.587 182.151 172.007
ROE %(LNST/VCSH) 0.51% 0.47% 0.12% 0.23% 0.12% 3.39% 4.31% 4.35% 2.76% 4.04% -1.7% 2.04% 3.38% 4.95% 2.76% 0.73% 0.61% 2.97% 2.24% 1.33% 3.14% 3.94% 3.26% 2.65% 2.36% 2.39% 0.89% 1.63% 1.76% 4.47% 2.35% 2.27% 1.67% 2.5% 3.04% 3.08% 1.4% 2.47% 1.88% 1.38% 1.33% 0.98% 1.66% 2.03% 0.85% 1.29% 1.97% 3.18% 0.24% 1.61% 3.16% 0.31% 0.25% 4.87% 2.09% 2.57% 1.35% 2.79% 1.48% 7.98% 1.27% 1.77% 1.53% 2.4% 0.7% 3.76% 5.5% 7.41% 4.87% 11.28%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.34% 0.18% 0.06% 0.13% 0.06% 1.18% 1.96% 1.78% 1.31% 1.4% -1.78% 1.06% 1.72% 1.44% 1.15% 0.38% 0.32% 0.93% 0.79% 0.47% 1.14% 1.16% 1.32% 1.12% 1.04% 0.84% 0.31% 0.55% 0.65% 1.22% 0.79% 0.74% 0.67% 0.85% 1.15% 1.37% 0.74% 0.74% 0.69% 0.56% 0.6% 0.36% 0.77% 0.93% 0.46% 0.49% 1.12% 2.03% 0.16% 0.63% 1.25% 0.18% 0.15% 2.45% 1.41% 1.94% 1.27% 1.8% 0.94% 7.33% 1.04% 1.62% 1.47% 1.69% 0.48% 1.79% 4.76% 7.55% 2.55% 54.42%
EPS (Lũy kế 4 quý) 506 347 1.644 3.879 6.792 9.879 9.650 5.801 4.150 4.320 4.642 7.250 6.887 5.532 4.530 4.237 4.588 6.117 6.594 7.016 7.611 6.929 5.725 4.314 3.684 3.260 4.136 4.765 4.958 4.863 3.831 4.029 4.271 4.095 3.775 3.076 2.259 2.091 1.636 1.567 1.755 1.622 1.712 1.803 2.130 1.951 2.045 2.383 1.554 1.557 2.511 2.180 2.815 3.127 2.543 2.381 3.520 3.532 3.295 3.525 1.988 1.935 2.318 3.258 4.346 4.973 5.628 4.117 2.196 1.507
P/E(Giá CP/EPS) 56.21 84.83 21.28 10.67 5.55 5.79 10.87 17.7 24.99 24.44 17.45 9.52 10.16 12.47 15.87 16.52 10.03 7.03 6.07 5.99 5.91 6.21 7.84 11.16 12.27 15.28 10.88 11.02 10.21 9.87 12.97 12.41 7.05 10.11 5.56 6.31 8.59 7.65 10.09 9.76 10.26 9.25 8.53 7.15 5.68 6.97 4.3 4.62 9.65 11.24 7.37 9.13 8.17 7.99 11.28 13.82 10.12 10.19 15.17 10.21 5.89 5.79 8.72 6.75 8.03 16.89 17.75 20.64 58.97 82.95
Giá CP 28.442 29.436 34.984 41.389 37.696 57.199 104.896 102.678 103.709 105.581 81.003 69.020 69.972 68.984 71.891 69.995 46.018 43.003 40.026 42.026 44.981 43.029 44.884 48.144 45.203 49.813 45.000 52.510 50.621 47.998 49.688 50.000 30.111 41.400 20.989 19.410 19.405 15.996 16.507 15.294 18.006 15.004 14.603 12.891 12.098 13.598 8.794 11.009 14.996 17.501 18.506 19.903 22.999 24.985 28.685 32.905 35.622 35.991 49.985 35.990 11.709 11.204 20.213 21.992 34.898 83.994 99.897 84.975 129.498 125.006
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SVC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SVC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online