CTCP Sợi Thế Kỷ - STK
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | STK |
Giá hiện tại | 26.7 - Cập nhật vào 15:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 30/09/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 70.726.944 |
Cổ phiếu lưu hành | 70.726.944 |
Mã số thuế | 0302018927 |
Ngày cấp GPKD | 01/06/2000 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sợi, vải |
Ngành nghề chính | - Sản xuất sợi tơ tổng hợp, dệt kim - Mua bán máy móc, vật tư, nguyên liệu, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành công nghiệp, ngành may mặc, ngành nhựa, ngành giấy; hàng gia dụng, hàng kim khí điện máy, văn phòng phẩm, vải, vải giả da, quần áo, simili, hàng thủ công mỹ nghệ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 01/06/2000: Tiền thân là Công ty TNHH SX-TM Thế Kỷ, được thành lập theo GCNĐKKD số 4101001242 do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp. - Ngày 11/04/2005: Công ty chuyển đổi hình thức sang CTCP theo GCNĐKKD số 4103003288 do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp, với vốn điều lệ ban đầu là 50 tỷ đồng. - Tháng 05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 65 tỷ đồng. - Tháng 09/2007: Tăng vốn điều lệ lên 91.5 tỷ đồng. - Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 112 tỷ đồng. - Tháng 11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 140 tỷ đồng và xây dựng nhà máy thứ 2 tại Tây Ninh. - Tháng 01/2010: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng. - Tháng 09/2010: Tăng vốn điều lệ lên 197.32 tỷ đồng. - Ngày 21/02/2011: Sợi Thế Kỷ chính thức trở thành công ty đại chúng. - Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 229.88 tỷ đồng. - Tháng 05/2012: Tăng vốn điều lệ lên 274.91 tỷ đồng. - Tháng 06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 315.42 tỷ đồng. - Tháng 06/2014: Tăng vốn điều lệ lên 393.05 tỷ đồng. - Tháng 12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 423.05 tỷ đồng. - Ngày 09/12/2014: Tổ chức bán đấu giá cổ phần ra công chúng. - Ngày 10/09/2015: Niêm yết cổ phiếu lần đầu tại sàn giao dịch Tp.hcm. - Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 465.35 tỷ đồng. - Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 535.16 tỷ đồng. - Ngày 09/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 599.37 tỷ đồng. - Tháng 03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 707.26 tỷ đồng. - Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 843.63 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sợi Thế Kỷ Tên tiếng Anh: Century Synthetic Fiber Corporation Tên viết tắt:Century Corp Địa chỉ: Khu B1-1 - KCN Tây Bắc Củ Chi - X. Tân An Hội - H. Củ Chi - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Đặng Mỹ Linh Điện thoại: (84.28) 3790 7565 Fax: (84.28) 3790 7566 Email:csf@century.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.210.252 | 1.425.063 | 2.114.532 | 2.042.388 | 1.765.667 | 2.228.979 | 2.407.704 | 1.990.728 | 1.362.801 | 1.035.435 | 200.011 |
Lợi nhuận cty mẹ | 45.798 | 87.366 | 238.701 | 278.447 | 143.390 | 210.714 | 178.431 | 97.382 | 25.361 | 71.907 | 34.739 |
Vốn CSH | 1.629.588 | 1.542.719 | 1.302.327 | 1.121.368 | 993.325 | 974.427 | 862.029 | 743.679 | 698.632 | 673.358 | 366.155 |
CP lưu hành | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.81% | 5.66% | 18.33% | 24.83% | 14.44% | 21.62% | 20.7% | 13.09% | 3.63% | 10.68% | 9.49% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.78% | 6.13% | 11.29% | 13.63% | 8.12% | 9.45% | 7.41% | 4.89% | 1.86% | 6.94% | 17.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 953 | 2.216 | 4.154 | 3.364 | 2.272 | 3.221 | 2.257 | 782 | 1.083 | 1.292 | 1.728 |
P/E(Giá CP/EPS) | 35.58 | 12.03 | 12.32 | 11.89 | 7.22 | 7.42 | 6.45 | 23.66 | 22.16 | 0 | 0 |
Giá CP | 33.908 | 26.658 | 51.177 | 39.998 | 16.404 | 23.900 | 14.558 | 18.502 | 23.999 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 334.079 | 307.183 | 303.237 | 265.753 | 352.283 | 377.584 | 407.307 | 287.889 | 429.818 | 515.103 | 529.543 | 640.068 | 496.756 | 468.620 | 510.006 | 567.006 | 568.998 | 327.748 | 252.182 | 616.739 | 575.512 | 554.258 | 493.984 | 605.225 | 626.816 | 588.903 | 602.999 | 588.986 | 559.548 | 513.474 | 470.152 | 447.554 | 392.231 | 307.057 | 401.233 | 262.280 | 110.165 | 294.925 | 312.949 | 317.396 | 0 | 200.011 |
CP lưu hành | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 | 70.726.944 |
Lợi nhuận | 18.843 | 81.797 | -55.554 | 712 | 31.589 | 16.633 | 37.515 | 1.629 | 42.889 | 50.133 | 69.375 | 76.304 | 75.173 | 62.420 | 70.737 | 70.117 | 68.387 | 20.108 | 2.860 | 52.035 | 53.397 | 51.574 | 53.842 | 51.901 | 48.270 | 46.765 | 43.278 | 40.118 | 31.015 | 17.796 | 23.536 | 25.035 | -13.989 | 7.227 | 29.226 | 2.897 | 10.238 | 7.010 | 29.250 | 25.409 | 0 | 34.739 |
Vốn CSH | 1.740.579 | 1.721.717 | 1.640.092 | 1.629.588 | 1.628.428 | 1.596.839 | 1.580.234 | 1.542.719 | 1.539.187 | 1.496.490 | 1.302.327 | 1.335.297 | 1.258.961 | 1.183.788 | 1.121.368 | 1.152.908 | 1.081.836 | 1.013.449 | 993.325 | 1.135.155 | 1.083.252 | 1.029.854 | 974.427 | 960.942 | 909.806 | 862.084 | 862.029 | 818.517 | 776.626 | 745.629 | 743.679 | 720.143 | 691.704 | 705.693 | 698.632 | 692.675 | 690.290 | 680.295 | 673.358 | 700.227 | 371.786 | 366.155 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.08% | 4.75% | -3.39% | 0.04% | 1.94% | 1.04% | 2.37% | 0.11% | 2.79% | 3.35% | 5.33% | 5.71% | 5.97% | 5.27% | 6.31% | 6.08% | 6.32% | 1.98% | 0.29% | 4.58% | 4.93% | 5.01% | 5.53% | 5.4% | 5.31% | 5.42% | 5.02% | 4.9% | 3.99% | 2.39% | 3.16% | 3.48% | -2.02% | 1.02% | 4.18% | 0.42% | 1.48% | 1.03% | 4.34% | 3.63% | 0% | 9.49% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.64% | 26.63% | -18.32% | 0.27% | 8.97% | 4.41% | 9.21% | 0.57% | 9.98% | 9.73% | 13.1% | 11.92% | 15.13% | 13.32% | 13.87% | 12.37% | 12.02% | 6.14% | 1.13% | 8.44% | 9.28% | 9.31% | 10.9% | 8.58% | 7.7% | 7.94% | 7.18% | 6.81% | 5.54% | 3.47% | 5.01% | 5.59% | -3.57% | 2.35% | 7.28% | 1.1% | 9.29% | 2.38% | 9.35% | 8.01% | NAN% | 17.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 478 | 616 | -70 | 953 | 995 | 1.179 | 1.707 | 2.216 | 3.371 | 3.974 | 4.154 | 4.174 | 4.084 | 3.984 | 3.364 | 2.359 | 2.077 | 1.842 | 2.272 | 2.992 | 3.100 | 3.156 | 3.221 | 3.174 | 2.977 | 2.689 | 2.257 | 1.974 | 1.755 | 973 | 782 | 918 | 506 | 1.042 | 1.083 | 1.095 | 1.639 | 1.458 | 1.292 | 601 | 1.511 | 1.728 |
P/E(Giá CP/EPS) | 51.34 | 43.05 | -416.04 | 35.58 | 26.09 | 28.33 | 17.28 | 12.03 | 8.16 | 10.22 | 12.32 | 14.13 | 13.86 | 12.1 | 11.89 | 15.3 | 10.06 | 8.41 | 7.22 | 4.6 | 5.66 | 6.02 | 7.42 | 7 | 5.34 | 6.77 | 6.45 | 8.21 | 10.48 | 17.26 | 23.66 | 20.26 | 39.31 | 18.04 | 22.16 | 26.77 | 19.47 | 21.2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 24.541 | 26.519 | 29.123 | 33.908 | 25.960 | 33.401 | 29.497 | 26.658 | 27.507 | 40.614 | 51.177 | 58.979 | 56.604 | 48.206 | 39.998 | 36.093 | 20.895 | 15.491 | 16.404 | 13.763 | 17.546 | 18.999 | 23.900 | 22.218 | 15.897 | 18.205 | 14.558 | 16.207 | 18.392 | 16.794 | 18.502 | 18.599 | 19.891 | 18.798 | 23.999 | 29.313 | 31.911 | 30.910 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU STK TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU STK
Chia sẻ lên: