CTCP Kho vận Miền Nam - STG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSTG
Giá hiện tại44 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn02/03/2010
Cổ phiếu niêm yết98.253.357
Cổ phiếu lưu hành98.253.357
Mã số thuế0300645369
Ngày cấp GPKD29/12/2006
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Kho bãi
Ngành nghề chính- Giao nhận vận tải quốc tế: vận tải đường thủy, vận tải hàng không, vận tải đa phương thức, dịch vụ giao nhận kho vận, hàng công trình, hàng dự án, thủ tục hải quan
- Dịch vụ kho: Kho ngoại quan, kho chứa hàng
- Cảng thông quan nội địa (ICD)
- Kinh doanh xăng dầu
Mốc lịch sử

- Năm 1975: SOTRANS được thành lập.

- Năm 1990: Thành lập Xí Nghiệp Kinh doanh thương mại.

- Năm 1991: Thành lập Xí Nghiệp Dịch Vụ Kho Vận Giao Nhận (Sotrans F&W).

- Năm 1992: Thành lập Xí Nghiệp Đại Lý Giao Nhận Vận Tải Quốc Tế (Sotrans Logistics).

- Năm 1997: Hợp tác với GEMADEPT xây dựng cảng ICD Phước Long 2.

- Tháng 01/2007: SOTRANS được chuyển đổi thành CTCP Kho Vận Miền Nam với vốn điều lệ là 51 tỷ đồng.

- Ngày 30/05/2009: Tăng vốn điều lệ lên 72 tỷ đồng.

- Ngày 20/11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 83.51 tỷ đồng.

- Ngày 02/03/2010: Cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn HOSE.

- Năm 2013: Thành lập văn phòng tại Móng Cái.

- Tháng 10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 137.8 tỷ đồng.

- Tháng 05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 275.6 tỷ đồng.

- Tháng 12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 854.37 tỷ đồng.

- Ngày 08/03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 982.53 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Kho vận Miền Nam

Tên đầy đủ: CTCP Kho vận Miền Nam

Tên tiếng Anh: South Logistics Joint Stock Company

Tên viết tắt:Sotrans

Địa chỉ: 1B Hoàng Diệu - P.13 - Q.4 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Trần Văn Thịnh

Điện thoại: (84.28) 3826 6594

Fax: (84.28) 3826 6593

Email:info@sotrans.com.vn

Website:https://sotrans.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 1.794.248 2.640.035 2.965.911 2.032.599 1.835.655 1.767.343 1.484.634 1.263.198 1.015.565 631.463 661.411 607.333 619.669 647.652 252.939
Lợi nhuận cty mẹ 199.503 240.942 231.027 101.703 104.142 135.673 398.473 88.429 25.099 22.770 26.911 24.724 24.344 34.308 13.302
Vốn CSH 2.166.147 2.006.241 1.775.200 1.688.880 1.547.705 1.398.189 1.569.390 874.140 146.267 136.283 131.694 127.110 123.513 117.150 95.855
CP lưu hành 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357
ROE %(LNST/VCSH) 9.21% 12.01% 13.01% 6.02% 6.73% 9.7% 25.39% 10.12% 17.16% 16.71% 20.43% 19.45% 19.71% 29.29% 13.88%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 11.12% 9.13% 7.79% 5% 5.67% 7.68% 26.84% 7% 2.47% 3.61% 4.07% 4.07% 3.93% 5.3% 5.26%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.225 2.353 2.449 355 1.567 1.195 5.952 2.884 3.678 2.425 2.950 2.890 3.272 3.982 930
P/E(Giá CP/EPS) 21.1 12.9 7.27 39.95 8.81 15.82 4.37 8.67 7.88 9.9 6.58 5.95 7.24 10.62 0
Giá CP 46.948 30.354 17.804 14.182 13.805 18.905 26.010 25.004 28.983 24.008 19.411 17.196 23.689 42.289 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 475.805 530.353 425.279 453.182 385.434 573.928 642.179 686.821 737.107 812.212 805.115 760.779 587.805 667.007 529.856 420.654 415.082 510.118 469.861 486.574 369.102 488.236 469.396 421.026 388.685 417.167 359.606 387.392 320.469 444.094 345.435 282.644 191.025 206.727 259.198 298.873 250.767 234.087 230.805 0 166.571 176.669 173.103 163.107 148.532 157.245 154.452 156.405 139.231 151.914 148.616 172.484 146.655 157.430 180.435 162.012 147.775 131.955 120.984
CP lưu hành 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357 98.253.357
Lợi nhuận 43.075 39.254 42.584 77.883 39.782 44.813 67.608 66.416 62.105 39.229 63.395 70.321 58.082 47.183 65.003 -8.246 -2.237 10.858 34.551 33.370 25.363 39.559 43.356 24.170 28.588 27.624 21.702 10.367 338.780 4.786 48.921 17.361 17.361 2.111 9.009 6.663 7.316 9.354 7.386 0 6.030 7.530 6.692 6.258 6.431 5.900 6.050 6.651 6.123 5.313 6.054 6.821 6.156 6.562 7.787 12.269 7.690 6.603 6.699
Vốn CSH 2.300.340 2.289.618 2.248.215 2.230.235 2.166.147 2.127.819 2.079.448 2.006.241 1.950.566 1.882.650 1.842.176 1.775.200 1.706.029 1.654.565 1.610.440 1.688.880 1.701.918 1.700.287 1.684.953 1.547.705 1.620.276 1.626.395 1.579.368 1.398.189 1.536.715 1.274.068 1.587.139 1.569.390 1.684.913 1.209.545 1.299.578 874.140 839.343 178.793 166.883 146.267 152.129 153.193 143.839 136.283 141.814 142.858 135.328 131.694 134.952 128.496 122.747 127.110 131.966 126.224 121.002 123.513 125.065 109.404 124.937 117.150 104.881 97.829 95.855
ROE %(LNST/VCSH) 1.87% 1.71% 1.89% 3.49% 1.84% 2.11% 3.25% 3.31% 3.18% 2.08% 3.44% 3.96% 3.4% 2.85% 4.04% -0.49% -0.13% 0.64% 2.05% 2.16% 1.57% 2.43% 2.75% 1.73% 1.86% 2.17% 1.37% 0.66% 20.11% 0.4% 3.76% 1.99% 2.07% 1.18% 5.4% 4.56% 4.81% 6.11% 5.13% 0% 4.25% 5.27% 4.95% 4.75% 4.77% 4.59% 4.93% 5.23% 4.64% 4.21% 5% 5.52% 4.92% 6% 6.23% 10.47% 7.33% 6.75% 6.99%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.05% 7.4% 10.01% 17.19% 10.32% 7.81% 10.53% 9.67% 8.43% 4.83% 7.87% 9.24% 9.88% 7.07% 12.27% -1.96% -0.54% 2.13% 7.35% 6.86% 6.87% 8.1% 9.24% 5.74% 7.36% 6.62% 6.03% 2.68% 105.71% 1.08% 14.16% 6.14% 9.09% 1.02% 3.48% 2.23% 2.92% 4% 3.2% NAN% 3.62% 4.26% 3.87% 3.84% 4.33% 3.75% 3.92% 4.25% 4.4% 3.5% 4.07% 3.95% 4.2% 4.17% 4.32% 7.57% 5.2% 5% 5.54%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.064 2.031 2.087 2.342 2.225 2.452 2.395 2.353 2.392 2.351 2.432 2.449 1.649 1.035 665 355 779 1.073 1.417 1.567 1.518 1.588 1.448 1.195 1.033 4.664 4.544 5.952 7.677 2.402 4.113 2.884 3.144 2.603 3.872 3.678 2.880 2.726 2.508 2.425 3.174 3.222 3.027 2.950 2.997 2.960 2.890 2.890 2.911 2.915 3.064 3.272 3.924 4.108 4.113 3.982 2.513 1.593 930
P/E(Giá CP/EPS) 23.55 24.08 22.42 20.2 21.1 16.31 11.23 12.9 13.29 12.33 10.73 7.27 9.55 14.68 22.24 39.95 19.7 14.87 9.35 8.81 11.03 11.84 13.88 15.82 19.4 4.44 4.58 4.37 3 10.37 4.86 8.67 5.38 6.72 6.71 7.88 8.68 12.84 8.37 9.9 8.98 5.83 6.77 6.58 5.1 5.88 5.29 5.95 7.9 5.49 9.5 7.24 5.73 6.21 8.39 10.62 12.97 0 0
Giá CP 48.607 48.906 46.791 47.308 46.948 39.992 26.896 30.354 31.790 28.988 26.095 17.804 15.748 15.194 14.790 14.182 15.346 15.956 13.249 13.805 16.744 18.802 20.098 18.905 20.040 20.708 20.812 26.010 23.031 24.909 19.989 25.004 16.915 17.492 25.981 28.983 24.998 35.002 20.992 24.008 28.503 18.784 20.493 19.411 15.285 17.405 15.288 17.196 22.997 16.003 29.108 23.689 22.485 25.511 34.508 42.289 32.594 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU STG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU STG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online