CTCP Siêu Thanh - ST8



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuST8
Giá hiện tại9.06 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/12/2007
Cổ phiếu niêm yết25.720.902
Cổ phiếu lưu hành25.720.902
Mã số thuế0302563707
Ngày cấp GPKD12/05/2007
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Mua bán máy móc thiết bị văn phòng, máy photocopy, máy vi tính, máy fax, máy chụp ảnh, thiết bị dụng cụ điện
- Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị văn phòng, máy fax, máy quay phim, chụp ảnh, máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế
- Cho thuê thiết bị văn phòng...
- Hoạt đông tư vấn đầu tư, tư vấn quản lý
- Nghiên cứu thị trường
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CTy TNHH Thương mại và dịch vụ Siêu Thanh
- Ngày 18/03/2002, CTy hoạt động dưới hình thức CTCP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư phát triển ST8

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư phát triển ST8

Tên tiếng Anh: ST8 Invesment Development Joint Stock Company

Tên viết tắt:ST8 ID., JSC

Địa chỉ: A20 Tân Phong - Đường Nguyễn Hữu Thọ - P. Tân Phong - Q. 7 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Thân Minh Thuận

Điện thoại: (84.28) 6262 6688

Fax: (84.28) 6262 6777

Email:info@st8.vn

Website:http://www.st8.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 28.383 657.362 784.647 1.141.546 1.617.629 1.893.113 1.672.071 1.588.444 1.327.750 1.142.103 814.298 579.115 728.500 684.759 809.507 879.776 252.670
Lợi nhuận cty mẹ 4.098 209.560 15.321 15.451 20.538 27.455 24.889 52.052 50.329 54.989 49.504 47.330 31.497 48.391 69.135 56.456 14.140
Vốn CSH 329.495 517.742 334.840 353.877 341.117 365.815 338.407 379.825 348.390 269.408 246.887 229.368 226.907 222.060 166.193 149.314 121.496
CP lưu hành 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902
ROE %(LNST/VCSH) 1.24% 40.48% 4.58% 4.37% 6.02% 7.51% 7.35% 13.7% 14.45% 20.41% 20.05% 20.63% 13.88% 21.79% 41.6% 37.81% 11.64%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 14.44% 31.88% 1.95% 1.35% 1.27% 1.45% 1.49% 3.28% 3.79% 4.81% 6.08% 8.17% 4.32% 7.07% 8.54% 6.42% 5.6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 7.963 8.285 444 598 764 1.039 2.022 3.639 4.106 4.821 3.473 2.952 3.274 6.992 5.420 5.678 1.724
P/E(Giá CP/EPS) 2.19 2.14 25.47 19.75 24.62 16.17 13.45 5.91 5.41 4.02 4.09 4.06 3.82 4.39 5.44 4.74 43.78
Giá CP 17.439 17.730 11.309 11.811 18.810 16.801 27.196 21.506 22.213 19.380 14.205 11.985 12.507 30.695 29.485 26.914 75.477
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 14.257 10.918 290 2.000 15.175 42.379 2.866 315.551 296.566 324.122 55.082 171.950 233.493 437.000 206.215 234.801 263.530 392.055 358.461 397.099 470.014 553.136 409.665 576.373 353.939 372.348 499.188 439.724 360.811 453.485 417.410 399.969 317.580 406.915 321.224 309.816 289.795 339.222 303.842 242.198 256.841 258.469 227.546 186.222 142.061 216.236 157.455 126.972 78.452 177.112 173.167 139.217 239.004 259.403 208.655 84.260 132.441 276.853 217.024 179.978 135.652 179.533 209.515 271.100 219.628 252.670
CP lưu hành 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902 25.720.902
Lợi nhuận 1.030 1.056 481 1.950 611 3.316 2.264 198.632 5.348 3.430 5.687 -246 6.450 -885 6.095 -782 11.023 -6.349 11.478 2.741 12.668 723 3.508 15.790 7.434 2.509 987 22.390 -997 12.020 6.689 29.079 4.264 14.128 12.330 16.807 7.064 20.367 11.995 15.849 6.778 17.801 18.379 8.344 4.980 18.935 9.053 11.428 7.914 6.842 8.941 10.020 5.694 9.938 12.689 18.334 7.430 24.961 19.165 17.670 7.339 7.026 16.522 18.195 14.713 14.140
Vốn CSH 273.049 272.310 271.226 270.738 329.495 270.531 267.216 517.742 333.008 326.902 339.166 334.840 336.411 326.374 347.837 353.877 356.573 344.750 353.111 341.117 346.187 333.522 333.378 365.815 348.812 340.098 338.241 338.407 337.494 337.311 346.716 379.825 365.230 372.999 359.097 348.390 342.328 288.030 281.403 269.408 266.051 259.273 253.369 246.887 238.543 233.562 238.421 229.368 230.893 233.197 224.124 226.907 222.794 226.427 228.031 222.060 217.712 206.381 186.631 166.193 156.835 148.850 156.519 149.314 133.368 121.496
ROE %(LNST/VCSH) 0.38% 0.39% 0.18% 0.72% 0.19% 1.23% 0.85% 38.37% 1.61% 1.05% 1.68% -0.07% 1.92% -0.27% 1.75% -0.22% 3.09% -1.84% 3.25% 0.8% 3.66% 0.22% 1.05% 4.32% 2.13% 0.74% 0.29% 6.62% -0.3% 3.56% 1.93% 7.66% 1.17% 3.79% 3.43% 4.82% 2.06% 7.07% 4.26% 5.88% 2.55% 6.87% 7.25% 3.38% 2.09% 8.11% 3.8% 4.98% 3.43% 2.93% 3.99% 4.42% 2.56% 4.39% 5.56% 8.26% 3.41% 12.09% 10.27% 10.63% 4.68% 4.72% 10.56% 12.19% 11.03% 11.64%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.22% 9.67% 165.86% 97.5% 4.03% 7.82% 79% 62.95% 1.8% 1.06% 10.32% -0.14% 2.76% -0.2% 2.96% -0.33% 4.18% -1.62% 3.2% 0.69% 2.7% 0.13% 0.86% 2.74% 2.1% 0.67% 0.2% 5.09% -0.28% 2.65% 1.6% 7.27% 1.34% 3.47% 3.84% 5.42% 2.44% 6% 3.95% 6.54% 2.64% 6.89% 8.08% 4.48% 3.51% 8.76% 5.75% 9% 10.09% 3.86% 5.16% 7.2% 2.38% 3.83% 6.08% 21.76% 5.61% 9.02% 8.83% 9.82% 5.41% 3.91% 7.89% 6.71% 6.7% 5.6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 176 159 247 317 7.963 8.147 8.152 8.285 553 596 428 444 423 601 388 598 735 799 1.073 764 1.271 1.067 1.137 1.039 1.364 1.080 1.600 2.022 2.485 2.884 3.150 3.639 3.015 3.325 3.927 4.106 4.129 4.197 4.150 4.821 4.256 4.154 4.256 3.473 3.732 3.978 2.962 2.952 2.834 2.647 2.908 3.274 4.120 4.413 6.066 6.992 7.172 7.409 5.646 5.420 5.560 6.528 7.463 5.678 3.519 1.724
P/E(Giá CP/EPS) 59.8 114.87 72.21 81.19 2.19 0.94 1.48 2.14 23.34 23.5 26.41 25.47 26.96 18.31 25.76 19.75 14.98 24.17 15.65 24.62 13.69 17.8 16.8 16.17 13.34 18.51 13.56 13.45 13.28 9.71 8.51 5.91 7.36 6.23 5.17 5.41 5.38 5.08 5.01 4.02 4.91 3.95 3.22 4.09 3.86 3.09 3.88 4.06 4.3 4.27 4.13 3.82 4.1 5.21 4.25 4.39 4.67 4.62 5.63 5.44 3.27 2.99 4.37 4.74 15.06 43.78
Giá CP 10.525 18.264 17.836 25.737 17.439 7.658 12.065 17.730 12.907 14.006 11.303 11.309 11.404 11.004 9.995 11.811 11.010 19.312 16.792 18.810 17.400 18.993 19.102 16.801 18.196 19.991 21.696 27.196 33.001 28.004 26.807 21.506 22.190 20.715 20.303 22.213 22.214 21.321 20.792 19.380 20.897 16.408 13.704 14.205 14.406 12.292 11.493 11.985 12.186 11.303 12.010 12.507 16.892 22.992 25.781 30.695 33.493 34.230 31.787 29.485 18.181 19.519 32.613 26.914 52.996 75.477
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ST8 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ST8

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online