CTCP Searefico - SRF



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSRF
Giá hiện tại9.58 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn21/10/2009
Cổ phiếu niêm yết32.495.397
Cổ phiếu lưu hành32.495.397
Mã số thuế0301825452
Ngày cấp GPKD18/09/1999
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Nhà thầu chuyên môn
Ngành nghề chính- Tư vấn, khảo sát thiết kế công trình lạnh công nghiệp, điều hòa không khí, hệ thống điện, phòng chống cháy, thang máy, cấp thoát nước, cơ khí thuộc các ngành công nghiệp và dân dụng
- Sản xuất chế tạo máy móc, thiết bị, vật liệu cơ điện lạnh...
Mốc lịch sử

- Ngày 18/11/1977, tiền thân của công ty là Xưởng cơ khí Phú Lâm được thành lập.
- Ngày 01/04/1993, Công ty Kỹ nghệ Lạnh (SEAREFICO) được thành lập theo Quyết định số 95/TS/QĐTC là doanh nghiệp nhà nước loại 1 trực thuộc Tổng công ty Xuất nhập khẩu Thủy sản Việt Nam (Seaprodex Vietnam);
- Từ tháng 11/1996, Bộ Thủy sản ra quyết định sáp nhập Xí nghiệp Cơ Điện Lạnh Đà Nẵng (SEAREE) thuộc Công ty Thủy sản Miền trung (Seaprodex Danang) vào Công ty Kỹ nghệ Lạnh trực thuộc Tổng công ty Thủy sản Việt Nam;
- Năm 1999, Công ty Kỹ nghệ Lạnh được cổ phần hóa với vốn điều lệ 12 tỷ đồng và đổi tên thành Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Lạnh, giữ nguyên tên giao dịch là SEAREFICO (Nhà nước nắm giữ 20% vốn điều lệ, phần còn lại của cán bộ công nhân viên Công ty và các cổ đông bên ngoài);
- Đến năm 2008, Công ty tiến hành phát hành cổ phiếu tăng vốn điều lệ lên 80.200.660.000 đồng;
- Ngày 21/10/2009: niêm yết và giao dịch cổ phiếu SRF tại HOSE
- Năm 2010: Thành lập công ty con ARICO với 100% vốn đầu tư của SEAREFICO
- Năm 2012: Thành lập Chi nhánh cơ điện công trình SEAREFICO M&E
- Năm 2013: Phát hành cp thưởng tăng vốn lên 162.5 tỷ đông
- Năm 2014: Phát thành cp thưởng tăng vốn ĐL lên 243.7 tỷ đồng;
- Năm 2015: Doanh số công ty vượt mốc 1.000 tỷ đồng, đạt 1.044 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Searefico

Tên đầy đủ: CTCP Searefico

Tên tiếng Anh: Searefico Corporation

Tên viết tắt:SEAREFICO CORP

Địa chỉ: 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai - P. 6 - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Phan Thành Long

Điện thoại: (84.28) 3822 7260

Fax: (84.28) 3822 6001

Email:info@searefico.com

Website:https://searefico.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 1.626.174 1.185.501 930.439 1.476.120 1.713.205 1.738.067 1.446.974 1.310.997 1.044.284 837.285 566.060 654.217 597.740 506.703 158.754 210.586 198.045
Lợi nhuận cty mẹ 1.176 -136.966 27.827 37.670 62.443 78.710 82.577 93.742 64.144 61.853 38.229 39.003 52.634 41.118 20.848 2.291 11.828
Vốn CSH 430.789 579.779 548.648 484.463 471.727 439.710 430.457 396.372 378.393 368.702 351.281 308.761 299.304 302.986 295.469 0 0
CP lưu hành 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397
ROE %(LNST/VCSH) 0.27% -23.62% 5.07% 7.78% 13.24% 17.9% 19.18% 23.65% 16.95% 16.78% 10.88% 12.63% 17.59% 13.57% 7.06% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.07% -11.55% 2.99% 2.55% 3.64% 4.53% 5.71% 7.15% 6.14% 7.39% 6.75% 5.96% 8.81% 8.11% 13.13% 1.09% 5.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) -4.146 837 1.334 1.483 2.576 2.402 3.907 2.955 1.829 4.331 5.857 6.657 5.731 3.601 1.169 0 0
P/E(Giá CP/EPS) -2.28 15.36 9.37 9.11 4.95 6.12 5.09 7.61 9.18 3.44 6.06 3.76 4.45 8.33 0 0 0
Giá CP 9.453 12.856 12.500 13.510 12.751 14.700 19.887 22.488 16.790 14.899 35.493 25.030 25.503 29.996 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 271.033 471.144 440.634 458.803 255.593 415.653 299.333 332.797 137.718 433.941 157.584 212.838 126.076 749.506 232.074 288.545 205.995 718.691 456.482 362.681 175.351 720.450 277.149 544.113 196.355 649.736 306.329 323.801 167.108 490.934 357.883 305.331 156.849 404.711 254.593 297.401 87.579 371.921 187.977 166.285 111.102 145.999 83.824 192.802 143.435 213.350 157.133 186.613 97.121 258.744 145.708 134.772 58.516 179.004 102.887 134.528 90.284 101.769 0 56.985 160.736 49.850 198.045
CP lưu hành 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397 32.495.397
Lợi nhuận 531 -1.019 323 334 1.538 -145.445 965 2.858 4.656 14.681 5.507 2.067 5.572 23.205 10.125 -3.002 7.342 10.719 30.479 14.574 6.671 46.130 12.600 13.329 6.651 38.495 17.342 20.062 6.678 41.352 27.101 18.302 6.987 33.097 13.605 16.020 1.422 18.742 8.377 11.200 23.534 14.878 6.125 6.925 10.301 14.762 9.394 10.572 4.275 22.393 11.438 19.697 -894 16.067 8.459 10.221 6.371 12.212 0 8.636 742 1.549 11.828
Vốn CSH 431.066 431.429 432.293 431.522 430.789 428.989 576.209 579.779 579.025 571.822 554.777 548.648 547.316 535.735 495.363 484.463 514.308 509.766 514.498 471.727 481.138 504.204 452.854 439.710 426.494 480.777 442.074 430.457 411.262 447.172 425.310 396.372 378.246 412.913 391.997 378.393 387.981 383.530 376.969 368.702 359.024 364.162 349.284 351.281 293.228 298.746 304.394 308.761 323.923 319.517 310.742 299.304 307.217 308.499 310.208 302.986 316.298 313.215 306.615 295.469 286.832 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.12% -0.24% 0.07% 0.08% 0.36% -33.9% 0.17% 0.49% 0.8% 2.57% 0.99% 0.38% 1.02% 4.33% 2.04% -0.62% 1.43% 2.1% 5.92% 3.09% 1.39% 9.15% 2.78% 3.03% 1.56% 8.01% 3.92% 4.66% 1.62% 9.25% 6.37% 4.62% 1.85% 8.02% 3.47% 4.23% 0.37% 4.89% 2.22% 3.04% 6.55% 4.09% 1.75% 1.97% 3.51% 4.94% 3.09% 3.42% 1.32% 7.01% 3.68% 6.58% -0.29% 5.21% 2.73% 3.37% 2.01% 3.9% 0% 2.92% 0.26% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.2% -0.22% 0.07% 0.07% 0.6% -34.99% 0.32% 0.86% 3.38% 3.38% 3.49% 0.97% 4.42% 3.1% 4.36% -1.04% 3.56% 1.49% 6.68% 4.02% 3.8% 6.4% 4.55% 2.45% 3.39% 5.92% 5.66% 6.2% 4% 8.42% 7.57% 5.99% 4.45% 8.18% 5.34% 5.39% 1.62% 5.04% 4.46% 6.74% 21.18% 10.19% 7.31% 3.59% 7.18% 6.92% 5.98% 5.67% 4.4% 8.65% 7.85% 14.62% -1.53% 8.98% 8.22% 7.6% 7.06% 12% NAN% 15.15% 0.46% 3.11% 5.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5 35 -4.240 -4.221 -4.146 -4.054 686 837 832 880 1.179 1.334 1.169 1.226 820 1.483 2.055 2.033 3.169 2.576 2.523 2.499 2.235 2.402 2.769 2.946 3.296 3.907 3.835 3.848 3.509 2.955 2.861 2.633 2.044 1.829 1.757 2.977 3.392 4.331 4.979 4.670 5.254 5.857 6.305 5.367 6.357 6.657 7.904 7.197 6.252 5.731 4.384 5.216 4.673 3.601 2.318 2.600 1.169 1.169 286 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 2019.91 238.53 -2.21 -2.2 -2.28 -2.57 17.51 15.36 24.16 19.1 11.02 9.37 11.55 10.68 15.73 9.11 6.81 7.18 4.51 4.95 5.83 5.08 6.29 6.12 6.14 6.28 5.83 5.09 8.08 7.15 8.06 7.61 6.22 5.47 7.24 9.18 10.13 5.51 4.69 3.44 4.46 3.83 7.27 6.06 4.76 4.73 3.98 3.76 2.9 2.71 3.65 4.45 5.7 5.75 5.78 8.33 14.37 11.69 0 0 0 0 0
Giá CP 10.100 8.349 9.370 9.286 9.453 10.419 12.012 12.856 20.101 16.808 12.993 12.500 13.502 13.094 12.899 13.510 13.995 14.597 14.292 12.751 14.709 12.695 14.058 14.700 17.002 18.501 19.216 19.887 30.987 27.513 28.283 22.488 17.795 14.403 14.799 16.790 17.798 16.403 15.908 14.899 22.206 17.886 38.197 35.493 30.012 25.386 25.301 25.030 22.922 19.504 22.820 25.503 24.989 29.992 27.010 29.996 33.310 30.394 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SRF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SRF

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online