CTCP Sara Việt Nam - SRA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSRA
Giá hiện tại3.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn18/01/2008
Cổ phiếu niêm yết43.199.974
Cổ phiếu lưu hành43.199.974
Mã số thuế0101476469
Ngày cấp GPKD12/04/2004
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Buôn bán hàng tạp phẩm, điện tử, tin học, thiết bị vật tư, phương tiện vận tải và hàng vải sợi may mặc
- Tư vấn về chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, tin học
- Sản xuất phần mềm vi tính
- Đào tạo, dạy nghề ngoại ngữ, tin học, kỹ thuật viên CNTT, chuyên viên CNTT...
Mốc lịch sử

- Ngày 12/04/2004, CTCP Sara Việt Nam chính thức được thành lập
- 18/01/2008, CT chính thức niêm yết tại TTGDCK Hà Nội.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sara Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Sara Việt Nam

Tên tiếng Anh: Sara Vietnam JSC

Tên viết tắt:SARA.,JSC

Địa chỉ: Biệt thự 35 BT5 KĐT Pháp Vân Tứ Hiệp - P. Hoàng Liệt - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Tâm

Điện thoại: (84.24) 6686 3602

Fax: (84.24) 281 8180

Email:contact@sara.vn

Website:https://sara.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 40.763 109.272 122.921 193.721 292.431 392.010 39.259 12.482 0 5.325 6.780 217 21.291 8.451 1.656 6.420 2.849
Lợi nhuận cty mẹ 6.110 36.887 60.310 48.610 73.804 102.815 11.301 5.467 -570 -806 -209 -3.138 8 2.763 55 -584 975
Vốn CSH 630.960 631.025 544.684 379.346 333.357 56.582 16.294 12.603 12.709 12.981 18.232 22.124 23.950 21.636 20.382 12.411 12.101
CP lưu hành 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974
ROE %(LNST/VCSH) 0.97% 5.85% 11.07% 12.81% 22.14% 181.71% 69.36% 43.38% -4.49% -6.21% -1.15% -14.18% 0.03% 12.77% 0.27% -4.71% 8.06%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 14.99% 33.76% 49.06% 25.09% 25.24% 26.23% 28.79% 43.8% -INF% -15.14% -3.08% -1446.08% 0.04% 32.69% 3.32% -9.1% 34.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) 514 1.865 761 3.932 17.255 19.618 3.169 -53 -454 -355 -931 -910 1.161 951 -1.041 1.436 975
P/E(Giá CP/EPS) 6.23 3.7 10.65 3.23 0.74 0.54 3.6 -24.51 -3.96 -7.6 -2.47 -5.83 7.58 44.7 -9.22 10.09 0
Giá CP 3.202 6.901 8.105 12.700 12.769 10.594 11.408 1.299 1.798 2.698 2.300 5.305 8.800 42.510 9.598 14.489 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 19.090 5.680 18.988 6.270 9.825 33.794 5.872 36.691 32.915 57.928 22.436 24.092 18.465 17.586 20.004 70.472 85.659 108.676 24.062 65.255 94.438 206.092 132.086 52.510 1.322 30.158 2.202 4.213 2.686 9.420 3.062 0 0 0 0 0 0 1 0 0 5.324 2 5.743 945 90 2 0 48 167 692 132 5.459 15.008 5.528 640 2.164 119 414 671 0 571 805 844 1.005 3.766 2.849
CP lưu hành 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974 43.199.974
Lợi nhuận 1.034 1.637 2.121 1.326 1.026 1.717 1.079 18.365 15.726 31.665 14.832 12.302 1.511 3.422 5.327 4.401 35.460 26.343 4.569 16.389 26.503 43.421 30.574 28.785 35 10.008 409 494 390 4.288 1.166 11 2 -44 -74 -182 -270 -217 -239 -350 0 -417 56 347 -195 -1.226 -787 -662 -463 -200 -494 -1.472 2.174 1.518 101 1.036 108 -231 280 0 6 -702 -344 10 452 975
Vốn CSH 634.928 637.509 635.794 631.054 630.960 628.334 626.581 631.025 612.107 592.686 560.519 544.684 532.693 351.929 384.829 379.346 375.370 365.511 335.723 333.357 318.668 132.084 87.781 56.582 27.219 27.218 16.911 16.294 15.801 15.411 11.123 12.603 12.592 12.590 12.634 12.709 12.254 12.524 12.741 12.981 13.329 15.316 15.734 18.232 17.885 20.462 21.338 22.124 22.797 23.252 23.659 23.950 25.421 23.255 21.737 21.636 20.494 20.495 20.726 20.382 11.768 11.754 12.047 12.411 12.516 12.101
ROE %(LNST/VCSH) 0.16% 0.26% 0.33% 0.21% 0.16% 0.27% 0.17% 2.91% 2.57% 5.34% 2.65% 2.26% 0.28% 0.97% 1.38% 1.16% 9.45% 7.21% 1.36% 4.92% 8.32% 32.87% 34.83% 50.87% 0.13% 36.77% 2.42% 3.03% 2.47% 27.82% 10.48% 0.09% 0.02% -0.35% -0.59% -1.43% -2.2% -1.73% -1.88% -2.7% 0% -2.72% 0.36% 1.9% -1.09% -5.99% -3.69% -2.99% -2.03% -0.86% -2.09% -6.15% 8.55% 6.53% 0.46% 4.79% 0.53% -1.13% 1.35% 0% 0.05% -5.97% -2.86% 0.08% 3.61% 8.06%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.42% 28.82% 11.17% 21.15% 10.44% 5.08% 18.38% 50.05% 47.78% 54.66% 66.11% 51.06% 8.18% 19.46% 26.63% 6.25% 41.4% 24.24% 18.99% 25.12% 28.06% 21.07% 23.15% 54.82% 2.65% 33.19% 18.57% 11.73% 14.52% 45.52% 38.08% INF% INF% -INF% -INF% -INF% -INF% -21700% -INF% -INF% 0% -20850% 0.98% 36.72% -216.67% -61300% -INF% -1379.17% -277.25% -28.9% -374.24% -26.96% 14.49% 27.46% 15.78% 47.87% 90.76% -55.8% 41.73% NAN% 1.05% -87.2% -40.76% 1% 12% 34.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) 142 141 143 119 514 854 1.547 1.865 1.725 1.437 887 761 626 2.582 3.974 3.932 4.598 4.881 8.314 17.255 45.597 51.408 34.701 19.618 5.473 5.650 2.790 3.169 2.927 2.733 567 -53 -149 -285 -372 -454 -538 -403 -503 -355 -7 -105 -509 -931 -1.435 -1.569 -1.056 -910 -1.315 4 863 1.161 2.415 1.556 670 951 156 55 -417 -1.041 -1.030 -584 1.093 1.436 1.426 975
P/E(Giá CP/EPS) 25.42 24.75 27.22 34.41 6.23 3.51 3.62 3.7 6.43 8.14 9.92 10.65 14.87 3.91 3.75 3.23 1.33 1.8 1.11 0.74 0.44 0.83 0.84 0.54 1.83 1.5 3.3 3.6 3.42 1.83 3.53 -24.51 -12.05 -6.66 -5.11 -3.96 -3.53 -5.71 -5.17 -7.6 -633.56 -30.57 -4.12 -2.47 -1.74 -1.98 -3.03 -5.83 -3.73 1586.21 9.5 7.58 6.54 12.79 46.98 44.7 59.7 195.56 -24.96 -9.22 -11.74 -31.66 14.37 10.09 15.29 0
Giá CP 3.610 3.490 3.892 4.095 3.202 2.998 5.600 6.901 11.092 11.697 8.799 8.105 9.309 10.096 14.903 12.700 6.115 8.786 9.229 12.769 20.063 42.669 29.149 10.594 10.016 8.475 9.207 11.408 10.010 5.001 2.002 1.299 1.795 1.898 1.901 1.798 1.899 2.301 2.601 2.698 4.435 3.210 2.097 2.300 2.497 3.107 3.200 5.305 4.905 6.345 8.199 8.800 15.794 19.901 31.477 42.510 9.313 10.756 10.408 9.598 12.092 18.489 15.706 14.489 21.804 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SRA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SRA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online