CTCP Spiral Galaxy - SPI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SPI |
Giá hiện tại | 2.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 26/09/2012 |
Cổ phiếu niêm yết | 16.815.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 16.815.000 |
Mã số thuế | 2801330959 |
Ngày cấp GPKD | 13/04/2009 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá - Lắp đặt hệ thống điện - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Sản xuất gạch) - Khai thác và chế biến các loại khoáng sản |
Mốc lịch sử | - Ngày 26/05/2021, công ty đổi tên từ CTCP SPI thành CTCP Spiral Galaxy. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Spiral Galaxy Tên tiếng Anh: SPI JSC Tên viết tắt: Địa chỉ: Phòng 8A - Lầu 9 - Tòa nhà Vincom Center - 72 Lê Thánh Tôn - P. Bến Nghé - Q.1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Mai Lệ Thủy Điện thoại: (84.286) 650 1585 - (84) 915 968 181 Fax: (84.286) 650 1585 Email:spiralgalaxy.spi@gmail.com Website:https://spigroup.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.459 | 3.987 | 263.242 | 120.117 | 115.236 | 75.211 | 91.029 | 67.528 | 87.656 | 7.204 | 12.374 | 2.101 |
Lợi nhuận cty mẹ | -6.946 | -7.468 | 25.583 | -15.499 | 81 | -561 | -2.807 | 5.329 | -4.817 | 691 | 264 | -1.187 |
Vốn CSH | 160.688 | 167.208 | 159.994 | 164.721 | 167.090 | 173.775 | 184.588 | 177.275 | 132.411 | 26.666 | 26.466 | 26.378 |
CP lưu hành | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -4.32% | -4.47% | 15.99% | -9.41% | 0.05% | -0.32% | -1.52% | 3.01% | -3.64% | 2.59% | 1% | -4.5% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -282.47% | -187.31% | 9.72% | -12.9% | 0.07% | -0.75% | -3.08% | 7.89% | -5.5% | 9.59% | 2.13% | -56.5% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -457 | 807 | -282 | -145 | -27 | -527 | 422 | -80 | 422 | 122 | -446 | -187 |
P/E(Giá CP/EPS) | -5.25 | 6.82 | -57.84 | -7.61 | -32.94 | -2.28 | 5.93 | -86.16 | 11.14 | 50.14 | -18.4 | -65.61 |
Giá CP | 2.399 | 5.504 | 16.311 | 1.103 | 889 | 1.202 | 2.502 | 6.893 | 4.701 | 6.117 | 8.206 | 12.269 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 117 | 679 | 146 | 1.634 | 0 | 197 | 3.195 | 550 | 45 | 247.092 | 6.383 | 7.851 | 1.916 | 44.606 | 11.761 | 29.967 | 33.783 | 82.839 | 8.333 | 10.918 | 13.146 | 50.695 | 0 | 10.465 | 14.051 | 16.065 | 54.430 | 11.370 | 9.164 | 11.722 | 12.182 | 15.608 | 28.016 | 26.657 | 11.337 | 34.649 | 15.013 | 3.043 | 1.119 | 2.006 | 1.036 | 2.690 | 3.102 | 3.956 | 2.626 | 1.665 | 436 |
CP lưu hành | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 | 16.815.000 |
Lợi nhuận | -1.920 | -2.304 | -834 | -1.569 | -2.239 | -1.918 | -1.812 | -1.719 | -2.019 | 17.008 | 289 | 10.185 | -1.899 | -11.968 | -1.046 | -2.731 | 246 | 133 | -79 | -58 | 85 | -228 | -258 | 1.472 | -1.547 | -15.438 | 6.650 | 5.854 | 127 | -497 | 1.603 | -2.739 | 6.962 | -216 | -5.078 | -85 | 562 | 502 | 76 | 17 | 96 | 39 | 152 | 15 | 58 | -718 | -469 |
Vốn CSH | 116.293 | 155.967 | 158.645 | 158.668 | 160.688 | 163.478 | 165.391 | 167.208 | 155.427 | 398.570 | 160.283 | 159.994 | 149.809 | 151.708 | 163.676 | 164.721 | 167.452 | 167.144 | 167.011 | 167.090 | 167.078 | 174.005 | 172.444 | 173.775 | 172.259 | 173.864 | 182.600 | 184.588 | 177.489 | 179.046 | 178.524 | 177.275 | 179.908 | 177.423 | 132.585 | 132.411 | 128.850 | 128.354 | 127.911 | 26.666 | 26.649 | 26.610 | 26.613 | 26.466 | 26.447 | 25.959 | 26.378 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.65% | -1.48% | -0.53% | -0.99% | -1.39% | -1.17% | -1.1% | -1.03% | -1.3% | 4.27% | 0.18% | 6.37% | -1.27% | -7.89% | -0.64% | -1.66% | 0.15% | 0.08% | -0.05% | -0.03% | 0.05% | -0.13% | -0.15% | 0.85% | -0.9% | -8.88% | 3.64% | 3.17% | 0.07% | -0.28% | 0.9% | -1.55% | 3.87% | -0.12% | -3.83% | -0.06% | 0.44% | 0.39% | 0.06% | 0.06% | 0.36% | 0.15% | 0.57% | 0.06% | 0.22% | -2.77% | -1.78% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -1641.03% | -339.32% | -571.23% | -96.02% | -INF% | -973.6% | -56.71% | -312.55% | -4486.67% | 6.88% | 4.53% | 129.73% | -99.11% | -26.83% | -8.89% | -9.11% | 0.73% | 0.16% | -0.95% | -0.53% | 0.65% | -0.45% | -INF% | 14.07% | -11.01% | -96.1% | 12.22% | 51.49% | 1.39% | -4.24% | 13.16% | -17.55% | 24.85% | -0.81% | -44.79% | -0.25% | 3.74% | 16.5% | 6.79% | 0.85% | 9.27% | 1.45% | 4.9% | 0.38% | 2.21% | -43.12% | -107.57% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -394 | -413 | -390 | -448 | -457 | -444 | 682 | 807 | 1.516 | 1.523 | -202 | -282 | -1.051 | -923 | -202 | -145 | 14 | 5 | -17 | -27 | 64 | -33 | -938 | -527 | -267 | -167 | 722 | 422 | -90 | 317 | 344 | -80 | 160 | -733 | -1.252 | 422 | 462 | 276 | 91 | 122 | 121 | 105 | -197 | -446 | -451 | -475 | -187 |
P/E(Giá CP/EPS) | -7.87 | -7.5 | -9.48 | -6.91 | -5.25 | -5.85 | 6.31 | 6.82 | 7.06 | 7.62 | -58.82 | -57.84 | -12.94 | -1.84 | -5.44 | -7.61 | 48.66 | 208.91 | -84 | -32.94 | 17.27 | -20.96 | -1.28 | -2.28 | -9.76 | -20.96 | 7.48 | 5.93 | -25.66 | 7.25 | 7.55 | -86.16 | 46.27 | -2.73 | -2.08 | 11.14 | 9.51 | 27.14 | 57.97 | 50.14 | 53.8 | 46.46 | -21.27 | -18.4 | -26.14 | -31.18 | -65.61 |
Giá CP | 3.101 | 3.098 | 3.697 | 3.096 | 2.399 | 2.597 | 4.303 | 5.504 | 10.703 | 11.605 | 11.882 | 16.311 | 13.600 | 1.698 | 1.099 | 1.103 | 681 | 1.045 | 1.428 | 889 | 1.105 | 692 | 1.201 | 1.202 | 2.606 | 3.500 | 5.401 | 2.502 | 2.309 | 2.298 | 2.597 | 6.893 | 7.403 | 2.001 | 2.604 | 4.701 | 4.394 | 7.491 | 5.275 | 6.117 | 6.510 | 4.878 | 4.190 | 8.206 | 11.789 | 14.811 | 12.269 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SPI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SPI
Chia sẻ lên: