CTCP Sametel - SMT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSMT
Giá hiện tại6.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn30/07/2010
Cổ phiếu niêm yết5.467.432
Cổ phiếu lưu hành5.467.432
Mã số thuế3600850734
Ngày cấp GPKD20/10/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính
Ngành nghề chính- Sản xuất, lắp ráp các thiết bị, vật liệu điện và viễn thông
- Mua bán, xuất nhập khẩu, đại lý ký gửi: thiết bị, nguyên vật liệu điện và viễn thông, hàng kim khí điện máy
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp
- Trang trí nội thất...
Mốc lịch sử

- Được thành lập từ ngày 20/10/2006 và đi vào hoạt động từ thàng 11/2006
- Ngày 26/04/2018, chính thức đổi tên từ CTCP Vật liệu Điện và Viễn thông Sam Cường thành CTCP Sametel.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sametel

Tên đầy đủ: CTCP Sametel

Tên tiếng Anh: Sametel Corporation

Tên viết tắt:SAMETEL

Địa chỉ: KCN Long Thành - Đường số 1 - X. Tam An - H. Long Thành - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin:

Điện thoại: (84.28) 3551 3733

Fax: (84.28) 3551 5164

Email:hkd@sametel.com.vn

Website:https://sametel.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 178.070 340.106 400.362 356.186 230.808 459.159 340.563 322.096 284.612 203.720 148.992 79.306 60.273 49.418 45.542 34.065
Lợi nhuận cty mẹ -2.016 1.395 2.211 3.793 -8.614 12.610 12.214 12.947 14.342 10.960 7.992 5.370 736 4.243 4.202 2.459
Vốn CSH 68.343 65.592 64.492 66.624 67.119 86.820 83.440 69.936 59.832 43.415 39.588 34.813 32.540 30.608 29.044 27.835
CP lưu hành 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432
ROE %(LNST/VCSH) -2.95% 2.13% 3.43% 5.69% -12.83% 14.52% 14.64% 18.51% 23.97% 25.24% 20.19% 15.43% 2.26% 13.86% 14.47% 8.83%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -1.13% 0.41% 0.55% 1.06% -3.73% 2.75% 3.59% 4.02% 5.04% 5.38% 5.36% 6.77% 1.22% 8.59% 9.23% 7.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) -216 192 702 364 -1.492 2.528 2.016 3.228 4.267 2.793 2.263 863 1.091 1.741 1.320 479
P/E(Giá CP/EPS) -36.05 66.64 12.12 26.11 -22.93 12.46 9.92 7.56 5.58 8.77 4.29 5.56 4.4 0 0 0
Giá CP 7.787 12.795 8.508 9.504 34.212 31.499 19.999 24.404 23.810 24.495 9.708 4.798 4.800 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 22.867 48.978 47.615 25.660 55.817 88.752 71.759 65.536 114.059 266.247 46.284 55.424 32.407 166.484 88.311 53.844 47.547 95.949 55.982 42.908 35.969 81.035 155.969 119.110 103.045 115.609 88.326 80.050 56.578 82.490 92.183 79.612 67.811 83.555 56.278 68.427 76.352 58.278 58.055 44.612 42.775 46.765 41.806 41.409 19.012 26.662 19.915 21.856 10.873 22.530 16.524 15.480 5.739 12.437 14.195 15.572 7.214 13.442 9.964 15.511 6.625 11.877 10.252 9.621 2.315
CP lưu hành 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432 5.467.432
Lợi nhuận -1.050 2.000 1.820 -3.273 -2.563 12.752 -6.042 -5.330 15 5.812 603 -1.778 -2.426 6.024 2.015 209 -4.455 5.194 1.041 -7.953 -6.896 2.665 4.029 3.135 2.781 5.138 2.769 2.750 1.557 3.130 2.759 3.865 3.193 3.993 3.135 2.586 4.628 3.672 3.254 2.460 1.574 2.375 2.100 2.811 706 1.773 1.327 1.936 334 12 49 674 1 1.012 1.041 2.136 54 1.212 951 1.469 570 547 715 1.128 69
Vốn CSH 71.582 72.563 69.176 67.356 68.343 71.964 59.212 65.592 70.922 70.906 65.095 64.492 66.269 69.196 63.171 66.624 69.148 73.603 68.410 67.119 75.321 86.953 90.848 86.820 83.685 84.786 86.209 83.440 80.690 82.779 65.973 69.936 66.071 66.960 62.967 59.832 57.249 46.647 46.669 43.415 40.956 42.009 39.634 39.588 36.777 37.791 36.017 34.813 32.895 32.534 32.589 32.540 31.866 29.867 31.309 30.608 29.678 29.624 29.994 29.044 27.575 27.005 28.549 27.835 26.707
ROE %(LNST/VCSH) -1.47% 2.76% 2.63% -4.86% -3.75% 17.72% -10.2% -8.13% 0.02% 8.2% 0.93% -2.76% -3.66% 8.71% 3.19% 0.31% -6.44% 7.06% 1.52% -11.85% -9.16% 3.06% 4.43% 3.61% 3.32% 6.06% 3.21% 3.3% 1.93% 3.78% 4.18% 5.53% 4.83% 5.96% 4.98% 4.32% 8.08% 7.87% 6.97% 5.67% 3.84% 5.65% 5.3% 7.1% 1.92% 4.69% 3.68% 5.56% 1.02% 0.04% 0.15% 2.07% 0% 3.39% 3.32% 6.98% 0.18% 4.09% 3.17% 5.06% 2.07% 2.03% 2.5% 4.05% 0.26%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -4.59% 4.08% 3.82% -12.76% -4.59% 14.37% -8.42% -8.13% 0.01% 2.18% 1.3% -3.21% -7.49% 3.62% 2.28% 0.39% -9.37% 5.41% 1.86% -18.54% -19.17% 3.29% 2.58% 2.63% 2.7% 4.44% 3.13% 3.44% 2.75% 3.79% 2.99% 4.85% 4.71% 4.78% 5.57% 3.78% 6.06% 6.3% 5.61% 5.51% 3.68% 5.08% 5.02% 6.79% 3.71% 6.65% 6.66% 8.86% 3.07% 0.05% 0.3% 4.35% 0.02% 8.14% 7.33% 13.72% 0.75% 9.02% 9.54% 9.47% 8.6% 4.61% 6.97% 11.72% 2.98%
EPS (Lũy kế 4 quý) -92 -369 1.598 160 -216 255 -1.014 192 851 404 443 702 1.065 694 542 364 -1.129 -1.575 -2.038 -1.492 537 2.306 2.759 2.528 2.458 2.234 1.921 2.016 2.349 2.825 3.081 3.228 3.018 3.617 3.904 4.267 4.542 3.561 3.139 2.793 2.943 2.684 2.516 2.263 1.992 1.889 1.288 863 406 286 693 1.091 1.676 1.697 1.777 1.741 1.475 1.681 1.415 1.320 1.184 983 764 479 27
P/E(Giá CP/EPS) -55.44 -15.46 4.01 45.66 -36.05 27.43 -13.21 66.64 23.86 38.33 58.21 12.12 9.58 15.13 13.1 26.11 -13.73 -15.93 -15.11 -22.93 51.44 10.28 8.99 12.46 8.67 8.95 11.92 9.92 8.22 7.68 8.28 7.56 8.28 7.46 6.12 5.58 7.22 8.43 6.34 8.77 6.93 5.77 3.74 4.29 3.92 2.75 3.57 5.56 9.36 9.44 6.2 4.4 4.06 5.95 8.16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 5.100 5.705 6.408 7.306 7.787 6.995 13.395 12.795 20.305 15.485 25.787 8.508 10.203 10.500 7.100 9.504 15.501 25.090 30.794 34.212 27.623 23.706 24.803 31.499 21.311 19.994 22.898 19.999 19.309 21.696 25.511 24.404 24.989 26.983 23.892 23.810 32.793 30.019 19.901 24.495 20.395 15.487 9.410 9.708 7.809 5.195 4.598 4.798 3.800 2.700 4.297 4.800 6.805 10.097 14.500 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SMT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SMT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online