CTCP Đầu tư Thương mại SMC - SMC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SMC |
Giá hiện tại | 13.55 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 30/10/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 60.994.691 |
Cổ phiếu lưu hành | 60.994.691 |
Mã số thuế | 0303522206 |
Ngày cấp GPKD | 18/10/2004 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu sắt thép, hàng kim khí, vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, thiết bị xây lắp, thiết bị cơ khí, khung kho nhà xưởng bằng cấu kiện nhôm, thép, inox - Xây dựng, lắp đặt công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, sửa chữa nhà ở, trang trí nội ngoại thất - Lập dự án đầu tư xây dựng, kinh doanh bất động sản và các mặt hàng điện máy kim khí, bách hóa, hàng tiêu dùng thực phẩm. - Dịch vụ giao nhận, Kho vận hàng hóa nội địa và hàng xuất nhập khẩu. |
Mốc lịch sử | - Năm 1988: Thành lập cửa hàng VLXD số 15. - Năm 1996: Chuyển đổi thành Xí nghiệp sản xuất kinh doanh Vật liệu Xây dựng số 1. - Năm 1998: thương hiệu SMC chính thức ra đời. - Ngày 19/08/2004: Công ty chính thức chuyển đổi từ DNNN thành CTCP Đầu tư - thương mại SMC. - Năm 2008: thành lập CT TNHH MTV SMC Bình Dương và CT TNHH MTV Cơ khí Thép SMC. - Năm 2009: Thành laaph CT TNHH MTV SMC HIệp Phước và CT TNHH MTV Kinh doanh Thép. - Năm 2011: Thành lập CTCP SMC Hà Nội. - Năm 2015: Thành lập CT TNHH SMC Toaimi, CT TNHH Liên doanh Óng Thép SENDO. - Ngày 08/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 549.98 tỷ đồng. . - Ngày 03/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 609.94 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Thương mại SMC Tên tiếng Anh: SMC Trading Investment Joint Stock Company Tên viết tắt:SMC J.S.C. Địa chỉ: Số 396 Ung Văn Khiêm - P. 25 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Bình Trọng Điện thoại: (84.28) 3899 2299 - 3899 6067 Fax: (84.28) 3898 0909 Email:smc@smc.vn Website:https://smc.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 13.531.018 | 23.125.739 | 21.310.115 | 15.690.659 | 16.851.824 | 16.635.283 | 12.654.132 | 11.621.594 | 10.041.360 | 10.911.689 | 9.650.783 | 8.910.471 | 8.941.198 | 6.850.177 | 5.217.163 | 4.182.835 | 3.044.308 | 1.909.598 | 1.165.295 | 357.199 |
Lợi nhuận cty mẹ | -864.768 | -575.678 | 883.871 | 298.207 | 101.962 | 173.144 | 270.964 | 420.912 | -174.620 | 33.554 | 27.930 | 58.228 | 72.984 | 81.639 | 73.269 | 71.729 | 46.107 | 22.187 | 5.890 | 1.269 |
Vốn CSH | 1.743.950 | 2.511.407 | 2.309.450 | 1.387.285 | 1.371.731 | 1.366.065 | 1.111.012 | 645.564 | 379.483 | 567.325 | 576.095 | 585.475 | 575.734 | 342.900 | 272.175 | 243.562 | 113.342 | 50.765 | 25.957 | 26.216 |
CP lưu hành | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 |
ROE %(LNST/VCSH) | -49.59% | -22.92% | 38.27% | 21.5% | 7.43% | 12.67% | 24.39% | 65.2% | -46.02% | 5.91% | 4.85% | 9.95% | 12.68% | 23.81% | 26.92% | 29.45% | 40.68% | 43.71% | 22.69% | 4.84% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -6.39% | -2.49% | 4.15% | 1.9% | 0.61% | 1.04% | 2.14% | 3.62% | -1.74% | 0.31% | 0.29% | 0.65% | 0.82% | 1.19% | 1.4% | 1.71% | 1.51% | 1.16% | 0.51% | 0.36% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -9.034 | 4.939 | 15.683 | 1.313 | 1.649 | 6.637 | 10.915 | 7.954 | -5.338 | 652 | 1.463 | 2.148 | 3.843 | 6.603 | 5.225 | 7.502 | 4.741 | 3.372 | 1.325 | 505 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.06 | 3.67 | 2.55 | 8.23 | 9.55 | 3.84 | 2.1 | 1.72 | -1.61 | 14.89 | 10.73 | 6.14 | 3.9 | 4.47 | 4.88 | 3.91 | 10.76 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.576 | 18.126 | 39.992 | 10.806 | 15.748 | 25.486 | 22.922 | 13.681 | 8.594 | 9.708 | 15.698 | 13.189 | 14.988 | 29.515 | 25.498 | 29.333 | 51.013 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 | Quý 4/2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.229.487 | 3.212.261 | 3.141.001 | 3.290.787 | 3.886.969 | 4.203.436 | 5.672.047 | 6.620.025 | 6.630.231 | 6.149.305 | 4.140.745 | 5.950.178 | 5.069.887 | 4.478.211 | 4.131.899 | 3.632.927 | 3.447.622 | 3.943.358 | 4.238.974 | 4.515.514 | 4.153.978 | 4.231.549 | 4.248.163 | 4.892.436 | 3.263.135 | 3.595.799 | 3.253.650 | 2.983.197 | 2.821.486 | 5.068.560 | 2.181.410 | 2.381.999 | 1.989.625 | 2.048.212 | 2.569.552 | 2.917.594 | 2.506.002 | 2.910.014 | 2.641.783 | 3.077.597 | 2.282.295 | 2.261.832 | 2.416.610 | 2.462.308 | 2.510.033 | 2.201.944 | 2.225.334 | 2.595.420 | 1.887.773 | 2.240.312 | 2.220.811 | 2.375.281 | 2.104.794 | 2.276.655 | 1.729.331 | 1.661.219 | 1.182.972 | 1.568.255 | 1.522.747 | 1.280.572 | 845.589 | 993.271 | 911.619 | 1.270.019 | 1.007.926 | 984.281 | 738.355 | 790.341 | 531.331 | 527.489 | 437.365 | 518.888 | 425.856 | 410.789 | 388.668 | 365.838 | 357.199 |
CP lưu hành | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 | 60.994.691 |
Lợi nhuận | 183.300 | -329.873 | -163.955 | -391.737 | 20.797 | -514.989 | -187.792 | 47.318 | 79.785 | 47.071 | 126.696 | 501.987 | 208.117 | 147.839 | 97.540 | 42.614 | 10.214 | -6.355 | 32.892 | 40.059 | 35.366 | -39.156 | 53.122 | 85.674 | 73.504 | 58.907 | 60.664 | 45.093 | 106.300 | 135.067 | 57.923 | 169.903 | 58.019 | 5.185 | 1.634 | -140.640 | -40.799 | 5.982 | 17.916 | 8.386 | 1.270 | 3.998 | 5.576 | -26.766 | 45.122 | 17.746 | 7.065 | 20.123 | 13.294 | 943 | 23.277 | 17.781 | 30.983 | 13.099 | 17.553 | 32.321 | 18.666 | 18.741 | 27.027 | 18.270 | 9.231 | 12.105 | 18.892 | 20.540 | 20.192 | 15.671 | 12.626 | 9.615 | 8.195 | 6.135 | 5.457 | 5.275 | 5.320 | 2.051 | 1.779 | 2.060 | 1.269 |
Vốn CSH | 977.176 | 803.768 | 1.137.117 | 1.329.783 | 1.743.950 | 1.730.071 | 2.294.748 | 2.511.407 | 2.499.416 | 2.420.286 | 2.417.190 | 2.309.450 | 1.816.875 | 1.582.409 | 1.457.043 | 1.387.285 | 1.349.416 | 1.336.448 | 1.373.043 | 1.371.731 | 1.284.348 | 1.296.312 | 1.396.921 | 1.366.065 | 1.284.024 | 1.209.768 | 1.151.786 | 1.111.012 | 854.942 | 697.199 | 685.562 | 645.564 | 473.088 | 394.685 | 360.603 | 379.483 | 521.715 | 576.139 | 585.033 | 567.325 | 558.945 | 568.831 | 567.050 | 576.095 | 602.688 | 574.113 | 558.722 | 585.475 | 566.998 | 575.491 | 580.134 | 575.734 | 559.597 | 542.682 | 361.613 | 342.900 | 317.258 | 311.116 | 289.905 | 272.175 | 261.487 | 256.403 | 250.368 | 243.562 | 228.598 | 208.520 | 125.963 | 113.342 | 105.555 | 102.161 | 95.964 | 50.765 | 46.615 | 38.662 | 26.296 | 25.957 | 26.216 |
ROE %(LNST/VCSH) | 18.76% | -41.04% | -14.42% | -29.46% | 1.19% | -29.77% | -8.18% | 1.88% | 3.19% | 1.94% | 5.24% | 21.74% | 11.45% | 9.34% | 6.69% | 3.07% | 0.76% | -0.48% | 2.4% | 2.92% | 2.75% | -3.02% | 3.8% | 6.27% | 5.72% | 4.87% | 5.27% | 4.06% | 12.43% | 19.37% | 8.45% | 26.32% | 12.26% | 1.31% | 0.45% | -37.06% | -7.82% | 1.04% | 3.06% | 1.48% | 0.23% | 0.7% | 0.98% | -4.65% | 7.49% | 3.09% | 1.26% | 3.44% | 2.34% | 0.16% | 4.01% | 3.09% | 5.54% | 2.41% | 4.85% | 9.43% | 5.88% | 6.02% | 9.32% | 6.71% | 3.53% | 4.72% | 7.55% | 8.43% | 8.83% | 7.52% | 10.02% | 8.48% | 7.76% | 6.01% | 5.69% | 10.39% | 11.41% | 5.3% | 6.77% | 7.94% | 4.84% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.22% | -10.27% | -5.22% | -11.9% | 0.54% | -12.25% | -3.31% | 0.71% | 1.2% | 0.77% | 3.06% | 8.44% | 4.1% | 3.3% | 2.36% | 1.17% | 0.3% | -0.16% | 0.78% | 0.89% | 0.85% | -0.93% | 1.25% | 1.75% | 2.25% | 1.64% | 1.86% | 1.51% | 3.77% | 2.66% | 2.66% | 7.13% | 2.92% | 0.25% | 0.06% | -4.82% | -1.63% | 0.21% | 0.68% | 0.27% | 0.06% | 0.18% | 0.23% | -1.09% | 1.8% | 0.81% | 0.32% | 0.78% | 0.7% | 0.04% | 1.05% | 0.75% | 1.47% | 0.58% | 1.02% | 1.95% | 1.58% | 1.2% | 1.77% | 1.43% | 1.09% | 1.22% | 2.07% | 1.62% | 2% | 1.59% | 1.71% | 1.22% | 1.54% | 1.16% | 1.25% | 1.02% | 1.25% | 0.5% | 0.46% | 0.56% | 0.36% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -9.541 | -11.748 | -14.270 | -14.629 | -9.034 | -8.556 | -213 | 4.939 | 12.402 | 14.508 | 16.162 | 15.683 | 8.143 | 4.894 | 2.363 | 1.313 | 1.302 | 1.770 | 1.234 | 1.649 | 2.648 | 3.609 | 6.085 | 6.637 | 5.817 | 7.130 | 9.987 | 10.915 | 15.899 | 14.263 | 9.862 | 7.954 | -2.569 | -5.917 | -5.890 | -5.338 | -289 | 1.137 | 1.070 | 652 | -540 | 946 | 1.412 | 1.463 | 3.052 | 1.982 | 1.474 | 2.148 | 2.159 | 2.968 | 3.664 | 3.843 | 5.161 | 5.126 | 5.957 | 6.603 | 5.928 | 5.590 | 5.487 | 5.225 | 5.529 | 6.547 | 7.442 | 7.502 | 7.143 | 6.584 | 5.570 | 4.741 | 4.177 | 3.698 | 2.675 | 3.372 | 2.440 | 1.935 | 2.032 | 1.325 | 505 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.25 | -0.87 | -0.83 | -0.89 | -1.06 | -1.13 | -78.71 | 3.67 | 3.32 | 2.89 | 3.09 | 2.55 | 3.71 | 3.98 | 4.61 | 8.23 | 8.76 | 6.19 | 9.85 | 9.55 | 6.34 | 4.17 | 3.27 | 3.84 | 4.83 | 3.73 | 2.23 | 2.1 | 1.62 | 1.49 | 1.85 | 1.72 | -3.74 | -1.22 | -1.05 | -1.61 | -32.92 | 9.41 | 9.91 | 14.89 | -23.91 | 13.21 | 8.71 | 10.73 | 4.78 | 6.31 | 9.09 | 6.14 | 4.68 | 2.56 | 3.96 | 3.9 | 3.53 | 4.33 | 4.11 | 4.47 | 5.21 | 5.46 | 7.13 | 4.88 | 3.24 | 3.18 | 4.1 | 3.91 | 6.16 | 9.11 | 10.59 | 10.76 | 16.76 | 10.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.926 | 10.221 | 11.844 | 13.020 | 9.576 | 9.668 | 16.765 | 18.126 | 41.175 | 41.928 | 49.941 | 39.992 | 30.211 | 19.478 | 10.893 | 10.806 | 11.406 | 10.956 | 12.155 | 15.748 | 16.788 | 15.050 | 19.898 | 25.486 | 28.096 | 26.595 | 22.271 | 22.922 | 25.756 | 21.252 | 18.245 | 13.681 | 9.608 | 7.219 | 6.185 | 8.594 | 9.514 | 10.699 | 10.604 | 9.708 | 12.911 | 12.497 | 12.299 | 15.698 | 14.589 | 12.506 | 13.399 | 13.189 | 10.104 | 7.598 | 14.509 | 14.988 | 18.218 | 22.196 | 24.483 | 29.515 | 30.885 | 30.521 | 39.122 | 25.498 | 17.914 | 20.819 | 30.512 | 29.333 | 44.001 | 59.980 | 58.986 | 51.013 | 70.007 | 37.017 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SMC
Chia sẻ lên: