CTCP Đầu tư Thương mại SMC - SMC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSMC
Giá hiện tại13.55 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn30/10/2006
Cổ phiếu niêm yết60.994.691
Cổ phiếu lưu hành60.994.691
Mã số thuế0303522206
Ngày cấp GPKD18/10/2004
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu sắt thép, hàng kim khí, vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, thiết bị xây lắp, thiết bị cơ khí, khung kho nhà xưởng bằng cấu kiện nhôm, thép, inox
- Xây dựng, lắp đặt công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, sửa chữa nhà ở, trang trí nội ngoại thất
- Lập dự án đầu tư xây dựng, kinh doanh bất động sản và các mặt hàng điện máy kim khí, bách hóa, hàng tiêu dùng thực phẩm.
- Dịch vụ giao nhận, Kho vận hàng hóa nội địa và hàng xuất nhập khẩu.
Mốc lịch sử

- Năm 1988: Thành lập cửa hàng VLXD số 15.

- Năm 1996: Chuyển đổi thành Xí nghiệp sản xuất kinh doanh Vật liệu Xây dựng số 1.

- Năm 1998: thương hiệu SMC chính thức ra đời.

- Ngày 19/08/2004: Công ty chính thức chuyển đổi từ DNNN thành CTCP Đầu tư - thương mại SMC.

- Năm 2008: thành lập CT TNHH MTV SMC Bình Dương và CT TNHH MTV Cơ khí Thép SMC.

- Năm 2009: Thành laaph CT TNHH MTV SMC HIệp Phước và CT TNHH MTV Kinh doanh Thép.

- Năm 2011: Thành lập CTCP SMC Hà Nội.

- Năm 2015: Thành lập CT TNHH SMC Toaimi, CT TNHH Liên doanh Óng Thép SENDO.

- Ngày 08/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 549.98 tỷ đồng. .

- Ngày 03/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 609.94 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Thương mại SMC

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Thương mại SMC

Tên tiếng Anh: SMC Trading Investment Joint Stock Company

Tên viết tắt:SMC J.S.C.

Địa chỉ: Số 396 Ung Văn Khiêm - P. 25 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Bình Trọng

Điện thoại: (84.28) 3899 2299 - 3899 6067

Fax: (84.28) 3898 0909

Email:smc@smc.vn

Website:https://smc.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 13.531.018 23.125.739 21.310.115 15.690.659 16.851.824 16.635.283 12.654.132 11.621.594 10.041.360 10.911.689 9.650.783 8.910.471 8.941.198 6.850.177 5.217.163 4.182.835 3.044.308 1.909.598 1.165.295 357.199
Lợi nhuận cty mẹ -864.768 -575.678 883.871 298.207 101.962 173.144 270.964 420.912 -174.620 33.554 27.930 58.228 72.984 81.639 73.269 71.729 46.107 22.187 5.890 1.269
Vốn CSH 1.743.950 2.511.407 2.309.450 1.387.285 1.371.731 1.366.065 1.111.012 645.564 379.483 567.325 576.095 585.475 575.734 342.900 272.175 243.562 113.342 50.765 25.957 26.216
CP lưu hành 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691
ROE %(LNST/VCSH) -49.59% -22.92% 38.27% 21.5% 7.43% 12.67% 24.39% 65.2% -46.02% 5.91% 4.85% 9.95% 12.68% 23.81% 26.92% 29.45% 40.68% 43.71% 22.69% 4.84%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -6.39% -2.49% 4.15% 1.9% 0.61% 1.04% 2.14% 3.62% -1.74% 0.31% 0.29% 0.65% 0.82% 1.19% 1.4% 1.71% 1.51% 1.16% 0.51% 0.36%
EPS (Lũy kế 4 quý) -9.034 4.939 15.683 1.313 1.649 6.637 10.915 7.954 -5.338 652 1.463 2.148 3.843 6.603 5.225 7.502 4.741 3.372 1.325 505
P/E(Giá CP/EPS) -1.06 3.67 2.55 8.23 9.55 3.84 2.1 1.72 -1.61 14.89 10.73 6.14 3.9 4.47 4.88 3.91 10.76 0 0 0
Giá CP 9.576 18.126 39.992 10.806 15.748 25.486 22.922 13.681 8.594 9.708 15.698 13.189 14.988 29.515 25.498 29.333 51.013 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004
Doanh thu 2.229.487 3.212.261 3.141.001 3.290.787 3.886.969 4.203.436 5.672.047 6.620.025 6.630.231 6.149.305 4.140.745 5.950.178 5.069.887 4.478.211 4.131.899 3.632.927 3.447.622 3.943.358 4.238.974 4.515.514 4.153.978 4.231.549 4.248.163 4.892.436 3.263.135 3.595.799 3.253.650 2.983.197 2.821.486 5.068.560 2.181.410 2.381.999 1.989.625 2.048.212 2.569.552 2.917.594 2.506.002 2.910.014 2.641.783 3.077.597 2.282.295 2.261.832 2.416.610 2.462.308 2.510.033 2.201.944 2.225.334 2.595.420 1.887.773 2.240.312 2.220.811 2.375.281 2.104.794 2.276.655 1.729.331 1.661.219 1.182.972 1.568.255 1.522.747 1.280.572 845.589 993.271 911.619 1.270.019 1.007.926 984.281 738.355 790.341 531.331 527.489 437.365 518.888 425.856 410.789 388.668 365.838 357.199
CP lưu hành 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691 60.994.691
Lợi nhuận 183.300 -329.873 -163.955 -391.737 20.797 -514.989 -187.792 47.318 79.785 47.071 126.696 501.987 208.117 147.839 97.540 42.614 10.214 -6.355 32.892 40.059 35.366 -39.156 53.122 85.674 73.504 58.907 60.664 45.093 106.300 135.067 57.923 169.903 58.019 5.185 1.634 -140.640 -40.799 5.982 17.916 8.386 1.270 3.998 5.576 -26.766 45.122 17.746 7.065 20.123 13.294 943 23.277 17.781 30.983 13.099 17.553 32.321 18.666 18.741 27.027 18.270 9.231 12.105 18.892 20.540 20.192 15.671 12.626 9.615 8.195 6.135 5.457 5.275 5.320 2.051 1.779 2.060 1.269
Vốn CSH 977.176 803.768 1.137.117 1.329.783 1.743.950 1.730.071 2.294.748 2.511.407 2.499.416 2.420.286 2.417.190 2.309.450 1.816.875 1.582.409 1.457.043 1.387.285 1.349.416 1.336.448 1.373.043 1.371.731 1.284.348 1.296.312 1.396.921 1.366.065 1.284.024 1.209.768 1.151.786 1.111.012 854.942 697.199 685.562 645.564 473.088 394.685 360.603 379.483 521.715 576.139 585.033 567.325 558.945 568.831 567.050 576.095 602.688 574.113 558.722 585.475 566.998 575.491 580.134 575.734 559.597 542.682 361.613 342.900 317.258 311.116 289.905 272.175 261.487 256.403 250.368 243.562 228.598 208.520 125.963 113.342 105.555 102.161 95.964 50.765 46.615 38.662 26.296 25.957 26.216
ROE %(LNST/VCSH) 18.76% -41.04% -14.42% -29.46% 1.19% -29.77% -8.18% 1.88% 3.19% 1.94% 5.24% 21.74% 11.45% 9.34% 6.69% 3.07% 0.76% -0.48% 2.4% 2.92% 2.75% -3.02% 3.8% 6.27% 5.72% 4.87% 5.27% 4.06% 12.43% 19.37% 8.45% 26.32% 12.26% 1.31% 0.45% -37.06% -7.82% 1.04% 3.06% 1.48% 0.23% 0.7% 0.98% -4.65% 7.49% 3.09% 1.26% 3.44% 2.34% 0.16% 4.01% 3.09% 5.54% 2.41% 4.85% 9.43% 5.88% 6.02% 9.32% 6.71% 3.53% 4.72% 7.55% 8.43% 8.83% 7.52% 10.02% 8.48% 7.76% 6.01% 5.69% 10.39% 11.41% 5.3% 6.77% 7.94% 4.84%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 8.22% -10.27% -5.22% -11.9% 0.54% -12.25% -3.31% 0.71% 1.2% 0.77% 3.06% 8.44% 4.1% 3.3% 2.36% 1.17% 0.3% -0.16% 0.78% 0.89% 0.85% -0.93% 1.25% 1.75% 2.25% 1.64% 1.86% 1.51% 3.77% 2.66% 2.66% 7.13% 2.92% 0.25% 0.06% -4.82% -1.63% 0.21% 0.68% 0.27% 0.06% 0.18% 0.23% -1.09% 1.8% 0.81% 0.32% 0.78% 0.7% 0.04% 1.05% 0.75% 1.47% 0.58% 1.02% 1.95% 1.58% 1.2% 1.77% 1.43% 1.09% 1.22% 2.07% 1.62% 2% 1.59% 1.71% 1.22% 1.54% 1.16% 1.25% 1.02% 1.25% 0.5% 0.46% 0.56% 0.36%
EPS (Lũy kế 4 quý) -9.541 -11.748 -14.270 -14.629 -9.034 -8.556 -213 4.939 12.402 14.508 16.162 15.683 8.143 4.894 2.363 1.313 1.302 1.770 1.234 1.649 2.648 3.609 6.085 6.637 5.817 7.130 9.987 10.915 15.899 14.263 9.862 7.954 -2.569 -5.917 -5.890 -5.338 -289 1.137 1.070 652 -540 946 1.412 1.463 3.052 1.982 1.474 2.148 2.159 2.968 3.664 3.843 5.161 5.126 5.957 6.603 5.928 5.590 5.487 5.225 5.529 6.547 7.442 7.502 7.143 6.584 5.570 4.741 4.177 3.698 2.675 3.372 2.440 1.935 2.032 1.325 505
P/E(Giá CP/EPS) -1.25 -0.87 -0.83 -0.89 -1.06 -1.13 -78.71 3.67 3.32 2.89 3.09 2.55 3.71 3.98 4.61 8.23 8.76 6.19 9.85 9.55 6.34 4.17 3.27 3.84 4.83 3.73 2.23 2.1 1.62 1.49 1.85 1.72 -3.74 -1.22 -1.05 -1.61 -32.92 9.41 9.91 14.89 -23.91 13.21 8.71 10.73 4.78 6.31 9.09 6.14 4.68 2.56 3.96 3.9 3.53 4.33 4.11 4.47 5.21 5.46 7.13 4.88 3.24 3.18 4.1 3.91 6.16 9.11 10.59 10.76 16.76 10.01 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 11.926 10.221 11.844 13.020 9.576 9.668 16.765 18.126 41.175 41.928 49.941 39.992 30.211 19.478 10.893 10.806 11.406 10.956 12.155 15.748 16.788 15.050 19.898 25.486 28.096 26.595 22.271 22.922 25.756 21.252 18.245 13.681 9.608 7.219 6.185 8.594 9.514 10.699 10.604 9.708 12.911 12.497 12.299 15.698 14.589 12.506 13.399 13.189 10.104 7.598 14.509 14.988 18.218 22.196 24.483 29.515 30.885 30.521 39.122 25.498 17.914 20.819 30.512 29.333 44.001 59.980 58.986 51.013 70.007 37.017 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SMC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online