CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà - SJS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SJS |
Giá hiện tại | 65.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 06/07/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 114.855.540 |
Cổ phiếu lưu hành | 114.855.540 |
Mã số thuế | 0101399461 |
Ngày cấp GPKD | 08/08/2003 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Thương mại: Kinh doanh nhà ở, khu đô thị và công nghiệp, thi công xây lắp khu dân dụng và công nghiệp, sản xuất kinh doanh thiết bị vật liệu xây dựng, nhập khẩu máy móc thiết bị. - Dịch vụ: Tư vấn, đầu tư, lập và thực hiện các dự án đầu tư dân dụng, công nghiệp... |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/09/2001: Công ty Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà, thành viên của Tổng Công ty Sông Đà được thành lập. - Năm 2003: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (SUDICO). - Ngày 11/05/2006: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 06/07/2006: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 400 tỷ đồng. - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng. - Năm 2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,148 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà Tên tiếng Anh: Song Da Urban & Industrial Zone Investment & Development JSC Tên viết tắt:SUDICO Địa chỉ: Tòa Nhà Sudico - Đường Mễ Trì - P. Mỹ Đình 1 - Q. Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Trần Đình Trụ Điện thoại: (84.24) 3768 4502 - 3768 4504 - 3768 4505 Fax: (84.24) 3768 4029 Email:info@sudicosd.com Website:http://sudicosd.com/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 435.033 | 380.332 | 744.821 | 1.134.914 | 693.881 | 467.548 | -17.402 | 520.668 | 850.347 | 1.225.955 | 622.180 | 71.926 | 137.433 | 1.050.959 | 1.099.919 | 422.264 | 769.299 | 357.571 |
Lợi nhuận cty mẹ | 187.129 | 117.651 | 49.238 | 38.406 | 99.251 | 110.778 | 135.333 | 173.391 | 226.055 | 155.994 | 70.583 | -300.697 | -69.616 | 477.416 | 729.567 | 175.122 | 344.737 | 117.853 |
Vốn CSH | 2.643.405 | 2.476.183 | 2.112.698 | 2.128.517 | 2.146.105 | 2.168.049 | 1.983.186 | 2.077.317 | 1.791.821 | 1.612.912 | 1.551.820 | 1.734.909 | 0 | 2.033.146 | 1.149.955 | 1.279.664 | 623.269 | 447.205 |
CP lưu hành | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.08% | 4.75% | 2.33% | 1.8% | 4.62% | 5.11% | 6.82% | 8.35% | 12.62% | 9.67% | 4.55% | -17.33% | -INF% | 23.48% | 63.44% | 13.68% | 55.31% | 26.35% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 43.01% | 30.93% | 6.61% | 3.38% | 14.3% | 23.69% | -777.69% | 33.3% | 26.58% | 12.72% | 11.34% | -418.06% | -50.65% | 45.43% | 66.33% | 41.47% | 44.81% | 32.96% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.489 | 280 | 458 | 930 | 636 | 1.828 | 159 | 3.499 | 1.791 | 646 | -1.832 | -1.799 | 2.390 | 13.992 | 4.712 | 8.158 | 16.617 | 4.847 |
P/E(Giá CP/EPS) | 28.14 | 256.36 | 125.66 | 25.22 | 30.81 | 11.38 | 177.55 | 6.12 | 12.4 | 27.73 | -7.64 | -19.95 | 13.18 | 5.54 | 20.38 | 5.66 | 18.96 | 0 |
Giá CP | 41.900 | 71.781 | 57.552 | 23.455 | 19.595 | 20.803 | 28.230 | 21.414 | 22.208 | 17.914 | 13.996 | 35.890 | 31.500 | 77.516 | 96.031 | 46.174 | 315.058 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 118.280 | 194.639 | 173.242 | 12.759 | 54.393 | 11.613 | 130.605 | 45.640 | 192.474 | 220.243 | 184.791 | 180.604 | 159.183 | 926.183 | 121.106 | 46.991 | 40.634 | 449.704 | 47.232 | 118.953 | 77.992 | 345.524 | 92.932 | 13.473 | 15.619 | -66.754 | 16.842 | 22.186 | 10.324 | 18.300 | 16.145 | 470.351 | 15.872 | 386.421 | 258.319 | 164.285 | 41.322 | 1.141.840 | 37.499 | 39.565 | 7.051 | 419.861 | 58.372 | 96.859 | 47.088 | 30.810 | 12.013 | 4.446 | 24.657 | 37.225 | 10.238 | 77.818 | 12.152 | 405.449 | 172.164 | 392.341 | 81.005 | 729.831 | 212.462 | 153.564 | 4.062 | 114.642 | 141.556 | 62.168 | 103.898 | 378.364 | 120.220 | 203.702 | 67.013 | 301.997 | 25.598 | 29.976 |
CP lưu hành | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 | 114.855.540 |
Lợi nhuận | 44.076 | 81.459 | 35.443 | 57.806 | 12.421 | 96.782 | 2.587 | 6.742 | 11.540 | 505 | 13.157 | 15.495 | 20.081 | 6.984 | 9.559 | 15.200 | 6.663 | 78.991 | 5.066 | 6.775 | 8.419 | 47.191 | 10.075 | 2.640 | 50.872 | 110.836 | 22.000 | 71 | 2.426 | 11.076 | 2.213 | 145.107 | 14.995 | 112.749 | 73.664 | 30.204 | 9.438 | 128.101 | 9.597 | 13.810 | 4.486 | 36.536 | 9.104 | 9.091 | 15.852 | -175.860 | -30.490 | -99.552 | 5.205 | -72.366 | -11.482 | 13.304 | 928 | 148.737 | 74.957 | 215.335 | 38.387 | 393.809 | 264.106 | 62.001 | 9.651 | 42.430 | 73.202 | 1.923 | 57.567 | 186.907 | 56.455 | 65.714 | 35.661 | 80.604 | 13.016 | 24.233 |
Vốn CSH | 2.766.611 | 2.758.649 | 2.677.430 | 2.643.405 | 2.585.636 | 2.574.155 | 2.477.809 | 2.476.183 | 2.210.898 | 2.176.658 | 2.180.664 | 2.112.698 | 2.180.192 | 2.126.205 | 2.140.508 | 2.128.517 | 2.241.248 | 2.234.391 | 2.151.330 | 2.146.105 | 2.258.293 | 2.253.506 | 2.177.973 | 2.168.049 | 2.325.528 | 2.251.606 | 1.992.207 | 1.983.186 | 2.099.224 | 2.095.941 | 2.082.488 | 2.077.317 | 1.992.060 | 1.973.182 | 1.861.068 | 1.791.821 | 1.761.545 | 1.751.221 | 1.622.143 | 1.612.912 | 1.597.732 | 1.601.045 | 1.560.884 | 1.551.820 | 1.542.145 | 1.530.019 | 1.704.579 | 1.734.909 | 1.844.564 | 1.847.297 | 1.923.940 | 0 | 2.082.024 | 2.203.351 | 2.095.397 | 2.033.146 | 1.986.825 | 1.751.138 | 1.417.061 | 1.149.955 | 1.117.787 | 1.238.458 | 1.178.822 | 1.279.664 | 1.312.461 | 1.256.015 | 1.069.413 | 623.269 | 561.380 | 553.598 | 460.221 | 447.205 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.59% | 2.95% | 1.32% | 2.19% | 0.48% | 3.76% | 0.1% | 0.27% | 0.52% | 0.02% | 0.6% | 0.73% | 0.92% | 0.33% | 0.45% | 0.71% | 0.3% | 3.54% | 0.24% | 0.32% | 0.37% | 2.09% | 0.46% | 0.12% | 2.19% | 4.92% | 1.1% | 0% | 0.12% | 0.53% | 0.11% | 6.99% | 0.75% | 5.71% | 3.96% | 1.69% | 0.54% | 7.31% | 0.59% | 0.86% | 0.28% | 2.28% | 0.58% | 0.59% | 1.03% | -11.49% | -1.79% | -5.74% | 0.28% | -3.92% | -0.6% | INF% | 0.04% | 6.75% | 3.58% | 10.59% | 1.93% | 22.49% | 18.64% | 5.39% | 0.86% | 3.43% | 6.21% | 0.15% | 4.39% | 14.88% | 5.28% | 10.54% | 6.35% | 14.56% | 2.83% | 5.42% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 37.26% | 41.85% | 20.46% | 453.06% | 22.84% | 833.39% | 1.98% | 14.77% | 6% | 0.23% | 7.12% | 8.58% | 12.62% | 0.75% | 7.89% | 32.35% | 16.4% | 17.57% | 10.73% | 5.7% | 10.79% | 13.66% | 10.84% | 19.59% | 325.71% | -166.04% | 130.63% | 0.32% | 23.5% | 60.52% | 13.71% | 30.85% | 94.47% | 29.18% | 28.52% | 18.39% | 22.84% | 11.22% | 25.59% | 34.9% | 63.62% | 8.7% | 15.6% | 9.39% | 33.66% | -570.79% | -253.81% | -2239.14% | 21.11% | -194.4% | -112.15% | 17.1% | 7.64% | 36.68% | 43.54% | 54.88% | 47.39% | 53.96% | 124.31% | 40.37% | 237.59% | 37.01% | 51.71% | 3.09% | 55.41% | 49.4% | 46.96% | 32.26% | 53.22% | 26.69% | 50.85% | 80.84% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.921 | 1.643 | 1.777 | 1.489 | 1.041 | 1.033 | 188 | 280 | 357 | 432 | 489 | 458 | 455 | 337 | 969 | 930 | 856 | 871 | 592 | 636 | 604 | 1.010 | 1.649 | 1.828 | 1.856 | 1.366 | 359 | 159 | 1.624 | 1.751 | 2.777 | 3.499 | 2.339 | 2.282 | 2.437 | 1.791 | 1.625 | 1.575 | 651 | 646 | 598 | 713 | -1.432 | -1.832 | -2.929 | -3.036 | -1.991 | -1.799 | -660 | -702 | 1.525 | 2.390 | 4.408 | 4.946 | 8.956 | 13.992 | 15.084 | 18.341 | 9.514 | 4.712 | 3.196 | 4.394 | 8.005 | 8.158 | 11.366 | 12.751 | 13.348 | 16.617 | 17.068 | 23.571 | 7.450 | 4.847 |
P/E(Giá CP/EPS) | 38 | 42.24 | 34.82 | 28.14 | 41.32 | 44.05 | 341.04 | 256.36 | 267.27 | 189.68 | 126.33 | 125.66 | 86.81 | 83.48 | 24.14 | 25.22 | 17.17 | 19.51 | 27.52 | 30.81 | 38.56 | 18.71 | 11.85 | 11.38 | 16.11 | 22.03 | 80.04 | 177.55 | 16.57 | 13.42 | 10.26 | 6.12 | 8.25 | 10.3 | 8.29 | 12.4 | 14.34 | 15.94 | 37.51 | 27.73 | 45.16 | 25.96 | -7.82 | -7.64 | -6.66 | -7.18 | -11.45 | -19.95 | -47.75 | -32.46 | 18.62 | 13.18 | 11.34 | 12.43 | 7.37 | 5.54 | 4.94 | 4.36 | 19.97 | 20.38 | 15.02 | 12.29 | 12.24 | 5.66 | 9.33 | 19.61 | 21.13 | 18.96 | 21.68 | 23.76 | 29.66 | 0 |
Giá CP | 72.998 | 69.400 | 61.875 | 41.900 | 43.014 | 45.504 | 64.116 | 71.781 | 95.415 | 81.942 | 61.775 | 57.552 | 39.499 | 28.133 | 23.392 | 23.455 | 14.698 | 16.993 | 16.292 | 19.595 | 23.290 | 18.897 | 19.541 | 20.803 | 29.900 | 30.093 | 28.734 | 28.230 | 26.910 | 23.498 | 28.492 | 21.414 | 19.297 | 23.505 | 20.203 | 22.208 | 23.303 | 25.106 | 24.419 | 17.914 | 27.006 | 18.509 | 11.198 | 13.996 | 19.507 | 21.798 | 22.797 | 35.890 | 31.515 | 22.787 | 28.396 | 31.500 | 49.987 | 61.479 | 66.006 | 77.516 | 74.515 | 79.967 | 189.995 | 96.031 | 48.004 | 54.002 | 97.981 | 46.174 | 106.045 | 250.047 | 282.043 | 315.058 | 370.034 | 560.047 | 220.967 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SJS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SJS
Chia sẻ lên: