CTCP Đầu tư Sao Thái Dương - SJF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SJF |
Giá hiện tại | 1.79 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 05/07/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 79.200.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 79.200.000 |
Mã số thuế | 0105806767 |
Ngày cấp GPKD | 01/03/2012 |
Nhóm ngành | Sản xuất nông nghiệp |
Ngành | Trồng trọt |
Ngành nghề chính | - Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp - Hoạt động dịch vụ trồng trọt, sau thu hoạch, lâm nghiệp - Cưa xẻ, bào gỗ vào bảo quản gỗ; chế biến và bảo quản rau quả - Sản xuất đồ gỗ và các sản phẩm khác từ gỗ, tre nứa - Bán buôn thực phẩm, máy móc thiết bị và phụ tùng nông nghiệp, đồ dùng gia đình... |
Mốc lịch sử | - Ngày 01/03/2012: CTCP Đầu tư Sao Thái Dương được thành lập và chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng. - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng. . - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 660 tỷ đồng. . - Ngày 31/10/2016: Trở thành công ty đại chúng. - Ngày 05/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 11,600 đ/CP. - Ngày 18/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 792 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Sao Thái Dương Tên tiếng Anh: Sunstar Investment Joint Stock Company Tên viết tắt:SUNSTAR JAPAN FOODS JSC. Địa chỉ: Tầng 8 - Tòa SIMCO Sông Đà - Tiểu khu ĐTM Vạn Phúc - P. Vạn Phúc - Q. Hà Đông - Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Huy Quảng Điện thoại: (84.43) 398 2626 Fax: (84.43) 398 2626 Email:admin@stdgroup.com Website:http://www.stdgroup.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 110.081 | 170.452 | 494.764 | 371.667 | 666.120 | 546.640 | 917.849 |
Lợi nhuận cty mẹ | -38.802 | 12.462 | 25.115 | -22.157 | 5.944 | 43.585 | 42.895 |
Vốn CSH | 816.509 | 850.175 | 832.631 | 837.372 | 886.967 | 850.098 | 839.040 |
CP lưu hành | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -4.75% | 1.47% | 3.02% | -2.65% | 0.67% | 5.13% | 5.11% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -35.25% | 7.31% | 5.08% | -5.96% | 0.89% | 7.97% | 4.67% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 41 | 364 | 2 | -440 | 449 | 495 | 553 |
P/E(Giá CP/EPS) | 93.82 | 17.59 | 1781.19 | -5.47 | 5.97 | 50.06 | 0 |
Giá CP | 3.847 | 6.403 | 3.562 | 2.407 | 2.681 | 24.780 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 16.240 | 4.441 | 47.149 | 21.184 | 37.307 | 35.971 | 95.238 | 31.949 | 7.294 | 175.750 | 40.169 | 264.110 | 14.735 | 154.553 | 20.814 | 24.694 | 171.606 | 57.354 | 143.737 | 243.526 | 221.503 | 190.176 | 172.372 | 113.210 | 70.882 | 251.201 | 302.409 | 232.549 | 131.690 |
CP lưu hành | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 | 79.200.000 |
Lợi nhuận | -3.452 | -32.575 | 152 | -3.350 | -3.029 | 2.771 | 6.815 | 2.448 | 428 | 16.747 | 9.201 | 1.599 | -2.432 | 2.498 | -1.502 | -23.800 | 647 | -5.130 | -6.585 | 7.942 | 9.717 | 4.728 | 12.582 | 24.214 | 2.061 | 4.437 | 1.988 | 15.927 | 20.543 |
Vốn CSH | 490.887 | 784.020 | 816.699 | 816.509 | 820.068 | 839.386 | 836.665 | 850.175 | 847.715 | 847.735 | 835.167 | 832.631 | 831.159 | 835.681 | 833.151 | 837.372 | 862.242 | 862.870 | 879.636 | 886.967 | 877.041 | 868.506 | 862.992 | 850.098 | 844.727 | 845.685 | 841.147 | 839.040 | 783.209 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.7% | -4.15% | 0.02% | -0.41% | -0.37% | 0.33% | 0.81% | 0.29% | 0.05% | 1.98% | 1.1% | 0.19% | -0.29% | 0.3% | -0.18% | -2.84% | 0.08% | -0.59% | -0.75% | 0.9% | 1.11% | 0.54% | 1.46% | 2.85% | 0.24% | 0.52% | 0.24% | 1.9% | 2.62% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -21.26% | -733.51% | 0.32% | -15.81% | -8.12% | 7.7% | 7.16% | 7.66% | 5.87% | 9.53% | 22.91% | 0.61% | -16.5% | 1.62% | -7.22% | -96.38% | 0.38% | -8.94% | -4.58% | 3.26% | 4.39% | 2.49% | 7.3% | 21.39% | 2.91% | 1.77% | 0.66% | 6.85% | 15.6% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -495 | -490 | -44 | 41 | 114 | 157 | 334 | 364 | 353 | 317 | 137 | 2 | -319 | -280 | -376 | -440 | -39 | 75 | 200 | 449 | 687 | 609 | 636 | 495 | 370 | 650 | 583 | 553 | 311 |
P/E(Giá CP/EPS) | -3.61 | -3.65 | -81.61 | 93.82 | 26.47 | 20.65 | 16.18 | 17.59 | 44.73 | 38 | 54.3 | 1781.19 | -9.79 | -8.94 | -6.12 | -5.47 | -29.39 | 29.05 | 12.93 | 5.97 | 5.84 | 14.2 | 34.44 | 50.06 | 40.96 | 25.16 | 23.68 | 0 | 0 |
Giá CP | 1.787 | 1.789 | 3.591 | 3.847 | 3.018 | 3.242 | 5.404 | 6.403 | 15.790 | 12.046 | 7.439 | 3.562 | 3.123 | 2.503 | 2.301 | 2.407 | 1.146 | 2.179 | 2.586 | 2.681 | 4.012 | 8.648 | 21.904 | 24.780 | 15.155 | 16.354 | 13.805 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SJF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SJF
Chia sẻ lên: