CTCP Sông Đà 11 - SJE



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSJE
Giá hiện tại20.8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn14/12/2006
Cổ phiếu niêm yết21.971.826
Cổ phiếu lưu hành21.971.826
Mã số thuế0500313811
Ngày cấp GPKD21/09/2004
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Xây lắp đường dây tải điện, trạm biến áp đến cấp điện áp 500KV, xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông, bưu điện, quản lý, vận hành, phân phối điện năng các dự án do TCTy Sông Đà làm tổng thầu xây lắp hoặc chủ đầu tư
- Kinh doanh xây dựng các khu đô thị, nhà cao tầng và chung cư, kinh doanh xây dựng khu công nghiệp...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Đội điện, nước thuộc Công ty Xây dựng thủy điện Thác Bà từ năm 1961
- Ngày 17/08/2004, CTy chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP
- Ngày 30/12/2013: Công ty chính thức nhận sát nhập CTCP Sông Đà 11 Thăng Long theo GCNĐKDN thay đổi lần thứ 10 do Sở KH&ĐT TP.Hà Nội cấp

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sông Đà 11

Tên đầy đủ: CTCP Sông Đà 11

Tên tiếng Anh: Song Da No 11 JSC

Tên viết tắt:SONGDA No11

Địa chỉ: Tầng 7 - Tòa nhà Sông Đà-Hà Đông - Km 10 Trần Phú - Hà Đông - Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Ngọc Mạnh

Điện thoại: (84.24) 3354 4735

Fax: (84.24) 3354 2280

Email:contact@songda11.com.vn

Website:http://songda11.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 696.152 908.222 710.516 690.731 678.010 622.956 703.789 967.987 1.149.178 1.344.148 830.175 873.531 710.760 758.288 554.723 320.887 241.795 124.468
Lợi nhuận cty mẹ 76.580 66.429 41.260 16.002 60.535 40.300 74.976 36.997 109.439 52.790 28.961 26.186 22.389 19.585 25.586 20.100 10.688 3.405
Vốn CSH 687.112 674.998 633.404 620.471 594.159 483.030 405.147 424.052 314.668 246.923 190.222 188.442 170.442 134.968 117.532 101.507 37.183 38.897
CP lưu hành 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826
ROE %(LNST/VCSH) 11.15% 9.84% 6.51% 2.58% 10.19% 8.34% 18.51% 8.72% 34.78% 21.38% 15.22% 13.9% 13.14% 14.51% 21.77% 19.8% 28.74% 8.75%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 11% 7.31% 5.81% 2.32% 8.93% 6.47% 10.65% 3.82% 9.52% 3.93% 3.49% 3% 3.15% 2.58% 4.61% 6.26% 4.42% 2.74%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.455 3.088 1.344 2.770 3.012 7.642 2.393 7.008 6.535 3.906 3.298 2.804 3.189 4.365 5.143 3.606 4.619 1.702
P/E(Giá CP/EPS) 10.63 8.91 13.03 6.75 9 2.97 11.7 4.35 3.46 5.63 3.15 3.28 3.35 9.51 3.89 4.1 14.51 18.8
Giá CP 26.097 27.514 17.512 18.698 27.108 22.697 27.998 30.485 22.611 21.991 10.389 9.197 10.683 41.511 20.006 14.785 67.022 31.998
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 165.404 266.985 135.492 152.773 140.902 262.761 212.003 228.486 204.972 181.542 129.585 264.814 134.575 255.822 144.611 197.260 93.038 242.048 185.993 181.223 68.746 246.042 154.579 162.090 60.245 235.462 210.296 119.653 138.378 291.508 106.377 320.264 249.838 454.694 148.766 273.636 272.082 507.929 283.404 395.870 156.945 290.874 175.465 203.280 160.556 231.880 218.526 255.585 167.540 221.000 236.776 186.313 66.671 260.848 181.719 249.983 65.738 186.043 126.098 186.713 55.869 104.084 58.462 110.752 47.589 106.001 48.808 57.457 29.529 124.468
CP lưu hành 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826 21.971.826
Lợi nhuận 31.614 29.849 21.500 10.471 14.760 -3.916 21.065 22.030 27.250 3.542 15.027 507 22.184 543 5.168 7.732 2.559 32.056 8.380 17.771 2.328 14.007 7.169 9.216 9.908 62.097 7.063 164 5.652 25.242 -3.412 5.615 9.552 64.577 1.223 30.514 13.125 26.676 5.180 15.190 5.744 18.122 -502 7.563 3.778 8.924 6.089 7.433 3.740 9.048 2.186 4.857 6.298 4.833 4.606 4.781 5.365 4.535 7.077 9.039 4.935 4.947 6.620 4.083 4.450 1.985 2.870 2.310 3.523 3.405
Vốn CSH 774.024 750.304 716.219 690.134 687.112 691.622 691.494 674.998 668.580 659.046 652.900 633.404 651.672 630.740 628.536 620.471 638.810 635.316 603.310 594.159 607.968 503.809 487.869 483.030 491.243 495.043 427.025 405.147 429.497 431.805 404.063 424.052 427.099 439.292 352.540 314.668 288.438 278.812 252.111 246.923 253.906 247.661 189.834 190.222 196.029 191.699 185.675 188.442 185.210 179.236 172.527 170.442 175.544 173.917 137.729 134.968 130.896 133.658 124.520 117.532 111.924 111.951 107.004 101.507 105.948 101.693 55.053 37.183 34.873 38.897
ROE %(LNST/VCSH) 4.08% 3.98% 3% 1.52% 2.15% -0.57% 3.05% 3.26% 4.08% 0.54% 2.3% 0.08% 3.4% 0.09% 0.82% 1.25% 0.4% 5.05% 1.39% 2.99% 0.38% 2.78% 1.47% 1.91% 2.02% 12.54% 1.65% 0.04% 1.32% 5.85% -0.84% 1.32% 2.24% 14.7% 0.35% 9.7% 4.55% 9.57% 2.05% 6.15% 2.26% 7.32% -0.26% 3.98% 1.93% 4.66% 3.28% 3.94% 2.02% 5.05% 1.27% 2.85% 3.59% 2.78% 3.34% 3.54% 4.1% 3.39% 5.68% 7.69% 4.41% 4.42% 6.19% 4.02% 4.2% 1.95% 5.21% 6.21% 10.1% 8.75%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 19.11% 11.18% 15.87% 6.85% 10.48% -1.49% 9.94% 9.64% 13.29% 1.95% 11.6% 0.19% 16.48% 0.21% 3.57% 3.92% 2.75% 13.24% 4.51% 9.81% 3.39% 5.69% 4.64% 5.69% 16.45% 26.37% 3.36% 0.14% 4.08% 8.66% -3.21% 1.75% 3.82% 14.2% 0.82% 11.15% 4.82% 5.25% 1.83% 3.84% 3.66% 6.23% -0.29% 3.72% 2.35% 3.85% 2.79% 2.91% 2.23% 4.09% 0.92% 2.61% 9.45% 1.85% 2.53% 1.91% 8.16% 2.44% 5.61% 4.84% 8.83% 4.75% 11.32% 3.69% 9.35% 1.87% 5.88% 4.02% 11.93% 2.74%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.031 3.379 1.938 1.929 2.455 3.023 3.363 3.088 2.108 1.878 1.741 1.344 1.761 825 2.579 2.770 3.319 3.514 2.748 3.012 2.717 3.488 7.651 7.642 6.858 6.490 3.300 2.393 2.865 3.202 6.607 7.008 9.163 9.473 6.192 6.535 5.209 4.571 4.096 3.906 3.438 3.536 2.473 3.298 3.282 3.277 3.292 2.804 2.481 2.802 2.512 3.189 3.589 3.893 3.861 4.365 5.229 5.153 5.247 5.143 4.136 4.030 3.817 3.606 3.898 4.691 6.054 4.619 3.464 1.702
P/E(Giá CP/EPS) 5.23 6.21 11.86 12.03 10.63 8.57 7.73 8.91 12.47 15.71 11.2 13.03 9.77 23.74 7.56 6.75 5.12 5.15 7.97 9 9.86 7.74 3.66 2.97 3.94 3.48 7.73 11.7 10.3 7.93 4.04 4.35 3.94 2.87 4.22 3.46 3.99 3.65 4.88 5.63 5.96 4.53 5.26 3.15 2.93 2.41 2.19 3.28 3.39 2.07 4.1 3.35 3.87 4.6 6.19 9.51 7.92 8.36 8.48 3.89 3.77 4.04 6.84 4.1 7.21 16.65 7.27 14.51 30.75 18.8
Giá CP 21.082 20.984 22.985 23.206 26.097 25.907 25.996 27.514 26.287 29.503 19.499 17.512 17.205 19.586 19.497 18.698 16.993 18.097 21.902 27.108 26.790 26.997 28.003 22.697 27.021 22.585 25.509 27.998 29.510 25.392 26.692 30.485 36.102 27.188 26.130 22.611 20.784 16.684 19.988 21.991 20.490 16.018 13.008 10.389 9.616 7.898 7.209 9.197 8.411 5.800 10.299 10.683 13.889 17.908 23.900 41.511 41.414 43.079 44.495 20.006 15.593 16.281 26.108 14.785 28.105 78.105 44.013 67.022 106.518 31.998
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SJE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SJE

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online