CTCP Thủy điện Cần Đơn - SJD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSJD
Giá hiện tại15.35 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn25/12/2006
Cổ phiếu niêm yết68.998.620
Cổ phiếu lưu hành68.998.620
Mã số thuế3801068943
Ngày cấp GPKD11/10/2004
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp
- Xây dựng công trình giao thông
- Xây dựng thủy lợi và bưu điện, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, KCN, cấp thoát nước...
Mốc lịch sử

- Ngày 15/4/1998: Tiền thân là Công ty BOT Cần Đơn được thành lập.

- Ngày 11/10/2004: Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi CTCP Thủy điện Cần Đơn.

- Ngày 25/12/2006: Niêm yết trên HOSE.

- Ngày 10/07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 260 tỷ đồng.

- Ngày 09/07/2008: Tăng vốn điều lệ lên 298,996,290,000 đồng.

- Ngày 08/07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 358,791,500,000 đồng.

- Ngày 23/01/2014: Công ty nhận được GCNĐKDN thay đổi lần 8, chính thức nhận sát nhập CTCP Thủy Điện Ry Ninh II với VĐL là 410 tỷ đồng.

- Ngày 27/04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 689,986,200,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thủy điện Cần Đơn

Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Cần Đơn

Tên tiếng Anh: Candon HydroPower Joint Stock Company

Tên viết tắt:CANDON HSC

Địa chỉ: Ấp Thanh Thủy - TT. Thanh Bình - H. Bù Đốp - T. Bình Phước

Người công bố thông tin: Ms. Hồ Thị Huế

Điện thoại: (84.271) 356 3359

Fax: (84.271) 356 3133

Email:candon@candon.com.vn

Website:http://candon.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 430.810 455.267 425.348 331.271 425.147 496.376 495.022 373.527 382.061 390.854 328.531 344.824 287.072 212.919 281.377 240.447 241.742 57.849
Lợi nhuận cty mẹ 129.552 153.936 159.046 107.585 153.703 192.706 193.674 144.386 178.584 183.223 154.953 148.980 97.990 70.711 111.620 35.438 68.561 23.871
Vốn CSH 1.115.805 1.022.366 924.505 817.718 830.662 873.351 999.469 1.106.668 1.072.312 873.687 640.622 544.165 483.370 479.460 390.515 369.514 260.158 273.148
CP lưu hành 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620
ROE %(LNST/VCSH) 11.61% 15.06% 17.2% 13.16% 18.5% 22.07% 19.38% 13.05% 16.65% 20.97% 24.19% 27.38% 20.27% 14.75% 28.58% 9.59% 26.35% 8.74%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 30.07% 33.81% 37.39% 32.48% 36.15% 38.82% 39.12% 38.65% 46.74% 46.88% 47.17% 43.2% 34.13% 33.21% 39.67% 14.74% 28.36% 41.26%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.088 2.772 1.648 2.058 2.068 2.918 3.765 3.489 4.580 4.257 4.482 3.573 1.745 3.144 1.604 2.951 2.469 1.194
P/E(Giá CP/EPS) 7.07 6.44 10.62 8.33 10.01 8.91 6.61 7.71 6.42 5.5 3.73 3.61 5.5 5.38 9.1 5.08 17.42 35.36
Giá CP 14.762 17.852 17.502 17.143 20.701 25.999 24.887 26.900 29.404 23.414 16.718 12.899 9.598 16.915 14.596 14.991 43.010 42.220
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 58.398 93.256 179.808 91.046 66.700 92.417 174.821 109.153 78.876 137.543 153.823 83.704 50.278 88.197 112.630 70.382 60.062 107.998 171.052 82.045 64.052 83.515 199.639 134.775 78.447 94.491 186.696 147.874 65.961 108.679 128.137 89.303 47.408 76.531 146.949 88.749 69.832 74.624 162.337 98.306 55.587 68.491 138.037 75.554 46.449 54.912 136.613 100.387 52.912 97.296 121.853 41.587 26.336 70.380 61.229 36.351 44.959 48.542 111.218 79.134 42.483 32.440 84.676 71.546 51.785 49.946 92.069 59.788 39.939 57.849
CP lưu hành 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620 68.998.620
Lợi nhuận 15.868 8.860 70.148 31.008 19.536 8.797 73.916 41.795 29.428 46.142 73.899 24.590 14.415 29.657 45.017 18.994 13.917 37.303 71.761 25.282 19.357 8.465 89.570 61.759 32.912 18.230 86.547 64.110 24.787 44.608 39.683 45.085 15.010 22.936 77.442 47.129 31.077 36.894 76.861 48.026 21.442 18.421 73.727 44.675 18.130 36.616 61.385 38.133 12.846 25.772 51.463 12.582 8.173 19.994 21.809 13.365 15.543 29.245 35.843 36.906 9.626 -15.651 17.083 16.857 17.149 17.952 25.098 15.862 9.649 23.871
Vốn CSH 1.032.345 1.016.533 1.007.327 936.694 1.115.805 1.096.615 1.096.452 1.022.366 980.330 950.264 903.371 924.505 900.262 890.595 862.221 817.718 952.830 939.625 901.984 830.662 992.648 973.730 963.507 873.351 1.136.312 1.103.664 1.086.004 999.469 1.100.252 1.075.670 1.145.015 1.106.668 1.075.824 1.061.540 1.038.604 1.072.312 1.026.321 995.273 946.869 873.687 892.042 812.229 714.350 640.622 675.041 650.998 614.382 544.165 565.451 552.605 534.833 483.370 529.313 521.141 501.269 479.460 470.998 455.455 426.358 390.515 380.572 370.945 386.597 369.514 355.936 352.739 335.456 260.158 282.796 273.148
ROE %(LNST/VCSH) 1.54% 0.87% 6.96% 3.31% 1.75% 0.8% 6.74% 4.09% 3% 4.86% 8.18% 2.66% 1.6% 3.33% 5.22% 2.32% 1.46% 3.97% 7.96% 3.04% 1.95% 0.87% 9.3% 7.07% 2.9% 1.65% 7.97% 6.41% 2.25% 4.15% 3.47% 4.07% 1.4% 2.16% 7.46% 4.4% 3.03% 3.71% 8.12% 5.5% 2.4% 2.27% 10.32% 6.97% 2.69% 5.62% 9.99% 7.01% 2.27% 4.66% 9.62% 2.6% 1.54% 3.84% 4.35% 2.79% 3.3% 6.42% 8.41% 9.45% 2.53% -4.22% 4.42% 4.56% 4.82% 5.09% 7.48% 6.1% 3.41% 8.74%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 27.17% 9.5% 39.01% 34.06% 29.29% 9.52% 42.28% 38.29% 37.31% 33.55% 48.04% 29.38% 28.67% 33.63% 39.97% 26.99% 23.17% 34.54% 41.95% 30.81% 30.22% 10.14% 44.87% 45.82% 41.95% 19.29% 46.36% 43.35% 37.58% 41.05% 30.97% 50.49% 31.66% 29.97% 52.7% 53.1% 44.5% 49.44% 47.35% 48.85% 38.57% 26.9% 53.41% 59.13% 39.03% 66.68% 44.93% 37.99% 24.28% 26.49% 42.23% 30.25% 31.03% 28.41% 35.62% 36.77% 34.57% 60.25% 32.23% 46.64% 22.66% -48.25% 20.17% 23.56% 33.12% 35.94% 27.26% 26.53% 24.16% 41.26%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.824 1.878 1.877 1.931 2.088 2.231 2.772 2.772 2.523 2.305 2.066 1.648 1.566 1.559 1.670 2.058 2.149 2.228 1.810 2.068 2.596 2.793 2.934 2.918 3.224 3.385 4.294 3.765 3.351 3.139 2.668 3.489 3.558 4.009 4.455 4.580 4.704 4.505 4.192 4.257 4.312 4.319 4.826 4.482 4.300 4.152 3.850 3.573 2.861 2.731 2.570 1.745 1.843 2.144 2.546 3.144 3.931 3.733 2.232 1.604 954 1.251 2.531 2.951 3.120 2.984 3.409 2.469 1.676 1.194
P/E(Giá CP/EPS) 8.28 7.99 10.12 8.44 7.07 6.68 6.22 6.44 7.55 9.02 9.41 10.62 11.11 11.13 11.05 8.33 7.31 7.83 11.16 10.01 8.24 7.66 9.13 8.91 7.18 6.96 5.41 6.61 7.88 8.12 10.83 7.71 6.97 6.46 5.79 6.42 6.44 6.99 7.13 5.5 5.31 4.7 3.83 3.73 3.58 3.37 3.51 3.61 3.84 3.55 4.28 5.5 6.51 6.06 5.62 5.38 5.01 5.22 9.28 9.1 14.04 11.43 5.93 5.08 8.11 13.07 13.11 17.42 35.8 35.36
Giá CP 15.103 15.005 18.995 16.298 14.762 14.903 17.242 17.852 19.049 20.791 19.441 17.502 17.398 17.352 18.454 17.143 15.709 17.445 20.200 20.701 21.391 21.394 26.787 25.999 23.148 23.560 23.231 24.887 26.406 25.489 28.894 26.900 24.799 25.898 25.794 29.404 30.294 31.490 29.889 23.414 22.897 20.299 18.484 16.718 15.394 13.992 13.514 12.899 10.986 9.695 11.000 9.598 11.998 12.993 14.309 16.915 19.694 19.486 20.713 14.596 13.394 14.299 15.009 14.991 25.303 39.001 44.692 43.010 60.001 42.220
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SJD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SJD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online