CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG - SIP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SIP |
Giá hiện tại | 90.2 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 06/06/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 90.904.146 |
Cổ phiếu lưu hành | 90.904.146 |
Mã số thuế | 0305268812 |
Ngày cấp GPKD | 24/10/2007 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Công ty chuyên cung cấp dịch vụ tiện ích như điện, nước, xử lý nước thải - Ngoài ra Công ty còn đầu tư, phát triển hạ tầng khu công nghiệp, bất động sản, khu dân cư với cơ sở hạ tầng xã hội thiết yếu như: nhà ở, căn hộ, văn phòng, nhà hàng và trung tâm thương mại. |
Mốc lịch sử | - Ngày 24/10/2007: Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 250 tỷ đồng bởi 4 cổ đông sáng lập: bao gồm Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa, Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Cao su và ông Trần Công Kha theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103008227 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh. - Ngày 10/12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 600 tỷ đồng. - Ngày 08/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 660.48 tỷ đồng. - Ngày 22/05/2018: Tăng vốn điều lệ lên 690.48 tỷ đồng. - Ngày 03/01/2019: Trở thành công ty đại chúng theo Văn bản số 32/UBCK-GSĐC của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. - Ngày 06/06/2019: Ngày đầu tiên giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 17,200 đồng/CP. - Ngày 02/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 794.05 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG Tên tiếng Anh: Sai Gon VRG Investment Corporation Tên viết tắt:SVRG CORP Địa chỉ: Số 32 - Đường Lê Thánh Tông - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Lư Thanh Nhã Điện thoại: (84.28) 3847 9375 Fax: (84.28) 3847 9272 Email:info@saigonvrg.com.vn Website:https://saigonvrg.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 6.673.399 | 6.034.459 | 5.578.573 | 5.079.775 | 4.320.016 | 2.291.817 |
Lợi nhuận cty mẹ | 936.517 | 916.433 | 832.030 | 1.028.946 | 460.986 | 139.686 |
Vốn CSH | 3.844.411 | 3.580.058 | 3.266.461 | 2.132.943 | 1.498.393 | 0 |
CP lưu hành | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 |
ROE %(LNST/VCSH) | 24.36% | 25.6% | 25.47% | 48.24% | 30.77% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.03% | 15.19% | 14.91% | 20.26% | 10.67% | 6.09% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 9.250 | 8.970 | 15.161 | 9.472 | 3.193 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.62 | 11.57 | 11.28 | 8.76 | 20.86 | 0 |
Giá CP | 88.985 | 103.783 | 171.016 | 82.975 | 66.606 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.826.234 | 1.911.461 | 1.704.722 | 1.663.087 | 1.394.129 | 1.439.535 | 1.508.227 | 1.610.467 | 1.476.230 | 1.448.176 | 1.133.588 | 1.665.803 | 1.331.006 | 1.663.108 | 1.236.233 | 1.092.727 | 1.087.707 | 1.214.515 | 1.129.223 | 1.121.347 | 854.931 | 821.174 | 746.685 | 723.958 |
CP lưu hành | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 | 90.904.146 |
Lợi nhuận | 246.010 | 339.569 | 193.836 | 237.329 | 165.783 | 242.282 | 191.070 | 253.401 | 229.680 | 154.035 | 165.186 | 326.758 | 186.051 | 402.368 | 238.004 | 350.715 | 37.859 | 78.635 | 186.843 | 135.473 | 60.035 | 24.971 | 66.857 | 47.858 |
Vốn CSH | 4.286.040 | 4.038.759 | 3.873.570 | 3.650.015 | 3.844.411 | 3.660.972 | 3.568.872 | 3.580.058 | 3.539.536 | 3.294.965 | 3.358.512 | 3.266.461 | 3.009.181 | 2.774.859 | 2.328.679 | 2.132.943 | 1.866.564 | 1.767.913 | 1.671.244 | 1.498.393 | 1.490.220 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.74% | 8.41% | 5% | 6.5% | 4.31% | 6.62% | 5.35% | 7.08% | 6.49% | 4.67% | 4.92% | 10% | 6.18% | 14.5% | 10.22% | 16.44% | 2.03% | 4.45% | 11.18% | 9.04% | 4.03% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.47% | 17.76% | 11.37% | 14.27% | 11.89% | 16.83% | 12.67% | 15.73% | 15.56% | 10.64% | 14.57% | 19.62% | 13.98% | 24.19% | 19.25% | 32.1% | 3.48% | 6.47% | 16.55% | 12.08% | 7.02% | 3.04% | 8.95% | 6.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 7.220 | 7.880 | 8.844 | 9.125 | 9.250 | 9.893 | 8.928 | 8.970 | 10.171 | 10.029 | 13.695 | 15.161 | 16.014 | 14.471 | 10.213 | 9.472 | 6.355 | 6.676 | 5.537 | 3.193 | 2.199 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.02 | 8.07 | 6.86 | 12.44 | 9.62 | 6.87 | 12.04 | 11.57 | 13.57 | 13.96 | 9.97 | 11.28 | 12.05 | 12.09 | 7.78 | 8.76 | 10.07 | 14.3 | 16.67 | 20.86 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 94.004 | 63.592 | 60.670 | 113.515 | 88.985 | 67.965 | 107.493 | 103.783 | 138.020 | 140.005 | 136.539 | 171.016 | 192.969 | 174.954 | 79.457 | 82.975 | 63.995 | 95.467 | 92.302 | 66.606 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SIP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SIP
Chia sẻ lên: