CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội - SHN



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSHN
Giá hiện tại7.2 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn16/12/2009
Cổ phiếu niêm yết129.607.147
Cổ phiếu lưu hành129.607.147
Mã số thuế0102287094
Ngày cấp GPKD30/03/2007
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngành nghề chínhMua bán, sản xuất vật liệu xây dựng, kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy, kinh doanh ô tô, xe máy và phụ tùng ô tô xe máy...
Mốc lịch sử

- Ngày 29/4/2004: Tiền thân là CT TNHH Dịch vụ hỗ trợ Doanh nghiệp và Tư vấn đầu tư Hà Nội (INCONESS Hà Nội) thành lập.

- Ngày 30/3/2007: CT chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP, mang tên CTCP Đầu tư INCONESS Hà Nội.

- Ngày 21/11/2007: Chính thức đổi tên thành CTCP Đầu tư tổng hợp Hà Nội.

- Ngày 24/01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. .

- Ngày 12/09/2008: Mở chi nhánh Công ty tại Thái Nguyên. .

- Ngày 11/06/2009: Tăng vốn điều lệ lên 87 tỷ đồng. .

- Ngày 16/12/2009: Chính thức niêm yết trên sàn HNX. .

- Ngày 21/06/2010: Tăng vốn điều lệ lên 325 tỷ đồng. .

- Ngày 27/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,175,583,600,000 đồng. .

- Ngày 26/02/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,234,360,190,000 đồng. .

- Ngày 14/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,296,071,470,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội

Tên tiếng Anh: Ha Noi Investment General Corporation

Tên viết tắt:HANIC., CORP

Địa chỉ: Tầng 9 - Tòa nhà Peakview - Số 36 Hoàng Cầu - P. Ô Chợ Dừa - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đại Hải

Điện thoại: (84.24) 3553 7188

Fax: (84.24) 3553 7168

Email:congtyhanic@gmail.com

Website:http://shn.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 5.724.423 5.853.603 3.745.765 3.657.496 4.068.351 1.425.028 1.320.931 485.247 94.771 2.268 3.839 77.868 172.486 486.243 115.083
Lợi nhuận cty mẹ 2.666 13.294 44.571 93.396 85.556 31.302 145.203 121.178 328.482 -78.864 1.690 -127.065 -70.938 33.847 5.346
Vốn CSH 1.584.439 1.604.695 1.555.409 2.069.443 1.891.769 2.126.911 1.607.108 477.235 135.409 95.412 33.357 130.663 350.699 125.785 88.527
CP lưu hành 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147
ROE %(LNST/VCSH) 0.17% 0.83% 2.87% 4.51% 4.52% 1.47% 9.04% 25.39% 242.59% -82.66% 5.07% -97.25% -20.23% 26.91% 6.04%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.05% 0.23% 1.19% 2.55% 2.1% 2.2% 10.99% 24.97% 346.61% -3477.25% 44.02% -163.18% -41.13% 6.96% 4.65%
EPS (Lũy kế 4 quý) 87 491 27 1.119 400 1.254 1.096 7.720 -818 1.661 -3.000 -5.152 490 3.811 298
P/E(Giá CP/EPS) 88.35 14.25 522.39 6.26 22.5 8.37 9.21 1.26 -16.26 2.65 -0.4 -0.39 23.45 15.74 0
Giá CP 7.686 6.997 14.105 7.005 9.000 10.496 10.094 9.727 13.301 4.402 1.200 2.009 11.491 59.985 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 752.236 1.349.167 1.440.855 1.474.914 1.459.487 1.792.966 1.187.711 1.559.329 1.313.597 735.859 923.132 1.081.364 1.005.410 678.127 711.586 1.594.587 673.196 1.089.186 1.013.442 1.041.308 924.415 672.762 413.697 201.527 137.042 179.420 558.694 478.406 104.411 189.171 39.190 139.975 116.911 27.480 13.636 51.554 2.101 456 352 462 998 1.408 1.382 767 282 41.034 27.134 8.803 897 906 2.394 87.690 81.496 99.237 257.839 52.336 76.831 60.699 0 54.384
CP lưu hành 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147 129.607.147
Lợi nhuận 1.760 -2.905 -6.062 11.000 633 -11.290 1.051 20.902 2.631 38.901 1.226 3.249 1.195 -12.467 11.495 75.363 19.005 25.950 24.720 28.711 6.175 14.213 1.437 240 15.412 124.206 11.065 2.920 7.012 43.592 53.303 15.995 8.288 267.656 12.221 48.358 247 -2.125 -73.091 -2.208 -1.440 64.294 -6.749 -53.159 -2.696 -17.374 -24.120 -68.224 -17.347 -72.909 -6.084 14.004 -5.949 2.653 994 22.261 7.939 2.966 0 2.380
Vốn CSH 1.588.324 1.586.029 1.588.777 1.584.045 1.584.439 1.596.254 1.607.435 1.604.695 1.588.421 1.597.363 1.558.051 1.555.409 1.552.941 2.039.582 2.081.676 2.069.443 1.952.189 1.944.082 1.919.573 1.891.769 1.862.847 1.859.123 1.844.529 2.126.911 2.127.343 2.162.335 1.624.289 1.607.108 1.603.575 1.595.533 1.282.538 477.235 461.240 415.286 147.630 135.409 25.667 20.146 22.271 95.412 97.620 90.899 26.605 33.357 86.516 89.225 106.598 130.663 182.660 276.754 346.064 350.699 357.291 363.240 373.078 125.785 104.583 96.205 93.303 88.527
ROE %(LNST/VCSH) 0.11% -0.18% -0.38% 0.69% 0.04% -0.71% 0.07% 1.3% 0.17% 2.44% 0.08% 0.21% 0.08% -0.61% 0.55% 3.64% 0.97% 1.33% 1.29% 1.52% 0.33% 0.76% 0.08% 0.01% 0.72% 5.74% 0.68% 0.18% 0.44% 2.73% 4.16% 3.35% 1.8% 64.45% 8.28% 35.71% 0.96% -10.55% -328.19% -2.31% -1.48% 70.73% -25.37% -159.36% -3.12% -19.47% -22.63% -52.21% -9.5% -26.34% -1.76% 3.99% -1.67% 0.73% 0.27% 17.7% 7.59% 3.08% 0% 2.69%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.23% -0.22% -0.42% 0.75% 0.04% -0.63% 0.09% 1.34% 0.2% 5.29% 0.13% 0.3% 0.12% -1.84% 1.62% 4.73% 2.82% 2.38% 2.44% 2.76% 0.67% 2.11% 0.35% 0.12% 11.25% 69.23% 1.98% 0.61% 6.72% 23.04% 136.01% 11.43% 7.09% 974% 89.62% 93.8% 11.76% -466.01% -20764.49% -477.92% -144.29% 4566.34% -488.35% -6930.77% -956.03% -42.34% -88.89% -775.01% -1933.89% -8047.35% -254.14% 15.97% -7.3% 2.67% 0.39% 42.53% 10.33% 4.89% NAN% 4.38%
EPS (Lũy kế 4 quý) 29 21 -44 11 87 103 490 491 355 344 -52 27 583 721 1.017 1.119 759 661 577 400 177 254 1.159 1.254 1.292 1.235 552 1.096 1.523 2.014 8.552 7.720 9.053 9.183 1.720 -818 -2.378 -2.430 -383 1.661 91 52 -2.464 -3.000 -3.464 -3.925 -5.678 -5.152 -2.594 -2.243 155 490 1.098 2.620 3.926 3.811 1.253 614 274 298
P/E(Giá CP/EPS) 239.19 335.55 -156.34 744.04 88.35 73.12 16.94 14.25 41.41 46.82 -326.13 522.39 18.86 11.8 8.75 6.26 10.67 13.78 15.94 22.5 50.9 38.63 8.28 8.37 7.66 7.85 17.74 9.21 6.96 5.76 1.17 1.26 1.24 1.42 5.12 -16.26 -1.43 -1.6 -12.78 2.65 72.7 63.39 -0.28 -0.4 -0.38 -0.31 -0.19 -0.39 -1.23 -1.65 67.64 23.45 14.94 8.74 7.34 15.74 28.73 28.81 0 0
Giá CP 6.937 7.047 6.879 8.184 7.686 7.531 8.301 6.997 14.701 16.106 16.959 14.105 10.995 8.508 8.899 7.005 8.099 9.109 9.197 9.000 9.009 9.812 9.597 10.496 9.897 9.695 9.792 10.094 10.600 11.601 10.006 9.727 11.226 13.040 8.806 13.301 3.401 3.888 4.895 4.402 6.616 3.296 690 1.200 1.316 1.217 1.079 2.009 3.191 3.701 10.484 11.491 16.404 22.899 28.817 59.985 35.999 17.689 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SHN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SHN

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online