CTCP Quốc tế Sơn Hà - SHI



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSHI
Giá hiện tại14.7 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn30/12/2009
Cổ phiếu niêm yết91.425.927
Cổ phiếu lưu hành91.425.927
Mã số thuế0100776445
Ngày cấp GPKD30/10/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp
Ngành nghề chính- Sản xuất các sản phẩm gia dụng: bồn inox, bồn nhựa, máy lọc nước RO, bình nước nóng, máy nước nóng năng lượng mặt trời, Thái Dương Năng, bếp từ, máy hút mùi,...
- Sản xuất các sản phẩm công nghiệp
- Dịch vụ vận chuyển.
Mốc lịch sử

- Năm 1998: Tiền thân là Công ty TNHH Cơ khí Sơn Hà thành lập.

- Năm 2007: Chuyển đổi thành CTCP Quốc tế Sơn Hà với vốn điều lệ là 41 tỷ đồng.

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng.

- Năm 2009: Cổ phiếu Công ty chính thức niêm yết trên tại HOSE và tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng.

- Tháng 09/2012: Tăng vốn điều lệ lên 267.1 tỷ đồng.

- Tháng 12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 337.1 tỷ đồng.

- Tháng 03/2015: Tăng vốn điều lệ lên 367.1 tỷ đồng.

- Tháng 11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 547.1 tỷ đồng.

- Ngày 02/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 611.89 tỷ đồng.

- Tháng 10/2017: Tăng vốn điều lệ lên 642.32 tỷ đồng.

- Tháng 10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 853.87 tỷ đồng.

- Ngày 01/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 870.88 tỷ đồng.

- Ngày 18/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 914.25 tỷ đồng.

- Ngày 18/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,005.35 tỷ đồng.

- Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,501.87 tỷ đồng.

- Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,621.76 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Quốc tế Sơn Hà

Tên đầy đủ: CTCP Quốc tế Sơn Hà

Tên tiếng Anh: Son Ha International Corporation

Tên viết tắt:SONHA., CORP

Địa chỉ: Số 2 Phố Thanh Lâm - P. Minh Khai - Q. Bắc Từ Liêm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Đào Nam Phong

Điện thoại: (84.24) 6265 6566

Fax: (84.24) 6265 6588

Email:sonhagroup@hn.vnn.vn

Website:https://www.sonha.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 9.594.072 7.961.896 7.019.183 5.474.168 4.848.216 4.607.639 3.796.164 2.352.765 2.215.404 1.994.036 1.803.003 2.202.097 1.956.119 1.462.423 434.273
Lợi nhuận cty mẹ 24.756 58.259 71.929 44.445 104.852 96.015 108.323 113.688 80.498 35.823 5.776 -12.884 13.343 79.328 10.271
Vốn CSH 1.979.974 1.904.432 1.376.659 1.207.273 1.071.666 947.605 865.173 730.722 490.236 373.365 370.556 371.250 395.567 240.795 204.173
CP lưu hành 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927
ROE %(LNST/VCSH) 1.25% 3.06% 5.22% 3.68% 9.78% 10.13% 12.52% 15.56% 16.42% 9.59% 1.56% -3.47% 3.37% 32.94% 5.03%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.26% 0.73% 1.02% 0.81% 2.16% 2.08% 2.85% 4.83% 3.63% 1.8% 0.32% -0.59% 0.68% 5.42% 2.37%
EPS (Lũy kế 4 quý) 389 436 1.072 992 847 1.715 1.935 1.809 2.285 626 -442 -318 2.799 3.363 685
P/E(Giá CP/EPS) 35.39 33.39 23.92 8.86 9.8 4.08 4.51 5.25 5.21 8.95 -11.99 -17.31 4 9.81 42.21
Giá CP 13.767 14.558 25.642 8.789 8.301 6.997 8.727 9.497 11.905 5.603 5.300 5.505 11.196 32.991 28.914
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 1.862.011 2.733.463 2.114.237 2.528.671 2.217.701 2.322.503 1.834.909 2.017.654 1.786.830 1.991.840 1.735.512 1.793.509 1.498.322 1.702.101 1.375.488 1.335.041 1.061.538 1.384.618 1.327.543 1.188.515 947.540 1.417.708 1.093.824 1.113.215 982.892 1.188.459 960.117 962.901 684.687 647.968 644.679 593.735 466.383 641.176 564.029 575.914 434.285 587.789 482.572 548.546 375.129 476.360 413.856 421.010 491.777 650.953 546.879 522.804 481.461 601.734 513.806 501.349 339.230 517.654 321.507 354.834 268.428 434.273
CP lưu hành 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927 91.425.927
Lợi nhuận 1.054 5.820 253 2.084 16.599 27.298 -7.757 24.752 13.966 13.402 1.056 25.197 32.274 11.772 26.752 5.819 102 26.062 54.123 23.344 1.323 24.897 18.159 24.862 28.097 34.170 21.050 22.876 30.227 41.961 19.787 32.123 19.817 12.346 20.704 28.278 19.170 9.607 15.131 9.608 1.477 7.918 -2.742 -499 1.099 3.462 -15.550 1.880 -2.676 -9.150 1.918 8.362 12.213 26.024 13.129 15.223 24.952 10.271
Vốn CSH 2.010.464 2.009.664 1.985.930 1.986.128 1.979.974 1.961.155 1.898.328 1.904.432 1.876.575 1.356.299 1.365.564 1.376.659 1.359.916 1.264.262 1.232.143 1.207.273 1.290.247 1.280.844 1.125.526 1.071.666 1.120.332 1.111.199 967.928 947.605 947.849 906.611 876.325 865.173 875.287 853.490 828.615 730.722 704.010 686.566 500.329 490.236 457.820 433.549 424.029 373.365 364.742 368.255 368.135 370.556 371.166 366.265 356.883 371.250 370.238 369.103 377.042 395.567 391.465 396.468 373.714 240.795 228.782 204.173
ROE %(LNST/VCSH) 0.05% 0.29% 0.01% 0.1% 0.84% 1.39% -0.41% 1.3% 0.74% 0.99% 0.08% 1.83% 2.37% 0.93% 2.17% 0.48% 0.01% 2.03% 4.81% 2.18% 0.12% 2.24% 1.88% 2.62% 2.96% 3.77% 2.4% 2.64% 3.45% 4.92% 2.39% 4.4% 2.81% 1.8% 4.14% 5.77% 4.19% 2.22% 3.57% 2.57% 0.4% 2.15% -0.74% -0.13% 0.3% 0.95% -4.36% 0.51% -0.72% -2.48% 0.51% 2.11% 3.12% 6.56% 3.51% 6.32% 10.91% 5.03%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.06% 0.21% 0.01% 0.08% 0.75% 1.18% -0.42% 1.23% 0.78% 0.67% 0.06% 1.4% 2.15% 0.69% 1.94% 0.44% 0.01% 1.88% 4.08% 1.96% 0.14% 1.76% 1.66% 2.23% 2.86% 2.88% 2.19% 2.38% 4.41% 6.48% 3.07% 5.41% 4.25% 1.93% 3.67% 4.91% 4.41% 1.63% 3.14% 1.75% 0.39% 1.66% -0.66% -0.12% 0.22% 0.53% -2.84% 0.36% -0.56% -1.52% 0.37% 1.67% 3.6% 5.03% 4.08% 4.29% 9.3% 2.37%
EPS (Lũy kế 4 quý) 57 153 286 239 389 382 326 436 499 754 760 1.072 866 508 677 992 1.199 1.219 1.219 847 925 1.372 1.625 1.715 1.712 1.769 1.920 1.935 2.148 2.021 1.611 1.809 1.905 2.121 2.274 2.285 1.837 1.312 1.313 626 237 222 51 -442 -350 -495 -993 -318 -62 543 2.040 2.799 3.504 4.733 4.238 3.363 2.348 685
P/E(Giá CP/EPS) 261.83 88.92 47.79 54.73 35.39 39.09 45.7 33.39 33.06 20.82 21.33 23.92 16.86 18.1 13.47 8.86 6.68 7.22 6.87 9.8 8.4 4.81 3.86 4.08 3.59 4.13 4.04 4.51 3.91 4.13 4.72 5.25 5.46 5.52 5.72 5.21 4.35 5.72 6.09 8.95 27.45 21.15 82.7 -11.99 -11.7 -12.12 -4.93 -17.31 -111.06 8.47 4.36 4 5.08 3.8 6.3 9.81 14.35 42.21
Giá CP 14.924 13.605 13.668 13.080 13.767 14.932 14.898 14.558 16.497 15.698 16.211 25.642 14.601 9.195 9.119 8.789 8.009 8.801 8.375 8.301 7.770 6.599 6.273 6.997 6.146 7.306 7.757 8.727 8.399 8.347 7.604 9.497 10.401 11.708 13.007 11.905 7.991 7.505 7.996 5.603 6.506 4.695 4.218 5.300 4.095 5.999 4.895 5.505 6.886 4.599 8.894 11.196 17.800 17.985 26.699 32.991 33.694 28.914
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SHI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SHI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online