CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà - SHE
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SHE |
Giá hiện tại | 9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 25/01/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.585.511 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.585.511 |
Mã số thuế | 0101809894 |
Ngày cấp GPKD | 27/10/2005 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thiết bị, máy móc |
Ngành nghề chính | - Sản xuât thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; - Bán buôn thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông; - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. |
Mốc lịch sử | - Ngày 27/10/2005, Công ty thành lập với vốn góp ban đầu là 4 tỷ VND. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà Tên tiếng Anh: Son Ha Development Of Renewable Energy Joint Stock Company Tên viết tắt:SON HA DRE.,JSC Địa chỉ: Số 2 Phố Thanh Lâm - P. Minh Khai - Q. Bắc Từ Liêm - Tp. Hà Nội - Việt Nam Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Mạnh Tân Điện thoại: (84.24) 6265 6566 Fax: (84.24) 3265 6568 Email:support@sonha.com.vn Website:http://www.thaiduongnang.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 184.768 | 263.754 | 226.598 | 246.230 | 246.958 | 220.663 | 75.505 |
Lợi nhuận cty mẹ | 17.667 | 19.564 | 15.655 | 23.528 | 25.765 | 16.228 | 3.771 |
Vốn CSH | 123.345 | 109.359 | 77.657 | 80.750 | 63.678 | 56.633 | 30.323 |
CP lưu hành | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 |
ROE %(LNST/VCSH) | 14.32% | 17.89% | 20.16% | 29.14% | 40.46% | 28.65% | 12.44% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.56% | 7.42% | 6.91% | 9.56% | 10.43% | 7.35% | 4.99% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.094 | 2.361 | 2.967 | 5.562 | 3.521 | 2.016 | 1.885 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.35 | 4.87 | 5.7 | 3.92 | 3.81 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.109 | 11.498 | 16.912 | 21.803 | 13.415 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 39.922 | 49.384 | 50.852 | 47.017 | 37.515 | 79.915 | 61.017 | 63.075 | 59.747 | 83.505 | 45.785 | 46.657 | 50.651 | 110.423 | 44.906 | 42.985 | 47.916 | 90.669 | 58.314 | 49.928 | 48.047 | 78.157 | 48.813 | 41.923 | 51.770 | 75.505 |
CP lưu hành | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 | 9.585.511 |
Lợi nhuận | 3.302 | 8.655 | 3.094 | 3.722 | 2.196 | 6.959 | 4.784 | 4.755 | 3.066 | 7.674 | 2.716 | 2.358 | 2.907 | 9.503 | 4.292 | 4.791 | 4.942 | 11.294 | 6.783 | 4.020 | 3.668 | 6.910 | 3.008 | 3.545 | 2.765 | 3.771 |
Vốn CSH | 141.988 | 138.591 | 129.937 | 126.715 | 123.345 | 121.148 | 114.189 | 109.359 | 104.925 | 102.080 | 94.407 | 77.657 | 89.071 | 93.089 | 83.586 | 80.750 | 81.629 | 76.711 | 70.469 | 63.678 | 64.658 | 66.551 | 59.641 | 56.633 | 0 | 30.323 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.33% | 6.24% | 2.38% | 2.94% | 1.78% | 5.74% | 4.19% | 4.35% | 2.92% | 7.52% | 2.88% | 3.04% | 3.26% | 10.21% | 5.13% | 5.93% | 6.05% | 14.72% | 9.63% | 6.31% | 5.67% | 10.38% | 5.04% | 6.26% | INF% | 12.44% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.27% | 17.53% | 6.08% | 7.92% | 5.85% | 8.71% | 7.84% | 7.54% | 5.13% | 9.19% | 5.93% | 5.05% | 5.74% | 8.61% | 9.56% | 11.15% | 10.31% | 12.46% | 11.63% | 8.05% | 7.63% | 8.84% | 6.16% | 8.46% | 5.34% | 4.99% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.868 | 1.842 | 1.666 | 1.894 | 2.094 | 2.288 | 2.493 | 2.361 | 2.148 | 2.225 | 2.625 | 2.967 | 3.562 | 4.151 | 4.818 | 5.562 | 5.408 | 5.153 | 4.276 | 3.521 | 3.426 | 3.246 | 2.618 | 2.016 | 0 | 1.885 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.76 | 4.67 | 6.54 | 5.97 | 4.35 | 3.93 | 4.13 | 4.87 | 7.5 | 6.79 | 5.68 | 5.7 | 5.33 | 4.24 | 3.94 | 3.92 | 2.55 | 2.87 | 3.3 | 3.81 | 4.35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.892 | 8.602 | 10.896 | 11.307 | 9.109 | 8.992 | 10.296 | 11.498 | 16.110 | 15.108 | 14.910 | 16.912 | 18.985 | 17.600 | 18.983 | 21.803 | 13.790 | 14.789 | 14.111 | 13.415 | 14.903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SHE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SHE
Chia sẻ lên: