Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội - SHB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SHB |
Giá hiện tại | 12 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 11/10/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 3.619.398.113 |
Cổ phiếu lưu hành | 3.662.412.356 |
Mã số thuế | 1800278630 |
Ngày cấp GPKD | 11/09/2006 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn - Cho vay tài trợ xuất nhập khẩu, cho vay hỗ trợ tiêu dùng - Bảo lãnh vay vốn, bảo lãnh nộp thuế nhập khẩu - Phát hành thư bảo lãnh trong nước |
Mốc lịch sử | - Ngày 13/11/1993: Tiền thân là Ngân hàng TMCP Nông Thôn Nhơn Ái được thành lập theo giấy phép số 0041/NH /GP do Thống đốc Ngân hàng NNVN cấp. - Ngày 20/01/2006: Thống Đốc Ngân hàng NNVN đã ký Quyết định số 93/QĐ-NHNN chuyển đổi mô hình hoạt động từ Ngân hàng TMCP Nông thôn sang Ngân hàng TMCP. - Ngày 28/8/2012: NH TMCP Nhà Hà Nội (HBB) chính thức sáp nhập vào NH TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB) theo quyết định số 1559/QĐ-NHNN ngày 07/08/2012 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. - Năm 2009: Ngân hàng chính thức niêm yết trên Sở GDCK Hà Nội với mã CK đăng ký là SHB. - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 9,485 tỷ đồng. - Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 11,196 tỷ đồng. - Tháng 03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 12,036 tỷ đồng. - Ngày 11/03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 17,510.09 tỷ đồng. - Ngày 09/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 19,260.48 tỷ đồng. - Ngày 05/10/2021: Ngày giao dịch cuối cùng trên HNX để chuyển sang HOSE . - Ngày 11/10/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội Tên tiếng Anh: Saigon Hanoi Commercial Joint Stock Bank Tên viết tắt:SAHABANK Địa chỉ: Số 77 Trần Hưng Đạo - P. Trần Hưng Đạo - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Lê Điện thoại: (84.24) 3942 3388 Fax: (84.24) 3941 0844 Email:shbank@shb.com.vn Website:https://www.shb.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 570.193.860 | 522.131.059 | 458.348.937 | 391.409.818 | 341.914.219 | 303.831.432 | 251.785.396 | 212.005.890 | 177.746.326 | 140.610.577 | 104.524.798 | 80.985.939 | 61.038.839 | 34.179.243 | 19.222.692 |
Lợi nhuận cty mẹ | 7.579.133 | 7.746.902 | 4.908.793 | 2.757.322 | 2.446.861 | 1.607.762 | 1.549.693 | 939.281 | 811.763 | 818.396 | 757.413 | -127.095 | 753.430 | 495.351 | 80.874 |
CP lưu hành | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 16.3% | 19.9% | 18.01% | 12.67% | 13.91% | 10.27% | 11.27% | 7.87% | 7.45% | 7.77% | 7.66% | -4.12% | 14.59% | 17.95% | 3.5% |
ROAA %(LNST/TTS) | 1.33% | 1.48% | 1.07% | 0.7% | 0.72% | 0.53% | 0.62% | 0.44% | 0.46% | 0.58% | 0.72% | -0.16% | 1.23% | 1.45% | 0.42% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.879 | 3.062 | 2.183 | 1.929 | 1.670 | 1.507 | 1.136 | 915 | 898 | 965 | -360 | 1.868 | 2.022 | 1.209 | 404 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.73 | 4.41 | 13.15 | 6.74 | 4.07 | 5.44 | 6.69 | 6.66 | 9.13 | 10.05 | -19.17 | 4.71 | 4.06 | 12.99 | 79.14 |
Giá CP | 10.739 | 13.503 | 28.706 | 13.001 | 6.797 | 8.198 | 7.600 | 6.094 | 8.199 | 9.698 | 6.901 | 8.798 | 8.209 | 15.705 | 31.973 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 621.144.113 | 630.424.751 | 595.697.716 | 585.111.645 | 570.193.860 | 551.351.129 | 528.560.025 | 522.131.059 | 515.553.313 | 506.556.379 | 464.595.281 | 458.348.937 | 418.407.609 | 412.918.017 | 401.926.236 | 391.409.818 | 368.981.764 | 365.643.130 | 357.238.825 | 341.914.219 | 333.105.683 | 323.338.621 | 299.697.687 | 303.831.432 | 286.904.619 | 277.993.868 | 264.300.246 | 251.785.396 | 247.910.479 | 234.785.824 | 215.007.857 | 212.005.890 | 203.630.991 | 204.764.526 | 183.308.815 | 177.746.326 | 165.929.895 | 169.363.239 | 153.159.691 | 140.610.577 | 128.031.122 | 143.740.239 | 116.764.310 | 104.524.798 | 104.399.893 | 117.569.220 | 103.785.374 | 80.985.939 | 74.369.788 | 70.992.870 | 69.751.570 | 61.038.839 | 55.815.813 | 51.135.878 | 40.192.973 | 34.179.243 | 24.970.621 | 27.439.496 | 21.155.732 | 19.222.692 | 13.651.404 |
CP lưu hành | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 | 3.662.412.356 |
Lợi nhuận | 3.209.284 | 579.065 | 2.058.692 | 2.060.208 | 2.881.168 | 478.547 | 2.590.623 | 2.096.051 | 2.581.681 | 938.705 | 1.494.652 | 1.145.341 | 1.330.095 | 642.423 | 757.336 | 743.189 | 614.374 | 650.689 | 559.648 | 642.158 | 594.366 | 494.024 | 278.661 | 432.792 | 402.285 | 477.938 | 425.794 | 400.919 | 245.042 | 311.622 | 203.464 | 179.849 | 244.346 | 239.506 | 192.899 | 213.650 | 165.708 | 226.010 | 190.402 | 185.395 | 216.589 | 217.074 | 236.115 | 141.156 | 163.068 | 1.132.436 | -1.706.769 | 222.617 | 224.621 | 221.168 | 222.512 | 157.893 | 151.857 | 134.185 | 119.385 | 120.925 | 120.856 | 0 | 0 | 0 | 80.874 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 6.23% | 1.17% | 4.23% | 4.4% | 6.5% | 1.13% | 6.32% | 5.41% | 7.04% | 2.92% | 5.37% | 4.36% | 5.36% | 2.66% | 3.23% | 3.52% | 3.26% | 3.53% | 3.12% | 3.7% | 3.56% | 3.03% | 1.75% | 2.8% | 2.69% | 3.38% | 3.12% | 2.93% | 1.84% | 2.47% | 1.72% | 1.54% | 2.14% | 2.14% | 1.76% | 1.98% | 1.57% | 2.17% | 1.8% | 1.73% | 2.07% | 2.13% | 2.38% | 1.45% | 1.7% | 12.7% | -24.35% | 3.77% | 3.76% | 3.84% | 4% | 3.21% | 3.54% | 3.95% | 4.51% | 4.61% | 4.88% | 0% | 0% | 0% | 3.5% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.52% | 0.09% | 0.35% | 0.35% | 0.51% | 0.09% | 0.49% | 0.4% | 0.5% | 0.19% | 0.32% | 0.25% | 0.32% | 0.16% | 0.19% | 0.19% | 0.17% | 0.18% | 0.16% | 0.19% | 0.18% | 0.15% | 0.09% | 0.14% | 0.14% | 0.17% | 0.16% | 0.16% | 0.1% | 0.13% | 0.09% | 0.08% | 0.12% | 0.12% | 0.11% | 0.12% | 0.1% | 0.13% | 0.12% | 0.13% | 0.17% | 0.15% | 0.2% | 0.14% | 0.16% | 0.96% | -1.64% | 0.27% | 0.3% | 0.31% | 0.32% | 0.26% | 0.27% | 0.26% | 0.3% | 0.35% | 0.48% | 0% | 0% | 0% | 0.59% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.303 | 2.298 | 2.426 | 2.768 | 2.879 | 2.869 | 3.264 | 3.062 | 2.913 | 2.583 | 2.536 | 2.183 | 2.013 | 1.704 | 1.877 | 1.929 | 2.014 | 2.034 | 1.904 | 1.670 | 1.496 | 1.343 | 1.354 | 1.507 | 1.506 | 1.395 | 1.298 | 1.136 | 959 | 991 | 915 | 915 | 967 | 896 | 897 | 898 | 866 | 924 | 914 | 965 | 915 | 855 | 1.956 | -360 | -290 | -229 | -2.158 | 1.868 | 1.858 | 1.819 | 1.918 | 2.022 | 2.177 | 2.387 | 1.807 | 1.209 | 604 | 404 | 404 | 404 | 404 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.95 | 4.7 | 4.58 | 4.52 | 3.73 | 3.47 | 3.81 | 4.41 | 7.35 | 8.63 | 10.49 | 13.15 | 12.76 | 9.98 | 8.21 | 6.74 | 6.06 | 3.2 | 3.47 | 4.07 | 5.01 | 5.36 | 6.72 | 5.44 | 8.56 | 6.67 | 6.17 | 6.69 | 5.94 | 4.64 | 5.03 | 6.66 | 6.72 | 7.26 | 7.47 | 9.13 | 9.93 | 8.77 | 10.07 | 10.05 | 12.13 | 8.07 | 3.48 | -19.17 | -22.75 | -25.35 | -2.97 | 4.71 | 5.49 | 3.24 | 3.86 | 4.06 | 4.41 | 5.11 | 6.47 | 12.99 | 32.44 | 54.16 | 76.91 | 79.14 | 0 |
Giá CP | 11.400 | 10.801 | 11.111 | 12.511 | 10.739 | 9.955 | 12.436 | 13.503 | 21.411 | 22.291 | 26.603 | 28.706 | 25.686 | 17.006 | 15.410 | 13.001 | 12.205 | 6.509 | 6.607 | 6.797 | 7.495 | 7.198 | 9.099 | 8.198 | 12.891 | 9.305 | 8.009 | 7.600 | 5.696 | 4.598 | 4.602 | 6.094 | 6.498 | 6.505 | 6.701 | 8.199 | 8.599 | 8.103 | 9.204 | 9.698 | 11.099 | 6.900 | 6.807 | 6.901 | 6.598 | 5.805 | 6.409 | 8.798 | 10.200 | 5.894 | 7.403 | 8.209 | 9.601 | 12.198 | 11.691 | 15.705 | 19.594 | 21.881 | 31.072 | 31.973 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SHB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SHB
Chia sẻ lên: