CTCP Sơn Hà Sài Gòn - SHA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SHA |
Giá hiện tại | 4.62 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 30/11/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 31.853.976 |
Cổ phiếu lưu hành | 31.853.976 |
Mã số thuế | 0307526635 |
Ngày cấp GPKD | 04/03/2009 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan |
Ngành nghề chính | - Sản xuất các sản phẩm đồ điện, sản phẩm từ gỗ, tre, nứa... - Lắp đặt hệ thống điện, cáp, thoát nước, lò sưởi, điều hòa không khí... - Bán buôn, bán lẻ các thiết bị điện, sản phẩm dân dụng, máy móc thiết bị, đồ dùng nội thất... - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại - Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) - Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc... |
Mốc lịch sử | - Năm 2004: Chi nhánh công ty TNHH Cơ Kim khí Sơn Hà được thành lập với vốn điều lệ 9 tỷ đồng. - Ngày 04/03/2009: Chi nhánh chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV Công nghiệp Sơn Hà với vốn điều lệ 39 tỷ đồng. - Ngày 15/12/2010: Chuyển đổi thành Công ty TNHH Sơn Hà Sài Gòn với vốn điều lệ 80 tỷ đồng. - Ngày 22/12/2010: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Sơn Hà Gài Sòn với vốn điều lệ 80 tỷ đồng. - Ngày 28/12/2012: Cổ phiếu của công ty chính thức niêm yết Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Ngày 16/11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng. - Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 201.6 tỷ đồng. - Ngày 23/11/2016: Hủy niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Ngày 30/11/2016: Chính thức được giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 17/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 225.79 tỷ đồng. - Ngày 10/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 275.79 tỷ đồng. - Ngày 05/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 303.37 tỷ đồng. - Ngày 14/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 318.53 tỷ đồng. - Ngày 18/01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 334.46 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sơn Hà Sài Gòn Tên tiếng Anh: Son Ha Sai Gon Joint Stock Company Tên viết tắt:Son Ha Sai Gon JSC Địa chỉ: Số 292/5 Ấp Tam Đông 2 - X.Thới Tam Thôn - H.Hóc Môn - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Ngô Thị Thanh Lan Điện thoại: (84.28) 3710 0101 Fax: (84.28) 6152 9574 Email:support_sg@sonhasg.com.vn Website:https://www.sonhasg.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.083.102 | 1.101.699 | 922.993 | 926.047 | 873.083 | 796.190 | 897.753 | 659.929 | 508.195 | 442.644 | 344.090 | 189.433 |
Lợi nhuận cty mẹ | 13.874 | 18.013 | 18.467 | 25.088 | 30.051 | 36.014 | 36.106 | 42.166 | 22.760 | 10.407 | 5.782 | 3.844 |
Vốn CSH | 403.977 | 409.372 | 391.934 | 366.305 | 347.912 | 328.851 | 271.446 | 245.077 | 111.897 | 100.128 | 93.609 | 85.503 |
CP lưu hành | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.43% | 4.4% | 4.71% | 6.85% | 8.64% | 10.95% | 13.3% | 17.21% | 20.34% | 10.39% | 6.18% | 4.5% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.28% | 1.64% | 2% | 2.71% | 3.44% | 4.52% | 4.02% | 6.39% | 4.48% | 2.35% | 1.68% | 2.03% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 475 | 555 | 839 | 928 | 1.222 | 1.482 | 1.794 | 2.292 | 2.348 | 862 | 980 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.34 | 9.55 | 7.74 | 4.6 | 4.57 | 4.69 | 5.24 | 4.15 | 5.45 | 5.45 | 4.59 | 0 |
Giá CP | 3.962 | 5.300 | 6.494 | 4.269 | 5.585 | 6.951 | 9.401 | 9.512 | 12.797 | 4.698 | 4.498 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 273.866 | 241.860 | 290.271 | 239.600 | 311.371 | 276.174 | 291.253 | 261.480 | 272.792 | 273.169 | 190.855 | 264.586 | 194.383 | 283.270 | 221.000 | 210.503 | 211.274 | 294.684 | 209.064 | 206.105 | 163.230 | 242.422 | 190.130 | 225.105 | 138.533 | 281.731 | 171.964 | 215.446 | 228.612 | 197.447 | 190.650 | 143.583 | 128.249 | 125.338 | 129.770 | 149.635 | 103.452 | 131.713 | 102.352 | 131.200 | 77.379 | 92.360 | 91.682 | 78.173 | 81.875 | 99.388 | 90.045 | 0 |
CP lưu hành | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 | 31.853.976 |
Lợi nhuận | 3.392 | 2.636 | 4.098 | 4.129 | 3.011 | 4.013 | 4.643 | 4.217 | 5.140 | 9.434 | -644 | 5.209 | 4.468 | 10.541 | 6.016 | 4.528 | 4.003 | 11.086 | 7.658 | 5.290 | 6.017 | 11.608 | 10.778 | 7.617 | 6.011 | 13.072 | 9.517 | 5.313 | 8.204 | 11.795 | 9.228 | 13.273 | 7.870 | 2.376 | 7.002 | 10.283 | 3.099 | 2.398 | 3.006 | 3.111 | 1.892 | 726 | 1.171 | 1.777 | 2.108 | 2.361 | 1.483 | 0 |
Vốn CSH | 416.462 | 414.563 | 411.927 | 407.823 | 403.977 | 401.431 | 397.418 | 409.372 | 405.430 | 400.338 | 390.903 | 391.934 | 387.430 | 383.354 | 372.814 | 366.305 | 371.462 | 366.643 | 355.557 | 347.912 | 357.045 | 351.237 | 339.629 | 328.851 | 349.445 | 343.986 | 280.937 | 271.446 | 272.866 | 266.099 | 254.304 | 245.077 | 232.458 | 224.844 | 118.899 | 111.897 | 105.992 | 102.893 | 100.735 | 100.128 | 97.072 | 95.437 | 94.712 | 93.609 | 91.831 | 88.706 | 86.986 | 85.503 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.81% | 0.64% | 0.99% | 1.01% | 0.75% | 1% | 1.17% | 1.03% | 1.27% | 2.36% | -0.16% | 1.33% | 1.15% | 2.75% | 1.61% | 1.24% | 1.08% | 3.02% | 2.15% | 1.52% | 1.69% | 3.3% | 3.17% | 2.32% | 1.72% | 3.8% | 3.39% | 1.96% | 3.01% | 4.43% | 3.63% | 5.42% | 3.39% | 1.06% | 5.89% | 9.19% | 2.92% | 2.33% | 2.98% | 3.11% | 1.95% | 0.76% | 1.24% | 1.9% | 2.3% | 2.66% | 1.7% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.24% | 1.09% | 1.41% | 1.72% | 0.97% | 1.45% | 1.59% | 1.61% | 1.88% | 3.45% | -0.34% | 1.97% | 2.3% | 3.72% | 2.72% | 2.15% | 1.89% | 3.76% | 3.66% | 2.57% | 3.69% | 4.79% | 5.67% | 3.38% | 4.34% | 4.64% | 5.53% | 2.47% | 3.59% | 5.97% | 4.84% | 9.24% | 6.14% | 1.9% | 5.4% | 6.87% | 3% | 1.82% | 2.94% | 2.37% | 2.45% | 0.79% | 1.28% | 2.27% | 2.57% | 2.38% | 1.65% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 426 | 415 | 456 | 472 | 475 | 539 | 708 | 555 | 593 | 578 | 619 | 839 | 828 | 822 | 851 | 928 | 976 | 1.070 | 1.109 | 1.222 | 1.306 | 1.306 | 1.422 | 1.482 | 1.501 | 1.729 | 1.757 | 1.794 | 2.271 | 2.318 | 2.060 | 2.292 | 2.533 | 2.670 | 2.848 | 2.348 | 1.452 | 1.301 | 1.092 | 862 | 696 | 727 | 936 | 980 | 770 | 481 | 185 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11 | 11.21 | 10.31 | 9.42 | 8.34 | 7.24 | 7.6 | 9.55 | 14.01 | 15.22 | 13.01 | 7.74 | 7.41 | 5.34 | 5.23 | 4.6 | 3.84 | 4.27 | 5.2 | 4.57 | 4.4 | 4.36 | 4.63 | 4.69 | 4.79 | 4.61 | 5.44 | 5.24 | 4 | 3.8 | 3.88 | 4.15 | 3.95 | 4.04 | 3.72 | 5.45 | 5.44 | 5.69 | 5.4 | 5.45 | 8.62 | 8.25 | 4.6 | 4.59 | 10 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.686 | 4.652 | 4.701 | 4.446 | 3.962 | 3.902 | 5.381 | 5.300 | 8.308 | 8.797 | 8.053 | 6.494 | 6.135 | 4.389 | 4.451 | 4.269 | 3.748 | 4.569 | 5.767 | 5.585 | 5.746 | 5.694 | 6.584 | 6.951 | 7.190 | 7.971 | 9.558 | 9.401 | 9.084 | 8.808 | 7.993 | 9.512 | 10.005 | 10.787 | 10.595 | 12.797 | 7.899 | 7.403 | 5.897 | 4.698 | 6.000 | 5.998 | 4.306 | 4.498 | 7.700 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SHA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SHA
Chia sẻ lên: