CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn - SGT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSGT
Giá hiện tại13.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/01/2008
Cổ phiếu niêm yết74.001.914
Cổ phiếu lưu hành74.001.914
Mã số thuế0302615063
Ngày cấp GPKD14/05/2002
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Đầu tư, kinh doanh cơ sở hạ tầng khu ICT, khu Science Park, khu phần mềm
- Cung cấp dịch vụ viễn thông, CNTT, truyền thông, truyền hình và dịch vụ trực truyến
- KD sản phẩm viễn thông, CNTT, phát triển phần mềm
- Xây dựng công nghiệp, dân dụng
- Vận tải...
Mốc lịch sử

- Ngày 14/05/2002: CTCP Công nghệ viễn thông Sài Gòn được thành lập với VĐL là 10 tỷ đồng.

- Ngày 19/03/2003: Công ty chính thức cung cấp dịch vụ Internet tốc độ cao ở Khu công nghiệp Tân Tạo và Khu Công nghiệp Việt Nam – Singapore (VSIP) và tăng vốn điều lệ lên 23 tỷ đồng. .

- Ngày 18/01/2007: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. .

- Ngày 20/03/2007: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. .

- Ngày 08/05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 210 tỷ đồng. .

- Ngày 25/06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 450 tỷ đồng.

- Ngày 18/01/2008: công ty chính thức niêm yết 45 triệu cổ phiếu trên SGDCK HCM.

- Tháng 07/2008: Tăng vốn điều lệ lên 585 tỷ đồng. .

- Tháng 07/2009: Tăng vốn điều lệ lên 672,750 tỷ đồng. .

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 740,019 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn

Tên đầy đủ: CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn

Tên tiếng Anh: Sai Gon Telecommunication & Technologies Corporation

Tên viết tắt:SAIGONTEL

Địa chỉ: Lô 46 - Công viên Phần mềm Quang Trung - Q.12 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Cẩm Phương

Điện thoại: (84.28) 3715 9909

Fax: (84.28) 5437 1074

Email:welcome@saigontel.com

Website:http://saigontel.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 1.308.650 1.454.630 707.008 470.014 692.801 684.557 732.228 808.447 487.704 216.366 259.417 126.742 55.624 405.942 382.292 1.782.352 261.906
Lợi nhuận cty mẹ 43.435 111.141 72.421 12.004 11.174 125.093 163.918 93.248 38.001 50.687 20.634 -241.186 -131.389 32.545 72.007 216.131 44.709
Vốn CSH 1.932.778 1.170.759 1.000.281 779.154 780.802 651.970 611.687 482.836 450.881 0 421.967 591.897 729.731 765.117 693.749 702.368 618.759
CP lưu hành 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914
ROE %(LNST/VCSH) 2.25% 9.49% 7.24% 1.54% 1.43% 19.19% 26.8% 19.31% 8.43% INF% 4.89% -40.75% -18.01% 4.25% 10.38% 30.77% 7.23%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.32% 7.64% 10.24% 2.55% 1.61% 18.27% 22.39% 11.53% 7.79% 23.43% 7.95% -190.3% -236.21% 8.02% 18.84% 12.13% 17.07%
EPS (Lũy kế 4 quý) -699 2.370 377 -42 1.632 1.257 2.244 697 650 261 -2.105 -2.100 -455 1.087 2.319 3.108 994
P/E(Giá CP/EPS) -17.75 10.97 54.05 -135.27 4.32 4.54 4.55 5.16 7.23 15.68 -0.9 -2.9 -19.55 22.53 10.78 10.39 0
Giá CP 12.407 25.999 20.377 5.681 7.050 5.707 10.210 3.597 4.700 4.092 1.895 6.090 8.895 24.490 24.999 32.292 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 109.638 556.032 270.770 388.465 93.383 675.006 203.579 165.377 410.668 431.135 116.188 78.745 80.940 88.150 192.453 101.264 88.147 205.147 132.673 174.160 180.821 164.628 169.871 201.809 148.249 250.441 36.472 143.233 302.082 369.586 111.995 233.361 93.505 286.043 66.595 57.656 77.410 98.132 17.575 65.619 35.040 72.302 8.129 174.667 4.319 51.784 11.362 42.021 21.575 3.814 9.048 13.560 29.202 33.139 37.068 10.809 324.926 161.184 107.230 92.653 21.225 861.376 243.861 340.877 336.238 261.906
CP lưu hành 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914 74.001.914
Lợi nhuận 6.064 21.598 524 14.651 6.662 -24.668 6.414 -60.370 189.765 40.164 5.850 15.456 10.951 -129 1.584 7.759 2.790 -14.876 1.198 8.226 16.626 75.002 20.928 10.026 19.137 47.880 15.953 30.998 69.087 60.865 5.079 23.340 3.964 18.037 6.244 3.953 9.767 21.126 13.262 13.143 3.156 2.333 714 21.507 -3.920 2.901 -176.246 -21.303 -46.538 -62.864 -24.725 -33.491 -10.309 5.553 5.006 19.892 2.094 22.114 29.058 14.245 6.590 73.432 41.822 67.432 33.445 44.709
Vốn CSH 1.969.179 1.967.290 1.945.945 1.943.842 1.932.778 1.887.084 1.173.116 1.170.759 1.231.175 1.040.585 1.000.635 1.000.281 984.328 861.887 861.186 779.154 770.188 766.258 781.067 780.802 772.314 759.517 672.852 651.970 641.943 658.255 610.376 611.687 580.690 529.203 468.338 482.836 463.460 475.148 456.863 450.881 446.724 437.162 0 0 0 409.121 406.787 421.967 400.460 434.840 431.939 591.897 613.200 650.941 704.558 729.731 765.221 774.568 770.118 765.117 745.446 744.918 722.804 693.749 679.504 672.924 744.190 702.368 634.936 618.759
ROE %(LNST/VCSH) 0.31% 1.1% 0.03% 0.75% 0.34% -1.31% 0.55% -5.16% 15.41% 3.86% 0.58% 1.55% 1.11% -0.01% 0.18% 1% 0.36% -1.94% 0.15% 1.05% 2.15% 9.87% 3.11% 1.54% 2.98% 7.27% 2.61% 5.07% 11.9% 11.5% 1.08% 4.83% 0.86% 3.8% 1.37% 0.88% 2.19% 4.83% INF% INF% INF% 0.57% 0.18% 5.1% -0.98% 0.67% -40.8% -3.6% -7.59% -9.66% -3.51% -4.59% -1.35% 0.72% 0.65% 2.6% 0.28% 2.97% 4.02% 2.05% 0.97% 10.91% 5.62% 9.6% 5.27% 7.23%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.53% 3.88% 0.19% 3.77% 7.13% -3.65% 3.15% -36.5% 46.21% 9.32% 5.03% 19.63% 13.53% -0.15% 0.82% 7.66% 3.17% -7.25% 0.9% 4.72% 9.19% 45.56% 12.32% 4.97% 12.91% 19.12% 43.74% 21.64% 22.87% 16.47% 4.54% 10% 4.24% 6.31% 9.38% 6.86% 12.62% 21.53% 75.46% 20.03% 9.01% 3.23% 8.78% 12.31% -90.76% 5.6% -1551.19% -50.7% -215.7% -1648.24% -273.26% -246.98% -35.3% 16.76% 13.5% 184.03% 0.64% 13.72% 27.1% 15.37% 31.05% 8.52% 17.15% 19.78% 9.95% 17.07%
EPS (Lũy kế 4 quý) 289 293 -20 25 -699 1.298 2.378 2.370 3.395 979 434 377 273 162 -37 -42 -36 151 1.366 1.632 1.656 1.690 1.324 1.257 1.540 2.215 2.391 2.244 2.140 1.260 681 697 435 514 555 650 774 685 431 261 374 279 287 -2.105 -2.683 -3.259 -4.148 -2.100 -2.265 -1.775 -851 -455 282 466 722 1.087 1.034 1.138 2.023 2.319 3.372 4.052 3.653 3.108 1.737 994
P/E(Giá CP/EPS) 43.01 38.5 -703.64 515.76 -17.75 11.71 7.44 10.97 9.93 35.76 69.1 54.05 58.35 40.5 -149.47 -135.27 -94.49 32.39 5.28 4.32 3.2 3.37 4.08 4.54 4.38 3.16 3.4 4.55 2.31 4.21 6.6 5.16 10.57 10.71 6.12 7.23 6.46 8.61 10.67 15.68 10.95 15.78 7.68 -0.9 -0.89 -1.38 -1.08 -2.9 -2.12 -4.34 -9.99 -19.55 28.69 26.17 22.03 22.53 25.43 22.75 13.84 10.78 5.16 6.86 10.18 10.39 32.53 0
Giá CP 12.430 11.281 14.073 12.894 12.407 15.200 17.692 25.999 33.712 35.009 29.989 20.377 15.930 6.561 5.530 5.681 3.402 4.891 7.212 7.050 5.299 5.695 5.402 5.707 6.745 6.999 8.129 10.210 4.943 5.305 4.495 3.597 4.598 5.505 3.397 4.700 5.000 5.898 4.599 4.092 4.095 4.403 2.204 1.895 2.388 4.497 4.480 6.090 4.802 7.704 8.501 8.895 8.091 12.195 15.906 24.490 26.295 25.890 27.998 24.999 17.400 27.797 37.188 32.292 56.505 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SGT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SGT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online