CTCP Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn - SGR
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SGR |
Giá hiện tại | 21.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/01/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 60.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 60.000.000 |
Mã số thuế | 0301899038 |
Ngày cấp GPKD | 06/12/1999 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông thủy lợi, cấp thoát nước, điện và cầu cảng - Đầu tư, xây dựng kinh doanh nhà ở - Đầu tư, kinh doanh địa ốc - Sàn giao dịch BĐS, quản lý BĐS - Sản xuất, kinh doanh, XNK vật liệu xây dựng và trang trí nội thất - Tư vấn và thiết kế xây dựng - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng... |
Mốc lịch sử | - Năm 1983: Xí nghiệp Sửa chữa Nhà số 2 được thành lập với số vốn điều lệ 8 triệu đồng. - Ngày 23/04/1999: Cổ phần hóa theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ và có vốn điều lệ là 26.54 tỷ đồng. - Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 37.5 tỷ đồng. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 110 tỷ đồng. - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 132 tỷ đồng. . - Ngày 25/04/2015: Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch cổ phiếu trên UPCoM. - Ngày 11/05/2015: Ngày giao dịch đầu tiên cổ phiếu đăng ký giao dịch của CTCP Địa Ốc Sài Gòn. - Tháng 10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 198 tỷ đồng. - Tháng 07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 396 tỷ đồng. - Ngày 08/01/2018: Hủy niêm yết trên UPCoM. - Ngày 15/01/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 29,000 đ/CP. - Ngày 28/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 455.39 tỷ đồng. - Ngày 12/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 600 tỷ đồng. - Ngày 26/11/2021: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn Tên tiếng Anh: Saigon Reai Estate Group Joint Stock Company Tên viết tắt:SAIGONRES GROUP Địa chỉ: Cao ốc 63-65 Điện Biên Phủ - P.15 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Đặng Văn Phúc Điện thoại: (84.28) 3840 5550 Fax: (84.28) 3840 5553 Email:saigonres@hcm.vnn.vn Website:https://www.saigonres.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 99.169 | 654.200 | 42.264 | 71.973 | 122.931 | 356.396 | 628.125 | 1.078.742 | 128.289 | 91.096 |
Lợi nhuận cty mẹ | 103.734 | 210.798 | 32.288 | 103.271 | 89.574 | 126.009 | 147.001 | 277.879 | 19.815 | 6.458 |
Vốn CSH | 868.322 | 704.868 | 740.319 | 794.403 | 813.987 | 600.252 | 513.112 | 228.556 | 0 | 191.092 |
CP lưu hành | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.95% | 29.91% | 4.36% | 13% | 11% | 20.99% | 28.65% | 121.58% | INF% | 3.38% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 104.6% | 32.22% | 76.4% | 143.49% | 72.87% | 35.36% | 23.4% | 25.76% | 15.45% | 7.09% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.522 | 821 | -103 | 3.317 | 3.305 | 2.840 | 17.796 | 2.257 | 209 | 447 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.57 | 21.32 | -229.02 | 5.1 | 5.51 | 8.17 | 1.6 | 6.25 | 64.97 | 0 |
Giá CP | 16.096 | 17.504 | 23.589 | 16.917 | 18.211 | 23.203 | 28.474 | 14.106 | 13.579 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 20.675 | 52.090 | 18.134 | 16.970 | 11.975 | 94.280 | 541.984 | 10.163 | 7.773 | 9.165 | 3.053 | 23.818 | 6.228 | 31.626 | 7.849 | 21.056 | 11.442 | 50.939 | 45.172 | 19.066 | 7.754 | 126.178 | 167.697 | 55.170 | 7.351 | 83.209 | 311.344 | 175.563 | 58.009 | 612.575 | 405.793 | 34.787 | 25.587 | 74.445 | 28.041 | 22.675 | 3.128 | 38.218 | 52.878 |
CP lưu hành | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 |
Lợi nhuận | -13.790 | 54.903 | 18.543 | 41.526 | -11.238 | 9.669 | 189.592 | 23.270 | -11.733 | 45.264 | -7.542 | 5.011 | -10.445 | -2.938 | 2.735 | 80.068 | 23.406 | 41.831 | 5.729 | 22.995 | 19.019 | 94.609 | 12.164 | 9.619 | 9.617 | 39.232 | 53.995 | 41.339 | 12.435 | 171.096 | 94.049 | 11.644 | 1.090 | 5.544 | 11.508 | 2.632 | 131 | 1.540 | 4.918 |
Vốn CSH | 904.697 | 920.307 | 924.830 | 905.796 | 868.322 | 878.645 | 868.761 | 704.868 | 685.600 | 695.984 | 731.362 | 740.319 | 735.119 | 745.748 | 795.949 | 794.403 | 716.305 | 692.933 | 719.058 | 813.987 | 790.229 | 669.580 | 573.232 | 600.252 | 590.004 | 584.868 | 566.883 | 513.112 | 491.700 | 492.037 | 323.788 | 228.556 | 216.893 | 216.011 | 0 | 0 | 0 | 192.630 | 191.092 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.52% | 5.97% | 2.01% | 4.58% | -1.29% | 1.1% | 21.82% | 3.3% | -1.71% | 6.5% | -1.03% | 0.68% | -1.42% | -0.39% | 0.34% | 10.08% | 3.27% | 6.04% | 0.8% | 2.82% | 2.41% | 14.13% | 2.12% | 1.6% | 1.63% | 6.71% | 9.52% | 8.06% | 2.53% | 34.77% | 29.05% | 5.09% | 0.5% | 2.57% | INF% | INF% | INF% | 0.8% | 2.57% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -66.7% | 105.4% | 102.26% | 244.7% | -93.85% | 10.26% | 34.98% | 228.97% | -150.95% | 493.88% | -247.04% | 21.04% | -167.71% | -9.29% | 34.85% | 380.26% | 204.56% | 82.12% | 12.68% | 120.61% | 245.28% | 74.98% | 7.25% | 17.44% | 130.83% | 47.15% | 17.34% | 23.55% | 21.44% | 27.93% | 23.18% | 33.47% | 4.26% | 7.45% | 41.04% | 11.61% | 4.19% | 4.03% | 9.3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.686 | 1.729 | 975 | 3.826 | 3.522 | 3.513 | 4.107 | 821 | 517 | 538 | -272 | -103 | 1.358 | 2.161 | 3.251 | 3.317 | 2.063 | 1.967 | 3.126 | 3.305 | 3.110 | 2.985 | 1.738 | 2.840 | 4.169 | 4.897 | 11.276 | 17.796 | 17.737 | 18.841 | 8.515 | 2.257 | 1.574 | 1.501 | 1.081 | 209 | 0 | 587 | 447 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.57 | 11.31 | 19.79 | 6.13 | 4.57 | 3.79 | 4.59 | 21.32 | 56.61 | 62.16 | -81.34 | -229.02 | 27.47 | 9.35 | 7.51 | 5.1 | 6.79 | 9.15 | 5.37 | 5.51 | 5.95 | 6.53 | 12.37 | 8.17 | 6.94 | 5.92 | 2.7 | 1.6 | 3.89 | 1.07 | 1.76 | 6.25 | 8.13 | 8.59 | 12.67 | 64.97 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 21.193 | 19.555 | 19.295 | 23.453 | 16.096 | 13.314 | 18.851 | 17.504 | 29.267 | 33.442 | 22.124 | 23.589 | 37.304 | 20.205 | 24.415 | 16.917 | 14.008 | 17.998 | 16.787 | 18.211 | 18.505 | 19.492 | 21.499 | 23.203 | 28.933 | 28.990 | 30.445 | 28.474 | 68.997 | 20.160 | 14.986 | 14.106 | 12.797 | 12.894 | 13.696 | 13.579 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SGR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SGR
Chia sẻ lên: