CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn - SGN



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSGN
Giá hiện tại73.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn01/08/2018
Cổ phiếu niêm yết33.581.691
Cổ phiếu lưu hành33.581.691
Mã số thuế0312610240
Ngày cấp GPKD06/01/2014
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
- Đầu tư khai thác kết cấu hạ tầng, trang thiết bị của cảng hàng không sân bay
- Cung ứng các dịch vụ kỹ thuật thương mại mặt đất
- Dịch vụ kinh doanh vận tải hành khách, hàng hóa
Mốc lịch sử

- Ngày 30/12/2004: Công ty Phục vụ Mặt đất Sài Gòn được thành lập theo Quyết định số 3005/QĐ-CHK của Cục trưởng Cục Hàng không Việt Nam, chuyển đổi từ Trung tâm dịch vụ Hàng không thành Công ty Phục vụ Mặt đất Sài Gòn, một đơn vị thành viên thuộc Cụm Cảng Hàng không miền nam.

- Ngày 16/05/2008: Theo Quyết định số 002/QĐ-TCTCHKMN của TCT Cảng Hàng không Miền Nam, Công ty Phục vụ Mặt đất Sài Gòn được thành lập, là đơn vị hạch toán phụ thuộc trực thuộc Tổng công ty.

- Năm 2010: Công ty là đơn vị hạch toán phụ thuộc trực thuộc Công ty mẹ - TCT Cảng Hàng không Miền Nam.

- Năm 2012: Công ty là đơn vị hạch toán phụ thuộc, trực thuộc TCT Cảng Hàng không Việt Nam.

- Năm 2013: Theo Quyết định số 530/QĐ-HĐTV ngày 30/10/2013 của HĐTV TCT Cảng Hàng không Việt Nam, Công ty Phục vụ Mặt đất Sài Gòn được chuyển thành Công ty TNHH MTV.

- Ngày 06/01/2014: Công ty TNHH MTV Phục vụ Mặt đất Sài Gòn chính thức hoạt động.

- Ngày 30/10/2014: Bộ GTVT có Quyết định số 4127/QĐ-BGTVT về việc chuyển Công ty TNHH MTV Phục vụ Mặt đất Sài Gòn thành CTCP.

- Ngày 31/12/2014: Công ty hoàn thành việc cổ phần hóa và chính thức hoạt động với tên gọi CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn với vốn điều lệ là 140,508,000,000 đồng.

- Ngày 13/11/2015: Cổ phiếu công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM với mã chứng hoán SGN.

- Ngày 10/12/2015: Ngày giao dịch đầu tiên của SGN trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 70,000 đồng/CP.

- Ngày 23/07/2018: Hủy đăng ký giao dịch trên sàn UPCoM.

- Ngày 01/08/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 140,000 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn

Tên đầy đủ: CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn

Tên tiếng Anh: Saigon Ground Services JSC

Tên viết tắt:SAGS

Địa chỉ: Số 58 Trường Sơn - P. 2 - Q. Tân Bình - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Hứa Kiến Trung

Điện thoại: (84­.28) 3848 5383

Fax: (84­.28) 3848 9324

Email:commercial@sags.vn

Website:http://www.sags.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014
Doanh thu 1.454.695 995.163 488.322 730.826 1.585.151 1.276.565 1.105.949 876.568 598.937 114.473
Lợi nhuận cty mẹ 226.840 138.392 54.437 87.949 342.132 262.971 208.197 171.116 87.510 20.029
Vốn CSH 918.113 807.993 830.472 869.739 776.263 558.625 404.518 286.698 0 102.744
CP lưu hành 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691
ROE %(LNST/VCSH) 24.71% 17.13% 6.55% 10.11% 44.07% 47.07% 51.47% 59.69% INF% 19.49%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 15.59% 13.91% 11.15% 12.03% 21.58% 20.6% 18.83% 19.52% 14.61% 17.5%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.874 2.307 2.020 7.849 11.058 9.988 10.378 9.988 0 1.949
P/E(Giá CP/EPS) 14.98 29.47 34.16 8.79 7.91 13.42 18.41 9.03 0 0
Giá CP 73.013 67.987 69.003 68.993 87.469 134.039 191.059 90.192 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 1/2014
Doanh thu 368.729 365.584 394.600 365.263 329.248 297.747 291.141 237.575 168.700 112.681 53.535 145.764 176.342 157.548 123.933 114.144 335.201 440.039 391.411 388.091 365.610 327.613 321.434 309.456 318.062 289.750 275.893 276.332 263.974 244.898 249.681 198.001 183.988 168.258 157.183 145.412 128.084 114.473
CP lưu hành 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691 33.581.691
Lợi nhuận 61.875 24.437 72.306 74.836 55.261 29.388 30.098 48.711 30.195 9.330 -10.862 21.340 34.629 6.599 5.167 5.620 70.563 104.689 82.353 76.801 78.289 52.495 67.379 68.353 74.744 43.265 51.460 59.972 53.500 34.754 52.493 44.589 39.280 22.329 34.136 13.668 17.377 20.029
Vốn CSH 1.079.915 1.012.253 985.626 905.582 918.113 862.136 833.666 807.993 848.699 820.290 814.420 830.472 917.991 884.793 887.268 869.739 1.028.407 964.209 855.140 776.263 773.777 695.100 632.322 558.625 575.363 493.983 446.202 404.518 341.981 349.055 339.758 286.698 242.513 209.572 0 0 0 102.744
ROE %(LNST/VCSH) 5.73% 2.41% 7.34% 8.26% 6.02% 3.41% 3.61% 6.03% 3.56% 1.14% -1.33% 2.57% 3.77% 0.75% 0.58% 0.65% 6.86% 10.86% 9.63% 9.89% 10.12% 7.55% 10.66% 12.24% 12.99% 8.76% 11.53% 14.83% 15.64% 9.96% 15.45% 15.55% 16.2% 10.65% INF% INF% INF% 19.49%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 16.78% 6.68% 18.32% 20.49% 16.78% 9.87% 10.34% 20.5% 17.9% 8.28% -20.29% 14.64% 19.64% 4.19% 4.17% 4.92% 21.05% 23.79% 21.04% 19.79% 21.41% 16.02% 20.96% 22.09% 23.5% 14.93% 18.65% 21.7% 20.27% 14.19% 21.02% 22.52% 21.35% 13.27% 21.72% 9.4% 13.57% 17.5%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.962 6.765 6.912 5.654 4.874 4.127 3.529 2.307 1.491 1.623 1.542 2.020 1.551 2.623 5.548 7.849 10.432 11.466 10.608 11.058 11.111 10.967 10.584 9.988 10.055 9.517 9.619 10.378 10.371 10.390 10.407 9.988 7.787 6.228 0 0 0 1.949
P/E(Giá CP/EPS) 10.69 10.72 10.11 13.05 14.98 15.19 19.24 29.47 51.44 43.67 44.81 34.16 45 26.88 12.24 8.79 6.36 7.76 8.21 7.91 11.73 11.4 13.04 13.42 13.92 16.94 14.87 18.41 17.45 13.67 9.61 9.03 9.71 12.67 0 0 0 0
Giá CP 74.424 72.521 69.880 73.785 73.013 62.689 67.898 67.987 76.697 70.876 69.097 69.003 69.795 70.506 67.908 68.993 66.348 88.976 87.092 87.469 130.332 125.024 138.015 134.039 139.966 161.218 143.035 191.059 180.974 142.031 100.011 90.192 75.612 78.909 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SGN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SGN

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online