CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang - SGC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SGC |
Giá hiện tại | 81.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 18/06/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 7.147.580 |
Cổ phiếu lưu hành | 7.147.580 |
Mã số thuế | 1400469817 |
Ngày cấp GPKD | 02/07/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và buôn bán thực phẩm: Bánh phồng tôm, hủ tiếu, bánh phở, đu đủ sấy - Mua bán chế biến bảo quản thủy hải sản, và các sản phẩm từ thủy hải sản, mua bán chế biến thịt mỡ đóng gói và đóng hộp - SX máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất, chế biến thực phẩm - Cho thuê mặt bằng... |
Mốc lịch sử | - Năm 1960: Tiền thân của công ty là Xưởng sản xuất bánh phồng tôm Sa Giang được thành lập. . - Sau 1975, Xưởng bánh phồng tôm Sa Giang được Nhà nước tiếp quản đổi thành Công ty Xuất nhập khẩu Công nghiệp. - Ngày 08/12/1992: CT Xuất nhập khẩu Sa Giang chính thức được thành lập theo Quyết định 126/QĐTL của UBND tỉnh Đồng Tháp. - Tháng 07/2004: CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang chính thức hoạt động theo giấy CNĐKKD số 5103000027 do Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Đồng Tháp cấp ngày 02/07/2004. - Ngày 05/09/2006: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). . - Ngày 03/06/2009: Chuyển niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX). . - Ngày 28/07/2009: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang Tên tiếng Anh: Sa Giang Import Export Corporation Tên viết tắt:SAGIMEXCO Địa chỉ: Lô CII-3 Đường số 5 - KCN C - Tp.Sa Đéc - T.Đồng Tháp Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Sang Điện thoại: (84.277) 376 3155 - 376 4479 Fax: (84.277) 376 3152 Email:info@sagiang.com.vn Website:https://www.sagiang.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 454.835 | 444.379 | 383.583 | 311.280 | 318.701 | 288.491 | 289.895 | 264.676 | 236.013 | 210.735 | 200.938 | 179.467 | 197.697 | 162.666 | 110.649 | 109.350 | 118.917 | 38.237 |
Lợi nhuận cty mẹ | 47.339 | 59.406 | 32.125 | 30.872 | 32.781 | 22.973 | 31.140 | 30.192 | 23.619 | 18.591 | 22.690 | 17.130 | 39.664 | 17.771 | 18.488 | 15.152 | 18.998 | 7.567 |
Vốn CSH | 215.778 | 187.812 | 127.991 | 103.082 | 103.590 | 99.438 | 104.611 | 100.483 | 96.181 | 96.340 | 110.068 | 105.940 | 97.947 | 78.252 | 75.334 | 69.931 | 62.048 | 59.256 |
CP lưu hành | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 |
ROE %(LNST/VCSH) | 21.94% | 31.63% | 25.1% | 29.95% | 31.64% | 23.1% | 29.77% | 30.05% | 24.56% | 19.3% | 20.61% | 16.17% | 40.5% | 22.71% | 24.54% | 21.67% | 30.62% | 12.77% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.41% | 13.37% | 8.37% | 9.92% | 10.29% | 7.96% | 10.74% | 11.41% | 10.01% | 8.82% | 11.29% | 9.54% | 20.06% | 10.92% | 16.71% | 13.86% | 15.98% | 19.79% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 6.225 | 8.422 | 3.330 | 4.479 | 4.084 | 3.512 | 4.726 | 3.802 | 2.589 | 2.505 | 3.299 | 3.285 | 5.658 | 2.952 | 3.230 | 4.034 | 3.140 | 718 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.3 | 9.8 | 20.75 | 12.95 | 29.14 | 21.36 | 13.75 | 11.89 | 14.71 | 12.73 | 6.88 | 4.99 | 3.27 | 6.77 | 5.01 | 4.29 | 14.01 | 0 |
Giá CP | 64.118 | 82.536 | 69.098 | 58.003 | 119.008 | 75.016 | 64.983 | 45.206 | 38.084 | 31.889 | 22.697 | 16.392 | 18.502 | 19.985 | 16.182 | 17.306 | 43.991 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 162.021 | 150.133 | 105.997 | 108.518 | 90.187 | 116.171 | 85.174 | 118.707 | 124.327 | 106.621 | 102.492 | 92.725 | 81.745 | 82.270 | 81.789 | 58.780 | 88.441 | 91.350 | 69.878 | 71.755 | 85.718 | 83.360 | 65.457 | 70.500 | 69.174 | 81.593 | 64.506 | 68.328 | 75.468 | 78.294 | 59.000 | 62.602 | 64.780 | 68.906 | 57.547 | 57.135 | 52.425 | 67.082 | 44.351 | 45.608 | 53.694 | 58.581 | 41.458 | 47.141 | 53.758 | 59.618 | 44.282 | 36.816 | 38.751 | 53.627 | 45.158 | 44.941 | 53.971 | 53.938 | 42.639 | 37.373 | 28.716 | 32.159 | 26.832 | 26.556 | 25.102 | 28.254 | 21.567 | 26.452 | 33.077 | 32.860 | 32.557 | 30.660 | 22.840 | 21.499 | 16.738 |
CP lưu hành | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 | 7.147.580 |
Lợi nhuận | 27.749 | 21.185 | 10.529 | 10.660 | 4.965 | 15.340 | 7.701 | 16.489 | 19.876 | 16.863 | 6.970 | 3.049 | 5.243 | 7.392 | 8.120 | 6.266 | 9.094 | 11.390 | 5.261 | 6.413 | 9.717 | 8.219 | 4.843 | 3.553 | 6.358 | 10.037 | 5.153 | 7.445 | 8.505 | 9.728 | 8.100 | 6.270 | 6.094 | 7.093 | 7.721 | 4.794 | 4.011 | 6.298 | 3.404 | 2.270 | 6.619 | 6.272 | 2.746 | 6.369 | 7.303 | 5.990 | 3.918 | 2.643 | 4.579 | 8.280 | 7.326 | 9.180 | 14.878 | 6.360 | 3.281 | 4.489 | 3.641 | 5.203 | 4.253 | 4.509 | 4.523 | 5.192 | 4.040 | 3.655 | 2.265 | 4.689 | 6.104 | 5.934 | 2.271 | 4.633 | 2.934 |
Vốn CSH | 280.856 | 249.004 | 227.819 | 224.438 | 215.778 | 210.853 | 195.513 | 187.812 | 171.323 | 151.426 | 141.711 | 127.991 | 132.890 | 118.592 | 111.201 | 103.082 | 122.047 | 120.261 | 108.870 | 103.590 | 97.177 | 101.687 | 104.189 | 99.438 | 110.587 | 119.244 | 109.207 | 104.611 | 110.854 | 118.209 | 108.513 | 100.483 | 105.057 | 110.879 | 103.821 | 96.181 | 102.628 | 98.696 | 99.579 | 96.340 | 118.163 | 111.489 | 112.405 | 110.068 | 116.025 | 108.504 | 109.817 | 105.940 | 122.243 | 117.945 | 109.780 | 97.947 | 101.969 | 87.135 | 81.170 | 78.252 | 82.256 | 88.938 | 79.553 | 75.334 | 74.140 | 69.656 | 69.292 | 69.931 | 69.926 | 67.866 | 63.205 | 62.048 | 59.946 | 0 | 59.256 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.88% | 8.51% | 4.62% | 4.75% | 2.3% | 7.28% | 3.94% | 8.78% | 11.6% | 11.14% | 4.92% | 2.38% | 3.95% | 6.23% | 7.3% | 6.08% | 7.45% | 9.47% | 4.83% | 6.19% | 10% | 8.08% | 4.65% | 3.57% | 5.75% | 8.42% | 4.72% | 7.12% | 7.67% | 8.23% | 7.46% | 6.24% | 5.8% | 6.4% | 7.44% | 4.98% | 3.91% | 6.38% | 3.42% | 2.36% | 5.6% | 5.63% | 2.44% | 5.79% | 6.29% | 5.52% | 3.57% | 2.49% | 3.75% | 7.02% | 6.67% | 9.37% | 14.59% | 7.3% | 4.04% | 5.74% | 4.43% | 5.85% | 5.35% | 5.99% | 6.1% | 7.45% | 5.83% | 5.23% | 3.24% | 6.91% | 9.66% | 9.56% | 3.79% | INF% | 4.95% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 17.13% | 14.11% | 9.93% | 9.82% | 5.51% | 13.2% | 9.04% | 13.89% | 15.99% | 15.82% | 6.8% | 3.29% | 6.41% | 8.99% | 9.93% | 10.66% | 10.28% | 12.47% | 7.53% | 8.94% | 11.34% | 9.86% | 7.4% | 5.04% | 9.19% | 12.3% | 7.99% | 10.9% | 11.27% | 12.42% | 13.73% | 10.02% | 9.41% | 10.29% | 13.42% | 8.39% | 7.65% | 9.39% | 7.68% | 4.98% | 12.33% | 10.71% | 6.62% | 13.51% | 13.58% | 10.05% | 8.85% | 7.18% | 11.82% | 15.44% | 16.22% | 20.43% | 27.57% | 11.79% | 7.69% | 12.01% | 12.68% | 16.18% | 15.85% | 16.98% | 18.02% | 18.38% | 18.73% | 13.82% | 6.85% | 14.27% | 18.75% | 19.35% | 9.94% | 21.55% | 17.53% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 9.811 | 6.623 | 5.805 | 5.410 | 6.225 | 8.311 | 8.524 | 8.422 | 6.542 | 4.494 | 3.169 | 3.330 | 3.781 | 4.319 | 4.879 | 4.479 | 4.499 | 4.586 | 4.143 | 4.084 | 3.684 | 3.214 | 3.468 | 3.512 | 4.056 | 4.357 | 4.313 | 4.726 | 4.561 | 4.224 | 3.855 | 3.802 | 3.596 | 3.304 | 3.193 | 2.589 | 2.236 | 2.601 | 2.597 | 2.505 | 3.079 | 3.175 | 3.135 | 3.299 | 2.778 | 2.397 | 2.717 | 3.285 | 4.411 | 6.218 | 6.222 | 5.658 | 4.870 | 2.983 | 2.789 | 2.952 | 2.956 | 3.104 | 3.102 | 3.230 | 3.301 | 3.136 | 3.383 | 4.034 | 4.645 | 4.647 | 3.500 | 3.140 | 2.406 | 1.851 | 718 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.34 | 9.63 | 12.44 | 14.53 | 10.3 | 10.95 | 10.68 | 9.8 | 9.8 | 11.28 | 24.93 | 20.75 | 29.36 | 21.53 | 13.53 | 12.95 | 14.67 | 23.03 | 31.09 | 29.14 | 28.83 | 20.6 | 24.51 | 21.36 | 23.54 | 11.45 | 11.94 | 13.75 | 11.33 | 11.65 | 13.31 | 11.89 | 9.29 | 10.74 | 15.97 | 14.71 | 15.29 | 13.26 | 13.55 | 12.73 | 9.09 | 8.19 | 7.97 | 6.88 | 6.44 | 7.43 | 7.8 | 4.99 | 6.28 | 2.64 | 2.46 | 3.27 | 4.31 | 7.34 | 7.53 | 6.77 | 7.04 | 6.51 | 6.48 | 5.01 | 3.6 | 3.25 | 4.46 | 4.29 | 5.83 | 12.48 | 14.29 | 14.01 | 22.44 | 27.83 | 0 |
Giá CP | 72.013 | 63.779 | 72.214 | 78.607 | 64.118 | 91.005 | 91.036 | 82.536 | 64.112 | 50.692 | 79.003 | 69.098 | 111.010 | 92.988 | 66.013 | 58.003 | 66.000 | 105.616 | 128.806 | 119.008 | 106.210 | 66.208 | 85.001 | 75.016 | 95.478 | 49.888 | 51.497 | 64.983 | 51.676 | 49.210 | 51.310 | 45.206 | 33.407 | 35.485 | 50.992 | 38.084 | 34.188 | 34.489 | 35.189 | 31.889 | 27.988 | 26.003 | 24.986 | 22.697 | 17.890 | 17.810 | 21.193 | 16.392 | 27.701 | 16.416 | 15.306 | 18.502 | 20.990 | 21.895 | 21.001 | 19.985 | 20.810 | 20.207 | 20.101 | 16.182 | 11.884 | 10.192 | 15.088 | 17.306 | 27.080 | 57.995 | 50.015 | 43.991 | 53.991 | 51.513 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SGC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SGC
Chia sẻ lên: