CTCP Đại lý Vận tải SAFI - SFI



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSFI
Giá hiện tại33.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn29/12/2006
Cổ phiếu niêm yết15.753.069
Cổ phiếu lưu hành15.753.069
Mã số thuế0301471330
Ngày cấp GPKD31/08/1998
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Đại lý vận tải đa phương thức và logistics, đại lý tàu và môi giới hàng hải.
- Đại lý khai hải quan và giao nhận vận tải nội địa.
- Kinh doanh và khai thác kho bãi.
- Cho thuê văn phòng.
- Môi giới hàng hải, đại lý ủy thác nhập khẩu và bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh.
- Mua bán đồ gỗ nội thất, quần áo may sẵn, giày dép. Mua bán gốm sứ, sơn mài và hàng thủ công mỹ nghệ...
Mốc lịch sử

- Năm 1992: Công ty Đại lý vận tải SAFI được thành lập.

- Năm 1995: Thành lập chi nhánh tại Hà Nội.

- Năm 1998: Công ty chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ là 5,600,000,000 đồng.

- Năm 2000: Mở thêm chi nhánh ở Đà Nẵng.

- Năm 2001: Thành lập Xí nghiệp Hải Phòng.

- Năm 2004: Thành lập Liên doanh Yuse - Việt Nam.

- Ngày 29/12/2006: Chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 03/01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 113,682,420,000 đồng.

- Ngày 16/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 143,745,770,000 đồng.

- Ngày 23/04/2020: Tăng vốn điều lệ lên 150,853,050,000 đồng.

- Ngày 22/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 157,530,690,000 đồng.

- Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 227,643,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đại lý Vận tải SAFI

Tên đầy đủ: CTCP Đại lý Vận tải SAFI

Tên tiếng Anh: Sea & Air Freight International

Tên viết tắt:SAFI

Địa chỉ: Số 209 Nguyễn Văn Thủ - P. Đa Kao - Q.1 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thanh Tuyền

Điện thoại: (84.28) 825 3560

Fax: (84.28) 3822 6283

Email:info.sgn@safi.com.vn

Website:http://www.safi.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 1.017.527 1.782.843 1.865.358 1.234.361 867.961 883.178 728.343 571.987 569.030 615.990 459.893 333.008 211.328 165.440 124.507 121.276 72.670 21.205
Lợi nhuận cty mẹ 93.674 215.650 170.761 81.108 45.831 51.683 37.501 52.531 40.848 47.721 29.007 37.934 30.574 25.035 32.765 32.703 7.088 1.803
Vốn CSH 754.119 744.652 510.171 483.901 430.931 375.881 345.707 314.622 291.696 249.766 244.687 205.680 185.010 170.346 140.990 113.248 25.474 25.712
CP lưu hành 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069
ROE %(LNST/VCSH) 12.42% 28.96% 33.47% 16.76% 10.64% 13.75% 10.85% 16.7% 14% 19.11% 11.85% 18.44% 16.53% 14.7% 23.24% 28.88% 27.82% 7.01%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.21% 12.1% 9.15% 6.57% 5.28% 5.85% 5.15% 9.18% 7.18% 7.75% 6.31% 11.39% 14.47% 15.13% 26.32% 26.97% 9.75% 8.5%
EPS (Lũy kế 4 quý) 9.365 17.733 7.651 3.341 4.434 3.603 4.435 4.430 5.764 3.049 4.224 4.335 3.463 3.505 11.014 9.425 5.189 1.584
P/E(Giá CP/EPS) 3.84 3.52 4.93 5.91 6.27 7.91 7.15 5.96 4.53 9.9 4.97 3.71 3.61 8.22 4.4 3 35.85 69.44
Giá CP 35.962 62.420 37.719 19.745 27.801 28.500 31.710 26.403 26.111 30.185 20.993 16.083 12.501 28.811 48.462 28.275 186.026 109.993
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 232.214 269.831 232.184 210.605 304.907 526.174 359.604 406.575 490.490 722.867 334.080 421.520 386.891 427.443 305.714 264.647 236.557 258.523 227.054 215.886 166.498 230.029 264.751 209.524 178.874 193.539 175.269 191.841 167.694 149.760 148.854 140.928 132.445 151.697 138.008 141.344 137.981 156.803 177.616 128.479 153.092 128.415 123.148 114.972 93.358 105.697 95.939 71.711 59.661 60.164 55.753 51.167 44.244 45.706 53.223 28.275 38.236 41.530 32.653 26.827 23.497 33.315 33.343 28.032 26.586 19.273 19.951 17.025 16.421 21.205
CP lưu hành 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069 15.753.069
Lợi nhuận 16.406 15.655 27.671 28.439 21.909 30.253 51.736 71.155 62.506 95.996 19.019 35.788 19.958 19.261 29.455 26.773 5.619 6.426 8.778 21.979 8.648 7.721 15.285 19.326 9.351 3.065 9.612 16.696 8.128 4.792 17.850 18.128 11.761 4.786 12.790 14.896 8.376 3.780 31.433 5.989 6.519 6.014 7.998 8.964 6.031 11.942 8.079 8.734 9.179 9.529 8.496 5.446 7.103 7.272 8.886 4.523 4.354 10.536 9.641 7.265 5.323 8.809 10.257 5.937 7.700 1.210 1.774 1.754 2.350 1.803
Vốn CSH 747.173 732.475 713.729 682.940 754.119 779.623 778.192 744.652 681.862 619.909 528.316 510.171 501.374 481.370 461.750 483.901 457.462 445.052 440.260 430.931 408.925 407.014 391.481 375.881 362.825 366.537 351.499 345.707 338.523 339.966 334.404 314.622 313.228 302.207 298.214 291.696 275.509 253.117 270.229 249.766 252.951 245.643 239.629 244.687 235.723 229.717 217.383 205.680 211.486 206.418 193.495 185.010 194.065 189.190 179.233 170.346 166.274 162.001 150.664 140.990 133.725 131.387 121.033 113.248 107.595 29.325 27.247 25.474 23.720 25.712
ROE %(LNST/VCSH) 2.2% 2.14% 3.88% 4.16% 2.91% 3.88% 6.65% 9.56% 9.17% 15.49% 3.6% 7.01% 3.98% 4% 6.38% 5.53% 1.23% 1.44% 1.99% 5.1% 2.11% 1.9% 3.9% 5.14% 2.58% 0.84% 2.73% 4.83% 2.4% 1.41% 5.34% 5.76% 3.75% 1.58% 4.29% 5.11% 3.04% 1.49% 11.63% 2.4% 2.58% 2.45% 3.34% 3.66% 2.56% 5.2% 3.72% 4.25% 4.34% 4.62% 4.39% 2.94% 3.66% 3.84% 4.96% 2.66% 2.62% 6.5% 6.4% 5.15% 3.98% 6.7% 8.47% 5.24% 7.16% 4.13% 6.51% 6.89% 9.91% 7.01%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.07% 5.8% 11.92% 13.5% 7.19% 5.75% 14.39% 17.5% 12.74% 13.28% 5.69% 8.49% 5.16% 4.51% 9.63% 10.12% 2.38% 2.49% 3.87% 10.18% 5.19% 3.36% 5.77% 9.22% 5.23% 1.58% 5.48% 8.7% 4.85% 3.2% 11.99% 12.86% 8.88% 3.15% 9.27% 10.54% 6.07% 2.41% 17.7% 4.66% 4.26% 4.68% 6.49% 7.8% 6.46% 11.3% 8.42% 12.18% 15.39% 15.84% 15.24% 10.64% 16.05% 15.91% 16.7% 16% 11.39% 25.37% 29.53% 27.08% 22.65% 26.44% 30.76% 21.18% 28.96% 6.28% 8.89% 10.3% 14.31% 8.5%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.992 4.241 4.953 6.396 9.365 12.836 18.859 17.733 15.307 12.392 6.912 7.651 6.839 5.717 4.737 3.341 3.139 3.478 3.754 4.434 4.266 4.375 4.027 3.603 3.456 3.425 3.637 4.435 4.564 4.889 4.873 4.430 4.169 3.894 3.848 5.764 5.086 5.086 5.581 3.049 3.431 3.412 4.163 4.224 4.196 4.576 4.285 4.335 3.939 3.688 3.416 3.463 3.352 3.020 3.414 3.505 4.520 5.690 7.210 11.014 11.195 12.556 11.464 9.425 8.675 6.126 6.746 5.189 3.648 1.584
P/E(Giá CP/EPS) 8.92 7.46 6.55 5.26 3.84 2.57 2.22 3.52 5.44 5.75 7.16 4.93 5.75 5.58 4.2 5.91 6.45 6.74 6.37 6.27 6.39 6.13 7.39 7.91 8.15 8.61 8.3 7.15 6.99 6.1 6.98 5.96 7.08 8.19 7.22 4.53 5.56 5.19 5.39 9.9 10.64 9.64 5.55 4.97 5.34 3.72 3.62 3.71 3.91 3.25 3.63 3.61 4.57 6.76 6.74 8.22 7.35 6.06 6.1 4.4 3.94 2.85 4.88 3 5.94 19.26 32.46 35.85 51.81 69.44
Giá CP 35.609 31.638 32.442 33.643 35.962 32.989 41.867 62.420 83.270 71.254 49.490 37.719 39.324 31.901 19.895 19.745 20.247 23.442 23.913 27.801 27.260 26.819 29.760 28.500 28.166 29.489 30.187 31.710 31.902 29.823 34.014 26.403 29.517 31.892 27.783 26.111 28.278 26.396 30.082 30.185 36.506 32.892 23.105 20.993 22.407 17.023 15.512 16.083 15.401 11.986 12.400 12.501 15.319 20.415 23.010 28.811 33.222 34.481 43.981 48.462 44.108 35.785 55.944 28.275 51.530 117.987 218.975 186.026 189.003 109.993
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SFI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SFI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online