CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam - SED
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SED |
Giá hiện tại | 21.7 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 19/08/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 10.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 10.000.000 |
Mã số thuế | 0304952106 |
Ngày cấp GPKD | 09/05/2007 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet |
Ngành nghề chính | - Đại lý phát hành sách báo, tạp chí, sách và ấn phẩm - Thiết kế đồ họa, dịch thuật - Sản xuất, mua bán: Thiết bị, dụng cụ giáo dục, văn phòng phẩm, giấy và lịch - Kinh doanh BĐS (trừ dịch vụ môi giới, định giá, sàn giao dịch BĐS) |
Mốc lịch sử | CTCP Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam được thành lập theo Quyết định số 309/NXBGD-QĐ ngày 23/3/2007 của Chủ tịch Hội đồng quản trị Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam Tên tiếng Anh: Phuong Nam Education Investment & Development JSC Tên viết tắt:EDID JSC Địa chỉ: 231 Nguyễn Văn Cừ - P. 4 - Q. 5 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Lê Phương Mai Điện thoại: (84.28) 3830 0707 Fax: (84.28) 3830 0702 Email:info@phuongnam.edu.vn Website:https://phuongnam.edu.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.041.164 | 907.370 | 1.046.767 | 604.135 | 383.336 | 553.968 | 513.512 | 505.470 | 476.076 | 364.198 | 340.091 | 285.615 | 267.300 | 205.907 | 87.845 |
Lợi nhuận cty mẹ | 42.697 | 37.913 | 54.865 | 37.655 | 21.594 | 37.588 | 34.762 | 33.964 | 29.387 | 24.299 | 31.409 | 26.024 | 27.598 | 18.611 | 7.222 |
Vốn CSH | 281.506 | 262.546 | 244.171 | 222.740 | 237.868 | 218.785 | 205.512 | 182.437 | 166.567 | 133.968 | 124.335 | 112.368 | 104.359 | 97.279 | 95.487 |
CP lưu hành | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 15.17% | 14.44% | 22.47% | 16.91% | 9.08% | 17.18% | 16.91% | 18.62% | 17.64% | 18.14% | 25.26% | 23.16% | 26.45% | 19.13% | 7.56% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.1% | 4.18% | 5.24% | 6.23% | 5.63% | 6.79% | 6.77% | 6.72% | 6.17% | 6.67% | 9.24% | 9.11% | 10.32% | 9.04% | 8.22% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.049 | 5.975 | 4.400 | 1.935 | 2.472 | 3.562 | 3.638 | 3.643 | 3.540 | 3.447 | 3.812 | 3.229 | 2.948 | 2.299 | 963 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.45 | 3.48 | 3.89 | 7.08 | 7.28 | 5.14 | 5.77 | 5.41 | 4.75 | 5.37 | 3.54 | 2.79 | 2.24 | 6.31 | 18.69 |
Giá CP | 18.018 | 20.793 | 17.116 | 13.700 | 17.996 | 18.309 | 20.991 | 19.709 | 16.815 | 18.510 | 13.494 | 9.009 | 6.604 | 14.507 | 17.998 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 88.535 | 79.152 | 439.601 | 450.322 | 72.089 | 98.266 | 381.020 | 359.605 | 68.479 | 466.025 | 219.320 | 290.260 | 71.162 | 57.453 | 309.648 | 171.941 | 65.093 | 29.164 | 166.594 | 86.204 | 101.374 | 58.208 | 181.872 | 192.370 | 121.518 | 49.297 | 178.012 | 221.224 | 64.979 | 52.261 | 175.077 | 229.863 | 48.269 | 54.270 | 170.786 | 174.300 | 76.720 | 31.081 | 106.965 | 170.708 | 55.444 | 26.269 | 97.949 | 162.502 | 53.371 | 19.628 | 87.769 | 139.671 | 38.547 | 18.521 | 72.056 | 141.159 | 35.564 | 10.407 | 67.601 | 107.489 | 20.410 | 16.318 | 71.527 |
CP lưu hành | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
Lợi nhuận | 4.205 | 5.929 | 15.606 | 16.528 | 4.634 | 6.526 | 14.246 | 12.137 | 5.004 | 23.789 | 14.467 | 11.657 | 4.952 | 3.793 | 20.397 | 9.869 | 3.596 | 1.190 | 4.414 | 9.547 | 6.443 | 1.058 | 7.669 | 21.720 | 7.141 | -736 | 7.499 | 24.012 | 3.987 | 1.996 | 6.385 | 24.648 | 935 | 298 | 10.060 | 18.167 | 862 | 2.911 | 6.376 | 16.604 | -1.592 | 937 | 11.631 | 20.708 | -1.867 | 971 | 10.680 | 15.397 | -1.024 | 416 | 11.043 | 15.311 | 828 | 504 | 6.941 | 13.166 | -2.000 | -482 | 7.704 |
Vốn CSH | 301.363 | 298.403 | 299.733 | 284.127 | 281.506 | 283.317 | 276.791 | 262.546 | 264.317 | 265.816 | 258.813 | 244.171 | 245.494 | 246.930 | 243.137 | 222.740 | 212.871 | 243.573 | 242.384 | 237.868 | 211.873 | 227.185 | 226.127 | 218.785 | 197.066 | 212.275 | 213.011 | 205.512 | 174.126 | 190.818 | 188.822 | 182.437 | 157.789 | 161.045 | 176.747 | 166.567 | 128.472 | 127.610 | 140.346 | 133.968 | 117.363 | 122.129 | 135.592 | 124.335 | 103.627 | 109.619 | 123.048 | 112.368 | 96.971 | 110.857 | 114.436 | 104.359 | 95.448 | 95.002 | 97.775 | 97.279 | 84.112 | 93.734 | 95.487 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.4% | 1.99% | 5.21% | 5.82% | 1.65% | 2.3% | 5.15% | 4.62% | 1.89% | 8.95% | 5.59% | 4.77% | 2.02% | 1.54% | 8.39% | 4.43% | 1.69% | 0.49% | 1.82% | 4.01% | 3.04% | 0.47% | 3.39% | 9.93% | 3.62% | -0.35% | 3.52% | 11.68% | 2.29% | 1.05% | 3.38% | 13.51% | 0.59% | 0.19% | 5.69% | 10.91% | 0.67% | 2.28% | 4.54% | 12.39% | -1.36% | 0.77% | 8.58% | 16.66% | -1.8% | 0.89% | 8.68% | 13.7% | -1.06% | 0.38% | 9.65% | 14.67% | 0.87% | 0.53% | 7.1% | 13.53% | -2.38% | -0.51% | 8.07% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.75% | 7.49% | 3.55% | 3.67% | 6.43% | 6.64% | 3.74% | 3.38% | 7.31% | 5.1% | 6.6% | 4.02% | 6.96% | 6.6% | 6.59% | 5.74% | 5.52% | 4.08% | 2.65% | 11.07% | 6.36% | 1.82% | 4.22% | 11.29% | 5.88% | -1.49% | 4.21% | 10.85% | 6.14% | 3.82% | 3.65% | 10.72% | 1.94% | 0.55% | 5.89% | 10.42% | 1.12% | 9.37% | 5.96% | 9.73% | -2.87% | 3.57% | 11.87% | 12.74% | -3.5% | 4.95% | 12.17% | 11.02% | -2.66% | 2.25% | 15.33% | 10.85% | 2.33% | 4.84% | 10.27% | 12.25% | -9.8% | -2.95% | 10.77% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.559 | 4.605 | 4.669 | 4.523 | 4.049 | 4.089 | 5.951 | 5.975 | 5.923 | 5.917 | 3.761 | 4.400 | 4.192 | 3.973 | 3.626 | 1.935 | 1.875 | 2.159 | 2.146 | 2.472 | 3.689 | 3.759 | 3.579 | 3.562 | 3.792 | 3.476 | 3.749 | 3.638 | 3.702 | 3.396 | 3.227 | 3.643 | 3.141 | 3.295 | 3.815 | 3.540 | 3.344 | 3.037 | 2.791 | 3.447 | 3.960 | 3.926 | 3.930 | 3.812 | 3.148 | 3.253 | 3.184 | 3.229 | 3.218 | 3.450 | 3.461 | 2.948 | 2.680 | 2.326 | 2.203 | 2.299 | 653 | 903 | 963 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.32 | 4.13 | 4.07 | 4.31 | 4.45 | 4.38 | 3.41 | 3.48 | 4.14 | 3.85 | 5.74 | 3.89 | 4.48 | 4.2 | 3.97 | 7.08 | 7.47 | 7.36 | 8.29 | 7.28 | 4.61 | 4.58 | 5.22 | 5.14 | 4.83 | 6.04 | 5.41 | 5.77 | 5.4 | 4.95 | 7.75 | 5.41 | 5.51 | 5.58 | 4.56 | 4.75 | 4.75 | 5.4 | 6.99 | 5.37 | 5.02 | 4.58 | 3.56 | 3.54 | 3.59 | 2.92 | 2.83 | 2.79 | 2.49 | 2 | 2.25 | 2.24 | 3.02 | 4.04 | 6.45 | 6.31 | 22.83 | 21.82 | 18.69 |
Giá CP | 19.695 | 19.019 | 19.003 | 19.494 | 18.018 | 17.910 | 20.293 | 20.793 | 24.521 | 22.780 | 21.588 | 17.116 | 18.780 | 16.687 | 14.395 | 13.700 | 14.006 | 15.890 | 17.790 | 17.996 | 17.006 | 17.216 | 18.682 | 18.309 | 18.315 | 20.995 | 20.282 | 20.991 | 19.991 | 16.810 | 25.009 | 19.709 | 17.307 | 18.386 | 17.396 | 16.815 | 15.884 | 16.400 | 19.509 | 18.510 | 19.879 | 17.981 | 13.991 | 13.494 | 11.301 | 9.499 | 9.011 | 9.009 | 8.013 | 6.900 | 7.787 | 6.604 | 8.094 | 9.397 | 14.209 | 14.507 | 14.908 | 19.703 | 17.998 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SED TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SED
Chia sẻ lên: