CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà - SDU



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSDU
Giá hiện tại19.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn28/09/2009
Cổ phiếu niêm yết20.000.000
Cổ phiếu lưu hành20.000.000
Mã số thuế0102186917
Ngày cấp GPKD25/01/2008
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Xây dựng các khu đô thị, khu công nghiệp
- Xây dựng các công trình giao thông và hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy điện, công trình dân dụng công nghiệp
- Đầu tư khai thác và chế biến khoáng sản
- Kinh doanh các dịch vụ phục vụ khu đô thị
- Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang trí nội ngoại thất...
Mốc lịch sử

CTCP ĐTXD & PT Đô thị Sông Đà, đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà - được thành lập theo Quyết định số 26/TCT-HĐQT ngày 13/02/2007 của Hội đồng quản trị TCTy Sông Đà.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà

Tên tiếng Anh: Song Da Urban Investment Construction & Development JSC

Tên viết tắt:SURICOD., JSC

Địa chỉ: Số 19 Phố Trúc Khê - P. Láng Hạ - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Huyền

Điện thoại: (84.24) 3552 6354

Fax: (84.24) 3552 6348

Email:songdadothi@gmail.com

Website:http://www.dothisongda.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 89.329 78.586 54.463 73.007 71.791 23.327 32.499 74.894 75.435 125.373 35.690 131.061 41.859 82.733 118.694
Lợi nhuận cty mẹ 2.427 1.508 3.270 1.082 2.636 1.389 2.550 4.680 5.070 4.629 20.617 5.546 1.635 25.173 33.546
Vốn CSH 351.999 351.872 350.743 351.142 348.934 343.473 342.780 338.102 336.532 335.055 355.310 328.523 328.705 148.370 135.087
CP lưu hành 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 0.69% 0.43% 0.93% 0.31% 0.76% 0.4% 0.74% 1.38% 1.51% 1.38% 5.8% 1.69% 0.5% 16.97% 24.83%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.72% 1.92% 6% 1.48% 3.67% 5.95% 7.85% 6.25% 6.72% 3.69% 57.77% 4.23% 3.91% 30.43% 28.26%
EPS (Lũy kế 4 quý) 82 150 28 198 68 68 198 282 170 -61 1.504 3 232 4.397 1.569
P/E(Giá CP/EPS) 342.39 154.35 290.94 31.81 118.14 143.76 100.84 42.49 75.67 -131.91 3.66 2330.33 67.55 15.24 47.69
Giá CP 28.076 23.153 8.146 6.298 8.034 9.776 19.966 11.982 12.864 8.047 5.505 6.991 15.672 67.010 74.826
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 10.871 30.263 13.341 37.212 8.513 29.779 15.113 27.013 6.681 21.296 9.241 16.307 7.619 35.166 11.286 23.391 3.164 55.669 4.064 6.086 5.972 3.524 6.373 6.767 6.663 7.882 7.790 9.708 7.119 9.312 44.263 6.764 14.555 56.838 6.354 1.134 11.109 89.848 12.479 13.160 9.886 7.921 16.112 5.970 5.687 109.358 6.791 -2.300 17.212 21.483 8.355 8.243 3.778 2.484 44.680 35.569 67.706 50.988
CP lưu hành 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000
Lợi nhuận 167 305 539 1.152 431 17 519 670 302 1.766 255 801 448 -1.491 799 1.601 173 1.961 225 206 244 650 255 150 334 222 657 1.010 661 779 1.516 1.853 532 1.803 1.459 1.530 278 1.054 547 2.509 519 -2.325 -1.931 24.627 246 5.123 82 147 194 -418 148 75 1.830 1.891 12.863 10.419 17.860 15.686
Vốn CSH 352.943 353.225 352.859 353.150 351.999 352.096 352.080 351.872 351.203 352.402 350.636 350.743 349.943 349.762 351.252 351.142 349.541 351.216 349.255 348.934 348.780 339.566 343.315 343.473 343.280 343.677 343.535 342.780 341.769 340.684 364.385 338.102 336.063 332.109 330.381 336.532 335.002 335.906 334.852 335.055 332.545 332.923 335.248 355.310 330.683 333.815 328.692 328.523 328.377 327.493 327.235 328.705 349.636 347.817 146.080 148.370 152.947 135.087
ROE %(LNST/VCSH) 0.05% 0.09% 0.15% 0.33% 0.12% 0% 0.15% 0.19% 0.09% 0.5% 0.07% 0.23% 0.13% -0.43% 0.23% 0.46% 0.05% 0.56% 0.06% 0.06% 0.07% 0.19% 0.07% 0.04% 0.1% 0.06% 0.19% 0.29% 0.19% 0.23% 0.42% 0.55% 0.16% 0.54% 0.44% 0.45% 0.08% 0.31% 0.16% 0.75% 0.16% -0.7% -0.58% 6.93% 0.07% 1.53% 0.02% 0.04% 0.06% -0.13% 0.05% 0.02% 0.52% 0.54% 8.81% 7.02% 11.68% 11.61%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.54% 1.01% 4.04% 3.1% 5.06% 0.06% 3.43% 2.48% 4.52% 8.29% 2.76% 4.91% 5.88% -4.24% 7.08% 6.84% 5.47% 3.52% 5.54% 3.38% 4.09% 18.44% 4% 2.22% 5.01% 2.82% 8.43% 10.4% 9.29% 8.37% 3.42% 27.4% 3.66% 3.17% 22.96% 134.92% 2.5% 1.17% 4.38% 19.07% 5.25% -29.35% -11.98% 412.51% 4.33% 4.68% 1.21% -6.39% 1.13% -1.95% 1.77% 0.91% 48.44% 76.13% 28.79% 29.29% 26.38% 30.76%
EPS (Lũy kế 4 quý) 108 121 107 106 82 75 163 150 156 164 1 28 68 54 227 198 128 132 66 68 65 69 48 68 111 128 155 198 240 234 285 282 266 254 216 170 219 231 62 -61 1.045 1.031 1.403 1.504 280 277 0 3 0 82 109 232 1.197 4.303 5.683 4.397 3.355 1.569
P/E(Giá CP/EPS) 169.26 146.74 336.77 337.12 342.39 342.43 226.61 154.35 137.62 94.79 15530.35 290.94 119.4 136.73 26.91 31.81 58.46 61.45 122.26 118.14 130.96 113.81 191.46 143.76 115.12 97.22 227.19 100.84 69.86 59.39 42.07 42.49 45.07 49.7 67.57 75.67 47.4 60.49 161.62 -131.91 9 6.6 4.13 3.66 16.08 15.51 46689.21 2330.33 -94550.92 56.29 101.37 67.55 23.81 9.99 17.33 15.24 18.87 47.69
Giá CP 18.280 17.756 36.034 35.735 28.076 25.682 36.937 23.153 21.469 15.546 15.530 8.146 8.119 7.383 6.109 6.298 7.483 8.111 8.069 8.034 8.512 7.853 9.190 9.776 12.778 12.444 35.214 19.966 16.766 13.897 11.990 11.982 11.989 12.624 14.595 12.864 10.381 13.973 10.020 8.047 9.405 6.805 5.794 5.505 4.502 4.296 0 6.991 0 4.616 11.049 15.672 28.501 42.987 98.486 67.010 63.309 74.826
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SDU TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SDU

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online