CTCP Simco Sông Đà - SDA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSDA
Giá hiện tại6.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn21/12/2006
Cổ phiếu niêm yết26.206.158
Cổ phiếu lưu hành26.206.158
Mã số thuế0101401706
Ngày cấp GPKD21/07/2003
Nhóm ngành Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
Ngành Dịch vụ hành chính và hỗ trợ
Ngành nghề chính- Xuất khẩu lao động, cung cấp dịch vụ đào tạo, dạy nghề
- Kinh doanh phát triển nhà, khu công nghiệp, giao thông, kinh doanh vật liệu xây dựng
- Sản xuất giấy vở sản phẩm từ giấy, chế biến gỗ vở sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre nứa...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Trung tâm Hợp tác lao động nước ngoài Sông Đà được thành lập năm 1997
- CTCP Cung ứng nhân lực quốc tế và thương mại Sông Đà chính thức đi vào hoạt động ngày 21/07/2003

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Simco Sông Đà

Tên đầy đủ: CTCP Simco Sông Đà

Tên tiếng Anh: Simco Song Da JSC

Tên viết tắt:SIMCO

Địa chỉ: Tòa nhà SIMCO Sông Đà - KĐT Vạn Phúc - Q.Hà Đông - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Hiếu

Điện thoại: (84.24) 3552 0402

Fax: (84.24) 3552 0401

Email:songda@simco.vn

Website:http://www.simco.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 44.677 61.576 46.633 27.542 38.517 43.142 39.881 36.984 190.832 74.898 102.243 64.404 82.434 137.539 159.333 56.298 116.604 11.630
Lợi nhuận cty mẹ 6.991 2.187 23.445 5.390 -68.542 -11.066 -260 -32.543 10.283 3.186 3.777 640 10.147 27.209 35.623 35.395 26.240 6.853
Vốn CSH 214.845 266.400 190.467 197.347 247.884 266.522 244.204 321.329 195.244 182.039 194.421 190.570 184.127 144.644 134.281 113.083 42.116 38.703
CP lưu hành 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158
ROE %(LNST/VCSH) 3.25% 0.82% 12.31% 2.73% -27.65% -4.15% -0.11% -10.13% 5.27% 1.75% 1.94% 0.34% 5.51% 18.81% 26.53% 31.3% 62.3% 17.71%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 15.65% 3.55% 50.28% 19.57% -177.95% -25.65% -0.65% -87.99% 5.39% 4.25% 3.69% 0.99% 12.31% 19.78% 22.36% 62.87% 22.5% 58.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 42 741 199 -2.180 -635 -52 -2.673 2.383 429 147 379 663 2.264 3.397 3.588 7.389 8.254 3.426
P/E(Giá CP/EPS) 131.86 18.49 24.61 -1.38 -4.41 -46.2 -1.01 3.32 24.23 38 10.83 11.76 4.33 12.95 7.58 3.23 38.28 16.78
Giá CP 5.538 13.701 4.897 3.008 2.800 2.402 2.700 7.912 10.395 5.586 4.105 7.797 9.803 43.991 27.197 23.866 315.963 57.488
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 7.123 10.183 13.352 15.293 5.849 30.360 7.431 21.421 2.364 23.704 6.099 11.040 5.790 9.017 5.926 4.982 7.617 8.991 9.638 11.022 8.866 13.404 15.840 8.297 5.601 11.700 8.381 10.409 9.391 11.826 8.725 8.944 7.489 9.583 145.341 28.981 6.927 17.936 25.178 15.284 16.500 11.065 32.369 26.170 32.639 8.144 26.786 14.604 14.870 29.070 12.968 22.181 18.215 112.083 14.237 7.742 3.477 108.503 36.324 8.953 5.553 17.204 10.449 24.919 3.726 49.850 47.297 9.179 10.278 11.630
CP lưu hành 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158 26.206.158
Lợi nhuận -226 8.049 -643 520 -935 478 -675 2.225 159 16.106 924 5.061 1.354 -961 -236 148 6.439 -61.249 -2.475 -4.467 -351 -10.707 -1.127 596 172 -3.678 1.548 147 1.723 -82.854 10.947 37.958 1.406 -3.665 8.905 4.879 164 4 577 1.473 1.132 -3.747 3.072 2.495 1.957 3.438 -2.929 112 19 6.961 1.147 1.107 932 18.631 2.755 3.497 2.326 16.767 8.325 5.263 5.268 9.041 9.464 10.289 6.601 5.602 10.983 4.162 5.493 6.853
Vốn CSH 186.296 222.822 214.773 215.365 214.845 217.300 216.822 266.400 264.175 264.682 193.928 190.467 196.731 195.887 196.848 197.347 197.200 191.081 243.614 247.884 252.397 254.472 265.122 266.522 265.834 242.139 245.825 244.204 244.632 251.021 331.996 321.329 284.168 278.440 194.346 195.244 188.777 190.039 184.179 182.039 198.792 195.118 197.767 194.421 191.733 190.943 187.585 190.570 191.646 191.852 185.244 184.127 187.304 188.289 162.065 144.644 162.043 149.106 143.733 134.281 131.013 131.958 123.014 113.083 105.041 96.377 91.146 42.116 38.528 38.703
ROE %(LNST/VCSH) -0.12% 3.61% -0.3% 0.24% -0.44% 0.22% -0.31% 0.84% 0.06% 6.09% 0.48% 2.66% 0.69% -0.49% -0.12% 0.07% 3.27% -32.05% -1.02% -1.8% -0.14% -4.21% -0.43% 0.22% 0.06% -1.52% 0.63% 0.06% 0.7% -33.01% 3.3% 11.81% 0.49% -1.32% 4.58% 2.5% 0.09% 0% 0.31% 0.81% 0.57% -1.92% 1.55% 1.28% 1.02% 1.8% -1.56% 0.06% 0.01% 3.63% 0.62% 0.6% 0.5% 9.89% 1.7% 2.42% 1.44% 11.25% 5.79% 3.92% 4.02% 6.85% 7.69% 9.1% 6.28% 5.81% 12.05% 9.88% 14.26% 17.71%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -3.17% 79.04% -4.82% 3.4% -15.99% 1.57% -9.08% 10.39% 6.73% 67.95% 15.15% 45.84% 23.39% -10.66% -3.98% 2.97% 84.53% -681.23% -25.68% -40.53% -3.96% -79.88% -7.11% 7.18% 3.07% -31.44% 18.47% 1.41% 18.35% -700.61% 125.47% 424.4% 18.77% -38.24% 6.13% 16.84% 2.37% 0.02% 2.29% 9.64% 6.86% -33.86% 9.49% 9.53% 6% 42.22% -10.93% 0.77% 0.13% 23.95% 8.84% 4.99% 5.12% 16.62% 19.35% 45.17% 66.9% 15.45% 22.92% 58.78% 94.87% 52.55% 90.57% 41.29% 177.16% 11.24% 23.22% 45.34% 53.44% 58.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 294 267 -22 -23 42 83 680 741 849 895 243 199 12 206 -2.095 -2.180 -2.356 -2.616 -687 -635 -442 -422 -154 -52 -69 -10 -3.031 -2.673 -1.230 -1.275 2.111 2.383 743 785 1.065 429 169 243 -43 147 225 288 837 379 197 49 320 663 777 892 2.017 2.264 2.608 2.871 2.785 3.397 3.591 3.915 3.232 3.588 4.496 4.996 5.485 7.389 8.261 12.256 13.746 8.254 6.173 3.426
P/E(Giá CP/EPS) 20.76 24.37 -306.98 -321.34 131.86 75.47 15.74 18.49 44.99 31.3 50.13 24.61 352.46 24.31 -2.39 -1.38 -0.89 -1.26 -4.37 -4.41 -7.24 -12.08 -19.48 -46.2 -41.97 -312.94 -1.45 -1.01 -2.52 -3.14 3.22 3.32 7.8 10.83 8.08 24.23 55.51 31.66 -167.27 38 38.61 25.67 4.66 10.83 20.84 98.29 15.92 11.76 9.91 5.94 4.26 4.33 5.75 7.49 9.91 12.95 13.09 11.57 14.02 7.58 4.34 4.4 7.53 3.23 7.32 14.12 7.83 38.28 40.5 16.78
Giá CP 6.103 6.507 6.754 7.391 5.538 6.264 10.703 13.701 38.197 28.014 12.182 4.897 4.230 5.008 5.007 3.008 2.097 3.296 3.002 2.800 3.200 5.098 3.000 2.402 2.896 3.129 4.395 2.700 3.100 4.004 6.797 7.912 5.795 8.502 8.605 10.395 9.381 7.693 7.193 5.586 8.687 7.393 3.900 4.105 4.105 4.816 5.094 7.797 7.700 5.298 8.592 9.803 14.996 21.504 27.599 43.991 47.006 45.297 45.313 27.197 19.513 21.982 41.302 23.866 60.471 173.055 107.631 315.963 250.007 57.488
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SDA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SDA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online