CTCP Sông Đà 9 - SD9
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SD9 |
Giá hiện tại | 10.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 20/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 34.234.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 34.234.000 |
Mã số thuế | 0100845515 |
Ngày cấp GPKD | 04/01/2006 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Xây lắp của các công trình thủy điện, hệ thống đường dây và các trạm biến thế điện, các công trình giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng - Sản xuất cấu kiện bê tông, cấu kiện bằng kim loại, vật liệu phục vụ xây dựng, phụ tùng ô tô, máy xây dựng - Nhận thầu thi công bằng phương pháp khoan mìn nổ - Dịch vụ vận tải hàng hóa, xăng, dầu, mỡ, sửa chữa, bảo trì xe máy thiết bị... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Liên trạm Cơ giới thủy điện Thác Bà được thành lập từ năm 1960 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sông Đà 9 Tên tiếng Anh: Song Da No 9 Joint Stock Company Tên viết tắt:SONG DA 9.,JSC Địa chỉ: Tòa nhà Sông Đà 9 - Đường Phạm Hùng - P.Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Trần Thế Anh Điện thoại: (84.24) 3768 3746 Fax: (84.24) 3768 2684 Email:contact@songda9.com Website:http://www.songda9.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 505.064 | 574.599 | 571.505 | 510.665 | 635.818 | 560.196 | 787.263 | 595.643 | 1.188.750 | 1.233.293 | 1.207.129 | 1.215.303 | 872.018 | 413.830 | 564.602 | 601.212 | 334.368 | 126.318 |
Lợi nhuận cty mẹ | 11.930 | 16.026 | 8.036 | 8.624 | 11.878 | 28.996 | 50.406 | 31.426 | 70.352 | 64.645 | 61.887 | 73.863 | 63.006 | 57.761 | 114.146 | 55.562 | 38.390 | 12.724 |
Vốn CSH | 824.002 | 821.609 | 810.342 | 822.527 | 816.469 | 865.780 | 853.557 | 815.110 | 737.717 | 599.205 | 497.705 | 540.421 | 499.584 | 350.067 | 264.198 | 239.914 | 106.197 | 138.604 |
CP lưu hành | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.45% | 1.95% | 0.99% | 1.05% | 1.45% | 3.35% | 5.91% | 3.86% | 9.54% | 10.79% | 12.43% | 13.67% | 12.61% | 16.5% | 43.2% | 23.16% | 36.15% | 9.18% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.36% | 2.79% | 1.41% | 1.69% | 1.87% | 5.18% | 6.4% | 5.28% | 5.92% | 5.24% | 5.13% | 6.08% | 7.23% | 13.96% | 20.22% | 9.24% | 11.48% | 10.07% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 214 | 404 | 58 | 445 | 580 | 1.264 | 1.268 | 1.673 | 2.113 | 2.536 | 2.171 | 2.366 | 1.939 | 7.795 | 4.702 | 3.767 | 3.896 | 1.818 |
P/E(Giá CP/EPS) | 38.39 | 19.57 | 137.07 | 11.69 | 11.21 | 6.01 | 6.47 | 7.29 | 6.29 | 5.05 | 3.96 | 3.85 | 5.47 | 6.82 | 5.78 | 4.49 | 16.3 | 14.85 |
Giá CP | 8.215 | 7.906 | 7.950 | 5.202 | 6.502 | 7.597 | 8.204 | 12.196 | 13.291 | 12.807 | 8.597 | 9.109 | 10.606 | 53.162 | 27.178 | 16.914 | 63.505 | 26.997 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 112.086 | 226.510 | 117.736 | 95.789 | 65.029 | 159.274 | 139.064 | 137.150 | 139.111 | 182.513 | 164.946 | 124.008 | 100.038 | 157.513 | 96.278 | 179.839 | 77.035 | 198.355 | 144.137 | 207.356 | 85.970 | 162.605 | 112.695 | 156.888 | 128.008 | 202.016 | 188.395 | 217.690 | 179.162 | 154.084 | 179.615 | 156.553 | 105.391 | 320.923 | 311.488 | 240.773 | 315.566 | 385.403 | 256.324 | 362.416 | 229.150 | 404.044 | 268.809 | 347.820 | 186.456 | 430.573 | 306.616 | 287.547 | 190.567 | 364.025 | 187.363 | 220.883 | 99.747 | 0 | 138.819 | 182.225 | 92.786 | 117.842 | 185.877 | 165.416 | 95.467 | 193.453 | 169.002 | 160.595 | 78.162 | 39.571 | 104.844 | 108.798 | 81.155 | 126.318 |
CP lưu hành | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 | 34.234.000 |
Lợi nhuận | 10.370 | 1.702 | 8.454 | 9.004 | -7.230 | 3.920 | 1.618 | 3.200 | 7.288 | 3.222 | 110 | -216 | 4.920 | -773 | -1.958 | 13.138 | -1.783 | 3.725 | 153 | 3.474 | 4.526 | 12.720 | -872 | 12.492 | 4.656 | 11.754 | 14.379 | 15.669 | 8.604 | 8.174 | 10.597 | 4.117 | 8.538 | 20.154 | 18.340 | 20.866 | 10.992 | 17.299 | 15.430 | 18.373 | 13.543 | 34.582 | 8.828 | 14.169 | 4.308 | 37.171 | 7.851 | 19.660 | 9.181 | 37.550 | 2.811 | 10.899 | 11.746 | 0 | 20.592 | 25.795 | 11.374 | 52.862 | 26.895 | 20.708 | 13.681 | 19.279 | 16.865 | 15.248 | 4.170 | 2.992 | 20.854 | 9.072 | 5.472 | 12.724 |
Vốn CSH | 852.672 | 835.656 | 833.750 | 824.002 | 820.504 | 835.957 | 828.789 | 821.609 | 838.097 | 824.711 | 820.854 | 810.342 | 828.137 | 818.671 | 812.789 | 822.527 | 817.444 | 821.041 | 806.923 | 816.469 | 852.592 | 845.863 | 859.245 | 865.780 | 857.425 | 851.414 | 836.069 | 853.557 | 833.311 | 822.039 | 817.960 | 815.110 | 811.825 | 799.945 | 760.262 | 737.717 | 755.146 | 626.276 | 607.736 | 599.205 | 617.315 | 597.140 | 564.405 | 497.705 | 537.199 | 532.900 | 534.399 | 540.421 | 529.493 | 522.283 | 497.457 | 499.584 | 506.159 | 500.523 | 486.544 | 350.067 | 332.580 | 327.441 | 289.076 | 264.198 | 276.577 | 253.167 | 242.518 | 239.914 | 227.413 | 29.006 | 154.131 | 106.197 | 101.270 | 138.604 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.22% | 0.2% | 1.01% | 1.09% | -0.88% | 0.47% | 0.2% | 0.39% | 0.87% | 0.39% | 0.01% | -0.03% | 0.59% | -0.09% | -0.24% | 1.6% | -0.22% | 0.45% | 0.02% | 0.43% | 0.53% | 1.5% | -0.1% | 1.44% | 0.54% | 1.38% | 1.72% | 1.84% | 1.03% | 0.99% | 1.3% | 0.51% | 1.05% | 2.52% | 2.41% | 2.83% | 1.46% | 2.76% | 2.54% | 3.07% | 2.19% | 5.79% | 1.56% | 2.85% | 0.8% | 6.98% | 1.47% | 3.64% | 1.73% | 7.19% | 0.57% | 2.18% | 2.32% | 0% | 4.23% | 7.37% | 3.42% | 16.14% | 9.3% | 7.84% | 4.95% | 7.62% | 6.95% | 6.36% | 1.83% | 10.32% | 13.53% | 8.54% | 5.4% | 9.18% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.25% | 0.75% | 7.18% | 9.4% | -11.12% | 2.46% | 1.16% | 2.33% | 5.24% | 1.77% | 0.07% | -0.17% | 4.92% | -0.49% | -2.03% | 7.31% | -2.31% | 1.88% | 0.11% | 1.68% | 5.26% | 7.82% | -0.77% | 7.96% | 3.64% | 5.82% | 7.63% | 7.2% | 4.8% | 5.3% | 5.9% | 2.63% | 8.1% | 6.28% | 5.89% | 8.67% | 3.48% | 4.49% | 6.02% | 5.07% | 5.91% | 8.56% | 3.28% | 4.07% | 2.31% | 8.63% | 2.56% | 6.84% | 4.82% | 10.32% | 1.5% | 4.93% | 11.78% | NAN% | 14.83% | 14.16% | 12.26% | 44.86% | 14.47% | 12.52% | 14.33% | 9.97% | 9.98% | 9.49% | 5.34% | 7.56% | 19.89% | 8.34% | 6.74% | 10.07% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 863 | 348 | 413 | 214 | 44 | 468 | 448 | 404 | 304 | 235 | 118 | 58 | 448 | 252 | 383 | 445 | 163 | 347 | 610 | 580 | 843 | 847 | 819 | 1.264 | 1.357 | 1.472 | 1.368 | 1.268 | 953 | 977 | 1.390 | 1.673 | 2.221 | 2.302 | 2.208 | 2.113 | 2.031 | 2.127 | 2.727 | 2.536 | 2.421 | 2.116 | 2.204 | 2.171 | 2.359 | 2.525 | 2.538 | 2.366 | 2.066 | 2.154 | 980 | 1.939 | 3.096 | 3.723 | 7.375 | 7.795 | 7.456 | 7.610 | 5.371 | 4.702 | 4.338 | 3.704 | 2.897 | 3.767 | 3.891 | 5.012 | 6.875 | 3.896 | 2.599 | 1.818 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.43 | 23.53 | 20.08 | 38.39 | 152.05 | 13.88 | 18.31 | 19.57 | 46.06 | 61.34 | 76.23 | 137.07 | 18.99 | 30.57 | 17.74 | 11.69 | 26.44 | 17.58 | 9.84 | 11.21 | 7.83 | 7.79 | 8.55 | 6.01 | 6.04 | 5.84 | 7.82 | 6.47 | 8.29 | 8.19 | 6.4 | 7.29 | 5.58 | 5.65 | 5.84 | 6.29 | 7.09 | 6.63 | 5.5 | 5.05 | 6.98 | 6.05 | 3.54 | 3.96 | 3.43 | 2.93 | 2.52 | 3.85 | 4.45 | 2.79 | 11.33 | 5.47 | 5.1 | 6.07 | 3.73 | 6.82 | 7.16 | 7.7 | 8.43 | 5.78 | 5.3 | 6.61 | 10.77 | 4.49 | 10.2 | 17.48 | 7.55 | 16.3 | 43.28 | 14.85 |
Giá CP | 9.001 | 8.188 | 8.293 | 8.215 | 6.690 | 6.496 | 8.203 | 7.906 | 14.002 | 14.415 | 8.995 | 7.950 | 8.508 | 7.704 | 6.794 | 5.202 | 4.310 | 6.100 | 6.002 | 6.502 | 6.601 | 6.598 | 7.002 | 7.597 | 8.196 | 8.596 | 10.698 | 8.204 | 7.900 | 8.002 | 8.896 | 12.196 | 12.393 | 13.006 | 12.895 | 13.291 | 14.400 | 14.102 | 14.999 | 12.807 | 16.899 | 12.802 | 7.802 | 8.597 | 8.091 | 7.398 | 6.396 | 9.109 | 9.194 | 6.010 | 11.103 | 10.606 | 15.790 | 22.599 | 27.509 | 53.162 | 53.385 | 58.597 | 45.278 | 27.178 | 22.991 | 24.483 | 31.201 | 16.914 | 39.688 | 87.610 | 51.906 | 63.505 | 112.485 | 26.997 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SD9 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SD9
Chia sẻ lên: