CTCP Sông Đà 6 - SD6



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSD6
Giá hiện tại3.8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn25/12/2006
Cổ phiếu niêm yết34.771.611
Cổ phiếu lưu hành34.771.611
Mã số thuế4400135552
Ngày cấp GPKD03/01/2006
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Xây dựng các công trình thủy điện, thủy lợi, giao thông
- Xây dựng đường dây và trạm biến thế điện
- Khai thác mỏ và sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất, kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông, đường ống cấp thoát nước, SXKD xi măng, vận tải BĐS...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CTy XD Thủy Công được thành lập ngày 12/04/1983
- Ngày 03/01/2006, CTCP Sông Đà 6 chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP
- Tháng 7/2012: Tiến hành nhận sát nhập CTCP Sông Đà 6.04 và CTCP Sông Đà 6.06 vào CTCP Sông Đà 6

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sông Đà 6

Tên đầy đủ: CTCP Sông Đà 6

Tên tiếng Anh: Song Da 6 JSC

Tên viết tắt:SÔNG ĐÀ 6

Địa chỉ: Tầng 1 và tầng 2 - Tòa nhà TM - Khu đô thị Văn Khê - P. La Khê - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Trần Ngọc Ánh

Điện thoại: (84.24) 2253 666

Fax: (84.24) 225 3366

Email:congtycophansongda6@songda6.com.vn

Website:http://www.songda6.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 150.011 194.060 382.188 621.659 820.884 639.091 944.790 901.403 1.239.132 1.295.289 1.156.793 809.695 933.326 542.212 664.199 578.965 411.830 80.600
Lợi nhuận cty mẹ -148.519 -14.316 2.382 2.246 5.698 9.712 36.627 48.563 62.802 71.364 44.332 39.281 37.116 25.327 36.501 25.093 20.530 4.437
Vốn CSH 432.923 439.793 457.746 457.244 467.781 464.327 470.745 466.067 480.572 479.849 300.160 243.818 254.255 194.590 182.960 170.146 34.881 29.496
CP lưu hành 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611
ROE %(LNST/VCSH) -34.31% -3.26% 0.52% 0.49% 1.22% 2.09% 7.78% 10.42% 13.07% 14.87% 14.77% 16.11% 14.6% 13.02% 19.95% 14.75% 58.86% 15.04%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -99.01% -7.38% 0.62% 0.36% 0.69% 1.52% 3.88% 5.39% 5.07% 5.51% 3.83% 4.85% 3.98% 4.67% 5.5% 4.33% 4.99% 5.5%
EPS (Lũy kế 4 quý) -415 -454 55 62 179 826 1.453 1.154 2.121 2.828 2.561 1.591 3.194 5.132 5.875 6.274 5.919 1.929
P/E(Giá CP/EPS) -6.98 -9.04 82.42 36.89 19.03 6.41 6.33 10.74 6.84 4.49 3.79 5.91 3.01 8.18 4.49 2.76 11.74 13.06
Giá CP 2.897 4.104 4.533 2.287 3.406 5.295 9.197 12.394 14.508 12.698 9.706 9.403 9.614 41.980 26.379 17.316 69.489 25.193
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 45.718 51.561 44.990 29.235 24.225 33.782 48.553 56.423 55.302 53.208 39.057 172.411 117.512 174.775 106.531 264.845 75.508 248.744 192.549 235.896 143.695 200.255 128.513 194.595 115.728 295.374 218.006 240.521 190.889 264.849 265.004 258.291 113.259 359.173 272.109 317.230 290.620 442.002 299.095 379.577 174.615 335.431 314.940 348.655 157.767 275.352 159.603 202.698 172.042 309.664 252.537 252.392 118.733 0 239.493 174.743 127.976 187.111 234.248 170.148 72.692 259.014 127.967 119.144 72.840 155.126 101.680 95.503 59.521 80.600
CP lưu hành 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611 34.771.611
Lợi nhuận -3.945 -75.225 -40.598 -32.743 47 2.539 207 -17.234 172 736 553 615 478 418 388 1.014 426 625 102 3.937 1.034 1.004 237 6.675 1.796 11.514 8.751 7.343 9.019 22.623 11.521 7.799 6.620 12.905 12.810 20.383 16.704 19.896 16.771 19.235 15.462 10.835 14.160 11.739 7.598 23.294 5.785 6.870 3.332 14.044 3.153 9.974 9.945 0 7.500 11.740 6.087 4.815 8.147 17.020 6.519 6.532 5.176 8.465 4.920 4.577 6.776 6.220 2.957 4.437
Vốn CSH 278.633 282.578 357.803 400.180 432.923 440.985 438.447 439.793 457.565 459.034 458.298 457.746 457.910 458.097 457.679 457.244 468.890 468.526 467.884 467.781 465.919 465.028 464.564 464.327 487.679 491.010 479.496 470.745 509.230 500.211 477.588 466.067 517.115 509.667 493.382 480.572 460.190 513.603 496.620 479.849 421.134 441.155 314.320 300.160 288.533 313.165 289.871 243.818 249.420 0 252.990 254.255 243.931 255.814 245.660 194.590 182.850 197.754 191.965 182.960 172.510 181.855 175.660 170.146 161.682 155.742 59.710 34.881 30.668 29.496
ROE %(LNST/VCSH) -1.42% -26.62% -11.35% -8.18% 0.01% 0.58% 0.05% -3.92% 0.04% 0.16% 0.12% 0.13% 0.1% 0.09% 0.08% 0.22% 0.09% 0.13% 0.02% 0.84% 0.22% 0.22% 0.05% 1.44% 0.37% 2.34% 1.83% 1.56% 1.77% 4.52% 2.41% 1.67% 1.28% 2.53% 2.6% 4.24% 3.63% 3.87% 3.38% 4.01% 3.67% 2.46% 4.5% 3.91% 2.63% 7.44% 2% 2.82% 1.34% INF% 1.25% 3.92% 4.08% 0% 3.05% 6.03% 3.33% 2.43% 4.24% 9.3% 3.78% 3.59% 2.95% 4.98% 3.04% 2.94% 11.35% 17.83% 9.64% 15.04%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -8.63% -145.9% -90.24% -112% 0.19% 7.52% 0.43% -30.54% 0.31% 1.38% 1.42% 0.36% 0.41% 0.24% 0.36% 0.38% 0.56% 0.25% 0.05% 1.67% 0.72% 0.5% 0.18% 3.43% 1.55% 3.9% 4.01% 3.05% 4.72% 8.54% 4.35% 3.02% 5.85% 3.59% 4.71% 6.43% 5.75% 4.5% 5.61% 5.07% 8.85% 3.23% 4.5% 3.37% 4.82% 8.46% 3.62% 3.39% 1.94% 4.54% 1.25% 3.95% 8.38% NAN% 3.13% 6.72% 4.76% 2.57% 3.48% 10% 8.97% 2.52% 4.04% 7.1% 6.75% 2.95% 6.66% 6.51% 4.97% 5.5%
EPS (Lũy kế 4 quý) -4.386 -4.271 -2.035 -861 -415 -412 -464 -454 60 68 59 55 66 65 71 62 146 164 175 179 257 279 582 826 846 1.053 1.373 1.453 1.466 1.397 1.117 1.154 1.516 1.806 2.007 2.121 2.212 2.436 2.478 2.828 2.715 2.306 2.954 2.561 2.356 2.173 1.703 1.591 1.973 2.692 2.044 3.194 3.881 3.877 5.024 5.132 6.012 6.084 6.370 5.875 4.449 4.389 4.720 6.274 7.396 8.351 8.865 5.919 3.215 1.929
P/E(Giá CP/EPS) -0.89 -0.84 -1.72 -4.88 -6.98 -7.53 -8.41 -9.04 150.78 127.04 82.57 82.42 69.6 46.44 46.77 36.89 13.66 17.09 19.45 19.03 16.32 15.75 8.77 6.41 8.75 7.88 6.48 6.33 5.94 6.44 8.24 10.74 8.31 7.42 6.43 6.84 6.55 6.16 5.81 4.49 5.27 5.33 2.78 3.79 3.9 2.95 2.7 5.91 4.26 2.23 4.35 3.01 4.77 5.06 4.78 8.18 7.49 7.23 7.5 4.49 4 3.92 5.97 2.76 3.92 11.81 5.64 11.74 24.26 13.06
Giá CP 3.904 3.588 3.500 4.202 2.897 3.102 3.902 4.104 9.047 8.639 4.872 4.533 4.594 3.019 3.321 2.287 1.994 2.803 3.404 3.406 4.194 4.394 5.104 5.295 7.403 8.298 8.897 9.197 8.708 8.997 9.204 12.394 12.598 13.401 12.905 14.508 14.489 15.006 14.397 12.698 14.308 12.291 8.212 9.706 9.188 6.410 4.598 9.403 8.405 6.003 8.891 9.614 18.512 19.618 24.015 41.980 45.030 43.987 47.775 26.379 17.796 17.205 28.178 17.316 28.992 98.625 49.999 69.489 77.996 25.193
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SD6 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SD6

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online