CTCP Sông Đà 5 - SD5



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSD5
Giá hiện tại8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn27/12/2006
Cổ phiếu niêm yết25.999.848
Cổ phiếu lưu hành25.999.848
Mã số thuế0100886857
Ngày cấp GPKD07/01/2005
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Xây dựng công trình công nghiệp
- Xử lý công trình bằng phương pháp khoan phun, khoan phụt
- Khai thác, SXKD điện, vật liệu, vật tư XD, cấu kiện bê tông, cấu kiện kim loại, phụ kiện XD
- Đầu tư, XD, lắp đặt và vận hành nhà máy thủy điện vừa và nhỏ
- Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CT XD Thuỷ điện Vĩnh Sơn, thành lập năm 1990
- Tháng 1/1996, CT XD Thủy điện Vĩnh Sơn được đổi tên thành CT Xây dựng Sông Đà 5
- Tháng 5/2002, chuyển trụ sở ra thị trấn Na Hang, H.Na Hang, T.Tuyên Quang, tham gia xây dựng công trình thủy điện Tuyên Quang và được đổi tên thành CT Sông Đà 5
- Ngày 04/11/2004, CT Sông Đà 5 được chuyển đổi thành CTCP Sông Đà 5.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sông Đà 5

Tên đầy đủ: CTCP Sông Đà 5

Tên tiếng Anh: Song Da No 5 JSC

Tên viết tắt:SONG DA 5

Địa chỉ: Tầng 5 Tháp B - Tòa nhà HH4 Sông Đà Mỹ Đình - H.Từ Liêm - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Mạnh Toàn

Điện thoại: (84.24) 2225 5586

Fax: (84.24) 2225 5558

Email:songda5.tchc@gmail.com

Website:http://www.songda5.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 2.262.146 1.800.779 2.147.951 1.727.769 1.161.366 1.300.549 1.514.954 1.455.569 2.526.749 2.000.391 2.038.878 1.028.299 939.052 1.071.389 1.174.580 953.512 287.161 46.765
Lợi nhuận cty mẹ 21.051 17.439 21.566 28.549 18.674 16.460 26.524 42.496 46.178 55.038 40.962 31.586 34.700 67.974 68.345 50.432 17.272 5.182
Vốn CSH 479.707 469.837 476.811 467.480 466.264 471.404 496.229 500.510 490.370 461.515 404.085 365.446 364.941 344.678 140.824 93.742 35.124 32.815
CP lưu hành 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848
ROE %(LNST/VCSH) 4.39% 3.71% 4.52% 6.11% 4.01% 3.49% 5.35% 8.49% 9.42% 11.93% 10.14% 8.64% 9.51% 19.72% 48.53% 53.8% 49.17% 15.79%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.93% 0.97% 1% 1.65% 1.61% 1.27% 1.75% 2.92% 1.83% 2.75% 2.01% 3.07% 3.7% 6.34% 5.82% 5.29% 6.01% 11.08%
EPS (Lũy kế 4 quý) 697 561 1.457 765 682 417 1.810 1.738 2.600 2.054 4.286 2.964 4.014 12.028 10.442 7.995 4.485 2.355
P/E(Giá CP/EPS) 9.48 16.04 6.52 6.01 9.68 20.37 6.13 5.93 6.15 6.43 6.09 6.58 8.32 6.07 4.24 2.53 20.51 14.22
Giá CP 6.608 8.998 9.500 4.598 6.602 8.494 11.095 10.306 15.990 13.207 26.102 19.503 33.396 73.010 44.274 20.227 91.987 33.488
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 554.097 421.607 716.603 599.936 524.000 534.894 508.672 504.316 252.897 465.318 569.358 524.454 588.821 312.203 469.823 557.685 388.058 330.241 313.251 313.900 203.974 406.063 300.953 319.347 274.186 326.605 336.299 476.292 375.758 491.981 375.602 265.988 321.998 446.915 635.503 893.149 551.182 517.797 363.707 717.202 401.685 810.036 498.379 463.245 267.218 304.869 242.029 329.855 151.546 262.725 245.714 210.575 220.038 71.271 292.060 422.540 285.518 245.115 326.094 340.659 262.712 309.931 314.125 176.348 153.108 90.348 78.160 66.803 51.850 46.765
CP lưu hành 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848 25.999.848
Lợi nhuận 6.549 3.404 6.051 6.114 5.482 -1.546 5.934 8.241 4.810 198 1.343 7.534 12.491 8.603 9.252 6.292 4.402 5.549 3.647 5.360 4.118 3.649 4.594 4.160 4.057 74 2.559 5.909 17.982 17.090 6.082 8.476 10.848 24.010 1.856 8.613 11.699 41.058 4.375 1.355 8.250 15.147 7.750 14.482 3.583 8.385 12.126 6.883 4.192 8.983 6.614 9.777 9.326 2.701 14.319 19.228 31.726 23.463 11.556 18.814 14.512 11.781 18.527 11.732 8.392 9.228 3.359 2.662 2.023 5.182
Vốn CSH 484.388 477.838 474.434 468.383 479.707 474.225 475.771 469.837 483.162 478.352 478.154 476.811 498.308 485.335 476.732 467.480 481.158 476.756 471.207 466.264 484.228 480.110 475.998 471.404 502.389 498.862 498.788 496.229 538.318 522.033 504.478 500.510 525.644 514.440 488.273 490.370 534.045 507.000 465.942 461.515 390.067 374.812 361.812 404.085 389.602 385.957 377.572 365.446 381.218 375.101 366.118 364.941 373.572 118.891 358.997 344.678 356.423 175.820 152.357 140.824 138.748 124.236 112.269 93.742 92.407 84.015 35.282 35.124 34.677 32.815
ROE %(LNST/VCSH) 1.35% 0.71% 1.28% 1.31% 1.14% -0.33% 1.25% 1.75% 1% 0.04% 0.28% 1.58% 2.51% 1.77% 1.94% 1.35% 0.91% 1.16% 0.77% 1.15% 0.85% 0.76% 0.97% 0.88% 0.81% 0.01% 0.51% 1.19% 3.34% 3.27% 1.21% 1.69% 2.06% 4.67% 0.38% 1.76% 2.19% 8.1% 0.94% 0.29% 2.12% 4.04% 2.14% 3.58% 0.92% 2.17% 3.21% 1.88% 1.1% 2.39% 1.81% 2.68% 2.5% 2.27% 3.99% 5.58% 8.9% 13.34% 7.58% 13.36% 10.46% 9.48% 16.5% 12.52% 9.08% 10.98% 9.52% 7.58% 5.83% 15.79%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.18% 0.81% 0.84% 1.02% 1.05% -0.29% 1.17% 1.63% 1.9% 0.04% 0.24% 1.44% 2.12% 2.76% 1.97% 1.13% 1.13% 1.68% 1.16% 1.71% 2.02% 0.9% 1.53% 1.3% 1.48% 0.02% 0.76% 1.24% 4.79% 3.47% 1.62% 3.19% 3.37% 5.37% 0.29% 0.96% 2.12% 7.93% 1.2% 0.19% 2.05% 1.87% 1.56% 3.13% 1.34% 2.75% 5.01% 2.09% 2.77% 3.42% 2.69% 4.64% 4.24% 3.79% 4.9% 4.55% 11.11% 9.57% 3.54% 5.52% 5.52% 3.8% 5.9% 6.65% 5.48% 10.21% 4.3% 3.98% 3.9% 11.08%
EPS (Lũy kế 4 quý) 851 810 619 615 697 671 738 561 534 829 1.153 1.457 1.409 1.098 981 765 729 718 645 682 635 633 496 417 485 1.020 1.675 1.810 1.909 1.634 1.901 1.738 1.743 1.776 2.432 2.600 2.509 2.560 1.505 2.054 3.353 3.545 3.725 4.286 3.442 3.510 3.576 2.964 3.285 3.856 3.157 4.014 5.064 7.847 11.238 12.028 13.307 11.215 9.298 10.442 9.280 8.276 9.387 7.995 7.524 7.741 6.012 4.485 3.275 2.355
P/E(Giá CP/EPS) 9.05 9.14 11.95 11.71 9.48 10.88 12.61 16.04 24.16 14.83 10.06 6.52 6.24 7.65 6.32 6.01 6.31 7.24 9.3 9.68 9.91 11.21 16.14 20.37 21.26 9.7 6.57 6.13 5.4 5.69 4.79 5.93 6.14 7.32 6.33 6.15 6.02 4.61 8.37 6.43 4.86 4.4 3.78 6.09 4.53 3.08 3.91 6.58 5.33 6.15 9.47 8.32 9.08 5.67 5.03 6.07 4.76 6.24 7.5 4.24 2.89 3.52 4.66 2.53 4.07 12.32 8.6 20.51 30.53 14.22
Giá CP 7.702 7.403 7.397 7.202 6.608 7.300 9.306 8.998 12.901 12.294 11.599 9.500 8.792 8.400 6.200 4.598 4.600 5.198 5.999 6.602 6.293 7.096 8.005 8.494 10.311 9.894 11.005 11.095 10.309 9.297 9.106 10.306 10.702 13.000 15.395 15.990 15.104 11.802 12.597 13.207 16.296 15.598 14.081 26.102 15.592 10.811 13.982 19.503 17.509 23.714 29.897 33.396 45.981 44.492 56.527 73.010 63.341 69.982 69.735 44.274 26.819 29.132 43.743 20.227 30.623 95.369 51.703 91.987 99.986 33.488
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SD5 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SD5

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online