CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín - SCR
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SCR |
Giá hiện tại | 6.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 18/11/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 366.356.303 |
Cổ phiếu lưu hành | 366.356.303 |
Mã số thuế | 0303315400 |
Ngày cấp GPKD | 29/03/2004 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính - Giáo dục nghề nghiệp - Bảo dưỡng, sữa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác... |
Mốc lịch sử | - Ngày 29/03/2004: Sacomreal ra đời từ sự hợp nhất của các trung tâm giao dịch bất động sản của Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với số vốn điều lệ ban đầu là 11 tỷ đồng. - Tháng 08/2006: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. - Tháng 05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 505 tỷ đồng. - Tháng 09/2008: Tăng vốn điều lệ lên 568 tỷ đồng. - Tháng 01/2010: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng. - Ngày 09/11/2010: Cổ phiếu công ty được chính thức niêm yết trên Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội với mã chứng khoán SCR với giá tham chiếu 27,300đ/CP. - Tháng 07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 1,300 tỷ đồng. - Tháng 09/2012: Tăng vốn điều lệ lên 1,430 tỷ đồng. - Tháng 06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 1,501.48 tỷ đồng. - Tháng 05/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,876.86 tỷ đồng. - Tháng 08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,970.68 tỷ đồng. - Tháng 03/2016: Tăng vốn điều lệ lên 2,170.69 tỷ đồng. - Ngày 10/11/2016: hủy niêm yết sàn HNX để chuyển quan sàn HOSE. - Ngày 18/11/2016: giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với gía tham chiếu 9,140đ/CP. - Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,438.72 tỷ đồng. - Tháng 08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 3,170.33 tỷ đồng. - Tháng 12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 3,392.22 tỷ đồng. - Tháng 07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 3,663.56 tỷ đồng. - Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,956.61 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín Tên tiếng Anh: Sai Gon Thuong Tin Real Estate JSC Tên viết tắt:TTC Land Địa chỉ: Số 253 Hoàng Văn Thụ - P. 2 - Q. Tân Bình - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Võ Quốc Khánh Điện thoại: (84.28) 3824 9988 - 3824 9966 Fax: (84.28) 3824 9977 Email:info@ttcland.vn Website:https://ttcland.vn/vi/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 371.201 | 893.256 | 1.683.184 | 918.154 | 1.030.492 | 2.928.675 | 1.824.846 | 774.590 | 158.898 | 688.461 | 1.093.467 | 586.812 | 637.300 | 477.249 | 20.697 |
Lợi nhuận cty mẹ | 8.488 | 50.164 | 187.141 | 177.457 | 284.780 | 252.217 | 207.490 | 173.515 | 176.474 | 26.541 | 7.960 | 92.290 | 15.898 | 370.658 | -41.253 |
Vốn CSH | 5.069.988 | 5.141.251 | 5.022.292 | 4.788.885 | 4.631.926 | 4.428.109 | 3.209.345 | 3.135.587 | 2.743.129 | 2.272.688 | 2.197.659 | 2.292.052 | 2.196.053 | 2.289.241 | 1.442.902 |
CP lưu hành | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.17% | 0.98% | 3.73% | 3.71% | 6.15% | 5.7% | 6.47% | 5.53% | 6.43% | 1.17% | 0.36% | 4.03% | 0.72% | 16.19% | -2.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.29% | 5.62% | 11.12% | 19.33% | 27.64% | 8.61% | 11.37% | 22.4% | 111.06% | 3.86% | 0.73% | 15.73% | 2.49% | 77.67% | -199.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -16 | 359 | 770 | 630 | 576 | 1.461 | 821 | 329 | 1.019 | 522 | -493 | 1.012 | 3.903 | 4.039 | -726 |
P/E(Giá CP/EPS) | -431.06 | 25.34 | 15.45 | 9.18 | 12.65 | 6.06 | 14.91 | 29.45 | 8.34 | 16.27 | -14 | 10.08 | 2.79 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.897 | 9.097 | 11.897 | 5.783 | 7.286 | 8.854 | 12.241 | 9.689 | 8.498 | 8.493 | 6.902 | 10.201 | 10.889 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 68.971 | 98.366 | 123.107 | 68.710 | 81.018 | 319.257 | 78.253 | 100.330 | 395.416 | 108.906 | 375.391 | 1.148.556 | 50.331 | 574.262 | 112.348 | 92.114 | 139.430 | 291.037 | 321.384 | 245.927 | 172.144 | 868.552 | 219.104 | 1.031.617 | 809.402 | 1.003.811 | 271.049 | 273.985 | 276.001 | 368.179 | 238.671 | 141.592 | 26.148 | 60.671 | 30.331 | 37.042 | 30.854 | 118.429 | 79.514 | 158.597 | 331.921 | 512.004 | 186.452 | 193.768 | 201.243 | 125.350 | 66.541 | 293.110 | 101.811 | 134.140 | 114.053 | 105.166 | 283.941 | 192.683 | 284.566 | 20.697 |
CP lưu hành | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 | 366.356.303 |
Lợi nhuận | 4.905 | 4.560 | 995 | 2.339 | 594 | -91.281 | 20.796 | 63.926 | 56.723 | 3.272 | 7.518 | 141.341 | 35.010 | 87.153 | 18.620 | 24.597 | 47.087 | -19.764 | 169.918 | 45.656 | 88.970 | 19.085 | 37.412 | 187.358 | 8.362 | 141.427 | 19.621 | 39.958 | 6.484 | 12.751 | 123.568 | 31.287 | 5.909 | 26.703 | 4.901 | 142.694 | 2.176 | 8.359 | 3.081 | 1.130 | 13.971 | 14.522 | 48.407 | -56.359 | 1.390 | -17.447 | 4.839 | 13.515 | 91.383 | -66.382 | 62.671 | 17.278 | 2.331 | -74.479 | 445.137 | -41.253 |
Vốn CSH | 5.123.731 | 5.124.920 | 5.077.482 | 5.073.877 | 5.069.988 | 5.068.026 | 5.163.292 | 5.141.251 | 5.089.953 | 5.032.892 | 5.031.273 | 5.022.292 | 4.891.425 | 4.880.720 | 4.810.106 | 4.788.885 | 4.785.182 | 4.747.871 | 4.778.665 | 4.631.926 | 4.597.098 | 4.507.587 | 4.456.594 | 4.428.109 | 3.486.770 | 3.483.673 | 3.322.173 | 3.209.345 | 3.242.912 | 3.262.394 | 3.258.809 | 3.135.587 | 3.053.061 | 3.020.673 | 2.752.002 | 2.743.129 | 2.618.532 | 2.284.128 | 2.275.769 | 2.272.688 | 2.274.238 | 2.260.530 | 2.248.977 | 2.197.659 | 2.257.446 | 2.244.043 | 2.269.092 | 2.292.052 | 2.446.413 | 2.275.784 | 2.320.176 | 2.196.053 | 2.240.714 | 2.239.805 | 2.289.241 | 1.442.902 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.1% | 0.09% | 0.02% | 0.05% | 0.01% | -1.8% | 0.4% | 1.24% | 1.11% | 0.07% | 0.15% | 2.81% | 0.72% | 1.79% | 0.39% | 0.51% | 0.98% | -0.42% | 3.56% | 0.99% | 1.94% | 0.42% | 0.84% | 4.23% | 0.24% | 4.06% | 0.59% | 1.25% | 0.2% | 0.39% | 3.79% | 1% | 0.19% | 0.88% | 0.18% | 5.2% | 0.08% | 0.37% | 0.14% | 0.05% | 0.61% | 0.64% | 2.15% | -2.56% | 0.06% | -0.78% | 0.21% | 0.59% | 3.74% | -2.92% | 2.7% | 0.79% | 0.1% | -3.33% | 19.44% | -2.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.11% | 4.64% | 0.81% | 3.4% | 0.73% | -28.59% | 26.58% | 63.72% | 14.35% | 3% | 2% | 12.31% | 69.56% | 15.18% | 16.57% | 26.7% | 33.77% | -6.79% | 52.87% | 18.56% | 51.68% | 2.2% | 17.07% | 18.16% | 1.03% | 14.09% | 7.24% | 14.58% | 2.35% | 3.46% | 51.77% | 22.1% | 22.6% | 44.01% | 16.16% | 385.22% | 7.05% | 7.06% | 3.87% | 0.71% | 4.21% | 2.84% | 25.96% | -29.09% | 0.69% | -13.92% | 7.27% | 4.61% | 89.76% | -49.49% | 54.95% | 16.43% | 0.82% | -38.65% | 156.43% | -199.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 32 | 21 | -222 | -175 | -16 | 135 | 395 | 359 | 570 | 511 | 740 | 770 | 451 | 484 | 196 | 630 | 703 | 839 | 960 | 576 | 1.062 | 866 | 1.402 | 1.461 | 893 | 899 | 350 | 821 | 792 | 799 | 869 | 329 | 921 | 979 | 965 | 1.019 | 98 | 177 | 218 | 522 | 139 | 55 | -167 | -493 | 18 | 793 | 412 | 1.012 | 1.050 | 159 | 78 | 3.903 | 3.730 | 3.707 | 4.039 | -726 |
P/E(Giá CP/EPS) | 234.93 | 344.94 | -33.28 | -45.41 | -431.06 | 40.7 | 23.14 | 25.34 | 36.31 | 41.8 | 16.83 | 15.45 | 19.07 | 18.81 | 31.43 | 9.18 | 5.11 | 7.02 | 6.78 | 12.65 | 6.91 | 8.43 | 6.95 | 6.06 | 14.79 | 10.25 | 32.02 | 14.91 | 10.15 | 10.76 | 11.17 | 29.45 | 9.45 | 8.89 | 7.98 | 8.34 | 73.31 | 52.05 | 46.83 | 16.27 | 83.36 | 139.38 | -35.41 | -14 | 418.57 | 8.95 | 14.8 | 10.08 | 9.05 | 36.48 | 133.32 | 2.79 | 4.75 | 8.61 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.518 | 7.244 | 7.388 | 7.947 | 6.897 | 5.495 | 9.140 | 9.097 | 20.697 | 21.360 | 12.454 | 11.897 | 8.601 | 9.104 | 6.160 | 5.783 | 3.592 | 5.890 | 6.509 | 7.286 | 7.338 | 7.300 | 9.744 | 8.854 | 13.207 | 9.215 | 11.207 | 12.241 | 8.039 | 8.597 | 9.707 | 9.689 | 8.703 | 8.703 | 7.701 | 8.498 | 7.184 | 9.213 | 10.209 | 8.493 | 11.587 | 7.666 | 5.913 | 6.902 | 7.534 | 7.097 | 6.098 | 10.201 | 9.503 | 5.800 | 10.399 | 10.889 | 17.718 | 31.917 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SCR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SCR
Chia sẻ lên: