CTCP SCI E&C - SCI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SCI |
Giá hiện tại | 13.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 05/01/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 25.409.847 |
Cổ phiếu lưu hành | 25.409.847 |
Mã số thuế | 0500574676 |
Ngày cấp GPKD | 31/05/2010 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Xây dựng nhà các loại, công trình dân dụng, công trình đường sắt đường bộ, công trình công ích,... - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác, điện, cấp thoát nước,...; Sửa chữa máy móc, thiết bị; Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại - Sản xuất vật liệu xây dựng, các sản phẩm bằng kim loại chưa được phân vào đâu; Sản xuất, truyền tải và phân phối điện - Buôn bán và cho thuê máy móc thiết bị; Buôn bán nhiên liệu rắn, lỏng khí,.. - Khai thác quặng sắt, đá, sỏi,... |
Mốc lịch sử | - Ngày 31/05/2010: Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức công ty CTCP với vốn điều lệ đăng ký là 50 tỷ đồng. - Ngày 30/06/2014: Giao dịch lần đầu trên UPCoM. - Ngày 03/08/2015: Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ nhất với số lượng cổ phiếu đăng ký lưu ký là 10 triệu cổ phiếu. - Ngày 23/12/2015: Cổ phiếu SCI được chấp thuận niêm yết trên HNX. - Ngày 24/12/2015: Ngày giao dịch cuối cùng của SCI trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 10,500 đồng/CP. - Ngày 25/12/2015: Ngày hủy niêm yết của SCI trên UPCoM. - Ngày 05/01/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của SCI trên HNX với giá đóng của cuối phiên là 12,500 đồng/CP. - Ngày 20/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 120.99 tỷ đồng. . - Ngày 05/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 254.09 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP SCI E&C Tên tiếng Anh: SCI E&C JSC Tên viết tắt:SCI - E&C Địa chỉ: Tầng 3 tháp C - Tòa nhà Golden Palace - Đường Mễ Trì - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Chính Đại Điện thoại: (84.24) 3386 8243 Fax: (84.24) 3371 9676 - 3386 8243 Email:sci-enc@scigroup.vn Website:http://scigroup.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.480.236 | 2.258.042 | 6.296.071 | 1.544.758 | 1.316.305 | 1.014.330 | 873.865 | 358.062 | 74.663 | 49.449 |
Lợi nhuận cty mẹ | 21.125 | 29.845 | 135.277 | 185.571 | 41.815 | 20.991 | 15.392 | 4.120 | 344 | 1.660 |
Vốn CSH | 485.358 | 470.298 | 422.679 | 265.232 | 196.132 | 141.207 | 126.334 | 126.615 | 124.579 | 61.092 |
CP lưu hành | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.35% | 6.35% | 32% | 69.97% | 21.32% | 14.87% | 12.18% | 3.25% | 0.28% | 2.72% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.43% | 1.32% | 2.15% | 12.01% | 3.18% | 2.07% | 1.76% | 1.15% | 0.46% | 3.36% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.003 | 2.100 | 14.219 | 5.697 | 5.171 | 1.603 | 520 | 400 | 50 | 332 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.88 | 5.09 | 2.74 | 2.55 | 2.9 | 4.62 | 16.35 | 23.25 | 209.32 | 30.13 |
Giá CP | 8.907 | 10.689 | 38.960 | 14.527 | 14.996 | 7.406 | 8.502 | 9.300 | 10.466 | 10.003 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 2/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 255.038 | 711.240 | 154.611 | 312.397 | 301.988 | 541.772 | 700.108 | 575.678 | 440.484 | 514.662 | 3.295.741 | 1.714.946 | 770.722 | 892.994 | 216.015 | 255.070 | 180.679 | 167.022 | 221.808 | 532.192 | 395.283 | 421.999 | 199.879 | 217.869 | 174.583 | 444.374 | 143.081 | 194.250 | 92.160 | 135.648 | 113.231 | 75.830 | 33.353 | 74.663 | 49.449 |
CP lưu hành | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 | 25.409.847 |
Lợi nhuận | 3.088 | 2.521 | 6.323 | 2.820 | 9.461 | 3.758 | 3.070 | 9.188 | 13.829 | 12.819 | 17.536 | 31.819 | 73.103 | 88.889 | 29.512 | 56.319 | 10.851 | 360 | 1.231 | 24.841 | 15.383 | 13.516 | 2.389 | 1.768 | 3.318 | 6.429 | 4.520 | 3.005 | 1.438 | -1.977 | 2.733 | 2.443 | 921 | 344 | 1.660 |
Vốn CSH | 500.408 | 497.513 | 494.500 | 488.178 | 485.358 | 477.135 | 473.377 | 470.298 | 461.110 | 452.891 | 440.215 | 422.679 | 576.285 | 381.382 | 292.493 | 265.232 | 208.913 | 197.723 | 197.363 | 196.132 | 172.495 | 157.112 | 143.596 | 141.207 | 140.341 | 136.844 | 130.416 | 126.334 | 123.419 | 127.215 | 129.193 | 126.615 | 125.289 | 124.579 | 61.092 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.62% | 0.51% | 1.28% | 0.58% | 1.95% | 0.79% | 0.65% | 1.95% | 3% | 2.83% | 3.98% | 7.53% | 12.69% | 23.31% | 10.09% | 21.23% | 5.19% | 0.18% | 0.62% | 12.67% | 8.92% | 8.6% | 1.66% | 1.25% | 2.36% | 4.7% | 3.47% | 2.38% | 1.17% | -1.55% | 2.12% | 1.93% | 0.74% | 0.28% | 2.72% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.21% | 0.35% | 4.09% | 0.9% | 3.13% | 0.69% | 0.44% | 1.6% | 3.14% | 2.49% | 0.53% | 1.86% | 9.49% | 9.95% | 13.66% | 22.08% | 6.01% | 0.22% | 0.55% | 4.67% | 3.89% | 3.2% | 1.2% | 0.81% | 1.9% | 1.45% | 3.16% | 1.55% | 1.56% | -1.46% | 2.41% | 3.22% | 2.76% | 0.46% | 3.36% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 581 | 831 | 880 | 752 | 1.003 | 1.175 | 1.531 | 2.100 | 2.991 | 5.975 | 11.049 | 14.219 | 19.957 | 15.337 | 8.020 | 5.697 | 3.159 | 3.622 | 4.884 | 5.171 | 3.117 | 2.024 | 1.375 | 1.603 | 1.727 | 1.539 | 699 | 520 | 464 | 412 | 644 | 400 | 158 | 50 | 332 |
P/E(Giá CP/EPS) | 24.11 | 15.28 | 16.59 | 16.09 | 8.88 | 7.15 | 7.58 | 5.09 | 8.79 | 6.14 | 2.98 | 2.74 | 2.74 | 3.42 | 8.73 | 2.55 | 2.15 | 3.48 | 3.28 | 2.9 | 2.66 | 3.31 | 5.24 | 4.62 | 3.82 | 5.85 | 12.88 | 16.35 | 12.94 | 18.93 | 15.37 | 23.25 | 76.07 | 209.32 | 30.13 |
Giá CP | 14.008 | 12.698 | 14.599 | 12.100 | 8.907 | 8.401 | 11.605 | 10.689 | 26.291 | 36.687 | 32.926 | 38.960 | 54.682 | 52.453 | 70.015 | 14.527 | 6.792 | 12.605 | 16.020 | 14.996 | 8.291 | 6.699 | 7.205 | 7.406 | 6.597 | 9.003 | 9.003 | 8.502 | 6.004 | 7.799 | 9.898 | 9.300 | 12.019 | 10.466 | 10.003 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SCI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SCI
Chia sẻ lên: