CTCP Nước giải khát Chương Dương - SCD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSCD
Giá hiện tại11.7 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn25/12/2006
Cổ phiếu niêm yết8.500.000
Cổ phiếu lưu hành8.500.000
Mã số thuế0300584564
Ngày cấp GPKD02/06/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh các loại thức uống
- Sản xuất, kinh doanh nguyên vật liệu, bao bì, thiết bị, công nghệ liên quan đến lĩnh vực thức uống
- Kinh doanh bất động sản...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là nhà máy Usine Belgique, xây dựng năm 1952 trực thuộc tập đoàn BGI của Pháp
- Tháng 07/1977: BGI chính thức chuyển nhượng quyền sở hữu cho Nhà Nước Việt Nam
- Tháng 10/2003: CPH chuyển thành CTCP Nước giải khát Chương Dương
- 25/12/2006: Chính thức niêm yết chứng khoá SCD trên Sàn Giao Dịch Chứng Khoán TP.Hồ Chí Minh

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nước giải khát Chương Dương

Tên đầy đủ: CTCP Nước giải khát Chương Dương

Tên tiếng Anh: Chuong Duong Beverages Joint Stock Company

Tên viết tắt:CDBECO

Địa chỉ: 606 Võ Văn Kiệt - P.Cầu Kho - Q.1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thúy Phượng

Điện thoại: (84.28) 3836 7518 - 3836 8747

Fax: (84.28) 3836 7176

Email:info@cdbeco.com.vn

Website:https://www.cdbeco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 126.279 169.068 131.720 162.391 267.087 284.313 338.693 427.619 354.804 404.768 411.897 327.032 410.590 366.211 310.945 272.434 238.894
Lợi nhuận cty mẹ -119.253 -48.685 -35.594 3.427 16.585 5.236 -2.240 30.628 26.170 21.133 27.423 22.491 19.712 25.513 35.583 26.465 21.962
Vốn CSH 104.726 142.743 177.970 198.410 197.503 186.254 201.007 198.879 180.869 180.367 174.912 160.944 155.662 149.232 134.891 125.240 114.539
CP lưu hành 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000
ROE %(LNST/VCSH) -113.87% -34.11% -20% 1.73% 8.4% 2.81% -1.11% 15.4% 14.47% 11.72% 15.68% 13.97% 12.66% 17.1% 26.38% 21.13% 19.17%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -94.44% -28.8% -27.02% 2.11% 6.21% 1.84% -0.66% 7.16% 7.38% 5.22% 6.66% 6.88% 4.8% 6.97% 11.44% 9.71% 9.19%
EPS (Lũy kế 4 quý) -5.653 -4.155 -1.415 1.138 1.555 -646 2.439 4.272 1.977 2.878 3.389 2.029 2.472 4.283 3.068 2.707 1.255
P/E(Giá CP/EPS) -2.8 -4.48 -14.34 20.29 21.61 -37.16 17.49 9.36 20.14 10.25 5.02 4.98 9.22 6.35 5.18 7.94 37.05
Giá CP 15.828 18.614 20.291 23.090 33.604 24.005 42.658 39.986 39.817 29.500 17.013 10.104 22.792 27.197 15.892 21.494 46.498
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 56.804 39.401 21.838 1.343 63.697 49.502 23.179 46.618 49.769 43.021 3.961 23.129 61.609 58.644 31.816 41.498 30.433 76.996 52.899 62.312 74.880 70.262 72.965 68.612 72.474 88.175 72.921 79.187 98.410 164.029 78.420 91.457 93.713 143.303 63.704 75.930 71.867 144.837 90.133 87.368 82.430 128.545 74.677 80.310 128.365 112.193 67.906 66.289 80.644 137.009 72.613 96.218 104.750 117.761 77.634 83.093 87.723 119.041 59.667 59.114 73.123 81.130 66.150 52.938 72.216 80.010 46.177 50.002 62.705
CP lưu hành 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000 8.500.000
Lợi nhuận -16.968 -45.774 -35.408 -35.278 -2.793 -13.088 -22.136 -9.905 -3.556 -3.422 -18.345 -13.580 -247 412 1.418 1.095 502 2.442 5.612 3.790 4.741 2.688 1.965 994 -411 -17 -6.041 694 3.124 14.297 2.562 6.128 7.641 22.089 358 2.788 935 9.025 4.008 5.026 3.074 13.293 3.004 5.327 5.799 14.069 3.536 2.187 2.699 7.923 4.392 4.333 3.064 11.244 2.313 5.921 6.035 21.267 3.085 4.921 6.310 11.075 3.700 3.455 8.235 8.312 2.985 5.913 4.752
Vốn CSH -28.701 -11.733 34.041 69.448 104.726 107.519 120.607 142.743 152.647 156.204 159.626 177.970 193.211 193.458 193.046 198.410 197.173 196.671 195.638 197.503 193.714 189.223 188.219 186.254 185.260 186.471 186.488 201.007 215.839 216.337 202.041 198.879 200.633 203.238 181.149 180.869 184.863 185.537 183.570 180.367 175.341 190.120 177.372 174.912 169.919 178.104 164.479 160.944 171.473 154.020 160.055 155.662 155.568 152.346 151.524 149.232 148.064 142.471 130.788 134.891 132.513 133.952 123.419 125.240 129.049 120.106 111.794 114.539 108.626
ROE %(LNST/VCSH) 59.12% 390.13% -104.02% -50.8% -2.67% -12.17% -18.35% -6.94% -2.33% -2.19% -11.49% -7.63% -0.13% 0.21% 0.73% 0.55% 0.25% 1.24% 2.87% 1.92% 2.45% 1.42% 1.04% 0.53% -0.22% -0.01% -3.24% 0.35% 1.45% 6.61% 1.27% 3.08% 3.81% 10.87% 0.2% 1.54% 0.51% 4.86% 2.18% 2.79% 1.75% 6.99% 1.69% 3.05% 3.41% 7.9% 2.15% 1.36% 1.57% 5.14% 2.74% 2.78% 1.97% 7.38% 1.53% 3.97% 4.08% 14.93% 2.36% 3.65% 4.76% 8.27% 3% 2.76% 6.38% 6.92% 2.67% 5.16% 4.37%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -29.87% -116.17% -162.14% -2626.81% -4.38% -26.44% -95.5% -21.25% -7.15% -7.95% -463.14% -58.71% -0.4% 0.7% 4.46% 2.64% 1.65% 3.17% 10.61% 6.08% 6.33% 3.83% 2.69% 1.45% -0.57% -0.02% -8.28% 0.88% 3.17% 8.72% 3.27% 6.7% 8.15% 15.41% 0.56% 3.67% 1.3% 6.23% 4.45% 5.75% 3.73% 10.34% 4.02% 6.63% 4.52% 12.54% 5.21% 3.3% 3.35% 5.78% 6.05% 4.5% 2.93% 9.55% 2.98% 7.13% 6.88% 17.87% 5.17% 8.32% 8.63% 13.65% 5.59% 6.53% 11.4% 10.39% 6.46% 11.83% 7.58%
EPS (Lũy kế 4 quý) -15.739 -14.067 -10.211 -8.646 -5.653 -5.743 -4.603 -4.155 -4.589 -4.199 -3.746 -1.415 316 404 644 1.138 1.456 1.956 1.985 1.555 1.225 618 299 -646 -681 -264 1.424 2.439 3.080 3.613 4.532 4.272 3.878 3.087 1.546 1.977 2.241 2.493 2.996 2.878 2.913 3.235 3.326 3.389 3.019 2.653 1.928 2.029 2.282 2.325 2.717 2.472 2.659 3.010 4.192 4.283 4.165 4.197 2.995 3.068 2.894 3.119 2.792 2.707 2.996 2.585 1.607 1.255 559
P/E(Giá CP/EPS) -0.92 -1.07 -1.5 -1.79 -2.8 -3.59 -4.35 -4.48 -4.43 -5.05 -5.1 -14.34 72.81 58.87 35.73 20.29 16.48 14.06 15.06 21.61 17.55 36.1 82.57 -37.16 -32.59 -150.87 27.03 17.49 13.96 13.15 12.8 9.36 13.02 14.87 25.29 20.14 11.6 10.43 8.41 10.25 9.95 7.57 6.37 5.02 5.1 3.77 4.88 4.98 5.04 5.16 4.9 9.22 10.53 9.3 5.99 6.35 5.88 6.41 6.58 5.18 4.11 5.13 6.84 7.94 5.94 15.47 27.08 37.05 112.7
Giá CP 14.480 15.052 15.317 15.476 15.828 20.617 20.023 18.614 20.329 21.205 19.105 20.291 23.008 23.783 23.010 23.090 23.995 27.501 29.894 33.604 21.499 22.310 24.688 24.005 22.194 39.830 38.491 42.658 42.997 47.511 58.010 39.986 50.492 45.904 39.098 39.817 25.996 26.002 25.196 29.500 28.984 24.489 21.187 17.013 15.397 10.002 9.409 10.104 11.501 11.997 13.313 22.792 27.999 27.993 25.110 27.197 24.490 26.903 19.707 15.892 11.894 16.000 19.097 21.494 17.796 39.990 43.518 46.498 62.999
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SCD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SCD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online