CTCP Xây dựng Số 5 - SC5



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSC5
Giá hiện tại20.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/10/2007
Cổ phiếu niêm yết14.984.550
Cổ phiếu lưu hành14.984.550
Mã số thuế0300378152
Ngày cấp GPKD24/12/2003
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Xây lắp công trình
- Đầu tư và kinh doanh bất động sản
- Thi công các hạng mục cấp thoát nước, nhà máy nước
- Kinh doanh VLXD
- Quản lý nhà cao tầng...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Công ty Xây dựng Số 5 trực thuộc Tổng Công ty Xây dựng số 1 – Bộ Xây Dựng
- Ngày CPH: 20/11/2003

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây dựng Số 5

Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Số 5

Tên tiếng Anh: Construction JSC No 5

Tên viết tắt:SC5

Địa chỉ: Số 137 Lê Quang Định - P.14 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Trần Minh Hải

Điện thoại: (84.28) 6258 3425

Fax: (84.28) 6258 3426

Email:sc5@sc5.vn

Website:http://sc5.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 2.607.714 2.609.217 1.729.037 1.901.897 2.235.131 2.596.706 1.967.024 1.471.018 1.431.205 1.391.988 1.235.004 1.341.012 1.111.899 1.236.478 1.142.254 824.506 772.348 108.466
Lợi nhuận cty mẹ 36.842 22.599 33.954 35.259 33.770 39.684 59.981 41.421 36.073 33.353 53.721 8.247 17.156 41.662 36.792 34.826 61.502 8.334
Vốn CSH 345.046 330.840 367.234 324.901 340.578 325.637 304.986 298.379 295.158 349.569 324.441 315.254 308.262 271.588 179.948 172.623 102.068 106.505
CP lưu hành 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550
ROE %(LNST/VCSH) 10.68% 6.83% 9.25% 10.85% 9.92% 12.19% 19.67% 13.88% 12.22% 9.54% 16.56% 2.62% 5.57% 15.34% 20.45% 20.17% 60.26% 7.82%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.41% 0.87% 1.96% 1.85% 1.51% 1.53% 3.05% 2.82% 2.52% 2.4% 4.35% 0.61% 1.54% 3.37% 3.22% 4.22% 7.96% 7.68%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.667 2.185 2.825 1.202 3.315 3.779 2.687 2.474 2.428 4.339 680 586 2.600 4.454 2.793 6.250 5.768 461
P/E(Giá CP/EPS) 13.07 8.15 7.45 14.65 8.42 8.6 11.28 10.19 9.47 6.11 24.57 28.17 7.5 14.03 16.69 4.35 0 0
Giá CP 21.788 17.808 21.046 17.609 27.912 32.499 30.309 25.210 22.993 26.511 16.708 16.508 19.500 62.490 46.615 27.188 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 4/2006 Quý 2/2006
Doanh thu 768.915 1.237.870 429.778 653.676 286.390 1.166.518 440.528 653.821 348.350 472.923 351.819 493.361 410.934 865.448 235.708 372.416 428.325 614.106 312.978 363.696 944.351 321.723 1.371.632 583.727 319.624 984.697 526.539 254.799 200.989 460.008 170.931 470.505 369.574 558.957 276.286 370.054 225.908 383.872 341.048 378.722 288.346 359.255 264.148 334.348 277.253 455.831 316.095 249.409 319.677 332.491 178.278 303.090 298.040 356.030 269.221 294.521 316.706 279.983 225.429 309.589 327.253 334.747 139.638 168.989 181.132 267.251 178.209 326.888 65.418 43.048
CP lưu hành 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550 14.984.550
Lợi nhuận 10.950 13.734 5.848 9.353 7.907 5.390 970 10.717 5.522 6.650 9.845 9.607 7.852 3.589 21.285 5.136 5.249 1.060 6.559 14.384 11.767 7.201 16.319 14.816 1.348 7.562 32.889 10.016 9.514 11.381 9.351 11.062 9.627 8.009 8.369 8.527 11.168 8.100 8.582 8.397 8.274 1.244 47.102 2.200 3.175 1.629 2.666 2.237 1.715 1.799 1.578 7.905 5.874 7.657 7.745 13.226 13.034 10.914 8.787 8.550 8.541 6.353 5.165 2.980 20.328 15.698 14.745 31.059 4.416 3.918
Vốn CSH 366.133 355.617 341.883 354.399 345.046 337.200 331.810 330.840 353.994 348.473 341.823 367.234 357.627 349.775 346.186 324.901 353.446 348.197 347.137 340.578 360.923 349.156 341.955 325.637 346.785 345.438 337.876 304.986 329.129 319.615 308.234 298.379 320.861 311.234 303.224 295.158 344.766 333.598 325.498 349.569 341.171 332.898 331.654 324.441 322.240 319.071 318.400 315.254 313.021 311.364 326.788 308.262 300.361 294.531 278.871 271.588 250.863 212.272 201.424 179.948 193.784 179.565 176.263 172.623 184.397 164.213 153.564 102.068 110.732 106.505
ROE %(LNST/VCSH) 2.99% 3.86% 1.71% 2.64% 2.29% 1.6% 0.29% 3.24% 1.56% 1.91% 2.88% 2.62% 2.2% 1.03% 6.15% 1.58% 1.49% 0.3% 1.89% 4.22% 3.26% 2.06% 4.77% 4.55% 0.39% 2.19% 9.73% 3.28% 2.89% 3.56% 3.03% 3.71% 3% 2.57% 2.76% 2.89% 3.24% 2.43% 2.64% 2.4% 2.43% 0.37% 14.2% 0.68% 0.99% 0.51% 0.84% 0.71% 0.55% 0.58% 0.48% 2.56% 1.96% 2.6% 2.78% 4.87% 5.2% 5.14% 4.36% 4.75% 4.41% 3.54% 2.93% 1.73% 11.02% 9.56% 9.6% 30.43% 3.99% 3.68%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.42% 1.11% 1.36% 1.43% 2.76% 0.46% 0.22% 1.64% 1.59% 1.41% 2.8% 1.95% 1.91% 0.41% 9.03% 1.38% 1.23% 0.17% 2.1% 3.95% 1.25% 2.24% 1.19% 2.54% 0.42% 0.77% 6.25% 3.93% 4.73% 2.47% 5.47% 2.35% 2.6% 1.43% 3.03% 2.3% 4.94% 2.11% 2.52% 2.22% 2.87% 0.35% 17.83% 0.66% 1.15% 0.36% 0.84% 0.9% 0.54% 0.54% 0.89% 2.61% 1.97% 2.15% 2.88% 4.49% 4.12% 3.9% 3.9% 2.76% 2.61% 1.9% 3.7% 1.76% 11.22% 5.87% 8.27% 9.5% 6.75% 9.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.662 2.459 1.902 1.576 1.667 1.508 1.592 2.185 2.111 2.266 2.062 2.825 2.527 2.353 2.184 1.202 1.819 2.254 2.664 3.315 3.344 2.649 2.673 3.779 3.458 4.003 4.258 2.687 2.757 2.764 2.539 2.474 2.305 2.408 2.414 2.428 2.419 2.226 1.768 4.339 3.926 3.597 3.711 680 699 605 643 586 1.088 1.503 2.027 2.600 3.146 3.883 4.296 4.454 4.001 3.565 3.123 2.793 2.341 3.691 4.911 6.250 9.515 7.151 5.840 5.768 980 461
P/E(Giá CP/EPS) 7.25 7.73 10.33 10.97 13.07 11.27 11.74 8.15 10.97 9.75 13.22 7.45 8.03 8.03 8.24 14.65 10.86 11.05 8.33 8.42 8.7 11.14 11.94 8.6 7.52 6.36 6.81 11.28 9.61 10.02 10.24 10.19 11.8 11.21 10.73 9.47 8.56 11.32 14.42 6.11 6.62 6.39 5.47 24.57 19.75 22.96 22.25 28.17 14.71 5.39 8.53 7.5 8.33 9.91 10.66 14.03 19.37 17.81 20.81 16.69 9.4 5.72 6.41 4.35 6.88 25.17 0 0 0 0
Giá CP 19.300 19.008 19.648 17.289 21.788 16.995 18.690 17.808 23.158 22.094 27.260 21.046 20.292 18.895 17.996 17.609 19.754 24.907 22.191 27.912 29.093 29.510 31.916 32.499 26.004 25.459 28.997 30.309 26.495 27.695 25.999 25.210 27.199 26.994 25.902 22.993 20.707 25.198 25.495 26.511 25.990 22.985 20.299 16.708 13.805 13.891 14.307 16.508 16.004 8.101 17.290 19.500 26.206 38.481 45.795 62.490 77.499 63.493 64.990 46.615 22.005 21.113 31.480 27.188 65.463 179.991 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SC5 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SC5

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online