CTCP Siam Brothers Việt Nam - SBV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SBV |
Giá hiện tại | 10.75 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 16/05/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 27.366.476 |
Cổ phiếu lưu hành | 27.366.476 |
Mã số thuế | 0300812161 |
Ngày cấp GPKD | 07/07/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất khác |
Ngành nghề chính | - Sản xuất các loại dây PP, PE, dây thừng bện dùng trong nông ngư nghiệp - Sản xuất phụ kiện, tran cụ, trang thiết bị bằng nhựa dùng trong nông ngư nghiệp - Sản xuất và phát triển phần mềm máy tính - Thực hiện quyền xuất nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các sản phẩm có mã HS. |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CT TNHH Siam Brothers Việt Nam được thành lập tháng 7/1995. - Tháng 9/2009 đổi thành CTCP Siam Brothers Việt Nam và tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. - Tháng 06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 122.7 tỷ đồng. - Tháng 06/2015: Tăng vốn điều lệ lên 163.4 tỷ đồng. - Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 205.4 tỷ đồng. - Ngày 16/05/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 40,000 đ/cp. - Tháng 11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 273.66 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Siam Brothers Việt Nam Tên tiếng Anh: Siam Brothers Vietnam JSC Tên viết tắt:SBVN Địa chỉ: Tòa nhà Anna - Số 10 - Công viên phần mềm Quang Trung - P. Tân Chánh Hiệp - Q. 12 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Thanh Thy Điện thoại: (84.28) 3891 2889 Fax: (84.28) 3891 2789 Email:info@sbg.vn Website:https://siambrothersvn.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 425.683 | 459.219 | 517.351 | 423.420 | 465.031 | 463.643 | 524.824 | 508.440 | 161.230 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6.991 | 13.068 | 52.493 | 63.034 | 56.603 | 39.045 | 111.918 | 121.574 | 37.591 |
Vốn CSH | 498.922 | 498.415 | 496.350 | 453.309 | 437.919 | 447.837 | 469.744 | 0 | 221.393 |
CP lưu hành | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.4% | 2.62% | 10.58% | 13.91% | 12.93% | 8.72% | 23.83% | INF% | 16.98% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.64% | 2.85% | 10.15% | 14.89% | 12.17% | 8.42% | 21.32% | 23.91% | 23.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -77 | 1.406 | 2.503 | 2.180 | 448 | 4.317 | 5.959 | 0 | 2.301 |
P/E(Giá CP/EPS) | -132.25 | 10.06 | 5.75 | 4.54 | 26.44 | 6.69 | 7.38 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.183 | 14.144 | 14.392 | 9.897 | 11.845 | 28.881 | 43.977 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 90.767 | 111.995 | 121.298 | 103.553 | 88.837 | 125.021 | 109.623 | 102.421 | 122.154 | 206.892 | 89.049 | 121.667 | 99.743 | 190.308 | 126.657 | 58.585 | 47.870 | 183.917 | 97.530 | 97.681 | 85.903 | 172.074 | 70.679 | 120.623 | 100.267 | 181.153 | 129.748 | 135.069 | 78.854 | 170.296 | 134.999 | 125.115 | 78.030 | 161.230 |
CP lưu hành | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 | 27.366.476 |
Lợi nhuận | -6.560 | 19.390 | 5.887 | -7.790 | -10.496 | 11.011 | 4.316 | -6.939 | 4.680 | 39.202 | 1.485 | 7.705 | 4.101 | 44.296 | 12.278 | 3.888 | 2.572 | 50.807 | 2.269 | -5.012 | 8.539 | 5.560 | 3.150 | 16.999 | 13.336 | 41.127 | 31.000 | 28.070 | 11.721 | 52.567 | 30.031 | 28.772 | 10.204 | 37.591 |
Vốn CSH | 493.989 | 500.488 | 481.102 | 475.511 | 498.922 | 513.730 | 502.733 | 498.415 | 540.181 | 536.908 | 497.707 | 496.350 | 523.433 | 519.826 | 472.928 | 453.309 | 449.421 | 491.021 | 439.901 | 437.919 | 475.699 | 455.582 | 492.986 | 447.837 | 471.798 | 462.939 | 460.496 | 469.744 | 438.516 | 428.149 | 0 | 0 | 0 | 221.393 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.33% | 3.87% | 1.22% | -1.64% | -2.1% | 2.14% | 0.86% | -1.39% | 0.87% | 7.3% | 0.3% | 1.55% | 0.78% | 8.52% | 2.6% | 0.86% | 0.57% | 10.35% | 0.52% | -1.14% | 1.8% | 1.22% | 0.64% | 3.8% | 2.83% | 8.88% | 6.73% | 5.98% | 2.67% | 12.28% | INF% | INF% | INF% | 16.98% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -7.23% | 17.31% | 4.85% | -7.52% | -11.81% | 8.81% | 3.94% | -6.77% | 3.83% | 18.95% | 1.67% | 6.33% | 4.11% | 23.28% | 9.69% | 6.64% | 5.37% | 27.62% | 2.33% | -5.13% | 9.94% | 3.23% | 4.46% | 14.09% | 13.3% | 22.7% | 23.89% | 20.78% | 14.86% | 30.87% | 22.25% | 23% | 13.08% | 23.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 400 | 256 | -51 | -108 | -77 | 478 | 1.510 | 1.406 | 1.942 | 1.921 | 2.108 | 2.503 | 2.364 | 2.308 | 2.547 | 2.180 | 1.854 | 2.073 | 416 | 448 | 1.254 | 1.433 | 2.928 | 4.317 | 5.107 | 5.449 | 6.006 | 5.959 | 5.993 | 5.919 | 0 | 0 | 0 | 2.301 |
P/E(Giá CP/EPS) | 27.38 | 38.69 | -195.8 | -96.06 | -132.25 | 23.21 | 8.01 | 10.06 | 8.75 | 9.03 | 7.23 | 5.75 | 7.3 | 5.37 | 4.32 | 4.54 | 5.12 | 4.85 | 16.83 | 26.44 | 9.73 | 10.47 | 8.54 | 6.69 | 6.35 | 6.52 | 7.74 | 7.38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.952 | 9.905 | 9.986 | 10.374 | 10.183 | 11.094 | 12.095 | 14.144 | 16.993 | 17.347 | 15.241 | 14.392 | 17.257 | 12.394 | 11.003 | 9.897 | 9.492 | 10.054 | 7.001 | 11.845 | 12.201 | 15.004 | 25.005 | 28.881 | 32.429 | 35.527 | 46.486 | 43.977 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SBV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SBV
Chia sẻ lên: