CTCP SAM HOLDINGS - SAM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SAM |
Giá hiện tại | 7.45 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 28/07/2000 |
Cổ phiếu niêm yết | 349.997.190 |
Cổ phiếu lưu hành | 349.997.190 |
Mã số thuế | 3600253537 |
Ngày cấp GPKD | 30/03/1998 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
Ngành nghề chính | - SXKD các loại cáp, vật liệu viễn thông và các loại cáp vật liệu dân dụng. - XNK nguyên vật liệu, sản phẩm cáp chuyên ngành viễn thông và vật liệu điện dân dụng phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị. - Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng, BĐS, cao ốc văn phòng cho thuê... |
Mốc lịch sử | - Năm 1986 : Tiền thân là Nhà máy Vật liệu Bưu điện II. - Năm 1989 : Đổi tên thành Nhà máy Cáp và Vật liệu Viễn thông. - Ngày 07/02/1998: Chuyển thành Công ty cổ phần Cáp và Vật liệu viễn thông (SACOM) với vốn điều lệ 120 tỷ đồng. - Tháng 3/2003 : Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng. - Tháng 4/2006 : Tăng vốn điều lệ lên 280.8 tỷ đồng. - Tháng 8/2006 : Tăng vốn điều lệ lên 374.4 tỷ đồng. - Tháng 6/2007 : Tăng vốn điều lệ lên 545 tỷ đồng. - Ngày 01/09/2010: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển SACOM. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 653,992,160,000 đồng. - Ngày 20/09/2017: Đổi tên thành Công ty Cổ phần SAM Holdings. - Ngày 28/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,417,857,030,000 đồng. - Ngày 28/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,490,362,630,000 đồng. - Ngày 18/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,565,045,400,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP SAM HOLDINGS Tên tiếng Anh: SAM Holdings Corporation Tên viết tắt:SAM HOLDINGS Địa chỉ: Số 127 Ung Văn Khiêm - P. 25 - Q. Bình Thạnh - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Tùng Điện thoại: (84.28) 3812 2919 Fax: (84.28) 3512 8632 Email:contact@samholdings.com.vn Website:http://samholdings.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.200.117 | 2.109.065 | 1.888.725 | 1.919.270 | 2.851.383 | 2.669.887 | 2.222.236 | 1.827.077 | 1.768.466 | 1.682.885 | 994.468 | 897.490 | 731.955 | 803.660 | 425.468 | 1.296.385 | 1.695.988 | 1.654.474 | 836.381 | 160.355 |
Lợi nhuận cty mẹ | 19.150 | 3.643 | 153.594 | 93.129 | 78.939 | 104.942 | 110.299 | 24.797 | 69.882 | 74.797 | 120.127 | 109.227 | -188.269 | 111.171 | 254.798 | -67.379 | 196.885 | 203.779 | 103.200 | 22.216 |
Vốn CSH | 4.600.465 | 4.627.009 | 4.454.674 | 2.885.018 | 2.826.794 | 2.763.978 | 2.516.072 | 2.513.002 | 2.417.494 | 2.394.255 | 2.398.565 | 2.371.520 | 2.304.571 | 2.458.087 | 2.388.334 | 2.248.425 | 2.274.340 | 619.605 | 277.535 | 250.595 |
CP lưu hành | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.42% | 0.08% | 3.45% | 3.23% | 2.79% | 3.8% | 4.38% | 0.99% | 2.89% | 3.12% | 5.01% | 4.61% | -8.17% | 4.52% | 10.67% | -3% | 8.66% | 32.89% | 37.18% | 8.87% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.87% | 0.17% | 8.13% | 4.85% | 2.77% | 3.93% | 4.96% | 1.36% | 3.95% | 4.44% | 12.08% | 12.17% | -25.72% | 13.83% | 59.89% | -5.2% | 11.61% | 12.32% | 12.34% | 13.85% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 21 | 499 | 342 | 278 | 286 | 479 | 123 | 583 | 440 | 634 | 269 | 507 | -1.191 | 2.393 | 2.755 | 728 | 6.590 | 5.619 | 3.468 | 1.234 |
P/E(Giá CP/EPS) | 270.95 | 21.85 | 30.69 | 34.55 | 28.69 | 14.61 | 89.96 | 15.44 | 26.6 | 15.61 | 27.85 | 15.39 | -6.13 | 11.62 | 10.2 | 34.77 | 25.04 | 16.11 | 11.1 | 30.79 |
Giá CP | 5.690 | 10.903 | 10.496 | 9.605 | 8.205 | 6.998 | 11.065 | 9.002 | 11.704 | 9.897 | 7.492 | 7.803 | 7.301 | 27.807 | 28.101 | 25.313 | 165.014 | 90.522 | 38.495 | 37.995 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 | Quý 4/2004 | Quý 3/2003 | Quý 2/2003 | Quý 1/2003 | Quý 2/2002 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 623.368 | 748.213 | 520.174 | 492.524 | 439.206 | 535.269 | 545.869 | 548.524 | 479.403 | 608.066 | 381.515 | 455.772 | 443.372 | 589.990 | 523.095 | 314.412 | 491.773 | 1.169.831 | 508.997 | 653.140 | 519.415 | 1.037.532 | 588.176 | 609.441 | 434.738 | 700.386 | 577.171 | 526.079 | 418.600 | 516.615 | 317.519 | 569.041 | 423.902 | 620.103 | 648.647 | 495.718 | 3.998 | 541.485 | 293.606 | 495.905 | 351.889 | 255.126 | 232.739 | 292.343 | 214.260 | 154.661 | 207.368 | 419.839 | 115.622 | 284.591 | 151.398 | 165.710 | 130.256 | 188.303 | 197.240 | 192.704 | 225.413 | 166.270 | 116.858 | 113.498 | 28.842 | 97.329 | 94.241 | 321.844 | 782.971 | 269.285 | 255.630 | 457.232 | 713.841 | 762.894 | 399.068 | 296.601 | 195.911 | 278.107 | 242.109 | 202.280 | 113.885 | 160.355 | 73.466 | 71.403 | 60.189 | 114.049 |
CP lưu hành | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 | 349.997.190 |
Lợi nhuận | 20.980 | 3.539 | 6.470 | 1.072 | 8.069 | -35.604 | 5.727 | 29.754 | 3.766 | 95.447 | 48.654 | 1.906 | 7.587 | 46.528 | 41.042 | 5.384 | 175 | 54.855 | 10.217 | 3.233 | 10.634 | 56.060 | 151 | 5.712 | 43.019 | 61.162 | -3.798 | 23.846 | 29.089 | -3.638 | -27.159 | 58.626 | -3.032 | 32.200 | 12.864 | 16.956 | 7.862 | 41.677 | 6.410 | 12.100 | 14.610 | 38.085 | 18.153 | 30.118 | 33.771 | -5.313 | -23.351 | 100.311 | 37.580 | -76.546 | 836 | -89.981 | -22.578 | -14.178 | 50.048 | 48.881 | 26.420 | 23.028 | 54.325 | 164.197 | 13.248 | -154.848 | 152.986 | -113.538 | 48.021 | 54.600 | 52.356 | 41.323 | 48.606 | 81.517 | 66.814 | 29.685 | 25.763 | 36.862 | 26.139 | 23.369 | 16.830 | 22.216 | 14.380 | 14.030 | 13.206 | 27.720 |
Vốn CSH | 4.631.657 | 4.609.145 | 4.605.689 | 4.602.515 | 4.600.465 | 4.603.571 | 4.635.592 | 4.627.009 | 4.599.924 | 4.595.864 | 3.849.523 | 4.454.674 | 4.413.345 | 3.470.875 | 3.421.518 | 2.885.018 | 2.886.416 | 2.885.084 | 2.817.039 | 2.826.794 | 2.827.915 | 2.825.452 | 2.758.557 | 2.763.978 | 2.711.177 | 2.669.995 | 2.512.508 | 2.516.072 | 2.494.237 | 2.465.042 | 2.473.729 | 2.513.002 | 2.457.800 | 2.461.024 | 2.430.004 | 2.417.494 | 2.452.121 | 2.433.625 | 2.400.665 | 2.394.255 | 2.463.386 | 2.455.295 | 2.417.207 | 2.398.565 | 2.368.423 | 2.335.424 | 2.348.315 | 2.371.520 | 2.271.101 | 2.228.089 | 2.349.755 | 2.304.571 | 2.411.776 | 2.425.979 | 2.510.217 | 2.458.087 | 2.488.224 | 2.415.613 | 2.446.243 | 2.388.334 | 2.221.530 | 2.216.802 | 2.378.222 | 2.248.425 | 2.367.417 | 2.424.244 | 2.450.499 | 2.274.340 | 743.691 | 695.105 | 686.458 | 619.605 | 614.764 | 539.331 | 303.915 | 277.535 | 267.209 | 250.595 | 215.143 | 215.184 | 201.102 | 174.065 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.45% | 0.08% | 0.14% | 0.02% | 0.18% | -0.77% | 0.12% | 0.64% | 0.08% | 2.08% | 1.26% | 0.04% | 0.17% | 1.34% | 1.2% | 0.19% | 0.01% | 1.9% | 0.36% | 0.11% | 0.38% | 1.98% | 0.01% | 0.21% | 1.59% | 2.29% | -0.15% | 0.95% | 1.17% | -0.15% | -1.1% | 2.33% | -0.12% | 1.31% | 0.53% | 0.7% | 0.32% | 1.71% | 0.27% | 0.51% | 0.59% | 1.55% | 0.75% | 1.26% | 1.43% | -0.23% | -0.99% | 4.23% | 1.65% | -3.44% | 0.04% | -3.9% | -0.94% | -0.58% | 1.99% | 1.99% | 1.06% | 0.95% | 2.22% | 6.87% | 0.6% | -6.99% | 6.43% | -5.05% | 2.03% | 2.25% | 2.14% | 1.82% | 6.54% | 11.73% | 9.73% | 4.79% | 4.19% | 6.83% | 8.6% | 8.42% | 6.3% | 8.87% | 6.68% | 6.52% | 6.57% | 15.93% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.37% | 0.47% | 1.24% | 0.22% | 1.84% | -6.65% | 1.05% | 5.42% | 0.79% | 15.7% | 12.75% | 0.42% | 1.71% | 7.89% | 7.85% | 1.71% | 0.04% | 4.69% | 2.01% | 0.49% | 2.05% | 5.4% | 0.03% | 0.94% | 9.9% | 8.73% | -0.66% | 4.53% | 6.95% | -0.7% | -8.55% | 10.3% | -0.72% | 5.19% | 1.98% | 3.42% | 196.65% | 7.7% | 2.18% | 2.44% | 4.15% | 14.93% | 7.8% | 10.3% | 15.76% | -3.44% | -11.26% | 23.89% | 32.5% | -26.9% | 0.55% | -54.3% | -17.33% | -7.53% | 25.37% | 25.37% | 11.72% | 13.85% | 46.49% | 144.67% | 45.93% | -159.1% | 162.33% | -35.28% | 6.13% | 20.28% | 20.48% | 9.04% | 6.81% | 10.69% | 16.74% | 10.01% | 13.15% | 13.25% | 10.8% | 11.55% | 14.78% | 13.85% | 19.57% | 19.65% | 21.94% | 24.31% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 84 | 50 | -53 | -55 | 21 | 10 | 374 | 499 | 425 | 462 | 340 | 342 | 386 | 363 | 396 | 278 | 271 | 315 | 324 | 286 | 298 | 434 | 464 | 479 | 603 | 575 | 252 | 123 | 316 | 138 | 336 | 583 | 363 | 366 | 470 | 440 | 409 | 572 | 544 | 634 | 772 | 918 | 587 | 269 | 806 | 835 | 290 | 507 | -1.202 | -2.067 | -1.710 | -1.191 | 968 | 1.731 | 2.318 | 2.393 | 4.214 | 4.018 | 1.213 | 2.755 | -1.594 | -1.055 | 2.310 | 728 | 3.900 | 4.429 | 5.597 | 6.590 | 6.703 | 6.827 | 6.417 | 5.619 | 6.045 | 5.733 | 4.920 | 3.468 | 2.169 | 1.234 | 2.539 | 1.838 | 3.068 | 2.310 |
P/E(Giá CP/EPS) | 78.57 | 130.15 | -124.59 | -126.89 | 270.95 | 604.61 | 27.39 | 21.85 | 44.68 | 55.73 | 33.22 | 30.69 | 27.99 | 27.41 | 27.04 | 34.55 | 33.21 | 26.22 | 24.36 | 28.69 | 25.16 | 16.13 | 17.04 | 14.61 | 12.44 | 12.75 | 30.11 | 89.96 | 29.45 | 66.14 | 24.37 | 15.44 | 27.24 | 23.21 | 17.02 | 26.6 | 32.8 | 22.73 | 24.61 | 15.61 | 15.03 | 9.15 | 12.27 | 27.85 | 9.31 | 8.86 | 22.38 | 15.39 | -4.91 | -2.08 | -3.98 | -6.13 | 14.67 | 10.8 | 9.66 | 11.62 | 7.52 | 7.12 | 29.1 | 10.2 | -9.03 | -13.18 | 9.44 | 34.77 | 10.1 | 30.93 | 28.05 | 25.04 | 30.13 | 21.68 | 12.31 | 16.11 | 12.9 | 8.2 | 8.58 | 11.1 | 17.52 | 30.79 | 7.21 | 10.72 | 5.87 | 12.73 |
Giá CP | 6.600 | 6.508 | 6.603 | 6.979 | 5.690 | 6.046 | 10.244 | 10.903 | 18.989 | 25.747 | 11.295 | 10.496 | 10.804 | 9.950 | 10.708 | 9.605 | 9.000 | 8.259 | 7.893 | 8.205 | 7.498 | 7.000 | 7.907 | 6.998 | 7.501 | 7.331 | 7.588 | 11.065 | 9.306 | 9.127 | 8.188 | 9.002 | 9.888 | 8.495 | 7.999 | 11.704 | 13.415 | 13.002 | 13.388 | 9.897 | 11.603 | 8.400 | 7.202 | 7.492 | 7.504 | 7.398 | 6.490 | 7.803 | 5.902 | 4.299 | 6.806 | 7.301 | 14.201 | 18.695 | 22.392 | 27.807 | 31.689 | 28.608 | 35.298 | 28.101 | 14.394 | 13.905 | 21.806 | 25.313 | 39.390 | 136.989 | 156.996 | 165.014 | 201.961 | 148.009 | 78.993 | 90.522 | 77.981 | 47.011 | 42.214 | 38.495 | 38.001 | 37.995 | 18.306 | 19.703 | 18.009 | 29.406 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SAM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SAM
Chia sẻ lên: