CTCP SAM HOLDINGS - SAM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSAM
Giá hiện tại7.45 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/07/2000
Cổ phiếu niêm yết349.997.190
Cổ phiếu lưu hành349.997.190
Mã số thuế3600253537
Ngày cấp GPKD30/03/1998
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
Ngành nghề chính- SXKD các loại cáp, vật liệu viễn thông và các loại cáp vật liệu dân dụng.
- XNK nguyên vật liệu, sản phẩm cáp chuyên ngành viễn thông và vật liệu điện dân dụng phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị.
- Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng, BĐS, cao ốc văn phòng cho thuê...
Mốc lịch sử

- Năm 1986 : Tiền thân là Nhà máy Vật liệu Bưu điện II.

- Năm 1989 : Đổi tên thành Nhà máy Cáp và Vật liệu Viễn thông.

- Ngày 07/02/1998: Chuyển thành Công ty cổ phần Cáp và Vật liệu viễn thông (SACOM) với vốn điều lệ 120 tỷ đồng.

- Tháng 3/2003 : Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng.

- Tháng 4/2006 : Tăng vốn điều lệ lên 280.8 tỷ đồng.

- Tháng 8/2006 : Tăng vốn điều lệ lên 374.4 tỷ đồng.

- Tháng 6/2007 : Tăng vốn điều lệ lên 545 tỷ đồng.

- Ngày 01/09/2010: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển SACOM.

- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 653,992,160,000 đồng.

- Ngày 20/09/2017: Đổi tên thành Công ty Cổ phần SAM Holdings.

- Ngày 28/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,417,857,030,000 đồng.

- Ngày 28/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,490,362,630,000 đồng.

- Ngày 18/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,565,045,400,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP SAM HOLDINGS

Tên đầy đủ: CTCP SAM HOLDINGS

Tên tiếng Anh: SAM Holdings Corporation

Tên viết tắt:SAM HOLDINGS

Địa chỉ: Số 127 Ung Văn Khiêm - P. 25 - Q. Bình Thạnh - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Tùng

Điện thoại: (84.28) 3812 2919

Fax: (84.28) 3512 8632

Email:contact@samholdings.com.vn

Website:http://samholdings.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 2.200.117 2.109.065 1.888.725 1.919.270 2.851.383 2.669.887 2.222.236 1.827.077 1.768.466 1.682.885 994.468 897.490 731.955 803.660 425.468 1.296.385 1.695.988 1.654.474 836.381 160.355
Lợi nhuận cty mẹ 19.150 3.643 153.594 93.129 78.939 104.942 110.299 24.797 69.882 74.797 120.127 109.227 -188.269 111.171 254.798 -67.379 196.885 203.779 103.200 22.216
Vốn CSH 4.600.465 4.627.009 4.454.674 2.885.018 2.826.794 2.763.978 2.516.072 2.513.002 2.417.494 2.394.255 2.398.565 2.371.520 2.304.571 2.458.087 2.388.334 2.248.425 2.274.340 619.605 277.535 250.595
CP lưu hành 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190
ROE %(LNST/VCSH) 0.42% 0.08% 3.45% 3.23% 2.79% 3.8% 4.38% 0.99% 2.89% 3.12% 5.01% 4.61% -8.17% 4.52% 10.67% -3% 8.66% 32.89% 37.18% 8.87%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.87% 0.17% 8.13% 4.85% 2.77% 3.93% 4.96% 1.36% 3.95% 4.44% 12.08% 12.17% -25.72% 13.83% 59.89% -5.2% 11.61% 12.32% 12.34% 13.85%
EPS (Lũy kế 4 quý) 21 499 342 278 286 479 123 583 440 634 269 507 -1.191 2.393 2.755 728 6.590 5.619 3.468 1.234
P/E(Giá CP/EPS) 270.95 21.85 30.69 34.55 28.69 14.61 89.96 15.44 26.6 15.61 27.85 15.39 -6.13 11.62 10.2 34.77 25.04 16.11 11.1 30.79
Giá CP 5.690 10.903 10.496 9.605 8.205 6.998 11.065 9.002 11.704 9.897 7.492 7.803 7.301 27.807 28.101 25.313 165.014 90.522 38.495 37.995
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004 Quý 3/2003 Quý 2/2003 Quý 1/2003 Quý 2/2002
Doanh thu 623.368 748.213 520.174 492.524 439.206 535.269 545.869 548.524 479.403 608.066 381.515 455.772 443.372 589.990 523.095 314.412 491.773 1.169.831 508.997 653.140 519.415 1.037.532 588.176 609.441 434.738 700.386 577.171 526.079 418.600 516.615 317.519 569.041 423.902 620.103 648.647 495.718 3.998 541.485 293.606 495.905 351.889 255.126 232.739 292.343 214.260 154.661 207.368 419.839 115.622 284.591 151.398 165.710 130.256 188.303 197.240 192.704 225.413 166.270 116.858 113.498 28.842 97.329 94.241 321.844 782.971 269.285 255.630 457.232 713.841 762.894 399.068 296.601 195.911 278.107 242.109 202.280 113.885 160.355 73.466 71.403 60.189 114.049
CP lưu hành 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190 349.997.190
Lợi nhuận 20.980 3.539 6.470 1.072 8.069 -35.604 5.727 29.754 3.766 95.447 48.654 1.906 7.587 46.528 41.042 5.384 175 54.855 10.217 3.233 10.634 56.060 151 5.712 43.019 61.162 -3.798 23.846 29.089 -3.638 -27.159 58.626 -3.032 32.200 12.864 16.956 7.862 41.677 6.410 12.100 14.610 38.085 18.153 30.118 33.771 -5.313 -23.351 100.311 37.580 -76.546 836 -89.981 -22.578 -14.178 50.048 48.881 26.420 23.028 54.325 164.197 13.248 -154.848 152.986 -113.538 48.021 54.600 52.356 41.323 48.606 81.517 66.814 29.685 25.763 36.862 26.139 23.369 16.830 22.216 14.380 14.030 13.206 27.720
Vốn CSH 4.631.657 4.609.145 4.605.689 4.602.515 4.600.465 4.603.571 4.635.592 4.627.009 4.599.924 4.595.864 3.849.523 4.454.674 4.413.345 3.470.875 3.421.518 2.885.018 2.886.416 2.885.084 2.817.039 2.826.794 2.827.915 2.825.452 2.758.557 2.763.978 2.711.177 2.669.995 2.512.508 2.516.072 2.494.237 2.465.042 2.473.729 2.513.002 2.457.800 2.461.024 2.430.004 2.417.494 2.452.121 2.433.625 2.400.665 2.394.255 2.463.386 2.455.295 2.417.207 2.398.565 2.368.423 2.335.424 2.348.315 2.371.520 2.271.101 2.228.089 2.349.755 2.304.571 2.411.776 2.425.979 2.510.217 2.458.087 2.488.224 2.415.613 2.446.243 2.388.334 2.221.530 2.216.802 2.378.222 2.248.425 2.367.417 2.424.244 2.450.499 2.274.340 743.691 695.105 686.458 619.605 614.764 539.331 303.915 277.535 267.209 250.595 215.143 215.184 201.102 174.065
ROE %(LNST/VCSH) 0.45% 0.08% 0.14% 0.02% 0.18% -0.77% 0.12% 0.64% 0.08% 2.08% 1.26% 0.04% 0.17% 1.34% 1.2% 0.19% 0.01% 1.9% 0.36% 0.11% 0.38% 1.98% 0.01% 0.21% 1.59% 2.29% -0.15% 0.95% 1.17% -0.15% -1.1% 2.33% -0.12% 1.31% 0.53% 0.7% 0.32% 1.71% 0.27% 0.51% 0.59% 1.55% 0.75% 1.26% 1.43% -0.23% -0.99% 4.23% 1.65% -3.44% 0.04% -3.9% -0.94% -0.58% 1.99% 1.99% 1.06% 0.95% 2.22% 6.87% 0.6% -6.99% 6.43% -5.05% 2.03% 2.25% 2.14% 1.82% 6.54% 11.73% 9.73% 4.79% 4.19% 6.83% 8.6% 8.42% 6.3% 8.87% 6.68% 6.52% 6.57% 15.93%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.37% 0.47% 1.24% 0.22% 1.84% -6.65% 1.05% 5.42% 0.79% 15.7% 12.75% 0.42% 1.71% 7.89% 7.85% 1.71% 0.04% 4.69% 2.01% 0.49% 2.05% 5.4% 0.03% 0.94% 9.9% 8.73% -0.66% 4.53% 6.95% -0.7% -8.55% 10.3% -0.72% 5.19% 1.98% 3.42% 196.65% 7.7% 2.18% 2.44% 4.15% 14.93% 7.8% 10.3% 15.76% -3.44% -11.26% 23.89% 32.5% -26.9% 0.55% -54.3% -17.33% -7.53% 25.37% 25.37% 11.72% 13.85% 46.49% 144.67% 45.93% -159.1% 162.33% -35.28% 6.13% 20.28% 20.48% 9.04% 6.81% 10.69% 16.74% 10.01% 13.15% 13.25% 10.8% 11.55% 14.78% 13.85% 19.57% 19.65% 21.94% 24.31%
EPS (Lũy kế 4 quý) 84 50 -53 -55 21 10 374 499 425 462 340 342 386 363 396 278 271 315 324 286 298 434 464 479 603 575 252 123 316 138 336 583 363 366 470 440 409 572 544 634 772 918 587 269 806 835 290 507 -1.202 -2.067 -1.710 -1.191 968 1.731 2.318 2.393 4.214 4.018 1.213 2.755 -1.594 -1.055 2.310 728 3.900 4.429 5.597 6.590 6.703 6.827 6.417 5.619 6.045 5.733 4.920 3.468 2.169 1.234 2.539 1.838 3.068 2.310
P/E(Giá CP/EPS) 78.57 130.15 -124.59 -126.89 270.95 604.61 27.39 21.85 44.68 55.73 33.22 30.69 27.99 27.41 27.04 34.55 33.21 26.22 24.36 28.69 25.16 16.13 17.04 14.61 12.44 12.75 30.11 89.96 29.45 66.14 24.37 15.44 27.24 23.21 17.02 26.6 32.8 22.73 24.61 15.61 15.03 9.15 12.27 27.85 9.31 8.86 22.38 15.39 -4.91 -2.08 -3.98 -6.13 14.67 10.8 9.66 11.62 7.52 7.12 29.1 10.2 -9.03 -13.18 9.44 34.77 10.1 30.93 28.05 25.04 30.13 21.68 12.31 16.11 12.9 8.2 8.58 11.1 17.52 30.79 7.21 10.72 5.87 12.73
Giá CP 6.600 6.508 6.603 6.979 5.690 6.046 10.244 10.903 18.989 25.747 11.295 10.496 10.804 9.950 10.708 9.605 9.000 8.259 7.893 8.205 7.498 7.000 7.907 6.998 7.501 7.331 7.588 11.065 9.306 9.127 8.188 9.002 9.888 8.495 7.999 11.704 13.415 13.002 13.388 9.897 11.603 8.400 7.202 7.492 7.504 7.398 6.490 7.803 5.902 4.299 6.806 7.301 14.201 18.695 22.392 27.807 31.689 28.608 35.298 28.101 14.394 13.905 21.806 25.313 39.390 136.989 156.996 165.014 201.961 148.009 78.993 90.522 77.981 47.011 42.214 38.495 38.001 37.995 18.306 19.703 18.009 29.406
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SAM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SAM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online