CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco - SAF



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSAF
Giá hiện tại49 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn08/06/2009
Cổ phiếu niêm yết12.046.590
Cổ phiếu lưu hành12.046.590
Mã số thuế0303752249
Ngày cấp GPKD14/04/2005
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất mì, mì sợi bún, nui, các loại từ tinh bột, bột mì
- Chế biến các mặt hàng lương thực thực phẩm
- Mua bán các mặt hàng lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm, nông sản hải sản, vải sợi, quần áo, hàng kim khí điện máy, hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, mỹ phẩm, hàng trang sức, bóp ví, giày da, văn phòng phẩm, hàng sành sứ, thủy tinh, các loại thức uống nhanh, hàng tươi sống, nhựa gia dụng, rượu, thuốc lá điếu sản xuất trong nước...
Mốc lịch sử

- Năm 1995: Tiền thân là cửa hàng lương thực thực phẩm số 4 được thành lập.

- Năm 2004: Công ty tiến hành cổ phần hóa theo Quyết định số 4451/QĐ/BNN-TCCB của Bộ Trưởng Bộ NN & PTTN.

- Ngày 01/05/2005: Chính thức chuyển sang hoạt động theo hình thức CTCP.

- Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 27 tỷ đồng. .

- Tháng 12/2006: Chính thức niêm yết trên HOSE. .

- Tháng 04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng. .

- Tháng 05/2014: Tăng vốn điều lệ lên 59 tỷ đồng. .

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 79 tỷ đồng. .

- Ngày 22/06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 100.55 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco

Tên đầy đủ: CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco

Tên tiếng Anh: Safoco Foodstuff Joint Stock Company

Tên viết tắt:SAFOCO

Địa chỉ: Số 1079 Phạm Văn Đồng - P.Linh Tây - TP.Thủ Đức - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr.Nguyễn Công Minh Khoa

Điện thoại: (84.28) 3724 5264

Fax: (84.28) 3724 5263

Email:safoco@hcm.vnn.vn

Website:http://www.safocofood.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 797.624 798.606 966.137 1.085.969 1.063.488 1.011.282 931.037 877.714 737.790 667.033 626.002 540.042 506.677 427.724 357.433 411.141 333.205 69.733
Lợi nhuận cty mẹ 51.209 51.625 49.411 46.758 41.989 40.266 32.895 29.864 26.513 23.996 20.441 19.965 19.367 15.393 14.099 11.641 10.851 2.243
Vốn CSH 189.744 149.799 138.753 129.354 117.297 107.325 99.559 95.751 87.473 82.166 75.228 74.251 68.819 49.307 45.777 43.869 38.102 38.162
CP lưu hành 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590
ROE %(LNST/VCSH) 26.99% 34.46% 35.61% 36.15% 35.8% 37.52% 33.04% 31.19% 30.31% 29.2% 27.17% 26.89% 28.14% 31.22% 30.8% 26.54% 28.48% 5.88%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.42% 6.46% 5.11% 4.31% 3.95% 3.98% 3.53% 3.4% 3.59% 3.6% 3.27% 3.7% 3.82% 3.6% 3.94% 2.83% 3.26% 3.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.719 4.995 4.786 5.367 5.193 4.754 3.867 4.647 4.477 4.651 4.491 4.344 6.234 5.185 4.445 4.359 2.855 829
P/E(Giá CP/EPS) 15.21 13.01 11.91 8.53 10.59 14.72 14.74 10.07 10.05 6.19 6.57 5.75 3.21 6.73 5.17 4.91 14.89 50.66
Giá CP 71.776 64.985 57.001 45.781 54.994 69.979 57.000 46.795 44.994 28.790 29.506 24.978 20.011 34.895 22.981 21.403 42.511 41.997
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 196.958 172.069 173.882 186.670 209.863 207.532 193.559 191.668 225.472 192.061 189.405 194.528 259.205 217.466 294.938 250.800 279.568 262.529 293.072 282.749 266.082 249.127 265.530 258.915 246.346 251.100 254.921 217.523 237.125 239.601 236.788 211.021 216.389 215.002 235.302 177.048 191.646 184.226 184.870 172.538 178.058 153.307 163.130 162.052 162.108 137.084 164.758 137.716 123.596 137.961 140.769 131.152 110.283 131.127 134.115 128.063 94.422 107.086 98.153 145.884 89.069 62.421 60.059 90.011 105.317 105.696 110.117 74.125 87.259 84.390 87.431 69.733
CP lưu hành 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590 12.046.590
Lợi nhuận 12.940 11.691 11.863 13.220 13.833 10.525 13.631 11.837 14.398 11.800 13.590 9.337 15.505 11.135 13.434 11.358 12.200 11.068 12.132 10.624 9.676 9.835 11.854 9.654 9.775 9.693 11.144 8.927 7.878 7.711 8.379 7.265 7.261 7.116 8.222 6.253 6.834 6.387 7.039 6.688 6.342 5.374 5.592 5.074 5.206 4.850 5.311 4.913 5.343 4.839 4.870 5.268 4.246 4.965 4.888 5.167 3.480 3.076 3.670 3.819 3.465 3.460 3.355 1.785 3.429 3.152 3.275 2.742 2.627 2.664 2.818 2.243
Vốn CSH 167.775 154.835 188.812 176.950 163.730 149.897 189.744 176.113 164.197 149.799 177.186 163.596 154.259 138.753 166.347 152.912 141.554 129.354 149.729 137.597 126.973 117.297 138.608 126.754 117.100 107.325 127.508 116.364 107.436 99.559 118.656 110.277 103.012 95.751 108.783 100.561 94.308 87.473 102.144 95.173 88.486 82.166 91.100 85.508 80.234 75.228 88.057 82.746 79.381 74.251 82.475 77.560 73.035 68.819 65.289 60.350 55.734 49.307 50.660 47.234 49.122 45.777 42.567 41.159 44.786 43.869 46.355 43.471 40.729 38.102 35.437 38.162
ROE %(LNST/VCSH) 7.71% 7.55% 6.28% 7.47% 8.45% 7.02% 7.18% 6.72% 8.77% 7.88% 7.67% 5.71% 10.05% 8.03% 8.08% 7.43% 8.62% 8.56% 8.1% 7.72% 7.62% 8.38% 8.55% 7.62% 8.35% 9.03% 8.74% 7.67% 7.33% 7.75% 7.06% 6.59% 7.05% 7.43% 7.56% 6.22% 7.25% 7.3% 6.89% 7.03% 7.17% 6.54% 6.14% 5.93% 6.49% 6.45% 6.03% 5.94% 6.73% 6.52% 5.9% 6.79% 5.81% 7.21% 7.49% 8.56% 6.24% 6.24% 7.24% 8.09% 7.05% 7.56% 7.88% 4.34% 7.66% 7.19% 7.07% 6.31% 6.45% 6.99% 7.95% 5.88%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.57% 6.79% 6.82% 7.08% 6.59% 5.07% 7.04% 6.18% 6.39% 6.14% 7.18% 4.8% 5.98% 5.12% 4.55% 4.53% 4.36% 4.22% 4.14% 3.76% 3.64% 3.95% 4.46% 3.73% 3.97% 3.86% 4.37% 4.1% 3.32% 3.22% 3.54% 3.44% 3.36% 3.31% 3.49% 3.53% 3.57% 3.47% 3.81% 3.88% 3.56% 3.51% 3.43% 3.13% 3.21% 3.54% 3.22% 3.57% 4.32% 3.51% 3.46% 4.02% 3.85% 3.79% 3.64% 4.03% 3.69% 2.87% 3.74% 2.62% 3.89% 5.54% 5.59% 1.98% 3.26% 2.98% 2.97% 3.7% 3.01% 3.16% 3.22% 3.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.127 4.201 4.104 4.251 4.169 4.404 4.719 4.926 4.885 4.995 4.929 4.914 5.115 4.786 4.947 5.074 5.317 5.367 5.338 5.303 5.180 5.193 5.175 5.085 4.993 4.754 4.504 4.154 3.944 3.867 3.935 4.172 4.349 4.647 4.687 4.487 4.560 4.477 4.548 4.540 4.548 4.651 4.558 4.497 4.461 4.491 4.489 4.392 4.470 4.344 4.772 5.231 5.830 6.234 5.753 5.473 5.151 5.185 5.327 5.211 4.459 4.445 4.331 4.302 4.655 4.359 4.179 4.010 3.826 2.855 1.870 829
P/E(Giá CP/EPS) 12.24 12.62 14.84 12.21 11.1 11.97 15.21 12.48 11.87 13.01 12.58 12.78 11.83 11.91 11.97 10.23 11.47 8.53 9.33 10.58 9.69 10.59 10.78 10.74 14.02 14.72 13.19 16.34 16.99 14.74 14.79 14.72 11.45 10.07 13.23 13.82 11.4 10.05 8.8 8.81 8.25 6.19 9.65 7.12 8.97 6.57 6.46 5.19 5.59 5.75 5.97 2.68 3.05 3.21 5.2 6.92 4.91 6.73 6.51 6.45 6.28 5.17 3.53 4.09 4.64 4.91 7.75 13.71 12.02 14.89 27 50.66
Giá CP 50.514 53.017 60.903 51.905 46.276 52.716 71.776 61.476 57.985 64.985 62.007 62.801 60.510 57.001 59.216 51.907 60.986 45.781 49.804 56.106 50.194 54.994 55.787 54.613 70.002 69.979 59.408 67.876 67.009 57.000 58.199 61.412 49.796 46.795 62.009 62.010 51.984 44.994 40.022 39.997 37.521 28.790 43.985 32.019 40.015 29.506 28.999 22.794 24.987 24.978 28.489 14.019 17.782 20.011 29.916 37.873 25.291 34.895 34.679 33.611 28.003 22.981 15.288 17.595 21.599 21.403 32.387 54.977 45.989 42.511 50.490 41.997
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SAF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SAF

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online