Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn - SAB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSAB
Giá hiện tại58.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn06/12/2016
Cổ phiếu niêm yết1.282.562.372
Cổ phiếu lưu hành1.282.562.372
Mã số thuế0300583659
Ngày cấp GPKD17/04/2008
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngành nghề chính- Sản xuất và kinh doanh bia, rượu, nước giải khát và các sản phẩm liên quan, bao gồm vật liệu và bao bì
- Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh; sản xuất rượu vang; sản xuất bia và mạch nha ủ men bia; sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Cung cấp dịch vụ vận tải, hậu cần và kho bãi
- Sản xuất sản phẩm cơ khí, xây dựng kết cấu thép và cung cấp dịch vụ cơ khí lắp đặt
- Xây dựng và cung cấp dịch vụ bất động sản...
Mốc lịch sử

- Năm 1875: Một xưởng bia nhỏ do người Pháp thành lập.

- Năm 1910: Phát triển thành một nhà máy sản xuất bia, rượu, nước giải khát.

- Tháng 9/1927: Sáp nhập nhà máy vào hãng BGI của Pháp.

- Ngày 01/06/1977: Công ty Rượu Bia miền Nam nhận quyền quản lý nhà máy từ hãng BGI, hình thành Nhà máy Bia Sài Gòn.

- Ngày 06/05/2003: Công ty Bia Sài Gòn tiếp nhận thêm các công ty khác và thành lập Tổng công ty Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn (SABECO).

- Ngày 11/05/2004: Tổng công ty chuyển đổi mô hình hoạt động sang công ty mẹ - công ty con.

- Ngày 17/04/2008: Chính thức chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ 6,412.81 tỷ đồng.

- Ngày 06/12/2016: giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá tham chiếu 110,000 đ/cp.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn

Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn

Tên tiếng Anh: Saigon Beer - Alcohol - Beverage Corporation

Tên viết tắt:SABECO

Địa chỉ: 187 Nguyễn Chí Thanh - P. 12 - Q. 5 - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Koo Liang Kwee

Điện thoại: (84.28) 3829 4083 - 3829 6342 - 3829 4081

Fax: (84.28) 3829 6856

Email:sabeco@sabeco.com.vn

Website:https://sabeco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014
Doanh thu 30.461.367 34.979.083 26.373.747 27.961.324 37.899.059 35.948.552 34.301.037 30.642.335 20.339.868 11.179.952
Lợi nhuận cty mẹ 4.117.606 5.223.851 3.677.252 4.723.496 5.053.364 4.174.991 4.692.874 4.474.921 2.710.884 1.813.687
Vốn CSH 25.572.954 24.467.593 22.161.019 19.741.713 18.592.418 16.793.953 14.723.747 14.349.282 13.935.573 11.134.661
CP lưu hành 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372
ROE %(LNST/VCSH) 16.1% 21.35% 16.59% 23.93% 27.18% 24.86% 31.87% 31.19% 19.45% 16.29%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 13.52% 14.93% 13.94% 16.89% 13.33% 11.61% 13.68% 14.6% 13.33% 16.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) 7.829 7.167 7.451 6.642 7.012 7.384 6.940 6.355 3.014 1.303
P/E(Giá CP/EPS) 23.59 21.57 22.69 23.64 39.22 30.54 30.02 0 0 0
Giá CP 184.686 154.592 169.063 157.017 275.011 225.507 208.339 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 1/2015 Quý 3/2014 Quý 1/2014
Doanh thu 7.183.512 8.520.387 7.414.904 8.312.142 6.213.934 10.029.204 8.635.078 9.008.445 7.306.356 9.003.847 4.282.337 7.226.270 5.861.293 7.865.362 8.052.118 7.135.024 4.908.820 9.729.083 9.745.434 9.087.766 9.336.776 10.406.027 8.562.716 9.169.907 7.809.902 10.467.222 8.055.112 8.300.569 7.478.134 8.833.506 7.073.055 7.605.104 7.130.670 4.912.846 9.684.444 5.742.578 6.303.900 4.876.052
CP lưu hành 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372 1.282.562.372
Lợi nhuận 997.269 946.648 1.044.410 1.159.240 967.304 1.043.340 1.341.940 1.667.880 1.170.700 1.313.730 443.965 998.722 920.836 1.465.790 1.393.010 1.164.460 700.230 1.008.420 1.386.490 1.437.740 1.220.720 863.115 974.874 1.223.470 1.113.530 1.300.110 1.098.210 1.167.770 1.126.780 927.246 1.228.450 1.370.300 948.924 710.584 1.045.800 954.504 978.223 835.464
Vốn CSH 26.456.856 25.485.158 26.518.528 25.523.413 25.572.954 24.590.846 25.845.724 24.467.593 22.822.331 22.594.786 22.567.222 22.161.019 21.181.020 21.215.276 21.045.524 19.741.713 18.486.700 20.076.247 18.980.720 18.592.418 17.261.568 16.109.573 17.702.660 16.793.953 15.551.245 14.762.212 15.899.242 14.723.747 13.600.076 12.365.004 14.402.918 14.349.282 14.911.528 12.081.317 14.192.794 13.935.573 12.343.761 11.134.661
ROE %(LNST/VCSH) 3.77% 3.71% 3.94% 4.54% 3.78% 4.24% 5.19% 6.82% 5.13% 5.81% 1.97% 4.51% 4.35% 6.91% 6.62% 5.9% 3.79% 5.02% 7.3% 7.73% 7.07% 5.36% 5.51% 7.29% 7.16% 8.81% 6.91% 7.93% 8.29% 7.5% 8.53% 9.55% 6.36% 5.88% 7.37% 6.85% 7.92% 7.5%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 13.88% 11.11% 14.09% 13.95% 15.57% 10.4% 15.54% 18.51% 16.02% 14.59% 10.37% 13.82% 15.71% 18.64% 17.3% 16.32% 14.26% 10.37% 14.23% 15.82% 13.07% 8.29% 11.39% 13.34% 14.26% 12.42% 13.63% 14.07% 15.07% 10.5% 17.37% 18.02% 13.31% 14.46% 10.8% 16.62% 15.52% 17.13%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.260 5.012 6.442 7.036 7.829 8.146 8.568 7.167 6.124 5.734 5.971 7.451 7.710 7.366 6.653 6.642 7.068 7.880 7.654 7.012 6.678 6.510 7.192 7.384 7.297 7.318 6.737 6.940 7.255 6.978 6.640 6.355 4.219 4.227 3.119 3.014 2.828 1.303
P/E(Giá CP/EPS) 13.31 12.57 11.25 21.83 23.59 20.49 21.59 21.57 25.96 26.33 26.19 22.69 23.35 26.47 27.55 23.64 17.4 28.93 34.44 39.22 37.39 41.09 30.94 30.54 32.97 34.07 38.6 30.02 27.57 28.33 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 56.701 63.001 72.473 153.596 184.686 166.912 184.983 154.592 158.979 150.976 156.380 169.063 180.029 194.978 183.290 157.017 122.983 227.968 263.604 275.011 249.690 267.496 222.520 225.507 240.582 249.324 260.048 208.339 200.020 197.687 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SAB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SAB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online