CTCP SCI - S99



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuS99
Giá hiện tại12.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn22/12/2006
Cổ phiếu niêm yết93.997.369
Cổ phiếu lưu hành93.997.369
Mã số thuế0101405355
Ngày cấp GPKD17/10/2005
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà ở, giao thông, thủy lợi, thủy điện, bưu điện, hạ tầng kỹ thuật
- Xây lắp các công trình thủy điện: Hệ thống đường giao thông, nhà xưởng, các công trình giao thông, thủy lợi như cầu cống, hệ thống các công trình thủy lợi, các công trình hạ tầng kỹ thuật như nền móng, hệ thống chiếu sáng, hệ thống thông tin liên lạc...
Mốc lịch sử

- Ngày 19/08/2003: CTCP Sông Đà 909 chính thức thành lập.

- Năm 2006: Cổ phiếu công ty chính thức được niêm yết trên HNX. .

- Năm 2007: Công ty tăng vốn điều lệ từ 5 tỷ đồng lên 15 tỷ đồng. .

- Năm 2008: Công ty tăng vốn lên 29 tỷ đồng. .

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 44.49 tỷ đồng. .

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. .

- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 99.99 tỷ đồng. .

- Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 124.96 tỷ đồng.

- Năm 2014: CTCP Sông Đà 9 thực hiện thoái hết phần vốn nhà nước tại CTCP Sông Đà 909.

- Năm 2015: CTCP Sông Đà 909 đổi tên thành CTCP SCI, tăng vốn điều lệ lên 370 tỷ đồng. .

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 388.49 tỷ đồng. .

- Ngày 09/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 428.29 tỷ đồng. .

- Ngày 03/06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 524.26 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP SCI

Tên đầy đủ: CTCP SCI

Tên tiếng Anh: SCI Joint Stock Company

Tên viết tắt:SCI

Địa chỉ: Tầng 3 tháp C - TN Golden Palace - Mễ trì - Q.Nam Từ Liêm - TP.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Phan Dương Mạnh

Điện thoại: (84.24) 3768 4495

Fax: (84.24) 3768 4490

Email:songda909.vn@gmail.com - sd909_co@songda909.com.vn

Website:http://www.sci.pro.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 1.730.932 1.827.147 6.466.978 1.579.182 1.306.117 805.351 578.470 286.759 124.707 112.459 143.359 121.116 107.986 95.281 124.687 85.093 80.840
Lợi nhuận cty mẹ 91.909 52.112 110.881 146.663 25.565 45.688 -12.570 14.783 25.370 21.617 3.016 2.216 429 19.073 25.036 17.651 21.748
Vốn CSH 1.457.828 1.146.945 1.087.521 912.390 738.974 649.479 499.929 500.862 408.798 143.140 134.056 138.992 135.458 123.875 62.766 47.381 22.237
CP lưu hành 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369
ROE %(LNST/VCSH) 6.3% 4.54% 10.2% 16.07% 3.46% 7.03% -2.51% 2.95% 6.21% 15.1% 2.25% 1.59% 0.32% 15.4% 39.89% 37.25% 97.8%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.31% 2.85% 1.71% 9.29% 1.96% 5.67% -2.17% 5.16% 20.34% 19.22% 2.1% 1.83% 0.4% 20.02% 20.08% 20.74% 26.9%
EPS (Lũy kế 4 quý) 848 1.626 2.893 1.158 1.521 109 151 768 1.547 775 -2 375 978 5.846 6.106 19.464 25.410
P/E(Giá CP/EPS) 9.32 5.78 7.12 11.58 5.52 52.24 42.32 6.77 6.08 19.35 -2194.27 15.71 9.2 6.36 6.52 1.8 15.15
Giá CP 7.903 9.398 20.598 13.410 8.396 5.694 6.390 5.199 9.406 14.996 4.389 5.891 8.998 37.181 39.811 35.035 384.962
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 366.826 956.821 239.799 286.967 247.345 447.945 513.910 554.118 311.174 438.326 3.476.209 1.759.399 793.044 819.581 229.671 254.339 275.591 130.847 208.970 485.523 480.777 321.839 170.778 157.077 155.657 280.973 122.266 128.238 46.993 118.671 55.367 76.732 35.989 89.040 9.042 15.121 11.504 36.222 23.189 29.035 24.013 41.796 37.075 36.832 27.656 35.154 23.248 40.597 22.117 30.524 24.494 35.858 17.110 18.206 16.840 15.112 45.123 40.949 34.919 29.276 19.543 27.082 14.149 28.958 14.904 15.694 18.408 25.997 20.741
CP lưu hành 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369 93.997.369
Lợi nhuận 22.478 10.409 46.503 25.935 9.062 22.237 -10.558 30.552 9.881 28.791 16.022 14.051 52.017 56.884 28.740 38.169 22.870 -13.495 3.800 18.321 16.939 16.640 8.987 12.765 7.296 -1.753 -14.069 3.630 -378 -683 3.252 8.867 3.347 14.677 1.516 4.446 4.731 6.104 7.274 7.539 700 665 781 575 995 -2.583 990 2.608 1.201 -234 180 -400 883 5.315 2.494 2.153 9.111 8.190 5.958 7.083 3.805 3.524 2.943 7.407 3.777 5.654 4.050 6.124 5.920
Vốn CSH 1.559.082 1.542.326 1.528.683 1.485.281 1.457.828 1.451.523 1.424.627 1.146.945 1.110.887 1.035.037 987.670 1.087.521 1.215.555 1.033.902 958.215 912.390 774.892 716.399 740.533 738.974 715.965 690.275 661.131 649.479 631.646 623.220 628.509 499.929 496.569 500.017 502.354 500.862 492.077 485.769 410.533 408.798 160.546 156.573 150.287 143.140 137.533 136.609 136.100 134.056 137.295 136.563 139.904 138.992 136.378 135.286 135.592 135.458 135.864 141.343 126.027 123.875 87.076 78.094 68.400 62.766 56.262 53.251 50.027 47.381 40.640 37.399 25.737 22.237 16.113
ROE %(LNST/VCSH) 1.44% 0.67% 3.04% 1.75% 0.62% 1.53% -0.74% 2.66% 0.89% 2.78% 1.62% 1.29% 4.28% 5.5% 3% 4.18% 2.95% -1.88% 0.51% 2.48% 2.37% 2.41% 1.36% 1.97% 1.16% -0.28% -2.24% 0.73% -0.08% -0.14% 0.65% 1.77% 0.68% 3.02% 0.37% 1.09% 2.95% 3.9% 4.84% 5.27% 0.51% 0.49% 0.57% 0.43% 0.72% -1.89% 0.71% 1.88% 0.88% -0.17% 0.13% -0.3% 0.65% 3.76% 1.98% 1.74% 10.46% 10.49% 8.71% 11.28% 6.76% 6.62% 5.88% 15.63% 9.29% 15.12% 15.74% 27.54% 36.74%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.13% 1.09% 19.39% 9.04% 3.66% 4.96% -2.05% 5.51% 3.18% 6.57% 0.46% 0.8% 6.56% 6.94% 12.51% 15.01% 8.3% -10.31% 1.82% 3.77% 3.52% 5.17% 5.26% 8.13% 4.69% -0.62% -11.51% 2.83% -0.8% -0.58% 5.87% 11.56% 9.3% 16.48% 16.77% 29.4% 41.12% 16.85% 31.37% 25.97% 2.92% 1.59% 2.11% 1.56% 3.6% -7.35% 4.26% 6.42% 5.43% -0.77% 0.73% -1.12% 5.16% 29.19% 14.81% 14.25% 20.19% 20% 17.06% 24.19% 19.47% 13.01% 20.8% 25.58% 25.34% 36.03% 22% 23.56% 28.54%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.168 1.043 1.338 680 848 989 1.119 1.626 1.311 2.115 2.651 2.893 3.401 2.966 1.625 1.158 746 612 1.360 1.521 1.399 1.169 703 109 -126 -324 -296 151 291 393 812 768 725 922 800 1.547 2.052 1.730 1.295 775 218 241 -19 -2 175 203 445 375 75 44 648 978 1.527 3.143 4.279 5.846 7.630 6.897 6.295 6.106 7.115 8.249 12.311 19.464 23.654 36.554 33.955 25.410 12.490
P/E(Giá CP/EPS) 11.13 8.73 6.88 12.65 9.32 7.18 8.04 5.78 14.57 10.73 6.9 7.12 8.15 6.17 12.25 11.58 9.65 13.88 6.17 5.52 5.15 6.07 8.68 52.24 -41.26 -16.38 -23.65 42.32 17.2 12.46 5.42 6.77 8.55 6.29 9.5 6.08 5.65 6.36 8.65 19.35 46.84 24.45 -209.24 -2194.27 23.45 23.63 8.77 15.71 89.7 115.85 12.97 9.2 9.17 6.78 6.24 6.36 4.88 7.66 8.01 6.52 4.86 3.9 4.81 1.8 3.67 9.66 7.07 15.15 16.06
Giá CP 13.000 9.105 9.205 8.602 7.903 7.101 8.997 9.398 19.101 22.694 18.292 20.598 27.718 18.300 19.906 13.410 7.199 8.495 8.391 8.396 7.205 7.096 6.102 5.694 5.199 5.307 7.000 6.390 5.005 4.897 4.401 5.199 6.199 5.799 7.600 9.406 11.594 11.003 11.202 14.996 10.211 5.892 3.976 4.389 4.104 4.797 3.903 5.891 6.728 5.097 8.405 8.998 14.003 21.310 26.701 37.181 37.234 52.831 50.423 39.811 34.579 32.171 59.216 35.035 86.810 353.112 240.062 384.962 200.589
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU S99 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU S99

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online