CTCP Cơ Điện Lạnh - REE



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuREE
Giá hiện tại68 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/07/2000
Cổ phiếu niêm yết409.714.260
Cổ phiếu lưu hành408.706.345
Mã số thuế0300741143
Ngày cấp GPKD29/12/1993
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Nhà thầu chuyên môn
Ngành nghề chính- Dịch vụ cơ điện công trình (M&E) cho các công trình công nghiệp, dân dụng và hạ tầng.
- SX lắp ráp và phân phối máy điều hòa không khí, sản phẩm gia dụng phục vụ cơ điện công trình mang thương hiệu Reetech
- KD bất động sản, đầu tư chiến lược...
Mốc lịch sử

- Năm 1977: Tiền thân Xí nghiệp Quốc doanh Cơ Điện Lạnh được thành lập.

- Năm 1993: Cổ phần hóa và chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Cơ điện Lạnh với vốn điều lệ 16 tỷ đồng.

- Năm 1996: Ra mắt các sản phẩm cơ điện lạnh mang thương hiệu Reetech.

- Năm 1997: Trở thành công ty đầu tiên phát hành trái phiếu chuyển đổi cho nhà đầu tư nước ngoài.

- Năm 2000: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Năm 2002 - 2003: Cấu trúc lại hoạt động sản xuất và dịch vụ cơ điện công trình thành 2 công ty trực thuộc là công ty REE M&E và công ty Điện máy REE.

- Năm 2008: Tham gia phát triển bất động sản với dự án văn phòng cho thuê E.town.

- Năm 2010: Mở rộng đầu tư vào các ngành cơ sở hạ tầng điện, nước.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cơ Điện Lạnh

Tên đầy đủ: CTCP Cơ Điện Lạnh

Tên tiếng Anh: Refrigeration Electrical Engineering Corporation

Tên viết tắt:REE CORP

Địa chỉ: Số 364 Cộng Hòa - P. 13 - Q. Tân Bình - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Thái Bình

Điện thoại: (84.28) 3810 0017

Fax: (84.28) 3810 0337

Email:ree@reecorp.com.vn

Website:https://www.reecorp.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 8.569.892 9.371.812 5.809.811 5.639.754 4.889.833 5.100.652 4.995.174 3.659.285 2.643.384 2.629.386 2.413.396 2.395.620 1.807.304 1.827.380 1.173.772 1.149.102 662.670 1.035.075 320.230 141.017
Lợi nhuận cty mẹ 2.188.264 2.690.200 1.854.653 1.627.917 1.638.606 1.783.980 1.377.074 1.109.213 853.081 1.062.066 975.792 657.825 513.238 344.830 435.363 -153.052 318.650 299.578 70.578 19.890
Vốn CSH 19.797.779 17.570.491 15.389.134 11.183.273 10.163.939 9.071.093 7.865.154 6.652.640 6.238.987 5.211.222 4.442.236 3.964.324 2.761.742 2.600.038 2.356.350 1.834.833 2.092.357 565.920 337.724 304.471
CP lưu hành 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345
ROE %(LNST/VCSH) 11.05% 15.31% 12.05% 14.56% 16.12% 19.67% 17.51% 16.67% 13.67% 20.38% 21.97% 16.59% 18.58% 13.26% 18.48% -8.34% 15.23% 52.94% 20.9% 6.53%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 25.53% 28.71% 31.92% 28.87% 33.51% 34.98% 27.57% 30.31% 32.27% 40.39% 40.43% 27.46% 28.4% 18.87% 37.09% -13.32% 48.09% 28.94% 22.04% 14.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 7.867 7.478 5.806 4.779 5.260 5.318 4.948 2.622 3.767 3.065 3.651 3.188 1.987 4.004 3.743 -653 9.388 6.412 2.629 884
P/E(Giá CP/EPS) 8.59 11.53 9.94 6.41 6.04 6 7.46 7.82 7.14 8.58 6.66 4.96 5.64 5.17 10.95 -42.14 15.98 12.79 10.16 26.92
Giá CP 67.578 86.221 57.712 30.633 31.770 31.908 36.912 20.504 26.896 26.298 24.316 15.812 11.207 20.701 40.986 27.517 150.020 82.009 26.711 23.797
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004
Doanh thu 1.837.473 2.065.209 1.961.694 2.174.154 2.368.835 3.070.244 2.233.220 2.022.936 2.045.412 1.897.889 1.092.655 1.636.415 1.182.852 1.665.848 1.503.588 1.289.557 1.180.761 1.324.829 1.227.121 1.258.648 1.079.235 1.635.278 1.193.337 1.221.717 1.050.320 1.667.680 1.083.107 1.156.071 1.088.316 1.301.562 937.645 867.164 552.914 662.157 621.089 683.762 676.376 804.164 654.180 619.210 551.832 729.620 560.737 610.278 512.761 659.914 552.031 674.182 509.493 512.444 440.148 455.748 398.964 626.771 459.771 388.158 352.680 414.571 286.690 329.076 143.435 327.856 243.900 302.084 275.262 409.139 123.165 88.554 41.812 385.993 208.014 264.585 176.483 125.833 51.054 86.760 56.583 141.017
CP lưu hành 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345 408.706.345
Lợi nhuận 480.482 504.114 449.650 489.418 745.082 719.193 680.855 596.815 693.337 791.799 263.643 383.399 415.812 651.249 347.013 373.761 255.894 449.245 402.982 434.302 352.077 550.918 293.671 557.983 381.408 338.107 371.387 336.809 330.771 620.497 245.978 143.988 98.750 262.258 208.291 237.634 144.898 381.057 243.478 205.801 231.730 136.330 199.869 529.413 110.180 176.739 76.808 148.650 255.628 195.438 146.993 78.721 92.086 120.297 65.791 72.587 86.155 95.034 70.744 190.891 78.694 12.452 9.628 -64.417 -110.715 99.242 38.520 61.333 119.555 103.991 52.995 34.409 108.183 14.572 15.189 22.759 18.058 19.890
Vốn CSH 20.854.353 20.770.326 20.516.694 20.059.277 19.797.779 19.211.302 18.230.327 17.570.491 16.945.608 16.356.002 15.664.526 15.389.134 12.627.485 12.212.622 11.586.354 11.183.273 10.779.906 11.101.378 10.577.667 10.163.939 9.705.632 9.928.368 9.383.641 9.071.093 8.539.176 8.693.277 8.233.010 7.865.154 7.572.857 7.737.316 6.942.745 6.652.640 6.523.545 6.683.000 6.451.655 6.238.987 6.037.296 5.910.244 5.453.927 5.211.222 4.985.692 5.196.649 4.642.117 4.442.236 3.912.715 4.216.711 4.040.514 3.964.324 3.732.256 3.866.152 3.670.594 2.761.742 2.692.603 2.881.886 2.761.791 2.600.038 2.365.823 2.465.346 2.370.378 2.356.350 2.165.861 2.088.468 1.844.461 1.834.833 1.894.834 2.183.784 2.130.919 2.092.357 2.031.066 1.041.508 594.360 565.920 568.149 505.189 336.692 337.724 314.958 304.471
ROE %(LNST/VCSH) 2.3% 2.43% 2.19% 2.44% 3.76% 3.74% 3.73% 3.4% 4.09% 4.84% 1.68% 2.49% 3.29% 5.33% 3% 3.34% 2.37% 4.05% 3.81% 4.27% 3.63% 5.55% 3.13% 6.15% 4.47% 3.89% 4.51% 4.28% 4.37% 8.02% 3.54% 2.16% 1.51% 3.92% 3.23% 3.81% 2.4% 6.45% 4.46% 3.95% 4.65% 2.62% 4.31% 11.92% 2.82% 4.19% 1.9% 3.75% 6.85% 5.06% 4% 2.85% 3.42% 4.17% 2.38% 2.79% 3.64% 3.85% 2.98% 8.1% 3.63% 0.6% 0.52% -3.51% -5.84% 4.54% 1.81% 2.93% 5.89% 9.98% 8.92% 6.08% 19.04% 2.88% 4.51% 6.74% 5.73% 6.53%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 26.15% 24.41% 22.92% 22.51% 31.45% 23.42% 30.49% 29.5% 33.9% 41.72% 24.13% 23.43% 35.15% 39.09% 23.08% 28.98% 21.67% 33.91% 32.84% 34.51% 32.62% 33.69% 24.61% 45.67% 36.31% 20.27% 34.29% 29.13% 30.39% 47.67% 26.23% 16.6% 17.86% 39.61% 33.54% 34.75% 21.42% 47.39% 37.22% 33.24% 41.99% 18.69% 35.64% 86.75% 21.49% 26.78% 13.91% 22.05% 50.17% 38.14% 33.4% 17.27% 23.08% 19.19% 14.31% 18.7% 24.43% 22.92% 24.68% 58.01% 54.86% 3.8% 3.95% -21.32% -40.22% 24.26% 31.28% 69.26% 285.93% 26.94% 25.48% 13% 61.3% 11.58% 29.75% 26.23% 31.91% 14.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.802 5.641 6.426 7.308 7.867 7.966 8.487 7.478 6.899 6.001 5.541 5.806 5.770 5.250 4.599 4.779 4.975 5.285 5.613 5.260 5.659 5.754 5.067 5.318 4.605 4.441 5.352 4.948 4.429 3.782 2.657 2.622 2.998 3.171 3.624 3.767 3.663 4.030 3.169 3.065 4.434 3.989 4.154 3.651 2.098 2.707 2.799 3.188 3.071 2.468 2.259 1.987 2.286 2.670 3.153 4.004 5.465 5.377 4.361 3.743 503 -2.292 -1.096 -653 1.636 6.429 7.435 9.388 9.706 10.081 7.459 6.412 6.271 2.853 3.263 2.629 1.656 884
P/E(Giá CP/EPS) 13.29 10.07 9.84 8.92 8.59 8.98 9.07 11.53 11.84 11.52 11.77 9.94 9.12 9.32 8.74 6.41 5.49 6.87 6.8 6.04 5.63 5.35 7.28 6 8.19 9.34 6.56 7.46 6.16 6.52 8.13 7.82 8.14 7.95 6.93 7.14 7.18 7 9.53 8.58 7.08 7.42 6.21 6.66 9.15 6.13 5.25 4.96 4.53 4.58 5.09 5.64 5.69 6.63 5.17 5.17 9.15 8.28 12.61 10.95 48.35 -9.07 -36.4 -42.14 33.62 21.31 20.71 15.98 28.74 13.19 12.27 12.79 12.52 12.06 11 10.16 16.31 26.92
Giá CP 63.819 56.805 63.232 65.187 67.578 71.535 76.977 86.221 81.684 69.132 65.218 57.712 52.622 48.930 40.195 30.633 27.313 36.308 38.168 31.770 31.860 30.784 36.888 31.908 37.715 41.479 35.109 36.912 27.283 24.659 21.601 20.504 24.404 25.209 25.114 26.896 26.300 28.210 30.201 26.298 31.393 29.598 25.796 24.316 19.197 16.594 14.695 15.812 13.912 11.303 11.498 11.207 13.007 17.702 16.301 20.701 50.005 44.522 54.992 40.986 24.320 20.788 39.894 27.517 55.002 137.002 153.979 150.020 278.950 132.968 91.522 82.009 78.513 34.407 35.893 26.711 27.009 23.797
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU REE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU REE

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online