CTCP Cơ Điện Lạnh - REE
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | REE |
Giá hiện tại | 68 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 28/07/2000 |
Cổ phiếu niêm yết | 409.714.260 |
Cổ phiếu lưu hành | 408.706.345 |
Mã số thuế | 0300741143 |
Ngày cấp GPKD | 29/12/1993 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Nhà thầu chuyên môn |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ cơ điện công trình (M&E) cho các công trình công nghiệp, dân dụng và hạ tầng. - SX lắp ráp và phân phối máy điều hòa không khí, sản phẩm gia dụng phục vụ cơ điện công trình mang thương hiệu Reetech - KD bất động sản, đầu tư chiến lược... |
Mốc lịch sử | - Năm 1977: Tiền thân Xí nghiệp Quốc doanh Cơ Điện Lạnh được thành lập. - Năm 1993: Cổ phần hóa và chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Cơ điện Lạnh với vốn điều lệ 16 tỷ đồng. - Năm 1996: Ra mắt các sản phẩm cơ điện lạnh mang thương hiệu Reetech. - Năm 1997: Trở thành công ty đầu tiên phát hành trái phiếu chuyển đổi cho nhà đầu tư nước ngoài. - Năm 2000: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2002 - 2003: Cấu trúc lại hoạt động sản xuất và dịch vụ cơ điện công trình thành 2 công ty trực thuộc là công ty REE M&E và công ty Điện máy REE. - Năm 2008: Tham gia phát triển bất động sản với dự án văn phòng cho thuê E.town. - Năm 2010: Mở rộng đầu tư vào các ngành cơ sở hạ tầng điện, nước. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cơ Điện Lạnh Tên tiếng Anh: Refrigeration Electrical Engineering Corporation Tên viết tắt:REE CORP Địa chỉ: Số 364 Cộng Hòa - P. 13 - Q. Tân Bình - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Thái Bình Điện thoại: (84.28) 3810 0017 Fax: (84.28) 3810 0337 Email:ree@reecorp.com.vn Website:https://www.reecorp.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 8.569.892 | 9.371.812 | 5.809.811 | 5.639.754 | 4.889.833 | 5.100.652 | 4.995.174 | 3.659.285 | 2.643.384 | 2.629.386 | 2.413.396 | 2.395.620 | 1.807.304 | 1.827.380 | 1.173.772 | 1.149.102 | 662.670 | 1.035.075 | 320.230 | 141.017 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.188.264 | 2.690.200 | 1.854.653 | 1.627.917 | 1.638.606 | 1.783.980 | 1.377.074 | 1.109.213 | 853.081 | 1.062.066 | 975.792 | 657.825 | 513.238 | 344.830 | 435.363 | -153.052 | 318.650 | 299.578 | 70.578 | 19.890 |
Vốn CSH | 19.797.779 | 17.570.491 | 15.389.134 | 11.183.273 | 10.163.939 | 9.071.093 | 7.865.154 | 6.652.640 | 6.238.987 | 5.211.222 | 4.442.236 | 3.964.324 | 2.761.742 | 2.600.038 | 2.356.350 | 1.834.833 | 2.092.357 | 565.920 | 337.724 | 304.471 |
CP lưu hành | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.05% | 15.31% | 12.05% | 14.56% | 16.12% | 19.67% | 17.51% | 16.67% | 13.67% | 20.38% | 21.97% | 16.59% | 18.58% | 13.26% | 18.48% | -8.34% | 15.23% | 52.94% | 20.9% | 6.53% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 25.53% | 28.71% | 31.92% | 28.87% | 33.51% | 34.98% | 27.57% | 30.31% | 32.27% | 40.39% | 40.43% | 27.46% | 28.4% | 18.87% | 37.09% | -13.32% | 48.09% | 28.94% | 22.04% | 14.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 7.867 | 7.478 | 5.806 | 4.779 | 5.260 | 5.318 | 4.948 | 2.622 | 3.767 | 3.065 | 3.651 | 3.188 | 1.987 | 4.004 | 3.743 | -653 | 9.388 | 6.412 | 2.629 | 884 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.59 | 11.53 | 9.94 | 6.41 | 6.04 | 6 | 7.46 | 7.82 | 7.14 | 8.58 | 6.66 | 4.96 | 5.64 | 5.17 | 10.95 | -42.14 | 15.98 | 12.79 | 10.16 | 26.92 |
Giá CP | 67.578 | 86.221 | 57.712 | 30.633 | 31.770 | 31.908 | 36.912 | 20.504 | 26.896 | 26.298 | 24.316 | 15.812 | 11.207 | 20.701 | 40.986 | 27.517 | 150.020 | 82.009 | 26.711 | 23.797 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 | Quý 4/2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.837.473 | 2.065.209 | 1.961.694 | 2.174.154 | 2.368.835 | 3.070.244 | 2.233.220 | 2.022.936 | 2.045.412 | 1.897.889 | 1.092.655 | 1.636.415 | 1.182.852 | 1.665.848 | 1.503.588 | 1.289.557 | 1.180.761 | 1.324.829 | 1.227.121 | 1.258.648 | 1.079.235 | 1.635.278 | 1.193.337 | 1.221.717 | 1.050.320 | 1.667.680 | 1.083.107 | 1.156.071 | 1.088.316 | 1.301.562 | 937.645 | 867.164 | 552.914 | 662.157 | 621.089 | 683.762 | 676.376 | 804.164 | 654.180 | 619.210 | 551.832 | 729.620 | 560.737 | 610.278 | 512.761 | 659.914 | 552.031 | 674.182 | 509.493 | 512.444 | 440.148 | 455.748 | 398.964 | 626.771 | 459.771 | 388.158 | 352.680 | 414.571 | 286.690 | 329.076 | 143.435 | 327.856 | 243.900 | 302.084 | 275.262 | 409.139 | 123.165 | 88.554 | 41.812 | 385.993 | 208.014 | 264.585 | 176.483 | 125.833 | 51.054 | 86.760 | 56.583 | 141.017 |
CP lưu hành | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 | 408.706.345 |
Lợi nhuận | 480.482 | 504.114 | 449.650 | 489.418 | 745.082 | 719.193 | 680.855 | 596.815 | 693.337 | 791.799 | 263.643 | 383.399 | 415.812 | 651.249 | 347.013 | 373.761 | 255.894 | 449.245 | 402.982 | 434.302 | 352.077 | 550.918 | 293.671 | 557.983 | 381.408 | 338.107 | 371.387 | 336.809 | 330.771 | 620.497 | 245.978 | 143.988 | 98.750 | 262.258 | 208.291 | 237.634 | 144.898 | 381.057 | 243.478 | 205.801 | 231.730 | 136.330 | 199.869 | 529.413 | 110.180 | 176.739 | 76.808 | 148.650 | 255.628 | 195.438 | 146.993 | 78.721 | 92.086 | 120.297 | 65.791 | 72.587 | 86.155 | 95.034 | 70.744 | 190.891 | 78.694 | 12.452 | 9.628 | -64.417 | -110.715 | 99.242 | 38.520 | 61.333 | 119.555 | 103.991 | 52.995 | 34.409 | 108.183 | 14.572 | 15.189 | 22.759 | 18.058 | 19.890 |
Vốn CSH | 20.854.353 | 20.770.326 | 20.516.694 | 20.059.277 | 19.797.779 | 19.211.302 | 18.230.327 | 17.570.491 | 16.945.608 | 16.356.002 | 15.664.526 | 15.389.134 | 12.627.485 | 12.212.622 | 11.586.354 | 11.183.273 | 10.779.906 | 11.101.378 | 10.577.667 | 10.163.939 | 9.705.632 | 9.928.368 | 9.383.641 | 9.071.093 | 8.539.176 | 8.693.277 | 8.233.010 | 7.865.154 | 7.572.857 | 7.737.316 | 6.942.745 | 6.652.640 | 6.523.545 | 6.683.000 | 6.451.655 | 6.238.987 | 6.037.296 | 5.910.244 | 5.453.927 | 5.211.222 | 4.985.692 | 5.196.649 | 4.642.117 | 4.442.236 | 3.912.715 | 4.216.711 | 4.040.514 | 3.964.324 | 3.732.256 | 3.866.152 | 3.670.594 | 2.761.742 | 2.692.603 | 2.881.886 | 2.761.791 | 2.600.038 | 2.365.823 | 2.465.346 | 2.370.378 | 2.356.350 | 2.165.861 | 2.088.468 | 1.844.461 | 1.834.833 | 1.894.834 | 2.183.784 | 2.130.919 | 2.092.357 | 2.031.066 | 1.041.508 | 594.360 | 565.920 | 568.149 | 505.189 | 336.692 | 337.724 | 314.958 | 304.471 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.3% | 2.43% | 2.19% | 2.44% | 3.76% | 3.74% | 3.73% | 3.4% | 4.09% | 4.84% | 1.68% | 2.49% | 3.29% | 5.33% | 3% | 3.34% | 2.37% | 4.05% | 3.81% | 4.27% | 3.63% | 5.55% | 3.13% | 6.15% | 4.47% | 3.89% | 4.51% | 4.28% | 4.37% | 8.02% | 3.54% | 2.16% | 1.51% | 3.92% | 3.23% | 3.81% | 2.4% | 6.45% | 4.46% | 3.95% | 4.65% | 2.62% | 4.31% | 11.92% | 2.82% | 4.19% | 1.9% | 3.75% | 6.85% | 5.06% | 4% | 2.85% | 3.42% | 4.17% | 2.38% | 2.79% | 3.64% | 3.85% | 2.98% | 8.1% | 3.63% | 0.6% | 0.52% | -3.51% | -5.84% | 4.54% | 1.81% | 2.93% | 5.89% | 9.98% | 8.92% | 6.08% | 19.04% | 2.88% | 4.51% | 6.74% | 5.73% | 6.53% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 26.15% | 24.41% | 22.92% | 22.51% | 31.45% | 23.42% | 30.49% | 29.5% | 33.9% | 41.72% | 24.13% | 23.43% | 35.15% | 39.09% | 23.08% | 28.98% | 21.67% | 33.91% | 32.84% | 34.51% | 32.62% | 33.69% | 24.61% | 45.67% | 36.31% | 20.27% | 34.29% | 29.13% | 30.39% | 47.67% | 26.23% | 16.6% | 17.86% | 39.61% | 33.54% | 34.75% | 21.42% | 47.39% | 37.22% | 33.24% | 41.99% | 18.69% | 35.64% | 86.75% | 21.49% | 26.78% | 13.91% | 22.05% | 50.17% | 38.14% | 33.4% | 17.27% | 23.08% | 19.19% | 14.31% | 18.7% | 24.43% | 22.92% | 24.68% | 58.01% | 54.86% | 3.8% | 3.95% | -21.32% | -40.22% | 24.26% | 31.28% | 69.26% | 285.93% | 26.94% | 25.48% | 13% | 61.3% | 11.58% | 29.75% | 26.23% | 31.91% | 14.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.802 | 5.641 | 6.426 | 7.308 | 7.867 | 7.966 | 8.487 | 7.478 | 6.899 | 6.001 | 5.541 | 5.806 | 5.770 | 5.250 | 4.599 | 4.779 | 4.975 | 5.285 | 5.613 | 5.260 | 5.659 | 5.754 | 5.067 | 5.318 | 4.605 | 4.441 | 5.352 | 4.948 | 4.429 | 3.782 | 2.657 | 2.622 | 2.998 | 3.171 | 3.624 | 3.767 | 3.663 | 4.030 | 3.169 | 3.065 | 4.434 | 3.989 | 4.154 | 3.651 | 2.098 | 2.707 | 2.799 | 3.188 | 3.071 | 2.468 | 2.259 | 1.987 | 2.286 | 2.670 | 3.153 | 4.004 | 5.465 | 5.377 | 4.361 | 3.743 | 503 | -2.292 | -1.096 | -653 | 1.636 | 6.429 | 7.435 | 9.388 | 9.706 | 10.081 | 7.459 | 6.412 | 6.271 | 2.853 | 3.263 | 2.629 | 1.656 | 884 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.29 | 10.07 | 9.84 | 8.92 | 8.59 | 8.98 | 9.07 | 11.53 | 11.84 | 11.52 | 11.77 | 9.94 | 9.12 | 9.32 | 8.74 | 6.41 | 5.49 | 6.87 | 6.8 | 6.04 | 5.63 | 5.35 | 7.28 | 6 | 8.19 | 9.34 | 6.56 | 7.46 | 6.16 | 6.52 | 8.13 | 7.82 | 8.14 | 7.95 | 6.93 | 7.14 | 7.18 | 7 | 9.53 | 8.58 | 7.08 | 7.42 | 6.21 | 6.66 | 9.15 | 6.13 | 5.25 | 4.96 | 4.53 | 4.58 | 5.09 | 5.64 | 5.69 | 6.63 | 5.17 | 5.17 | 9.15 | 8.28 | 12.61 | 10.95 | 48.35 | -9.07 | -36.4 | -42.14 | 33.62 | 21.31 | 20.71 | 15.98 | 28.74 | 13.19 | 12.27 | 12.79 | 12.52 | 12.06 | 11 | 10.16 | 16.31 | 26.92 |
Giá CP | 63.819 | 56.805 | 63.232 | 65.187 | 67.578 | 71.535 | 76.977 | 86.221 | 81.684 | 69.132 | 65.218 | 57.712 | 52.622 | 48.930 | 40.195 | 30.633 | 27.313 | 36.308 | 38.168 | 31.770 | 31.860 | 30.784 | 36.888 | 31.908 | 37.715 | 41.479 | 35.109 | 36.912 | 27.283 | 24.659 | 21.601 | 20.504 | 24.404 | 25.209 | 25.114 | 26.896 | 26.300 | 28.210 | 30.201 | 26.298 | 31.393 | 29.598 | 25.796 | 24.316 | 19.197 | 16.594 | 14.695 | 15.812 | 13.912 | 11.303 | 11.498 | 11.207 | 13.007 | 17.702 | 16.301 | 20.701 | 50.005 | 44.522 | 54.992 | 40.986 | 24.320 | 20.788 | 39.894 | 27.517 | 55.002 | 137.002 | 153.979 | 150.020 | 278.950 | 132.968 | 91.522 | 82.009 | 78.513 | 34.407 | 35.893 | 26.711 | 27.009 | 23.797 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU REE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU REE
Chia sẻ lên: