CTCP Rạng Đông Holding - RDP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuRDP
Giá hiện tại5.35 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn22/09/2009
Cổ phiếu niêm yết47.640.586
Cổ phiếu lưu hành47.640.586
Mã số thuế0300384357
Ngày cấp GPKD28/03/2005
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- Sản xuất, mua bán hàng nhựa gia dụng và kỹ thuật: Màng nhựa, giả da, tôn, ván nhựa, bao bì in-tráng-ghép, vật liệu xây dựng, chai nhựa, áo mưa, cặp, túi xách
- Chế tạo máy móc thiết bị ngành nhựa
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)...
Mốc lịch sử

- Đầu thập niên 60: Được thành lập với tên là hãng UFEOC (Liên hiệp các xí nghiệp Cao su Viễn Đông Pháp).

- Ngày 02/5/2005: Công ty được cổ phần hóa, chính thức đi vào hoạt động với tên là CTCT Nhựa Rạng Đông với vốn điều lệ là 82.48 tỷ đồng.

- Tháng 02/2008: Tăng vốn điều lệ lên 115 tỷ đồng.

- Ngày 22/09/2009: Ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 18,000 đồng/CP.

- Tháng 07/2014: Tăng vốn điều lệ lên 142.65 tỷ đồng.

- Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 156.92 tỷ đồng.

- Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 181.33 tỷ đồng.

- Ngày 26/05/2017: Tăng vốn điều lệ lên 282.86 tỷ đồng.

- Ngày 25/12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 339.42 tỷ đồng.

- Ngày 03/06/2019: CTCP Nhựa Rạng Đông đổi tên thành CTCP Rạng Đông Holding.

- Ngày 05/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 373.36 tỷ đồng.

- Ngày 19/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 410.69 tỷ đồng.

- Ngày 02/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 476.45 tỷ đồng.

- Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 490.69 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Rạng Đông Holding

Tên đầy đủ: CTCP Rạng Đông Holding

Tên tiếng Anh: Rang Dong Holding Plastic JSC

Tên viết tắt:RDP

Địa chỉ: Số 190 - Lạc Long Quân - P.3 - Q.11 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Bùi Đức Thiện

Điện thoại: (84.28) 969 2272 - 969 6642

Fax: (84.28) 969 2843

Email:rangdong1@hcm.vnn.vn

Website:https://rangdongholding.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 2.592.327 2.840.485 2.711.824 2.745.488 2.101.744 1.552.200 1.315.235 1.183.683 1.130.770 1.079.725 1.044.727 944.047 806.825 629.910 493.552
Lợi nhuận cty mẹ 24.129 12.420 37.370 3.652 55.784 19.679 107.248 54.043 60.813 22.799 26.431 31.047 18.147 18.622 17.878
Vốn CSH 680.999 533.180 497.936 654.117 653.462 544.351 438.605 334.956 256.892 223.112 194.450 180.788 173.786 163.215 159.324
CP lưu hành 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586
ROE %(LNST/VCSH) 3.54% 2.33% 7.5% 0.56% 8.54% 3.62% 24.45% 16.13% 23.67% 10.22% 13.59% 17.17% 10.44% 11.41% 11.22%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.93% 0.44% 1.38% 0.13% 2.65% 1.27% 8.15% 4.57% 5.38% 2.11% 2.53% 3.29% 2.25% 2.96% 3.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 142 478 558 1.586 343 3.493 1.900 4.002 3.537 1.331 2.687 1.712 2.090 1.400 626
P/E(Giá CP/EPS) 45.35 16.23 17.29 5.17 26.55 3.72 9.42 8 6.08 11.72 5.95 6.02 4.45 13.86 0
Giá CP 6.440 7.758 9.648 8.200 9.107 12.994 17.898 32.016 21.505 15.599 15.988 10.306 9.301 19.404 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 506.150 621.155 614.118 776.236 580.818 766.492 828.873 554.285 690.835 580.602 679.767 900.192 551.263 710.120 718.480 677.457 639.431 865.318 543.746 382.021 310.659 584.914 360.769 379.454 227.063 374.359 337.016 383.475 220.385 293.676 306.774 330.268 252.965 294.802 305.607 297.571 232.790 265.738 289.429 295.452 229.106 260.894 243.773 312.906 227.154 235.958 255.283 258.933 193.873 193.011 196.112 226.884 190.818 189.206 174.350 147.741 118.613 143.769 127.499 137.150 85.134
CP lưu hành 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586 47.640.586
Lợi nhuận 1.110 -16.213 30.877 9.113 352 355 727 5.511 5.827 -1.780 13.419 14.164 11.567 -7.069 4.093 4.048 2.580 45.125 5.790 2.073 2.796 3.799 2.286 9.427 4.167 74.929 10.285 16.845 5.189 3.707 17.883 15.590 16.863 14.430 17.619 15.183 13.581 14.291 7.405 -3.536 4.639 12.086 2.118 7.210 5.017 6.200 12.473 7.979 4.395 912 6.398 7.979 2.858 9.884 3.320 4.459 959 8.147 2.530 6.309 892
Vốn CSH 344.964 516.602 606.859 668.058 680.999 689.122 684.893 533.180 526.572 510.824 511.917 497.936 482.625 653.685 659.195 654.117 652.472 663.313 604.659 653.462 547.278 540.729 545.008 544.351 550.303 574.271 449.428 438.605 441.944 427.182 353.140 334.956 321.206 302.758 288.328 256.892 258.254 244.795 230.762 223.112 212.984 208.397 196.797 194.450 204.491 199.888 193.307 180.788 172.818 180.498 180.490 173.786 165.524 167.306 166.986 163.215 158.757 169.386 160.954 159.324 154.425
ROE %(LNST/VCSH) 0.32% -3.14% 5.09% 1.36% 0.05% 0.05% 0.11% 1.03% 1.11% -0.35% 2.62% 2.84% 2.4% -1.08% 0.62% 0.62% 0.4% 6.8% 0.96% 0.32% 0.51% 0.7% 0.42% 1.73% 0.76% 13.05% 2.29% 3.84% 1.17% 0.87% 5.06% 4.65% 5.25% 4.77% 6.11% 5.91% 5.26% 5.84% 3.21% -1.58% 2.18% 5.8% 1.08% 3.71% 2.45% 3.1% 6.45% 4.41% 2.54% 0.51% 3.54% 4.59% 1.73% 5.91% 1.99% 2.73% 0.6% 4.81% 1.57% 3.96% 0.58%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.22% -2.61% 5.03% 1.17% 0.06% 0.05% 0.09% 0.99% 0.84% -0.31% 1.97% 1.57% 2.1% -1% 0.57% 0.6% 0.4% 5.21% 1.06% 0.54% 0.9% 0.65% 0.63% 2.48% 1.84% 20.02% 3.05% 4.39% 2.35% 1.26% 5.83% 4.72% 6.67% 4.89% 5.77% 5.1% 5.83% 5.38% 2.56% -1.2% 2.02% 4.63% 0.87% 2.3% 2.21% 2.63% 4.89% 3.08% 2.27% 0.47% 3.26% 3.52% 1.5% 5.22% 1.9% 3.02% 0.81% 5.67% 1.98% 4.6% 1.05%
EPS (Lũy kế 4 quý) 507 492 829 215 142 254 212 478 666 815 739 558 329 97 1.503 1.586 1.568 1.610 433 343 599 673 3.210 3.493 3.755 3.884 1.409 1.900 2.072 2.960 3.805 4.002 4.225 4.125 4.224 3.537 2.337 1.760 1.686 1.331 2.265 2.298 1.786 2.687 2.754 2.700 2.240 1.712 1.712 1.578 2.358 2.090 1.784 1.619 1.468 1.400 1.561 1.555 846 626 78
P/E(Giá CP/EPS) 12.88 18.91 11.2 33.17 45.35 27.53 39.83 16.23 24.94 15.84 16.64 17.29 36.51 81.09 5.24 5.17 4.45 5 20.78 26.55 15.52 17.24 4.73 3.72 5.51 4.61 15.12 9.42 6.97 8.41 6.46 8 7.34 7.03 6.49 6.08 8 9.83 10.86 11.72 6.49 6.92 8.23 5.95 5.23 4.48 4.24 6.02 6.02 5.45 3.94 4.45 6.28 9.88 11.17 13.86 13.59 11.51 28.13 0 0
Giá CP 6.530 9.304 9.285 7.132 6.440 6.993 8.444 7.758 16.610 12.910 12.297 9.648 12.012 7.866 7.876 8.200 6.978 8.050 8.998 9.107 9.296 11.603 15.183 12.994 20.690 17.905 21.304 17.898 14.442 24.894 24.580 32.016 31.012 28.999 27.414 21.505 18.696 17.301 18.310 15.599 14.700 15.902 14.699 15.988 14.403 12.096 9.498 10.306 10.306 8.600 9.291 9.301 11.204 15.996 16.398 19.404 21.214 17.898 23.798 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU RDP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU RDP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online