CTCP Que hàn điện Việt Đức - QHD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | QHD |
Giá hiện tại | 37.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 22/04/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.524.716 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.524.716 |
Mã số thuế | 0500445085 |
Ngày cấp GPKD | 19/06/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thiết bị, máy móc |
Ngành nghề chính | - Sản xuất kinh doanh vật liệu hàn (que hàn điện, dây hàn) - Kinh doanh vật tư, nguyên liệu để sản xuất vật liệu hàn... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Nhà máy Que hàn được thành lập năm 1967 với hai dây chuyền sản xuất và toàn bộ trang thiết bị do CHDC Đức cung cấp |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Que hàn điện Việt Đức Tên tiếng Anh: Viet Duc Welding Electrode Joint Stock Company Tên viết tắt:VIWELCO Địa chỉ: X. Nhị Khê - H. Thường Tín - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Xuân Thành Điện thoại: (84.24) 3385 3360 Fax: (84.24) 3385 3653 Email:viwelco@fpt.vn Website:https://viwelco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 310.780 | 300.912 | 273.476 | 272.330 | 239.462 | 221.493 | 206.747 | 293.017 | 313.953 | 242.753 | 208.489 | 202.195 | 236.188 | 193.520 | 54.774 |
Lợi nhuận cty mẹ | 23.763 | 18.295 | 11.775 | 30.370 | 12.319 | 683 | 1.879 | 32.875 | 32.411 | 17.260 | 9.079 | 5.307 | 3.338 | 4.673 | 7.599 |
Vốn CSH | 107.409 | 102.927 | 100.993 | 89.362 | 74.967 | 81.157 | 94.963 | 99.870 | 71.423 | 54.133 | 50.324 | 47.787 | 46.827 | 47.793 | 42.949 |
CP lưu hành | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 |
ROE %(LNST/VCSH) | 22.12% | 17.77% | 11.66% | 33.99% | 16.43% | 0.84% | 1.98% | 32.92% | 45.38% | 31.88% | 18.04% | 11.11% | 7.13% | 9.78% | 17.69% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.65% | 6.08% | 4.31% | 11.15% | 5.14% | 0.31% | 0.91% | 11.22% | 10.32% | 7.11% | 4.35% | 2.62% | 1.41% | 2.41% | 13.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.327 | 2.581 | 4.322 | 4.169 | 403 | 26 | 2.404 | 9.400 | 6.167 | 2.735 | 1.571 | 1.066 | 408 | 4.207 | 2.771 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.03 | 20.15 | 8.12 | 5.28 | 42.2 | 568.19 | 10.61 | 6.92 | 4.18 | 4.94 | 3.82 | 6.1 | 18.14 | 9.15 | 0 |
Giá CP | 36.697 | 52.007 | 35.095 | 22.012 | 17.007 | 14.773 | 25.506 | 65.048 | 25.778 | 13.511 | 6.001 | 6.503 | 7.401 | 38.494 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 78.405 | 93.225 | 73.731 | 67.944 | 75.880 | 82.260 | 66.301 | 71.633 | 80.718 | 78.641 | 56.744 | 74.029 | 64.062 | 73.826 | 67.323 | 67.553 | 63.628 | 67.800 | 58.166 | 62.023 | 51.473 | 61.505 | 54.173 | 52.980 | 52.835 | 41.927 | 61.397 | 45.669 | 57.754 | 70.250 | 64.215 | 82.273 | 76.279 | 86.513 | 78.904 | 80.761 | 67.775 | 71.968 | 62.602 | 57.580 | 50.603 | 56.398 | 49.482 | 53.198 | 49.411 | 56.202 | 44.563 | 52.250 | 49.180 | 61.022 | 60.363 | 61.117 | 53.686 | 57.057 | 47.422 | 41.452 | 47.589 | 54.774 |
CP lưu hành | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 | 5.524.716 |
Lợi nhuận | 5.750 | 6.423 | 5.521 | 6.644 | 5.175 | 7.573 | 2.783 | 2.852 | 5.087 | 3.624 | 2.697 | 1.422 | 4.032 | 7.203 | 11.223 | 8.124 | 3.820 | 7.493 | 3.595 | 828 | 403 | 870 | 125 | -359 | 47 | 152 | 305 | 256 | 1.166 | 4.977 | 5.819 | 10.934 | 11.145 | 9.539 | 8.330 | 9.109 | 5.433 | 6.021 | 5.648 | 3.795 | 1.796 | 4.035 | 1.998 | 1.841 | 1.205 | 2.781 | 851 | 1.105 | 570 | 2.265 | 591 | 321 | 161 | 1.828 | -1.094 | 645 | 3.294 | 7.599 |
Vốn CSH | 119.903 | 114.221 | 118.848 | 113.327 | 107.409 | 102.234 | 105.710 | 102.927 | 100.426 | 95.338 | 103.890 | 100.993 | 99.771 | 106.788 | 99.586 | 89.362 | 81.388 | 86.055 | 78.561 | 74.967 | 74.288 | 82.152 | 81.282 | 81.157 | 81.667 | 95.420 | 95.268 | 94.963 | 95.257 | 110.665 | 105.689 | 99.870 | 89.791 | 89.291 | 79.752 | 71.423 | 62.734 | 65.801 | 59.781 | 54.133 | 58.012 | 56.356 | 52.321 | 50.324 | 48.483 | 51.419 | 48.638 | 47.787 | 46.682 | 49.683 | 47.418 | 46.827 | 50.761 | 50.578 | 46.698 | 47.793 | 47.148 | 42.949 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.8% | 5.62% | 4.65% | 5.86% | 4.82% | 7.41% | 2.63% | 2.77% | 5.07% | 3.8% | 2.6% | 1.41% | 4.04% | 6.75% | 11.27% | 9.09% | 4.69% | 8.71% | 4.58% | 1.1% | 0.54% | 1.06% | 0.15% | -0.44% | 0.06% | 0.16% | 0.32% | 0.27% | 1.22% | 4.5% | 5.51% | 10.95% | 12.41% | 10.68% | 10.44% | 12.75% | 8.66% | 9.15% | 9.45% | 7.01% | 3.1% | 7.16% | 3.82% | 3.66% | 2.49% | 5.41% | 1.75% | 2.31% | 1.22% | 4.56% | 1.25% | 0.69% | 0.32% | 3.61% | -2.34% | 1.35% | 6.99% | 17.69% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.33% | 6.89% | 7.49% | 9.78% | 6.82% | 9.21% | 4.2% | 3.98% | 6.3% | 4.61% | 4.75% | 1.92% | 6.29% | 9.76% | 16.67% | 12.03% | 6% | 11.05% | 6.18% | 1.33% | 0.78% | 1.41% | 0.23% | -0.68% | 0.09% | 0.36% | 0.5% | 0.56% | 2.02% | 7.08% | 9.06% | 13.29% | 14.61% | 11.03% | 10.56% | 11.28% | 8.02% | 8.37% | 9.02% | 6.59% | 3.55% | 7.15% | 4.04% | 3.46% | 2.44% | 4.95% | 1.91% | 2.11% | 1.16% | 3.71% | 0.98% | 0.53% | 0.3% | 3.2% | -2.31% | 1.56% | 6.92% | 13.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.405 | 4.301 | 4.509 | 4.014 | 3.327 | 3.312 | 2.597 | 2.581 | 2.322 | 2.131 | 2.779 | 4.322 | 5.536 | 5.497 | 5.550 | 4.169 | 2.848 | 2.230 | 1.031 | 403 | 188 | 124 | -6 | 26 | 138 | 340 | 1.239 | 2.404 | 4.802 | 7.357 | 8.809 | 9.400 | 8.970 | 7.626 | 6.798 | 6.167 | 4.917 | 4.061 | 3.594 | 2.735 | 2.275 | 2.136 | 1.841 | 1.571 | 1.398 | 1.249 | 1.127 | 1.066 | 910 | 885 | 860 | 408 | 561 | 1.704 | 3.808 | 4.207 | 3.972 | 2.771 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.6 | 8.49 | 7.89 | 8.97 | 11.03 | 11.6 | 16.29 | 20.15 | 17.27 | 20.83 | 12.99 | 8.12 | 6.32 | 5.46 | 4.41 | 5.28 | 6.67 | 7.98 | 14.06 | 42.2 | 89.4 | 141.64 | -2308.85 | 568.19 | 117.63 | 58.5 | 17.76 | 10.61 | 7.39 | 5.74 | 7.06 | 6.92 | 5.35 | 6.16 | 4.71 | 4.18 | 4.05 | 5.22 | 4.15 | 4.94 | 7.08 | 4.12 | 3.42 | 3.82 | 5.72 | 5.53 | 4.08 | 6.1 | 6.81 | 10.16 | 9.65 | 18.14 | 32.98 | 10.57 | 6.25 | 9.15 | 0 | 0 |
Giá CP | 37.883 | 36.515 | 35.576 | 36.006 | 36.697 | 38.419 | 42.305 | 52.007 | 40.101 | 44.389 | 36.099 | 35.095 | 34.988 | 30.014 | 24.476 | 22.012 | 18.996 | 17.795 | 14.496 | 17.007 | 16.807 | 17.563 | 13.853 | 14.773 | 16.233 | 19.890 | 22.005 | 25.506 | 35.487 | 42.229 | 62.192 | 65.048 | 47.990 | 46.976 | 32.019 | 25.778 | 19.914 | 21.198 | 14.915 | 13.511 | 16.107 | 8.800 | 6.296 | 6.001 | 7.997 | 6.907 | 4.598 | 6.503 | 6.197 | 8.992 | 8.299 | 7.401 | 18.502 | 18.011 | 23.800 | 38.494 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU QHD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU QHD
Chia sẻ lên: