Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí - PVT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PVT |
Giá hiện tại | 29.65 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 10/12/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 323.651.246 |
Cổ phiếu lưu hành | 323.651.246 |
Mã số thuế | 0302743192 |
Ngày cấp GPKD | 23/07/2007 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Vận tải đường thủy |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh vận tải dầu thô và các sản phẩm dầu khí - Thuê và cho thuê tàu biển, phương tiện vận tải khác - Kinh doanh dịch vụ môi giới tàu biển, đại lý hàng hải... |
Mốc lịch sử | - Ngày 27/05/2002: Tiền thân là Công ty Vận tải Dầu khí, đơn vị thành viên của Tổng công ty Dầu khí Việt Nam (nay là Tập đoàn Dầu khí Quốc Gia Việt Nam) được thành lập. - Ngày 07/05/2007: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí. - Ngày 23/07/2007: Chuyển đổi thành Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí. - Ngày 10/12/2007: Niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 11/01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,814,401,620,000 đồng. - Ngày 31/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 3,236,512,460,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí Tên tiếng Anh: Petrovietnam Transportation Corporation Tên viết tắt:PV TRANS Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà PVFCCo - 43 Mạc Đĩnh Chi - P.Đa Kao - Q.1- Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Phạm Việt Anh Điện thoại: (84.28) 3911 1301 Fax: (84.28) 3911 1300 Email:info@pvtrans.com Website:https://www.pvtrans.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 9.444.277 | 9.056.166 | 7.349.738 | 7.470.913 | 7.733.572 | 7.440.092 | 6.127.203 | 6.790.725 | 5.719.657 | 5.274.113 | 4.964.321 | 4.450.520 | 4.185.859 | 3.527.396 | 1.919.252 | 1.111.885 | 478.312 |
Lợi nhuận cty mẹ | 958.391 | 842.942 | 642.607 | 638.896 | 700.866 | 647.711 | 416.343 | 405.040 | 350.757 | 306.022 | 243.983 | 106.545 | 28.899 | 53.888 | -2.519 | 71.301 | 24.609 |
Vốn CSH | 8.250.051 | 7.358.421 | 6.275.784 | 5.832.882 | 5.257.463 | 4.674.439 | 4.260.677 | 4.504.282 | 4.067.826 | 2.935.074 | 2.699.203 | 2.472.909 | 2.181.188 | 2.305.770 | 1.470.444 | 766.000 | 755.643 |
CP lưu hành | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.62% | 11.46% | 10.24% | 10.95% | 13.33% | 13.86% | 9.77% | 8.99% | 8.62% | 10.43% | 9.04% | 4.31% | 1.32% | 2.34% | -0.17% | 9.31% | 3.26% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.15% | 9.31% | 8.74% | 8.55% | 9.06% | 8.71% | 6.79% | 5.96% | 6.13% | 5.8% | 4.91% | 2.39% | 0.69% | 1.53% | -0.13% | 6.41% | 5.14% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.695 | 2.028 | 2.373 | 2.123 | 2.469 | 2.090 | 1.362 | 1.563 | 1.292 | 939 | 667 | 485 | -15 | 558 | 99 | 409 | 253 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.68 | 9.96 | 8.85 | 4.99 | 6.6 | 7.3 | 10.98 | 8.83 | 9.29 | 12.89 | 7.95 | 10.32 | -314.26 | 27.57 | 197.01 | 35.47 | 0 |
Giá CP | 20.698 | 20.199 | 21.001 | 10.594 | 16.295 | 15.257 | 14.955 | 13.801 | 12.003 | 12.104 | 5.303 | 5.005 | 4.714 | 15.384 | 19.504 | 14.507 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.536.107 | 2.752.790 | 2.550.625 | 2.097.837 | 2.043.025 | 2.438.717 | 2.330.409 | 2.265.370 | 2.021.670 | 2.080.391 | 1.679.694 | 1.872.873 | 1.716.780 | 2.207.822 | 1.855.603 | 1.829.484 | 1.578.004 | 1.916.228 | 1.743.012 | 2.211.852 | 1.862.480 | 1.922.886 | 1.735.970 | 1.998.985 | 1.782.251 | 1.681.438 | 1.424.790 | 1.368.928 | 1.652.047 | 1.917.783 | 1.602.141 | 1.737.110 | 1.533.691 | 1.675.912 | 1.511.482 | 1.414.932 | 1.117.331 | 1.376.989 | 1.304.449 | 1.253.193 | 1.339.482 | 1.444.442 | 1.202.169 | 1.082.397 | 1.235.313 | 1.250.405 | 1.032.196 | 968.766 | 1.199.153 | 1.400.527 | 856.913 | 978.710 | 949.709 | 1.032.988 | 830.628 | 971.230 | 692.550 | 798.989 | 497.016 | 322.179 | 301.068 | 310.951 | 409.879 | 219.931 | 171.124 | 121.000 | 111.240 | 80.982 | 165.090 |
CP lưu hành | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 | 323.651.246 |
Lợi nhuận | 230.924 | 230.165 | 249.189 | 297.167 | 181.870 | 206.776 | 270.796 | 212.846 | 152.524 | 196.810 | 94.300 | 215.086 | 136.411 | 262.451 | 108.438 | 200.537 | 67.470 | 190.103 | 139.336 | 224.903 | 146.524 | 222.215 | 101.135 | 197.478 | 126.883 | 161.925 | 101.946 | 45.498 | 106.974 | 112.614 | 108.912 | 109.269 | 74.245 | 154.712 | 61.615 | 83.164 | 51.266 | 92.955 | 100.825 | 62.240 | 50.002 | 59.412 | 46.726 | 94.031 | 43.814 | -17.823 | 35.123 | 48.208 | 41.037 | 10.452 | 13.040 | -6.094 | 11.501 | 7.697 | -16.583 | 29.900 | 32.874 | 7.596 | 25.415 | -45.196 | 9.666 | 11.584 | 36.688 | 15.370 | 7.659 | 6.034 | 367 | 14.049 | 4.159 |
Vốn CSH | 9.351.192 | 9.026.377 | 8.675.193 | 8.325.125 | 8.250.051 | 8.018.447 | 7.634.790 | 7.358.421 | 7.162.575 | 6.954.382 | 6.639.031 | 6.275.784 | 6.453.647 | 6.220.009 | 6.000.937 | 5.832.882 | 5.817.388 | 5.681.096 | 5.444.075 | 5.257.463 | 5.079.460 | 5.135.873 | 4.810.246 | 4.674.439 | 4.811.611 | 4.645.477 | 4.386.933 | 4.260.677 | 4.415.179 | 4.329.264 | 4.225.193 | 4.504.282 | 4.424.417 | 4.323.614 | 4.144.655 | 4.067.826 | 4.019.825 | 3.123.825 | 3.049.817 | 2.935.074 | 2.868.641 | 2.807.557 | 2.742.533 | 2.699.203 | 2.638.558 | 2.584.256 | 2.547.631 | 2.472.909 | 2.364.001 | 2.286.918 | 2.249.877 | 2.181.188 | 2.187.996 | 2.328.037 | 2.311.229 | 2.305.770 | 2.262.939 | 1.442.347 | 1.496.542 | 1.470.444 | 1.513.802 | 750.268 | 780.133 | 766.000 | 751.515 | 758.391 | 755.992 | 755.643 | 742.297 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.47% | 2.55% | 2.87% | 3.57% | 2.2% | 2.58% | 3.55% | 2.89% | 2.13% | 2.83% | 1.42% | 3.43% | 2.11% | 4.22% | 1.81% | 3.44% | 1.16% | 3.35% | 2.56% | 4.28% | 2.88% | 4.33% | 2.1% | 4.22% | 2.64% | 3.49% | 2.32% | 1.07% | 2.42% | 2.6% | 2.58% | 2.43% | 1.68% | 3.58% | 1.49% | 2.04% | 1.28% | 2.98% | 3.31% | 2.12% | 1.74% | 2.12% | 1.7% | 3.48% | 1.66% | -0.69% | 1.38% | 1.95% | 1.74% | 0.46% | 0.58% | -0.28% | 0.53% | 0.33% | -0.72% | 1.3% | 1.45% | 0.53% | 1.7% | -3.07% | 0.64% | 1.54% | 4.7% | 2.01% | 1.02% | 0.8% | 0.05% | 1.86% | 0.56% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.11% | 8.36% | 9.77% | 14.17% | 8.9% | 8.48% | 11.62% | 9.4% | 7.54% | 9.46% | 5.61% | 11.48% | 7.95% | 11.89% | 5.84% | 10.96% | 4.28% | 9.92% | 7.99% | 10.17% | 7.87% | 11.56% | 5.83% | 9.88% | 7.12% | 9.63% | 7.16% | 3.32% | 6.48% | 5.87% | 6.8% | 6.29% | 4.84% | 9.23% | 4.08% | 5.88% | 4.59% | 6.75% | 7.73% | 4.97% | 3.73% | 4.11% | 3.89% | 8.69% | 3.55% | -1.43% | 3.4% | 4.98% | 3.42% | 0.75% | 1.52% | -0.62% | 1.21% | 0.75% | -2% | 3.08% | 4.75% | 0.95% | 5.11% | -14.03% | 3.21% | 3.73% | 8.95% | 6.99% | 4.48% | 4.99% | 0.33% | 17.35% | 2.52% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.113 | 2.961 | 2.889 | 2.956 | 2.695 | 2.604 | 2.574 | 2.028 | 2.035 | 1.986 | 2.246 | 2.373 | 2.407 | 2.247 | 2.013 | 2.123 | 2.209 | 2.490 | 2.604 | 2.469 | 2.371 | 2.301 | 2.087 | 2.090 | 1.550 | 1.479 | 1.305 | 1.362 | 1.632 | 1.544 | 1.748 | 1.563 | 1.461 | 1.371 | 1.130 | 1.292 | 1.237 | 1.259 | 1.150 | 939 | 1.076 | 1.049 | 717 | 667 | 470 | 458 | 580 | 485 | 251 | 124 | 112 | -15 | 143 | 255 | 278 | 558 | 133 | -17 | 10 | 99 | 662 | 763 | 881 | 409 | 390 | 342 | 258 | 253 | 58 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.2 | 8.92 | 9.8 | 7.83 | 7.68 | 8.45 | 7.62 | 9.96 | 12.63 | 12.14 | 10.29 | 8.85 | 7.08 | 6.23 | 6.68 | 4.99 | 3.55 | 6.75 | 6.66 | 6.6 | 7.17 | 6.82 | 9.06 | 7.3 | 13.29 | 12.74 | 11.42 | 10.98 | 7.84 | 7.51 | 8.27 | 8.83 | 7.05 | 7.44 | 9.21 | 9.29 | 10.26 | 11.12 | 14.86 | 12.89 | 14.78 | 11.15 | 12.55 | 7.95 | 9.36 | 8.95 | 6.9 | 10.32 | 17.91 | 24.95 | 45.37 | -314.26 | 55.94 | 39.98 | 43.14 | 27.57 | 92.56 | -920.61 | 2058.29 | 197.01 | 22.06 | 21.89 | 23.71 | 35.47 | 74.54 | 220.9 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 28.640 | 26.412 | 28.312 | 23.145 | 20.698 | 22.004 | 19.614 | 20.199 | 25.702 | 24.110 | 23.111 | 21.001 | 17.042 | 13.999 | 13.447 | 10.594 | 7.842 | 16.808 | 17.343 | 16.295 | 17.000 | 15.693 | 18.908 | 15.257 | 20.600 | 18.842 | 14.903 | 14.955 | 12.795 | 11.595 | 14.456 | 13.801 | 10.300 | 10.200 | 10.407 | 12.003 | 12.692 | 14.000 | 17.089 | 12.104 | 15.903 | 11.696 | 8.998 | 5.303 | 4.399 | 4.099 | 4.002 | 5.005 | 4.495 | 3.094 | 5.081 | 4.714 | 7.999 | 10.195 | 11.993 | 15.384 | 12.310 | 15.650 | 20.583 | 19.504 | 14.604 | 16.702 | 20.889 | 14.507 | 29.071 | 75.548 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PVT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PVT
Chia sẻ lên: